Bạn đang tìm hiểu về tole lợp nhà? Bạn cần bảng giá tole mới nhất 2023 tại khu vực Tphcm và các tỉnh Miền Nam? Tại sao tole lại được sử dụng rộng rãi như hiện nay? Mua tole giá rẻ ở đâu đảm bảo chất lượng, đảm bảo tiêu chuẩn kỹ thuật? Mua tole của hàng tốt ?, … Hoặc bạn có bất kỳ câu hỏi nào liên quan đến vật liệu lợp nhà, hãy liên hệ ngay với nhà máy Tôn Thép Vương Quân Khôi chúng tôi

Nhà máy Tôn Thép Vương Quân Khôi chuyên cung cấp các dòng sản phẩm tole của các thương hiệu uy tín tốt nhất hiện nay như Hoa Sen, Đông Á, Phương Nam, Hòa Phát, TVP, Nam Kim, …với các ưu điểm vượt trội như:
- Sản phẩm tole lợp nhà chính hãng 100%, có đầy đủ chứng từ, hóa đơn, CO,CQ nhà máy
- Giá tole lạnh, cách nhiệt, … tại Vương Quân Khôi Steel là giá gốc đại lý tốt nhất thị trường
- Chúng tôi có đầy đủ chủng loại, độ dày, màu sắc với số lượng lớn, sản xuất thời gian ngắn đáp ứng nhu cầu khách hàng
- Có chương trình ưu đãi đặc biệt về giá đối với khách hàng mua số lượng lớn
- Khách hàng chỉ phải thanh toán sau khi đã kiểm tra đúng chủng loại, số lượng, chất lượng, độ dày, màu sắc
- Khách hàng mua tole càng nhiều càng rẻ
Bảng giá tole 2023 mới nhất hôm nay
Chúng tôi xin gửi đến quý khách bảng giá tole các loại mới nhất được cập nhật liên tục tại Tphcm ngay sau đây. Bảng giá bao gồm: giá tole kẽm, giá tole lạnh, giá tole màu, giá tole PU cách nhiệt, giá tole Cliplock.
Bảng giá tole được chúng tôi cập nhật chính xác từ các thương hiệu nổi tiếng hàng đầu hiện nay như: Đông Á, Hoa Sen, Hòa Phát. Quý khách có thể sử dụng các bảng giá dưới đây để hạch toán cho công trình cũng như tính toán các chi phí nhầm chọn ra loại tole phù hợp nhất.
1/ Báo giá tole kẽm 5 sóng vuông, 9 sóng vuông, 13 sóng la phông
Gồm các bảng giá: Giá tole mạ kẽm 5 sóng vuông, 9 sóng vuông, 13 sóng la phông bao gồm 3 loại: Giá tole kẽm Hoa Sen, Giá tole kẽm Đông Á, Giá tole kẽm Hòa Phát.
1.1/ Bảng giá tole kẽm Hoa Sen
Độ dày (Đo thực tế) | Trọng lượng | Đơn giá (Khổ 1,07m) |
(dem) | (Kg/m) | VNĐ |
2 dem 40 | 2.10 | 37000 |
2 dem 90 | 2.45 | 38000 |
3 dem 20 | 2.60 | 42000 |
3 dem 50 | 3.00 | 45000 |
3 dem 80 | 3.25 | 47000 |
4 dem 00 | 3.50 | 51000 |
4 dem 30 | 3.80 | 57000 |
4 dem 50 | 3.95 | 63000 |
4 dem 80 | 4.15 | 65000 |
5 dem 00 | 4.50 | 68000 |
1.2/ Bảng giá tole kẽm Đông Á
Độ dày (đo thực tế – dem) | Trọng lượng(Kg/m) | Đơn giá (Khổ 1,07m) |
Tôn Đông Á 4,0 dem | 3,35 | 80.000 |
Tôn Đông Á 4,5 dem | 3,90 | 90.000 |
Tôn Đông Á 5,0 dem | 4,30 | 100.000 |
Vít tôn 4 phân | 100.000/bịch 200c | |
Vít tôn 5 phân | 100.000/bịch 200c | |
Vít tôn 5 phân kẽm | Không rỉ sét | 100.000/bịch 100c |
Dán PE 5 sóng | 3 ly dán máy | 25.000 |
Dán PE 5 sóng | 4 ly dán máy | 25.000 |
Chấn máng | 4.000/m | |
Chấn vòm + diềm | 4.000/m | |
Ốp nóc | 1.500/m | |
Tôn nhựa 1 lớp | m | 30.000 |
tôn nhựa 2 lớp | m | 63.000 |
1.3/ Bảng giá tole kẽm Hòa Phát
Độ Dày | Trọng Lượng (kg/m) | Đơn Giá ( đ/m) |
2 dem 90 | 2.45 | 85.000 |
3 dem 20 | 2.60 | 89.000 |
3 dem 50 | 3.00 | 95.000 |
3 dem 80 | 3.25 | 99.000 |
4 dem 00 | 3.50 | 105.000 |
4 dem 30 | 3.80 | 110.000 |
4 dem 50 | 3.95 | 115.000 |
4 dem 80 | 4.15 | 121.000 |
5 dem 00 | 4.50 | 129.000 |
2/ Giá tole lạnh lợp nhà
Giá tole mạ lạnh lợp nhà bao gồm 3 loại: Giá tole lạnh Hoa Sen, Giá tole lạnh Đông Á, Giá toie lạnh Hòa Phát.
2.1/ Bảng giá tole lạnh Hoa Sen
Độ dày (Đo thực tế) | Trọng lượng | Đơn giá (Khổ 1,07m) |
(dem) | (Kg/m) | VNĐ |
2 dem 80 | 2.40 | 48000 |
3 dem 00 | 2.60 | 50000 |
3 dem 20 | 2.80 | 51000 |
3 dem 50 | 3.00 | 53000 |
3 dem 80 | 3.25 | 58000 |
4 dem | 3.35 | 60000 |
4 dem 30 | 3.65 | 65000 |
4 dem 50 | 4.00 | 68000 |
4 dem 80 | 4.25 | 73000 |
5 dem | 4.45 | 75000 |
6 dem | 5.40 | 92000 |
2.2/ Bảng giá tole lạnh Đông Á tính theo Kg
Bề rộng tấm (mm) | Độ dày (mm) | Trọng lượng (Kg/m) | Đơn giá (VNĐ/kg) |
1200 | 0.20 | 1.75 – 1.84 | 23,200 |
914 | 0.22 | 1.50 – 1.52 | 23,200 |
1200 | 0.23 | 1.90 – 1.52 | 23,200 |
1200 | 0.25 | 2.14 – 2.18 | 23,200 |
1200 | 0.27 | 2.20 – 2.42 | 23,200 |
1200 | 0.29 | 2.53 – 2.65 | 23,200 |
1200 | 0.30 | 2.68 – 2.75 | 23,200 |
1200 | 0.32 | 2.78 – 2.90 | 23,200 |
1200 | 0.34 | 2.91 – 3.10 | 23,200 |
1200 | 0.35 | 3.10 – 3.25 | 23,200 |
1200 | 0.37 | 3.26 – 3.43 | 23,200 |
1200 | 0.39 | 3.47 – 3.62 | 23,200 |
1200 | 0.42 | 3.60 – 3.85 | 23,200 |
1200 | 0.44 | 3.86 – 4.08 | 23,200 |
1200 | 0.47 | 4.15 – 4.35 | 23,200 |
1200 | 0.49 | 4.35 – 4.50 | 23,200 |
2.3/ Bảng giá tole lạnh Hòa Phát
Độ dày | Trọng Lượng(KG/M) | Giá (đ/m) |
3 dem | 2.5 kg/m | 99.000 |
3.5 dem | 3 kg/m | 103.300 |
4 dem | 3.5 kg/m | 117.500 |
4.5 dem | 3.9 kg/m | 124.000 |
5 dem | 4.4 kg/m | 134.000 |
3/ Giá tole màu xanh ngọc 5 sóng, 7 sóng, 9 sóng vuông
Giá tole màu 5 sóng vuông, 7 sóng vuông, 9 sóng vuông bao gồm 3 loại: Giá tole màu Hoa Sen, Giá tole màu Đông Á, Giá tole màu Hòa Phát.
3.1/ Bảng giá tole màu Đông Á
Độ dày (Zem hoặc mm) | Trọng lượng (Kg/m) | Đơn giá (VNĐ/m) |
Tôn màu Đông Á 3.5 | 2.9 – 3.05 | 68,000 |
Tôn màu Đông Á 4.0 | 3.4 – 3.55 | 72,500 |
Tôn màu Đông Á 4.5 | 3.85 – 4.0 | 81,000 |
Tôn màu Đông Á 5.0 | 4.35 – 4.5 | 90,000 |
3.2/ Bảng giá tole hoa sen mới nhất
Độ dày (Đo thực tế) | Trọng lượng | Đơn giá (Khổ 1,07m) |
(dem) | (Kg/m) | VNĐ |
3 dem | 2.50 | 45000 |
3 dem 30 | 2.70 | 55000 |
3 dem 50 | 3.00 | 57000 |
3 dem 80 | 3.30 | 59000 |
4 dem | 3.40 | 63000 |
4 dem 20 | 3.70 | 68000 |
4 dem 50 | 3.90 | 70000 |
4 dem 80 | 4.10 | 73000 |
5 dem | 4.45 | 78000 |
3.2/ Bảng giá tole màu Hòa Phát
Độ dày | Trọng Lượng (KG/M) | Đơn Giá (đ/m) |
3 dem | 2.5 kg/m | 95.000 |
3.5 dem | 3 kg/m | 101.000 |
4 dem | 3.5 kg/m | 108.000 |
4.5 dem | 3.9 kg/m | 119.500 |
5 dem | 4.4 kg/m | 127.000 |
4/ Báo giá tole pu cách nhiệt (lạnh + kẽm + màu)
Độ Dày | Đơn Giá (đ/m) |
3 dem 00 + Đổ PU | 102.000 |
3 dem 50 + Đổ PU | 111.000 |
4 dem 00 + Đổ PU | 120.000 |
4 dem 50 + Đổ PU | 125.000 |
5 dem 00 + Đổ PU | 136.000 |
5/ Bảng báo giá Tole sóng ngói (khổ 1,07m)
Độ dày (Đo thực tế) | Trọng lượng | Đơn giá (Khổ 1,07m) |
4 dem 00 | 3.25 | 70.000 |
4 dem 50 | 3.70 | 77.000 |
Đông Á 4,5 dem | 3,90 | 80.000 |
Chấn máng + diềm | 87.000 | |
Chấn vòm | 2.500/m | |
Ốp nóc 1 nhấn + xẻ dọc | 1.000/m |
6/ Nhận gia công tole xà gồ theo yêu cầu
Độ dày (Đo thực tế) | Trọng lượng | Đơn giá (Khổ 1,07m) |
Vít tôn 4 phân | 200 con | 60.000/bịch |
Vít tôn 5 phân | 200 con | 62.000/bịch |
Vít tôn 6 phân cliplock | 200 con | 80.000/bịch |
7/ Báo giá tole cliplock (không dùng đai)
Độ dày in trên tole | Trọng lượng (Kg/m) | Đơn giá (Khổ 460) |
4 dem 00 | 3.25 | 33.500 |
4 dem 50 | 3.70 | 38.000 |
Đông Á 4,0 dem | 3,40 | 41.500 |
Đông Á 4,5 dem | 3,90 | 46.000 |
8/ Lam gió + cách nhiệt
Dán cách nhiệt PE 5, 9 sóng | 3 ly dán máy | 14.000đ/m |
4 ly dán máy | 16.000đ/m | |
Lam gió 4,0 dem
(Vách nhà xưởng) |
Khổ 300 | 20.500đ/m |
Khổ 400 | 26.000đ/m | |
Đai Z lam gió | 3.000 đ/ cái | |
(Nhận đặt lam gió màu, độ dày theo yêu cầu) | ||
Kẽm H/sen 3,5 dem | 3.30 | 65.000 |
Kẽm H/sen 4,0 dem | 3.80 | 70.000 |
Tôn nhựa 2 lớp | m | 65.000 |
Xem báo giá mới nhất của các nhà máy tôn uy tín hiện nay
Tole là gì ?
Tole hay còn gọi là tôn, sản phẩm xây dựng được sử dụng trong thi công lợp mái nhà ở, nhà xưởng, khu công nghiệp, nhà má,…có tác dụng bảo vệ công trình tránh khỏi các tác động từ môi trường vào công trình của bạn, tole được phân thành nhiều loại: tole lạnh, tole màu, tole kẽm, tole cách nhiệt, tole giả ngói, tole cán sóng.

1/ Tole lạnh 1 lớp
Loại tole lạnh 1 lớp là loại tole được sử dụng rất phổ biến hiện nay được sản xuất theo công nghệ hiện đại. Trên thực tế, tole lạnh là loại thép mạ hợp kim nhôm kẽm, bề mặt được mạ kẽm với thành phần chính gồm nhôm, kẽm, silic.

Đây là loại tole có khả năng cách nhiệt tốt, chống ăn mòn và oxy hóa, chất lượng tốt hơn nhiều so với các loại tole thông thường khác.
2/ Tole mát (tole 3 lớp)
Loại tole mát 3 lớp có thành phần và nguyên liệu sản xuất tương tự tole lạnh 1 lớp, tuy nhiên cấu tạo của chúng khác hoàn toàn. Nghe tên cũng đã biết tole mát có cấu tạo 3 lớp hoàn hảo với 1 lớp tôn + 1 lớp PU chống cháy + 1 lớp giấy bạc.

Tole 3 lớp này có khả năng cách nhiệt tốt, độ bền vượt trội, chống nắng, mưa ở mọi thời tiết khắc nghiệt nhất. Đối với thời tiết tại nước ta thì tole mát là lựa chọn thích hợp nhất.
3/ Tole cán sóng
Tole cán sóng là loại tole mạ kẽm, bề mặt được phủ 1 lớp sơn mỏng, thiết kế với các dạng lượn sóng như: tròn, vuông, sóng ngói. Thiết kế gợn sóng giúp giảm lượng nhiệt cả bên trên lẫn bên dưới, tăng tính độc đáo cho công trình.

Có các sóng phổ biến như: 5 sóng, 6 sóng, 7 sóng, 11 sóng, 13 sóng,…
Cập nhật báo giá các loại tôn lợp hiện nay
Tư vấn so sánh giá tole các thương hiệu uy tín trên thị trường hiện nay
1/ Giá tole lạnh bao nhiêu 1m2 ?
Độ dày (Đo thực tế) | Trọng lượng (kg/m) | Giá tôn Đông Á
(Khổ 1,07m) |
Giá tôn Hoa Sen
(Khổ 1,07m) |
3 dem | 2.50 | 63.000 | 66.000 |
3 dem 50 | 3.00 | 72.000 | 72.000 |
4 dem | 3.50 | 79.500 | 86.000 |
4 dem 50 | 3.90 | 92.00 | 95.000 |
5 dem | 4.40 | 100.000 | 103.000 |
2/ Giá tole kẽm bao nhiêu tiền 1m2 ?
Độ dày
(Đo thực tế) |
Trọng lượng | Giá tôn Đông Á
(Khổ 1,07m) |
Giá tôn Hoa Sen
(Khổ 1,07m) |
2 dem 80 | 2.40 | 58.000 | – |
3 dem 00 | 2.60 | 60.000 | 58.000 |
3 dem 20 | 2.80 | 61.000 | 63.000 |
3 dem 50 | 3.00 | 63.000 | 67.000 |
3 dem 80 | 3.25 | 68.000 | 71.000 |
4 dem | 3.35 | 71.000 | 73.000 |
4 dem 30 | 3.65 | 74.000 | 79.000 |
4 dem 50 | 4.00 | 79.000 | 84.000 |
4 dem 80 | 4.25 | 84.000 | 86.000 |
5 dem | 4.45 | 86.000 | 109.000 |
6 dem | 5.40 | 103.000 | – |
3/ Giá tole màu bao nhiêu tiền 1m2
Độ dày
(Đo thực tế) |
Trọng lượng (kg/m) | Giá tôn Đông Á
(Khổ 1,07m) |
Giá tôn Hoa Sen
(Khổ 1,07m) |
3 dem | 2.50 | 68.000 | 64.000 |
3 dem 50 | 3.00 | 73.000 | 73.000 |
4 dem | 3.50 | 88.000 | 83.500 |
4 dem 50 | 3.90 | 97.500 | 92.500 |
5 dem | 4.40 | 107.000 | 101.000 |
4/ Giá tole thường bao nhiêu tiền 1m2 ?
Độ dày
(Đo thực tế) |
Trọng lượng (kg/m) | Đơn giá
(Khổ 1,07m) |
2 dem | 1.8 | 47.500 |
2 dem 50 | 2.40 | 50.000 |
3 dem 00 | 2.60 | 54.000 |
3 dem 20 | 2.80 | 59.000 |
3 dem 50 | 3.00 | 62.000 |
3 dem 80 | 3.25 | 66.000 |
4 dem | 3.35 | 71.000 |
4 dem 30 | 3.65 | 75.000 |
4 dem 50 | 4.00 | 79.000 |
4 dem 80 | 4.25 | 83.000 |
5 dem | 4.45 | 88.000 |
Mua tole giá rẻ tại tphcm
Tole là sản phẩm không thể thiếu trong đời sống của chúng ta, được sử dụng hầu hết tại tất cả các công trình lớn nhỏ trên cả nước. Công ty chúng tôi chuyên cung cấp tole chính hãng thuộc các thương hiệu lớn như: Đông Á, Hoa Sen, Hào Phát, Nam Kim, TVP, Phương Nam,..đảm bảo sản phẩm chất lượng bậc nhất hiện nay.

Các loại sản phẩm đa dạng như: tole 5 sóng, tole 6 sóng, tole 9 sóng vuông, tole 11 sóng tròn, tole 13 sóng vuông, tole Cliplock, tole cách nhiệt, tole màu, tole lạnh,… với mức giá rẻ nhất thị trường. Chúng tôi sở hữu đội ngũ nhân lực dồi dào, trẻ khỏe, sẵn sàng tư vấn, báo gái nhanh chóng, chuyên nghiệp, chúng tôi tự hào là đại lý cấp tôi tole nói riêng tốt nhất hiện nay trên thị trường.
Nhanh tay liên hệ với chúng tôi qua số hotline bên dưới hoặc truy cập trang web để được tư vấn, hỗ trợ và báo giá nhanh, miễn phí 24/24. Cam kết giao hàng tận nơi như đã thỏa thuận, đáp ứng nhanh và kịp thời mọi nhu cầu cấp bách của quý khác.
LIÊN HỆ NGAY ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN, BÁO GIÁ 24/7
CÔNG TY TÔN THÉP VƯƠNG QUÂN KHÔI