Bạn cần bảng giá sắt thép hình Á Châu mới nhất ? Bạn muốn tìm hiểu về chất lượng thép hình Á Châu ? Bạn muốn biết sản phẩm thép hình Á châu có những loại nào, chất lượng có tốt không, giá cả ra sao và mua sắt thép hình Á Châu ở đâu rẻ, uy tín? Hãy tham khảo những thông tin ngay sau đây hoặc liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn
Bảng báo giá thép hình Á Châu mới nhất 2023
Công ty chúng tôi xin kính gửi đến quý khách hàng bảng báo giá sắt thép hình Á Châu. Các loại thép hình Á Châu đen, mạ kẽm, nhúng nóng chất lượng cao, giá cả phải chăng.

Bảng giá sản phẩm thép hình Á Châu mà chúng tôi cung cấp cam kết rẻ hơn các đại lý khác (rẻ hơn đến 5%). Bao gồm các loại giá như: giá thép hình H Á Châu, giá thép hình I Á Châu, giá thép hình V Á Châu mạ kẽm, đen, nhúng kẽm
1/ Bảng giá sắt thép hình H Á Châu
Kích Thước | Trọng Lượng | Đơn Giá đ/cây 6m | Đơn giá đ/cây 12m |
Thép H 100*100*6.0*8 | 17.20 | 287,240 | 574,480 |
Thép H 125*125*6.5*9 | 23.80 | 397,460 | 794,920 |
Thép H 148*100*6*9 | 21.7 | 362,390 | 724,780 |
Thép H 150*150*7*10 | 31.5 | 526,050 | 1,052,100 |
Thép H 194*150*6*9 | 30.6 | 511,020 | 1,022,040 |
Thép H 200*200*8*12 | 40.9 | 683,030 | 1,366,060 |
Thép H 244*175*7*11 | 44.1 | 736,470 | 1,472,940 |
Thép H 250*250*9*14 | 72.4 | 1,209,080 | 2,418,160 |
Thép H 294*200*8*12 | 56.8 | 948,560 | 1,897,120 |
Thép H 300*300*10*15 | 94.00 | 1,569,800 | 3,139,600 |
Thép H 350*350*12*19 | 137.00 | 2,287,900 | 4,575,800 |
Thép H 340*250*9*14 | 79.70 | 1,330,990 | 2,661,980 |
Thép H 390*300*10*16 | 107.00 | 1,786,900 | 3,573,800 |
Thép H 400*400*13*21 | 172.00 | 2,872,400 | 5,744,800 |
Thép H 440*300*11*18 | 124.00 | 2,070,800 | 4,141,600 |
2/ Bảng báo giá sắt thép hình I Á Châu
Quy Cách | Barem kg/cây | Đơn giá vnđ/kg | Đơn giá vnđ/cây |
Thép I150x75x5x712m Á Châu | 168 | 20,000 | 3,360,000 |
Thép I 198x99x4,5x7x12 ( Á Châu) | 218 | 20,000 | 4,360,000 |
Thép I 200x100x5,5x8x12m( Á Châu) | 255 | 20,000 | 5,100,000 |
Thép I 248x 124x5x8x12m( Á Châu) | 308.4 | 20,000 | 6,168,000 |
Thép I 250x125x6x9x12m ( Á Châu) | 355.2 | 20,000 | 7,104,000 |
Thép I 298x149x5,5x8x12m( Á Châu) | 384 | 20,000 | 7,680,000 |
Thép I300x150x6,5x9x12m( Á Châu) | 440.4 | 20,000 | 8,808,000 |
Thép I 346x174x6x9x12m( Á Châu) | 496.8 | 20,000 | 9,936,000 |
Thép I 350x175x7x10x12m( Á Châu) | 595.2 | 20,000 | 11,904,000 |
Thép I 396x199x7x11x12m( Á Châu) | 679.2 | 20,000 | 13,584,000 |
Thép I 400x200x8x13x12m( Á Châu) | 792 | 20,000 | 15,840,000 |
Thép I 500x200x10x16x12m (Á Châu) | 1075.2 | 20,200 | 21,719,040 |
Thép I600x200x11x17x12m (Á Châu) | 1272 | 20,200 | 25,694,400 |
3/ Bảng giá thép hình V Á Châu mạ kẽm, đen, nhúng kẽm
Bảng báo giá sắt thép hình chữ I Á Châu theo quy cách sau:
- Đơn vị tính: cây 6 mét
- Độ dày: từ 1.5 mm đến 12 mm
- Trọng lượng: tra theo bảng
Quy cách | Độ dày | Kg/cây | Đơn giá | |
THÉP ĐEN | MẠ KẼM | |||
Thép V 25*25 | 1.5 | 4.5 | 51,750 | 76,500 |
2 | 5 | 57,500 | 85,000 | |
2.5 | 5.4 | 62,100 | 91,800 | |
3.5 | 7.2 | 82,800 | 122,400 | |
Thép V 30*30 | 2 | 5.5 | 60,500 | 93,500 |
2.5 | 6.3 | 69,300 | 107,100 | |
2.8 | 7.3 | 80,300 | 124,100 | |
3.5 | 8.4 | 92,400 | 142,800 | |
Thép V 40*40 | 2 | 7.5 | 78,750 | 127,500 |
2.5 | 8.5 | 89,250 | 144,500 | |
2.8 | 9.5 | 99,750 | 161,500 | |
3 | 11 | 115,500 | 187,000 | |
3.3 | 11.5 | 120,750 | 195,500 | |
3.5 | 12.5 | 131,250 | 212,500 | |
4 | 14 | 147,000 | 238,000 | |
Thép V 50*50 | 2 | 12 | 126,000 | 204,000 |
2.5 | 12.5 | 131,250 | 212,500 | |
3 | 13 | 136,500 | 221,000 | |
3.5 | 15 | 157,500 | 255,000 | |
3.8 | 16 | 168,000 | 272,000 | |
4 | 17 | 178,500 | 289,000 | |
4.3 | 17.5 | 183,750 | 297,500 | |
4.5 | 20 | 210,000 | 340,000 | |
5 | 22 | 231,000 | 374,000 | |
Thép V 63*63 | 4 | 22 | 235,400 | 374,000 |
5 | 27.5 | 294,250 | 467,500 | |
6 | 32.5 | 347,750 | 552,500 | |
Thép V 70*70 | 5 | 30 | 330,000 | 510,000 |
6 | 36 | 396,000 | 612,000 | |
7 | 41 | 451,000 | 697,000 | |
Thép V 75*75 | 5 | 33 | 379,500 | 561,000 |
6 | 38 | 437,000 | 646,000 | |
7 | 45 | 517,500 | 765,000 | |
8 | 53 | 609,500 | 901,000 | |
Thép V 80*80 | 6 | 41 | 487,900 | 697,000 |
7 | 48 | 571,200 | 816,000 | |
8 | 53 | 630,700 | 901,000 | |
Thép V 90*90 | 6 | 48 | 547,200 | 816,000 |
7 | 55.5 | 632,700 | 943,500 | |
8 | 63 | 718,200 | 1,071,000 | |
Thép V 100*100 | 7 | 62 | 706,800 | 1,054,000 |
8 | 67 | 763,800 | 1,139,000 | |
10 | 85 | 969,000 | 1,445,000 | |
Thép V 120*120 | 10 | 105 | 1,197,000 | 1,785,000 |
12 | 126 | 1,436,400 | 2,142,000 |
Bảng giá sắt thép hình I Á Châu theo quy cách sau:
- Đơn vị tính: cây 6 mét
- Độ dày: từ 1.5 mm đến 12 mm
- Trọng lượng: tra theo bảng
Quy cách | Độ dày | Kg/cây | V NHÚNG KẼM |
V25*25 | 1.5 | 4.5 | 92,250 |
2 | 5 | 102,500 | |
2.5 | 5.4 | 110,700 | |
3.5 | 7.2 | 147,600 | |
V30*30 | 2 | 5.5 | 112,750 |
2.5 | 6.3 | 129,150 | |
2.8 | 7.3 | 149,650 | |
3.5 | 8.4 | 172,200 | |
V40*40 | 2 | 7.5 | 153,750 |
2.5 | 8.5 | 174,250 | |
2.8 | 9.5 | 194,750 | |
3 | 11 | 225,500 | |
3.3 | 11.5 | 235,750 | |
3.5 | 12.5 | 256,250 | |
4 | 14 | 287,000 | |
V50*50 | 2 | 12 | 246,000 |
2.5 | 12.5 | 256,250 | |
3 | 13 | 266,500 | |
3.5 | 15 | 307,500 | |
3.8 | 16 | 328,000 | |
4 | 17 | 348,500 | |
4.3 | 17.5 | 358,750 | |
4.5 | 20 | 410,000 | |
5 | 22 | 451,000 | |
V63*63 | 4 | 22 | 451,000 |
5 | 27.5 | 563,750 | |
6 | 32.5 | 666,250 | |
V70*70 | 5 | 30 | 615,000 |
6 | 36 | 738,000 | |
7 | 41 | 840,500 | |
V75*75 | 5 | 33 | 676,500 |
6 | 38 | 779,000 | |
7 | 45 | 922,500 | |
8 | 53 | 1,086,500 | |
V80*80 | 6 | 41 | 840,500 |
7 | 48 | 984,000 | |
8 | 53 | 1,086,500 | |
V90*90 | 6 | 48 | 984,000 |
7 | 55.5 | 1,137,750 | |
8 | 63 | 1,291,500 | |
V100*100 | 7 | 62 | 1,271,000 |
8 | 67 | 1,373,500 | |
10 | 85 | 1,742,500 | |
V120*120 | 10 | 105 | 2,152,500 |
12 | 126 | 2,583,000 |
4/ Bảng giá thép hình U Á Châu
Tên Sản Phẩm | Độ dài | Trọng lượng(kg) | Tổng giá(vnđ) | ||
U 80 x 40 x 4.0 | 6 | 42.3 | 867,150 | ||
U 100 x 46 x 4.5 | 6 | 51.54 | 1,056,570 | ||
U 140 x 52 x 4.8 | 6 | 62.4 | 1,279,200 | ||
U 140 x 58 x 4.9 | 6 | 73.8 | 1,512,900 | ||
U 150 x 75 x 6.5 | 12 | 223.2 | 4,575,600 | ||
U 160 x 64 x 5 | 6 | 85.2 | 1,746,600 | ||
U 180 x 74 x 5.1 | 12 | 208.8 | 4,280,400 | ||
U 200 x 76 x 5.2 | 12 | 220.8 | 4,526,400 | ||
U 250 x 78 x 7 | 12 | 330 | 6,765,000 | ||
U 300 x 85 x 7 | 12 | 414 | 8,487,000 |
Lưu ý bảng báo giá thép hình Á Châu nêu trên
- Bảng giá chỉ mang tính tham khảo, vui lòng liên hệ trực tiếp để có giá chính xác nhất
- Đã bao gồm 10% VAT
- Giao hàng miễn phí tại Tphcm
- Đảm bảo chất lượng tốt, mức giá rẻ cạnh tranh nhất thị trường
Tham khảo báo giá sắt thép hình các nhà máy uy tín nhất hiện nay
- Giá sắt thép hình ký hiệu PS
- Giá sắt thép hình Posco Vina
- Giá sắt thép hình An Khánh
- Giá sắt thép hình Malaysia
- Giá sắt thép hình Trung Quốc
- Giá sắt thép hình Hàn Quốc
- Giá sắt thép hình Nhật Bản
- Giá sắt thép hình Thu Phương
- Giá sắt thép hình Quang Thắng
- Giá sắt thép hình Quyền Quyên
- Giá sắt thép hình Việt Nhật
- Giá sắt thép hình Đại Việt
Hình ảnh sắt thép hình Á Châu
Cập nhật báo giá các loại sắt thép hình mới nhất tại đây:
Các loại sắt thép hình Á Châu
1/ Thép hình I Á Châu
Loại thép hình I Á Châu có cấu tạo gồm 2 phần: cạnh ngang và phần bụng, trong đó cạnh ngang tương đối hẹp, phần bụng lại dày và chiếm tỷ trọng nhiều hơn. Đây là loại thép có khả năng chịu lực cao, độ bền vượt trội.
Đặc điểm thép i Á Châu
- Có khả năng chịu lực rất tốt, kích thước đa dạng
- Phù hợp với mọi công trình kết cấu chịu lực
- Sản phẩm thép i Á Châu có độ bền cao, cứng, khả năng chống oxy hóa cao
Thông tin chi tiết thép I Á Châu
Chỉ tiêu | Thông tin chi tiết |
Mác Thép: | SS400, A36, SM490A, SM490B |
Tiêu chuẩn | JIS G3101- 2010, JIS G3101- 2015. |
Xuất xứ: | Posco SS Vina Việt Nam. |
Quy cách độ dày: | từ 4.5mm đến 24mm |
Quy cách chiều dài: | từ 6m đến 12m |
2/ Sắt thép hình V Á Châu
Bao gồm 3 loại cơ bản được sử dụng phổ biến như: Thép hình V đen Á Châu, Thép hình V mạ kẽm Á Châu, Thép hình V mạ kẽm nhúng nóng Á Châu
Thép hình V đen Á Châu
Stt | Đặc điểm | Chỉ tiêu |
1 | Sản xuất | Hợp chất thép cacbon nguyên chất |
2 | Màu sắc | Màu đen tự nhiên của thép cacbon |
3 |
Ưu điểm |
Sở hữu đầy đủ ưu điểm của thép cacbon |
Chịu nhiệt chịu lực tốt, dễ thi công tạo hình | ||
Mức giá rẻ nhất so với các loại thép hình V còn lại |
Thép hình V mạ kẽm Á Châu
Stt | Đặc điểm | Chỉ tiêu |
1 | Sản xuất | Hợp chất thép cacbon nguyên chất |
Bề mặt | Được mạ một lớp kẽm lên bề mặt, sáng bóng và đẹp mắt | |
2 | Phương pháp SX | Phun mạ lạnh (tùy nhà sản xuất) |
3 |
Ưu điểm |
Sở hữu đầy đủ ưu điểm của thép cacbon |
Chịu nhiệt chịu lực tốt, dễ thi công tạo hình | ||
Khả năng chống hoen gỉ, chống ăn mòn cao | ||
Mức giá hợp lý |
Thép hình V mạ kẽm nhúng nóng Á Châu
Stt | Đặc điểm | Chỉ tiêu |
1 | Sản xuất | Hợp chất thép cacbon nguyên chất |
Bề mặt | Được mạ một lớp kẽm lên bề mặt, sáng bóng và đẹp mắt | |
2 | Phương pháp SX | Thép hình cán nóng (công nghệ cao) |
3 |
Ưu điểm |
Sở hữu đầy đủ ưu điểm của thép cacbon |
Độ bán dính cao, chống lại các tác động của môi trường | ||
Chịu nhiệt chịu lực tốt, dễ thi công tạo hình | ||
Khả năng chống hoen gỉ, chống ăn mòn cao nâng cao tuổi thọ cho công trình | ||
Mức giá hợp lý được ứng dụng rộng rãi |
3/ Thép hình U Á Châu
Thép hình U Á Châu là gì ?
Sắt thép hình U là sản phẩm của CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP Á CHÂU, được sử dụng rộng rãi từ công nghiệp đến nông nghiệp, độ bền và cứng vượt trội….
Đặc điểm sắt thép hình U Á Châu
Một trong những loại sản phẩm đa chủng loại cả về kích thước lẫn tính chất, thích nghi hầu hết các công trình thi công và lắp ráp.
Chiều dài | 6 hoặc 12 mét |
Chiều dài phần ngang | 50 đến 380 mm |
Chiều dài 2 cạnh chữ U | 25 – 100 mm |
Kích thước phổ biến | U100, U150, U200, U250 |
Ưu điểm của thép hình U Á Châu
- Có khả năng chống rung lắc cực tốt, chịu lực tốt
- Độ bền, cứng và vững chắc cho mọi công trình xây dựng
- Thép hình U mạ kẽm nhúng nóng có nhiều ưu điểm như: chống ăn mòn, chống oxy hóa, nâng cao tuổi thọ cho công trình.
- Quá trình thi công nhanh chóng, ít tốn chi phí bảo trì, bảo dưỡng
Tổng hợp thông tin cần biết về sắt thép hình Á Châu
1/ Thép hình Á Châu là gì
Thép hình Á Châu hay còn gọi là thép góc thuộc thương hiệu thép Á Châu, được sử dụng rộng rãi trong đa ngành lĩnh vực, ngành nghề. Có độ bền tốt, độ cứng vượt trội được ứng dụng trong các công trình chịu lực.
Công ty thép Á Châu
Công ty thép Á Châu còn được biết đến với cái tên CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP Á CHÂU
- Tên quốc tế: A CHAU STEEL JOINT STOCK COMPANY
- Tên viết tắt: ACST ., JSC
- Mã số thuế: 0305696261
- Địa chỉ thuế:Lô B6 Khu Công Nghiệp Hiệp Phước, Xã Hiệp Phước, Huyện Nhà Bè, Hồ Chí Minh
- Đại diện pháp luật:LÊ NGỌC SÁNG
- Ngành nghề chính: Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại

Các sản phẩm mang thương hiệu thép Á Châu đều trải qua quá trình công nghệ hàng đầu trên thế giới. Nguồn nguyên liệu đầu vào đều được nhập khẩu từ các quốc gia nổi tiếng hàng đầu thế giới. Với đội ngũ nhân viên có trình độ cao được đào tạo bài bản.
Ưu điểm thép hình Á Châu
Thương hiệu thép hình V Á Châu này có những ưu điểm nổi bật như:
- Độ cứng cao, độ bền tốt, tính chịu lực vượt trội
- Có thể chống rung lắc ở mọi góc độ, tránh được các tác động tiêu cực như hoen gỉ hoặc môi trường biến đổi liên tục.
- Chống các tác nhân gây hại như muối biển, nắng mưa, nhiệt độ cao hay axit
- Đảm bảo tính bền vững trong suốt quá trình thi công.
Ứng dụng thép hình Á Châu
Sản phẩm thép hình V Á Châu được ứng dụng rộng rãi trong đa lĩnh vực như:
- Thi công các công trình nhà tiền chế, nhà ở dân dụng,…
- Thi công làm thùng xe, khung sườn xe, hàng rào, thanh cố định, thanh điều hướng
- Ngành công nghiệp cơ khí, mái che, vòm. trang trí khuôn viên, đường ray, lan can
Trải qua hơn 20 năm hoạt động, Công ty thép Á Châu đã và đang mang đến cho thị trường nguồn sản phẩm chất lượng đáp ứng mọi tiêu chí khắt khe của quý khách hàng. Do đó quý khách có thể yên tâm sử dụng mà không cần lo ngại về vấn đề chất lượng.
2/ Thông số kỹ thuật thép hình Á Châu
Đặc tính cơ lý
Mác thép | ĐẶC TÍNH CƠ LÝ | |||
Temp
oC |
YS
Mpa |
TS
Mpa |
EL
% |
|
A36 | – | ≥245 | 400-550 | 20 |
SS400 | – | ≥245 | 400-510 | 21 |
Q235B | – | ≥235 | 370-500 | 26 |
S235JR | – | ≥235 | 360-510 | 26 |
GR.A | 20 | ≥235 | 400-520 | 22 |
GR.B | 0 | ≥235 | 400-520 | 22 |
3/ Bảng tra trọng lượng sắt thép hình Á Châu
Kích Thước | Chiều dài | kg/m | kg/cây |
V 25 x 25 x 2.5ly | 6 hoặc 12 m | 0.92 | 5.5 |
V 25 x 25 x 3ly | 6 hoặc 12 m | 1.12 | 6.7 |
V 30 x 30 x 2.0ly | 6 hoặc 12 m | 0.83 | 5.0 |
V 30 x 30 x 2.5ly | 6 hoặc 12 m | 0.92 | 5.5 |
V 30 x 30 x 3ly | 6 hoặc 12 m | 1.25 | 7.5 |
V 30 x 30 x 3ly | 6 hoặc 12 m | 1.36 | 8.2 |
V 40 x 40 x 2ly | 6 hoặc 12 m | 1.25 | 7.5 |
V 40 x 40 x 2.5ly | 6 hoặc 12 m | 1.42 | 8.5 |
V 40 x 40 x 3ly | 6 hoặc 12 m | 1.67 | 10.0 |
V 40 x 40 x 3.5ly | 6 hoặc 12 m | 1.92 | 11.5 |
V 40 x 40 x 4ly | 6 hoặc 12 m | 2.08 | 12.5 |
V 40 x 40 x 5ly | 6 hoặc 12 m | 2.95 | 17.7 |
V 45 x 45 x 4ly | 6 hoặc 12 m | 2.74 | 16.4 |
V 45 x 45 x 5ly | 6 hoặc 12 m | 3.38 | 20.3 |
V 50 x 50 x 3ly | 6 hoặc 12 m | 2.17 | 13.0 |
V 50 x 50 x 3,5ly | 6 hoặc 12 m | 2.50 | 15.0 |
V 50 x 50 x 4ly | 6 hoặc 12 m | 2.83 | 17.0 |
V 50 x 50 x 4.5ly | 6 hoặc 12 m | 3.17 | 19.0 |
V 50 x 50 x 5ly | 6 hoặc 12 m | 3.67 | 22.0 |
V 60 x 60 x 4ly | 6 hoặc 12 m | 3.68 | 22.1 |
V 60 x 60 x 5ly | 6 hoặc 12 m | 4.55 | 27.3 |
V 60 x 60 x 6ly | 6 hoặc 12 m | 5.37 | 32.2 |
V 63 x 63 x 4ly | 6 hoặc 12 m | 3.58 | 21.5 |
V 63 x 63 x5ly | 6 hoặc 12 m | 4.50 | 27.0 |
V 63 x 63 x 6ly | 6 hoặc 12 m | 4.75 | 28.5 |
V 65 x 65 x 5ly | 6 hoặc 12 m | 5.00 | 30.0 |
V 65 x 65 x 6ly | 6 hoặc 12 m | 5.91 | 35.5 |
V 65 x 65 x 8ly | 6 hoặc 12 m | 7.66 | 46.0 |
V 70 x 70 x 5.0ly | 6 hoặc 12 m | 5.17 | 31.0 |
V 70 x 70 x 6.0ly | 6 hoặc 12 m | 6.83 | 41.0 |
V 70 x 70 x 7ly | 6 hoặc 12 m | 7.38 | 44.3 |
V 75 x 75 x 4.0ly | 6 hoặc 12 m | 5.25 | 31.5 |
V 75 x 75 x 5.0ly | 6 hoặc 12 m | 5.67 | 34.0 |
V 75 x 75 x 6.0ly | 6 hoặc 12 m | 6.25 | 37.5 |
V 75 x 75 x 7.0ly | 6 hoặc 12 m | 6.83 | 41.0 |
V 75 x 75 x 8.0ly | 6 hoặc 12 m | 8.67 | 52.0 |
V 75 x 75 x 9ly | 6 hoặc 12 m | 9.96 | 59.8 |
V 75 x 75 x 12ly | 6 hoặc 12 m | 13.00 | 78.0 |
V 80 x 80 x 6.0ly | 6 hoặc 12 m | 6.83 | 41.0 |
V 80 x 80 x 7.0ly | 6 hoặc 12 m | 8.00 | 48.0 |
V 80 x 80 x 8.0ly | 6 hoặc 12 m | 9.50 | 57.0 |
V 90 x 90 x 6ly | 6 hoặc 12 m | 8.28 | 49.7 |
V 90 x 90 x 7,0ly | 6 hoặc 12 m | 9.50 | 57.0 |
V 90 x 90 x 8,0ly | 6 hoặc 12 m | 12.00 | 72.0 |
V 90 x 90 x 9ly | 6 hoặc 12 m | 12.10 | 72.6 |
V 90 x 90 x 10ly | 6 hoặc 12 m | 13.30 | 79.8 |
V 90 x 90 x 13ly | 6 hoặc 12 m | 17.00 | 102.0 |
V 100 x 100 x 7ly | 6 hoặc 12 m | 10.48 | 62.9 |
V 100 x 100 x 8,0ly | 6 hoặc 12 m | 12.00 | 72.0 |
V 100 x 100 x 9,0ly | 6 hoặc 12 m | 13.00 | 78.0 |
V 100 x 100 x 10,0ly | 6 hoặc 12 m | 15.00 | 90.0 |
V 100 x 100 x 12ly | 6 hoặc 12 m | 10.67 | 64.0 |
V 100 x 100 x 13ly | 6 hoặc 12 m | 19.10 | 114.6 |
V 120 x 120 x 8ly | 6 hoặc 12 m | 14.70 | 88.2 |
V 120 x 120 x 10ly | 6 hoặc 12 m | 18.17 | 109.0 |
V 120 x 120 x 12ly | 6 hoặc 12 m | 21.67 | 130.0 |
V 120 x 120 x 15ly | 6 hoặc 12 m | 21.60 | 129.6 |
V 120 x 120 x 18ly | 6 hoặc 12 m | 26.70 | 160.2 |
V 130 x 130 x 9ly | 6 hoặc 12 m | 17.90 | 107.4 |
V 130 x 130 x 10ly | 6 hoặc 12 m | 19.17 | 115.0 |
V 130 x 130 x 12ly | 6 hoặc 12 m | 23.50 | 141.0 |
V 130 x 130 x 15ly | 6 hoặc 12 m | 28.80 | 172.8 |
V 150 x 150 x 10ly | 6 hoặc 12 m | 22.92 | 137.5 |
V 150 x 150 x 12ly | 6 hoặc 12 m | 27.17 | 163.0 |
V 150 x 150 x 15ly | 6 hoặc 12 m | 33.58 | 201.5 |
V 150 x 150 x 18ly | 6 hoặc 12 m | 39.8 | 238.8 |
V 150 x 150 x 19ly | 6 hoặc 12 m | 41.9 | 251.4 |
V 150 x 150 x 20ly | 6 hoặc 12 m | 44 | 264 |
V 175 x 175 x 12ly | 6 hoặc 12 m | 31.8 | 190.8 |
V 175 x 175 x 15ly | 6 hoặc 12 m | 39.4 | 236.4 |
V 200 x 200 x 15ly | 6 hoặc 12 m | 45.3 | 271.8 |
V 200 x 200 x 16ly | 6 hoặc 12 m | 48.2 | 289.2 |
V 200 x 200 x 18ly | 6 hoặc 12 m | 54 | 324 |
V 200 x 200 x 20ly | 6 hoặc 12 m | 59.7 | 358.2 |
V 200 x 200 x 24ly | 6 hoặc 12 m | 70.8 | 424.8 |
V 200 x 200 x 25ly | 6 hoặc 12 m | 73.6 | 441.6 |
V 200 x 200 x 26ly | 6 hoặc 12 m | 76.3 | 457.8 |
V 250 x 250 x 25ly | 6 hoặc 12 m | 93.7 | 562.2 |
V 250 x 250 x 35ly | 6 hoặc 12 m | 128 | 768 |
Mua sắt thép hình Á Châu giá rẻ chất lượng tại Tphcm
Hiện nay trên thị trường có rất nhiều đơn vị chuyên cung cấp thép hình V Á Châu, do đó để tìm mua loại thép hình này là không khó. Tuy nhiên để chọn mua tại đơn vị uy tín, đúng giá đúng chất lượng thì lại không dễ chút nào.
Công ty chúng tôi tự hào là đơn vị cung cấp sản phẩm VLXD tốt nhất Tphcm mà quý bạn đọc nên lựa chọn, chúng tôi chuyên cung cấp và phân phối sản phẩm thép hình V Á Châu chính hãng hiện nay. Đặc biệt, Tphcm lại thuộc khu kinh tế trọng điểm của khu vực miền Nam, với nhiều năm kinh nghiệm cùng độ tín nhiệm của mình, chúng tôi chắc chắn sẽ mang đến cho túy khách sự hài lòng về sản phẩm lẫn dịch vụ
Những lưu ý khi mua thép hình Á Châu
Việc lựa chọn sắt thép hình V Á Châu nói riêng hiện nay rất quan trọng, nó ảnh hưởng không nhỏ đến chất lượng công trình, tác động mạnh mẽ vào nguồn chi phí nguyên vật liệu của quý khách.
Ngoài ra, thị trường hiện nay gặp phải nhiều biến động tiêu cực cũng vì ngày càng có nhiều sản phẩm thép hình V kém chất lượng giá rẻ nhằm đánh lạc hướng người tiêu dùng. Để đảm bảo những vấn đề trên, quý khách cần lưu ý các cách chọn mua nguyên liệu thép hình V Á Châu để không gây hậu quả về sau
Một trong những cách tối ưu đó chính là nên chọn các thương hiệu uy tín, có thương hiệu đa nguồn sản phẩm để tự do lựa chọn mà không lo ngại về chất lượng sản phẩm. Tham khảo bảng giá thép hình V Á Châu tại nhiều đơn vị cung ứng khác nhau, loại bỏ những nơi có mức giá quá thấp so với giá tại nhà máy sản xuất.
Trang bị cho bản thân những kiến thức cơ bản về sắt thép hình V, có thể tham khảo ý kiến chuyên gia, đồng nghiệp hay bạn bè của bạn. Chú ý về nguồn gốc xuất xứ sản phẩm mà bên bán đề cập. Liên hệ đến các đơn vị cung ứng cấp 1 để được tư vấn và hỗ trợ kịp thời.
Vì sao nên mua thép hình Á Châu tại công ty chúng tôi
Đến với công ty chúng tôi bạn sẽ nhận được những giá trị to lớn cả về chất lượng lẫn dịch vụ hậu mãi tốt nhất hiện nay trên thị trường.
- Cam kết sản phẩm luôn là chính hãng với chất lượng tối ưu
- Sản phẩm có tem mác rõ ràng, đáp ứng đầy đủ các tiêu chuẩn khắt khe của các quốc gia khác nhau trên thế giới.
- Cam kết bồi thường gấp 2 lần giá trị hợp đồng đã ký nếu là hàng giả, hàng kém chất lượng, hàng không đúng tiêu chuẩn kỹ thuật.
- Hỗ trợ giao hàng nhanh, tận công trình cho quý khách dù có ở bất kỳ địa điểm nào trên cả nước
- Hệ thống kho hàng liên tỉnh với xe tải chuyên dụng đa tải trọng, sẵn sàng phục vụ quý khách mọi lúc mọi nơi mọi địa điểm.
- Đội ngũ nhân viên nhiệt tình, có kinh nghiệm và chuyên nghiệp
- Chúng tôi có nhận những đơn hàng cắt theo yêu cầu của quý khách nhầm đáp ứng từng hạng mục thi công.
- Giao hàng đúng và đủ số lượng với mức giá cực kỳ ưu đãi, hợp lý
Mua sắt thép hình V Á Châu tại công ty chúng tôi hãy liên hệ ngay số hotline bên dưới để sở hữu sản phẩm chính hãng đến từ thương hiệu Thép Á Châu. Chúng tôi hoạt động 24/7 sẵn sàng phục vụ quý khách mọi lúc mọi nơi.
LIÊN HỆ NGAY ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN, BÁO GIÁ 24/7
CÔNG TY TÔN THÉP VƯƠNG QUÂN KHÔI