Cập nhật nhanh bảng giá sắt thép hình H, I, U, V ký hiệu PS mới nhất 2023 ngay sau đây. Bảng giá sắt thép hình ký hiệu PS luôn được chúng tôi cập nhật liên tục từng ngày, nếu quý khách cần mua sắt thép hình U, I ký hiệu PS hoặc các loại thép hình khác tại Tphcm liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn, hỗ trợ và báo giá.
Bảng báo giá sắt thép hình ký hiệu PS mới nhất 2023
Đơn vị chúng tôi xin cung cấp bảng báo giá thép hình I ký hiệu PS nói riêng cùng các loại thép hình khác nói chung mới, chính xác nhất tại Tphcm. Là đại lý cấp phối thép hình I số 1 của nhà máy Posco, cam kết bảng giá mà chúng tôi cung cấp trực tiếp từ nhà máy và cam kết rẻ hơn mức giá trên thị trường.

Tuy nhiên bảng giá sắt thép hình I ký hiệu PS là không cố định, thay đổi theo từng thời điểm khác nhau và phụ thuộc mật thiết vào số lượng đơn đặt hàng của quý khách.
1/ Bảng giá sắt thép hình I ký hiệu PS mới nhất
Bảng báo giá sắt thép hình I ký hiệu PS theo quy cách sau:
- Chiều dài cây thép: 6 mét hoặc 12 mét/cây
- Độ dày, trọng lượng: theo bảng
- Đơn giá tính theo cây hoặc theo kg
BÁO GIÁ THÉP I | ĐVT | GIÁ CÂY 6M | GIÁ CÂY 12M |
Thép hình i 150×75 | Cây | 1.646.400 | 3.292.800 |
Thép hình i 200×100 | Cây | 2.210.940 | 4.421.880 |
Thép hình i 250×125 | Cây | 3.072.480 | 6.144.960 |
Thép hình i 300×150 | Cây | 3.809.460 | 7.618.920 |
Thép hình i 350×175 | Cây | 5.148.480 | 10.296.960 |
Thép hình i 400×200 | Cây | 6.850.800 | 13.701.600 |
Thép hình i 450×200 | Cây | 7.888.800 | 15.777.600 |
Thép hình i 488×300 | Cây | 14.822.400 | 29.644.800 |
Thép hình i 500×200 | Cây | 10.375.680 | 20.751.360 |
Thép hình i 600×200 | Cây | 12.274.800 | 24.549.600 |
Thép hình i 700×300 | Cây | 21.423.000 | 42.846.000 |
2/ Bảng báo giá sắt thép hình H ký hiệu PS mới nhất
Bảng giá sắt thép hình H ký hiệu PS theo quy cách
- Đơn vị tính: cây 6 mét hoặc tính kg
- Độ dày: 1.5 mm đến 12 mm
- Trọng lượng: theo bảng tra
- Đơn giá tính theo cây hoặc theo kg
Thép Hình Chữ H | Barem Kg/M | Đơn Giá Vnđ/Kg | Đơn Giá cây 6m | Đơn giá cây 12m |
Thép hình H 100 x 100 x 6 x 8 | 17.2 | 19,300 | 1,991,760 | 3,983,520 |
Thép hình H 125 x 125 x 5 x 9 | 23.6 | 19,300 | 2,732,880 | 5,465,760 |
Thép hình H 148 x 100 x 6 x 9 | 21.7 | 19,300 | 2,512,860 | 5,025,720 |
Thép hình H 150 x 150 x 7 x 10 | 31.5 | 19,300 | 3,647,700 | 7,295,400 |
Thép hình H 175 x 175 x 7.5 x 11 | 40.4 | 19,300 | 4,678,320 | 9,356,640 |
Thép hình H 194 x 150 x 6 x 9 | 30.6 | 19,300 | 3,543,480 | 7,086,960 |
Thép hình H 200 x 200 x 8 x 12 | 49.9 | 19,300 | 5,778,420 | 11,556,840 |
Thép hình H 244 x 175 x 7 x 11 | 44.1 | 19,300 | 5,106,780 | 10,213,560 |
Thép hình H 250 x 250 x 9 x 14 | 72.4 | 19,300 | 8,383,920 | 16,767,840 |
Thép hình H 294 x 200 x 8 x 12 | 56.8 | 19,300 | 6,577,440 | 13,154,880 |
Thép hình H 300 x 300 x 10 x 15 | 94 | 19,300 | 10,885,200 | 21,770,400 |
Thép hình H 340 x 250 x 9 x 14 | 79.7 | 19,300 | 9,229,260 | 18,458,520 |
Thép hình H 350 x 350 x 12 x 19 | 137 | 19,300 | 15,864,600 | 31,729,200 |
Thép hình H 390 x 300 x 10 x 16 | 107 | 19,300 | 12,390,600 | 24,781,200 |
Thép hình H 400 x 400 x 13 x 21 | 172 | 19,300 | 19,917,600 | 39,835,200 |
Thép hình H 440 x 300 x 11 x 18 | 124 | 19,300 | 14,359,200 | 28,718,400 |
3/ Bảng giá sắt thép hình U ký hiệu PS mới nhất
Bảng giá sắt thép hình U ký hiệu PS mới nhất theo quy cách
- Đơn vị tính: cây dài 6 mét hoặc tính theo kg
- Trọng lượng, độ dày theo bảng tra chi tiết
Tên Sản Phẩm | Độ dài | Trọng lượng(kg) | Tổng giá(vnđ) | ||
U 80 x 40 x 4.0 | 6 | 42.3 | 423.000 | ||
U 100 x 46 x 4.5 | 6 | 51.54 | 514.000 | ||
U 140 x 52 x 4.8 | 6 | 62.4 | 624.000 | ||
U 140 x 58 x 4.9 | 6 | 73.8 | 738.000 | ||
U 150 x 75 x 6.5 | 12 | 223.2 | 2.232.000 | ||
U 160 x 64 x 5 | 6 | 85.2 | 852.000 | ||
U 180 x 74 x 5.1 | 12 | 208.8 | 2.088.000 | ||
U 200 x 76 x 5.2 | 12 | 220.8 | 2.368.521 | ||
U 250 x 78 x 7 | 12 | 330 | 3.539.910 | ||
U 300 x 85 x 7 | 12 | 414 | 4.478.652 |
Ghi chú về bảng giá thép hình ký hiệu PS trên
- Bảng giá sắt thép hình trên không cố định, có thể tăng giảm liên tục từng thời điểm khác nhau
- Đã bao gồm thuế VAT 10%, đã bao gồm chi phí vận chuyển tại Tphcm
- Đơn giá trên đã bao gồm thuế VAT 10% và chi phí vận chuyển về tận công trình ( thỏa thuận.
- Cam kết sản phẩm mới 100%, trực tiếp từ nhà máy, đơn vị sản xuất.
- Đổi trả 100% nếu phát hiện hàng kém chất lượng, hàng không đủ tiêu chuẩn,
- Phương thức thanh toán đặt cọc, trả trước hoặc trả sau theo thỏa thuận
- Bảng giá mới nhất 2023, được cập nhật thường xuyên và liên tục
Báo giá sắt thép hình các nhà máy uy tín nhất hiện nay
- Giá sắt thép hình ký hiệu PS
- Giá sắt thép hình Possco Vina
- Giá sắt thép hình An Khánh
- Giá sắt thép hình Malaysia
- Giá sắt thép hình Trung Quốc
- Giá sắt thép hình Hàn Quốc
- Giá sắt thép hình Nhật Bản
- Giá sắt thép hình Á Châu
- Giá sắt thép hình Thu Phương
- Giá sắt thép hình Quang Thắng
- Giá sắt thép hình Quyền Quyên
- Giá sắt thép hình ASK
- Giá sắt thép hình Việt Nhật
- giá sắt thép hình ký hiệu AK
- Giá sắt thép hình Đại Việt
Lưu ý bảng giá trên:
- Chưa gồm 10% thuế VAT
- Cam kết 100% chất lượng
- Freeship tại Tphcm
- Giao hàng tận công trình
- Mức giá ưu đãi với số lượng lớn
- Chiều dài cắt theo yêu cầu
Tham khảo báo giá sắt thép hình các nhà máy uy tín nhất hiện nay
- Thép hình ký hiệu PS
- Sắt thép hình Posco Vina
- Sắt thép hình An Khánh
- Sắt thép hình Malaysia
- Sắt thép hình Trung Quốc
- Sắt thép hình Hàn Quốc
- Sắt thép hình Á Châu
- Sắt thép hình Thu Phương
- Sắt thép hình Quang Thắng
- Sắt thép hình Quyền Quyên
- Sắt thép hình Việt Nhật
- Sắt thép hình Đại Việt
Hình ảnh sắt thép hình ký hiệu PS
Cập nhật báo giá các loại sắt thép hình mới nhất tại đây:
Sắt thép hình Ký hiệu PS - những thông tin bạn nên biết
1/ Đôi nét về thép hình I ký hiệu PS
Stt | Chỉ tiêu | Thông tin chi tiết |
1 | Mác Thép: | SS400, A36, SM490A, SM490B theo tiêu chuẩn JIS G3101- 2010, JIS G3101- 2015. |
2 | Xuất xứ: | Posco SS Vina Việt Nam. |
3 | Quy cách độ dày: | 4.5mm đến 24mm |
4 | Quy cách chiều dài: | 6m đến 12m |
2/ Quy cách và trọng lượng thép hình I ký hiệu PS
Tên hàng | H (mm) | B(mm) | d(mm) | t(mm) | Chiều dài(m) | Khối lượng(kg/m) |
I150x75x5x7x12m | 150 | 75 | 5 | 7 | 12 | 14 |
I198x99x4.5x7x12m | 198 | 99 | 4.5 | 7 | 12 | 18.2 |
I200X100X5.5X8X12m | 200 | 100 | 5.5 | 8 | 12 | 21.3 |
I248X124X5X8X12m | 248 | 124 | 5 | 8 | 12 | 25.7 |
I250X125X6X9X12m | 250 | 125 | 6 | 9 | 12 | 29.6 |
I298X149X5.5X8X12m | 298 | 149 | 5.5 | 8 | 12 | 32 |
I300X150X6.5X9X12m | 300 | 150 | 6.5 | 9 | 12 | 36.7 |
I346X174X6X9X12m | 346 | 174 | 6 | 9 | 12 | 41.4 |
I350X175X7X11X12m | 350 | 175 | 7 | 11 | 12 | 49.6 |
I396X199X7X11X12m | 396 | 199 | 7 | 11 | 12 | 56.6 |
I400X200X8X13X12m | 400 | 200 | 8 | 13 | 12 | 66 |
I446X199X8X12X12m | 446 | 199 | 8 | 12 | 12 | 66.2 |
I450X200X9X14X12m | 450 | 200 | 9 | 14 | 12 | 76 |
I496x199x9x14x12m | 496 | 199 | 9 | 14 | 12 | 79.5 |
I500X200X10X16X12m | 500 | 200 | 10 | 16 | 12 | 89.6 |
I588X300X12X20X12m | 588 | 300 | 12 | 20 | 12 | 151 |
I600X200X11X17X12m | 600 | 200 | 11 | 17 | 12 | 106 |
I700x300x13x24x12m | 700 | 300 | 13 | 24 | 12 | 185 |
Thành phần hóa học:
Mác thép | C(max) | Si(max) | Mn(max) | P(max) | S(max) | Ni(max) | Cr(max) | Cu(max) |
SM490A | 0.20-0.22 | 0.55 | 1.65 | 0.035 | 0.035 | – | – | – |
SM490B | 0.18-0.20 | 0.55 | 1.65 | 0.035 | 0.035 | – | – | – |
A36 | 0.27 | 0.15-0.40 | 1.20 | 0.040 | 0.050 | – | – | 0.20 |
SS400 | – | – | – | 0.050 | 0.050 | – | – | – |
Tiêu chuẩn cơ lý:
Mác thép | Temp(oC) | YS(Mpa) | TS(Mpa) | EL(%) |
SM490A | ≥325 | 490-610 | 23 | |
SM490B | ≥325 | 490-610 | 23 | |
A36 | ≥245 | 400-550 | 20 | |
SS400 | ≥245 | 400-510 | 21 |
3/ Quy cách và trọng lượng thép hình H ký hiệu PS
Tên hàng | H (mm) | B(mm) | d(mm) | t(mm) | Chiều dài(m) | Khối lượng(kg/m) |
H100X100X6X8X12m | 100 | 100 | 6 | 8 | 12 | 17.2 |
H125x125x6.5x9x12m | 125 | 125 | 6.5 | 9 | 12 | 23.6 |
H148X100X6X9X12m | 148 | 100 | 6 | 9 | 12 | 21.7 |
H150X150X7X10X12m | 150 | 150 | 7 | 10 | 12 | 31.5 |
H194X150X6X9X12m | 194 | 150 | 6 | 9 | 12 | 30.6 |
H200X200X8X12X12m | 200 | 200 | 8 | 12 | 12 | 49.9 |
H244X175X7X11X12m | 244 | 175 | 7 | 11 | 12 | 36.7 |
H250X250X9X14X12m | 250 | 250 | 9 | 14 | 12 | 41.4 |
H294X200X8X12X12m | 294 | 200 | 8 | 12 | 12 | 49.6 |
H300X300X10X15X12m | 300 | 300 | 10 | 15 | 12 | 56.6 |
H390X300X10X16X12m | 390 | 300 | 10 | 16 | 12 | 66 |
Thông số kỹ thuật Thép I200 ký hiệu PS
Stt | Thông số | Chỉ tiêu |
1 | Chiều cao bụng | 200 mm |
2 | Độ dày bụng | 5.5mm |
3 | Chiều rộng cánh | 100mm |
4 | Độ dày cánh | 8mm |
5 | Chiều dài cây | 12m |
6 | Trọng Lượng | 21.3 kg/m |
Đại Lý Sắt Thép hình I, U ký hiệu PS
Ngoài các đơn vị chuyên cung cấp sắt thép hình I ký hiệu PS chính hãng, chất lượng, đâu đó vẫn còn tồn tại một số đơn vị chỉ biết trục lợi cho bản thân mà tung ra thị trường những loại sản phẩm kém chất lượng, gây hoang mang cho người tiêu dùng.
Đến với Công ty chúng tôi,chắc chắn sẽ mang đến cho bạn dòng sản phẩm thép hình I ký hiệu PS chính hãng từ nhà sản xuất. Với hơn 20 năm hoạt động và làm việc trong môi trường canh tranh, chúng tôi chắc chắn sẽ mang đến cho quý vị sản phẩm tốt cùng chất lượng dịch vụ tối ưu nhất thị trường.
Những lưu ý khi mua sắt thép hình I, U ký hiệu PS tại Tphcm
Khi đã biết thị trường tại Tphcm phức tạp như vậy, việc lựa chọn mua sắt thép hình I nói riêng cũng như các loại thép hình khác nói chung là vô cùng quan trọng. Bạn cần biết cách chọn mua sắt thép hình I sao cho đúng giá, đúng chất lượng, dưới đây chúng tôi đã tập hợp những lưu ý trong quá trình chọn mua sắt thép hình I như sau:
- Quý khách cần nắm bắt chính xác số lượng sắt thép cần thiết để dự toán đúng chi phí thi công
- Chỉ nên lựa chọn những thương hiệu nổi tiếng, có uy tín hoặc những đại lý phân phối số 1 để lựa chọn
- Tham khảo bảng giá tại nhiều đơn vị khác nhau để nắm được mức giá chung trên thị trường
- Giá sắt thép hình I tại Tphcm không cố định, thường xuyên thay đổi và phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau trên thị trường.
- Cần chú ý bảo quản cá khi vận chuyển và lưu kho để tránh ảnh hưởng đến chất lượng thi công cũng như tiến độ công trình.
Ngoài ra, bạn cần liên hệ với các đơn vị cung ứng hoặc các chuyên gia để được tư vấn và hỗ trợ nhanh chóng nhằm đẩy nhanh tiến độ thi công nhưng vẫn đảm bảo chất lượng công trình.
Sắt thép hình I ký hiệu PS giá rẻ tại công ty chúng tôi
Khi đến với chúng tôi chắc chắn bạn sẽ nhận được những ưu đãi hấp dẫn sau:
- Thi công vận chuyển hàng hóa đến tận công trình, tận nơi, tận địa điểm thi công
- Cam kết đúng và đủ số lượng không pha hàng, không nhái hàng,…
- Mức giá hợp lý, cạnh tranh nhất thị trường Tphcm
- Miễn phí giao hàng cho các đơn hàng ngay tại Tphcm và một số tỉnh lân cận
- Số lượng hàng hóa lớn sẽ nhận được mức giá ưu đãi nhất của chúng tôi
- Hệ thống xe chuyên chở đa tải trọng, sẵn sàng vận chuyển số lượng lớn
- Cam kết hoàn tiền 100% nếu phát hiện hàng nhái hàng giả, hàng không đúng tiêu chuẩn
- Sản phẩm thép hình chất lượng cao, tuổi thọ lên đến 60 năm.
Ngoài ra, nếu quý khách muốn chủ động hơn trong vấn đề chuyên chở hàng hóa, công ty chúng tôi sẵn sàng hỗ trợ bốc xếp hàng hóa lên xe. Nếu trong quá trình vận chuyển có phát sinh bất kỳ vấn đề hoặc chi phí ngoài ý muốn nào chúng tôi đều sẽ báo với quý khách để cùng giải quyết.
Nếu quý khách đang cần nguồn sắt thép hình I giá rẻ, chất lượng, uy tín, an toàn, đặc biệt chính hãng hãy nhanh tay gọi ngay cho chúng tôi theo số hotline bên dưới để được tư vấn, hỗ trợ và báo giá nhanh chóng chính xác nhất. Truy cập thường xuyên website của chúng tôi để cập nhật các thông tin mới nhất về sắt thép hình I ký hiệu PS nói riêng cùng các loại sắt thép hình khác nói chung.
LIÊN HỆ NGAY ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN, BÁO GIÁ 24/7
CÔNG TY TÔN THÉP VƯƠNG QUÂN KHÔI