Bảng giá sắt thép hình Malaysia được cập nhật nhanh chóng và mới nhất hôm nay. Bạn chưa biết thép hình Malaysia gồm có những loại nào? Bạn chưa biết mua thép hình Malaysia ở đâu đúng giá, đúng chất lượng tại Tphcm. Bài viết này sẽ giải đáp các vấn đề và cung cấp những thông tin cần thiết về sắt thép hình Malaysia tại Tphcm, liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn và hỗ trợ.
Bảng giá thép hình Malaysia mới nhất 2023
Công ty chúng tôi xin kính gửi đến quý khách giá sắt thép hình Malaysia hôm nay 2023. Cam kết mức giá rẻ nhất thị trường, nguồn hàng trực tiếp từ nhà sản xuất. Tuy nhiên, mức giá thép hình Malaysia không cố định, hơn thế nữa mỗi đơn vị sản xuất sẽ có giá khác nhau., do đó giá sắt thép hình sẽ tăng giảm từng thời điểm tùy vào số lượng đặt hàng của quý khách.

Bảng giá thép hình Malaysia bao gồm các loại giá như: giá thép hình I Malaysia, giá thép hình U Malaysia, giá thép hình V Malaysia. Trong đó được phân thành các loại thép hình đen, thép hình mạ kẽm, thép hình mạ kẽm nhúng nóng tùy loại.
1/ Báo giá sắt thép hình I Malaysia mới nhất
Bảng báo giá thép hình I Malaysia bao gồm: giá thép hình I Malaysia đen, giá thép hình I Malaysia mạ kẽm, giá thép hình I Malaysia mạ kẽm nhúng nóng.
Thép hình I Malaysia đen
Quy cách | Trọng lượng | Đơn giá đ/cây | |
Kg/m | Kg/ Cây 6m | ||
I100 x 55 x 3.6 x 6M M | 6.72 | 40.32 | 584,640 |
I100 x 55 x 3.6 x 6M D | 6.72 | 40.32 | 592,704 |
I100 x 53 x 3.3 x 6M D | 7.21 | 43.26 | 670,530 |
I120 x 64 x 3.8 x 6M M | 8.36 | 50.16 | 712,272 |
I150 x 75 x 5 x 7 x 6M M | 14.00 | 84.00 | 1,176,000 |
I150 x 75x 5 x 7 x 6M D | 14.00 | 84.00 | 1,201,200 |
I198 x 99 x 4.5 x 7 x 6M M | 18.20 | 109.20 | 1,561,560 |
I198 x 99 x 4.5 x 7 x 6M D | 18.20 | 109.20 | 1,594,320 |
I200 x 100 x 5.5 x 8 x 6M M | 21.30 | 127.80 | 1,827,540 |
I200 x 100 x 5.5 x 8 x 6M D | 21.30 | 127.80 | 1,865,880 |
I248 x 124 x 5 x 8 x 6M M | 25.70 | 154.20 | 2,205,060 |
I248 x 124 x 5 x 8 x 6M D | 25.70 | 154.20 | 2,251,320 |
I250 x 125 x 6 x 9 x 6M M | 29.60 | 177.60 | 2,539,680 |
I250 x 125 x 6 x 9 x 6M D | 29.60 | 177.60 | 2,592,960 |
I298 x 149 x 5.5 x 8 x 6M M | 32.00 | 192.00 | 2,764,800 |
I298 x 149 x 5.5 x 8 x 6M D | 32.00 | 192.00 | 2,822,400 |
I300 x 150 x 6.5 x 9 x 6M M | 36.70 | 220.20 | 3,170,880 |
I300 x 150 x 6.5 x 9 x 6M D | 36.70 | 220.20 | 3,236,940 |
I346 x 174 x 6 x 9 x 6M M | 41.40 | 248.40 | 3,576,960 |
I350 x 175 x 7 x 11 6 M M | 49.60 | 297.60 | 4,285,440 |
I350 x 175 x 7 x 11 6 M D | 49.60 | 297.60 | 4,374,720 |
I396 x 199 x 7 x 11 x 6M M | 56.60 | 339.60 | 5,060,040 |
I400 x 200 x 8 x 13 x 6M M | 66.00 | 396.00 | 5,742,000 |
I400 x 200 x 8 x 13 x 6M D | 66.00 | 396.00 | 5,900,400 |
I450 x 200 x 9 x 14 x 6M D | 76.00 | 456.00 | 6,794,400 |
I500 x 200 x 10 x 16 x 6 M D | 89.60 | 537.60 | 8,010,240 |
I600 x 200 x 11 x 17 x 6M D | 106.00 | 636.00 | 9,667,200 |
I700 x 300 x 13 x 24 6M D | 185.00 | 1110.00 | 16,539,000 |
I800 x 300 x 14 x 26 x 6M D | 210.00 | 1260.00 | 20,538,000 |
Thép hình I Malaysia mạ kẽm
Quy cách | Trọng lượng | Đơn giá đ/cây | |
Kg/m | Kg/ Cây 6m | ||
I100 x 55 x 3.6 x 6M M | 6.72 | 40.32 | 806,400 |
I100 x 55 x 3.6 x 6M D | 6.72 | 40.32 | 814,464 |
I100 x 53 x 3.3 x 6M D | 7.21 | 43.26 | 908,460 |
I120 x 64 x 3.8 x 6M M | 8.36 | 50.16 | 988,152 |
I150 x 75 x 5 x 7 x 6M M | 14.00 | 84.00 | 1,638,000 |
I150 x 75x 5 x 7 x 6M D | 14.00 | 84.00 | 1,663,200 |
I198 x 99 x 4.5 x 7 x 6M M | 18.20 | 109.20 | 2,162,160 |
I198 x 99 x 4.5 x 7 x 6M D | 18.20 | 109.20 | 2,194,920 |
I200 x 100 x 5.5 x 8 x 6M M | 21.30 | 127.80 | 2,503,346 |
I200 x 100 x 5.5 x 8 x 6M D | 21.30 | 127.80 | 2,541,686 |
I248 x 124 x 5 x 8 x 6M M | 25.70 | 154.20 | 3,020,470 |
I248 x 124 x 5 x 8 x 6M D | 25.70 | 154.20 | 3,066,730 |
I250 x 125 x 6 x 9 x 6M M | 29.60 | 177.60 | 3,478,829 |
I250 x 125 x 6 x 9 x 6M D | 29.60 | 177.60 | 3,532,109 |
I298 x 149 x 5.5 x 8 x 6M M | 32.00 | 192.00 | 3,780,096 |
I298 x 149 x 5.5 x 8 x 6M D | 32.00 | 192.00 | 3,837,696 |
I300 x 150 x 6.5 x 9 x 6M M | 36.70 | 220.20 | 4,288,615 |
I300 x 150 x 6.5 x 9 x 6M D | 36.70 | 220.20 | 4,354,675 |
I346 x 174 x 6 x 9 x 6M M | 41.40 | 248.40 | 4,837,838 |
I350 x 175 x 7 x 11 6 M M | 49.60 | 297.60 | 5,796,058 |
I350 x 175 x 7 x 11 6 M D | 49.60 | 297.60 | 5,885,338 |
I396 x 199 x 7 x 11 x 6M M | 56.60 | 339.60 | 6,783,850 |
I400 x 200 x 8 x 13 x 6M M | 66.00 | 396.00 | 7,668,144 |
I400 x 200 x 8 x 13 x 6M D | 66.00 | 396.00 | 7,826,544 |
I450 x 200 x 9 x 14 x 6M D | 76.00 | 456.00 | 9,012,384 |
I500 x 200 x 10 x 16 x 6 M D | 89.60 | 537.60 | 10,625,126 |
I600 x 200 x 11 x 17 x 6M D | 106.00 | 636.00 | 12,569,904 |
I700 x 300 x 13 x 24 6M D | 185.00 | 1110.00 | 22,271,040 |
I800 x 300 x 14 x 26 x 6M D | 210.00 | 1260.00 | 26,666,640 |
Thép hình Malaysia mạ kẽm nhúng nóng
Quy cách | Chiều dài
(m) |
Trọng lượng | Đơn giá đ/cây |
Kg/ Cây 6m | |||
I100 x 55 x 3.6 x 6M M | 6m | 40.32 | 1,048,320 |
I100 x 55 x 3.6 x 6M D | 6m | 40.32 | 1,056,384 |
I100 x 53 x 3.3 x 6M D | 6m | 43.26 | 1,168,020 |
I120 x 64 x 3.8 x 6M M | 6m | 50.16 | 1,289,112 |
I150 x 75 x 5 x 7 x 6M M | 6m | 84.00 | 2,142,000 |
I150 x 75x 5 x 7 x 6M D | 6m | 84.00 | 2,131,584 |
I198 x 99 x 4.5 x 7 x 6M M | 6m | 109.20 | 2,771,059 |
I198 x 99 x 4.5 x 7 x 6M D | 6m | 109.20 | 2,803,819 |
I200 x 100 x 5.5 x 8 x 6M M | 6m | 127.80 | 3,215,959 |
I200 x 100 x 5.5 x 8 x 6M D | 6m | 127.80 | 3,254,299 |
I248 x 124 x 5 x 8 x 6M M | 6m | 154.20 | 3,880,289 |
I248 x 124 x 5 x 8 x 6M D | 6m | 154.20 | 3,926,549 |
I250 x 125 x 6 x 9 x 6M M | 6m | 177.60 | 4,469,126 |
I250 x 125 x 6 x 9 x 6M D | 6m | 177.60 | 4,522,406 |
I298 x 149 x 5.5 x 8 x 6M M | 6m | 192.00 | 4,850,688 |
I298 x 149 x 5.5 x 8 x 6M D | 6m | 192.00 | 4,908,288 |
I300 x 150 x 6.5 x 9 x 6M M | 6m | 220.20 | 5,469,768 |
I300 x 150 x 6.5 x 9 x 6M D | 6m | 220.20 | 5,535,828 |
I346 x 174 x 6 x 9 x 6M M | 6m | 248.40 | 6,170,256 |
I350 x 175 x 7 x 11 6 M M | 6m | 297.60 | 7,392,384 |
I350 x 175 x 7 x 11 6 M D | 6m | 297.60 | 7,481,664 |
I396 x 199 x 7 x 11 x 6M M | 6m | 339.60 | 8,605,464 |
I400 x 200 x 8 x 13 x 6M M | 6m | 396.00 | 9,498,456 |
I400 x 200 x 8 x 13 x 6M D | 6m | 396.00 | 9,656,856 |
I450 x 200 x 9 x 14 x 6M D | 6m | 456.00 | 11,120,016 |
I500 x 200 x 10 x 16 x 6 M D | 6m | 537.60 | 13,109,914 |
I600 x 200 x 11 x 17 x 6M D | 6m | 636.00 | 15,509,496 |
I700 x 300 x 13 x 24 6M D | 6m | 1110.00 | 27,401,460 |
I800 x 300 x 14 x 26 x 6M D | 6m | 1260.00 | 32,490,360 |
2/ Bảng báo giá sắt thép hình H Malaysia mới nhất
Thép Hình Chữ H | Đvt | Barem Kg/M | Đơn Giá Vnđ/Kg |
Thép hình H 100 x 100 x 6 x 8 | Cây | 17.2 | 19.300 |
Thép hình H 125 x 125 x 5 x 9 | Cây | 23.6 | 19.300 |
Thép hình H 148 x 100 x 6 x 9 | Cây | 21.7 | 19.300 |
Thép hình H 150 x 150 x 7 x 10 | Cây | 31.5 | 19.300 |
Thép hình H 175 x 175 x 7.5 x 11 | Cây | 40.4 | 19.300 |
Thép hình H 194 x 150 x 6 x 9 | Cây | 30.6 | 19.300 |
Thép hình H 200 x 200 x 8 x 12 | Cây | 49.9 | 19.300 |
Thép hình H 244 x 175 x 7 x 11 | Cây | 44.1 | 19.300 |
Thép hình H 250 x 250 x 9 x 14 | Cây | 72.4 | 19.300 |
Thép hình H 294 x 200 x 8 x 12 | Cây | 56.8 | 19.300 |
Thép hình H 300 x 300 x 10 x 15 | Cây | 94 | 19.300 |
Thép hình H 340 x 250 x 9 x 14 | Cây | 79.7 | 19.300 |
Thép hình H 350 x 350 x 12 x 19 | Cây | 137 | 19.300 |
Thép hình H 390 x 300 x 10 x 16 | Cây | 107 | 19.300 |
Thép hình H 400 x 400 x 13 x 21 | Cây | 172 | 19.300 |
Thép hình H 440 x 300 x 11 x 18 | Cây | 124 | 19.300 |
3/ Báo giá thép hình U Malaysia
Các Loại Thép Hình Chữ U | Đvt | Đơn Giá Cây |
Thép hình U 50 x 25 x 3 | Cây | 259.000 |
Thép hình U 50 x 25 x 5 | Cây | 444.000 |
Thép hình U 65 x 32 x 3 | Cây | 314.500 |
Thép hình U 65 x 32 x 4 | Cây | 370.000 |
Thép hình U 65 | Cây | 314.500 |
Thép hình U 80 x 38 | Cây | 407.000 |
Thép hình U 80 ( mỏng ) | Cây | 425.500 |
Thép hình U 80 ( dày ) | Cây | 592.000 |
Thép hình U 80 x 37 x 3 x 3 | Cây | 2.442.000 |
Thép hình U 80 x 37 x 4.5 x 4.5 | Cây | 3.330.000 |
Thép hình U 80 x 38 x 3 | Cây | 399.600 |
Thép hình U 80 x 40 x 4.2 | Cây | 566.100 |
Thép hình U 80 x 43 x 5 | Cây | 666.000 |
Thép hình U 80 x 45 x 6 | Cây | 777.000 |
Thép hình U 100 x 42 x 3.5 | Cây | 629.000 |
Thép hình U 100 x 45 x 4 | Cây | 740.000 |
Thép hình U 100 x 46 x 4.5 | Cây | 832.500 |
Thép hình U 100 x 47 | Cây | 592.000 |
Thép hình U 100 ( mỏng ) | Cây | 592.000 |
Thép hình U 100 x 40 x 3.5 x 3.5 | Cây | 3.552.000 |
Thép hình U 100 x 40 x 4.5 x 4.5 | Cây | 4.551.000 |
Thép hình U 100 x 42 x 3.3 | Cây | 573.870 |
Thép hình U 100 x 45 x 3.8 | Cây | 795.870 |
Thép hình U 100 x 46 x 4.5 | Cây | 832.500 |
Thép hình U 100 x 50 x 5 x 5 | Cây | 4.995.000 |
Thép hình U 100 x 50 x 5 | Cây | 1.038.960 |
Thép hình U 100 x 50 x 5 x 7 | Cây | 1.038.960 |
Thép hình U 120 x 48 | Cây | 777.000 |
Thép hình U 120 x 52 x 4.8 | Cây | 999.000 |
Thép hình U 120 ( mỏng ) | Cây | 777.000 |
Thép hình U 120 ( dày ) | Cây | 1.017.500 |
Thép hình U 120 x 48 x 4 | Cây | 768.120 |
Thép hình U 120 x 50 x 3.6 x 4.5 | Cây | 4.551.000 |
Thép hình U 120 x 50 x 5 | Cây | 1.032.300 |
Thép hình U 120 x 50 x 5.5 x 6 | Cây | 5.661.000 |
Thép hình U 120 x 52 x 5.5 | Cây | 1.110.000 |
Thép hình U 125 x 65 x 6 | Cây | 1.487.400 |
Thép hình U 125 x 65 x 6 x 8 | Cây | 1.487.400 |
Thép hình U 140 x 56 x 4.8 | Cây | 1.184.000 |
Thép hình U 140 ( mỏng ) | Cây | 980.500 |
Thép hình U 140 ( dày ) | Cây | 1.202.500 |
Thép hình U 140 x 52 x 4 | Cây | 999.000 |
Thép hình U 140 x 58 x 6 | Cây | 1.379.730 |
Thép hình U 150 x 75 x 6.5 | Cây | 2.064.600 |
Thép hình U 150 x 75 x 6.5 x 10 | Cây | 2.064.600 |
Thép hình U 160 x 54 x 5 | Cây | 1.387.500 |
Thép hình U 160 x 64 x 5 | Cây | 1.576.200 |
Thép hình U 160 ( mỏng ) | Cây | 1.350.500 |
Thép hình U 160 ( dày ) | Cây | 1.535.500 |
Thép hình U 180 x 64 x 5.3 | Cây | 1.665.000 |
Thép hình U 180 x 68 x 7 | Cây | 2.064.600 |
Thép hình U 200 x 69 x 5.2 | Cây | 1.887.000 |
Thép hình U 200 x 76 x 5.2 | Cây | 2.042.400 |
Thép hình U 200 x 75 x 8.5 | Cây | 2.608.500 |
Thép hình U 200 x 75 x 9 | Cây | 2.863.800 |
Thép hình U 200 x 80 x 7.5 x 11 | Cây | 2.730.600 |
Thép hình U 200 x 90 x 9 x 13 | Cây | 3.363.300 |
Thép hình U 250 x 75 x 6 | Cây | 2.530.800 |
Thép hình U 250 x 78 x 7 | Cây | 2.652.900 |
Thép hình U 250 x 78 x 7.5 | Cây | 3.042.510 |
Thép hình U 250 x 80 x 9 | Cây | 3.478.740 |
Thép hình U 250 x 90 x 9 x 13 | Cây | 3.840.600 |
Thép hình U 300 x 85 x 7 | Cây | 3.441.000 |
Thép hình U 300 x 85 x 7.5 | Cây | 3.825.060 |
Thép hình U 300 x 87 x 9 | Cây | 4.347.870 |
Lưu ý bảng giá thép hình trên:
Giá thép Malaysia không cố định, thay đổi và phụ thuộc vào số lượng đặt hàng của quý khách. Do đó để có báo giá chính xác nhất quý khách vui lòng liên hệ ngay với chúng tôi qua số hotline bên dưới để được tư vấn và hỗ trợ miễn phí 24/24.
So sánh báo giá sắt thép hình Malaysia với các nhà máy uy tín nhất hiện nay
- Giá thép hình ký hiệu PS
- Giá thép hình Posco Vina
- Giá thép hình An Khánh
- Giá thép hình Trung Quốc
- Giá thép hình Hàn Quốc
- Giá thép hình Á Châu
- Giá thép hình Thu Phương
- Giá thép hình Quang Thắng
- Giá sắt thép hình Quyền Quyên
- Giá thép hình Việt Nhật
- Giá thép hình Đại Việt
Hình ảnh sắt thép hình Malaysia
Cập nhật báo giá các loại sắt thép hình mới nhất tại đây:
Phân loại thép hình malaysia
1/ Sắt thép hình I Malaysia
Đặc điểm của thép hình I
Thép hình I Malaysia là lợi sản phẩm có đặc điểm bao gồm 2 bộ phận:
- Cạnh ngang hẹp
- Phần bụng: chiếm tỉ trọng cao hơn
Tuy nhiên, thép hình I Malaysia có hình giống loại thép hình H, tuy nhiên độ dài cạnh ngang 2 bên ngắn hơn và có trọng lượng nhẹ hơn thép hình H

Kích thước thép hình i và độ dày thông dụng

Quy cách và trọng lượng thép hình i Malaysia

2/ Sắt thép hình H Malaysia
Sắt thép hình H malaysia có những đặc điểm, ứng dụng tương tự như thép hình I

3/ Thép hình U Malaysia

4/ Sắt thép hình V Malaysia

Tất Cả Thông Tin Về Sắt Thép Hình Malaysia
1/ Thép hình Malaysia là gì ? có ưu điểm và ứng dụng gì ?
Giới thiệu sắt thép hình Malaysia
Thép hình Malaysia là loại sản phẩm thép được nhập khẩu từ Malaysia. Bao gồm các loại như: thép hình I, thép hình H, thép hình U, thép hình V,…Thép hình Malaysia có mức giá rẻ, ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành nghề như: xây dựng, kết cấu kỹ thuật, sản xuất các vật dụng phục vụ sinh hoạt, thi công cọc cho nền móng nhà,…

Ưu điểm của thép hình i Malaysia
- Chịu lực tốt, tạo độ bền cao cho công trình
- Sản phẩm thép có kích thước đa dạng, đáp ứng mọi nhu cầu, mọi kết cấu của các công trình đa quy mô
- Độ bền cao, độ cứng cao, khả năng chống oxy hóa cao, chống ăn mòn tốt.
- Tạo tính thẩm mỹ cho mọi công trình cả trong môi trường thi công có điều kiện khí hậu khắc nghiệt nhất.
Ứng dụng của thép hình i Malaysia
Được ứng dụng rộng rãi trong mọi loại thi công ngày nay, từ công nghiệp đến dân dụng, đường xá, cầu cống, các công trình nhà ở, khu xí nghiệp, chung cư cao cấp, khu vui chơi, kho bãi hàng hóa, tấm chắn sàn, đường ray tàu hỏa, cột dầm trong hầm mỏ,…
2/ Các loại sắt thép hình Malaysia
Loại thép Malaysia | Đặc điểm |
Thép đen |
Đây là loại thép có bề mặt đen hoặc xanh đen, sản xuất thông qua quá trình cán phôi thép, thành phẩm thu được có màu đen tự nhiên với khả năng chịu và áp lực tốt, tránh mọi tác động của ngoại lực, độ bền cao, ứng dụng trong các công trình ghép nhà tiền chế, giàn giáo và trong cả các ngành công nghiệp. |
Thép hình mạ kẽm |
Được mạ kẽm bên ngoài nhằm bảo vệ lõi thép đen bên trong, chống oxy hóa hạn chế các tác động tiêu cực từ tự nhiên tăng tính bền chắc, độ cứng cho thép. Đồng thời tạo độ đàn hồi cùng bề mặt sáng bóng, nhẵn và chịu được thời tiết nắng, mưa, bão lũ thường xuyên. |
Thép hình mạ kẽm nhúng nóng |
Có lớp kẽm bên ngoài (công nghệ phủ khác với thép hình mạ kẽm). Độ bền tốt, không bị ăn mòn hay hư hỏng khi gặp phải thời tiết xấu kéo dài. |

3/ Thành phần hóa học thép hình Malaysia

4/ Tiêu chuẩn về cơ lý của thép hình Malaysia
Mác thép | Tiêu chuẩn cơ lý | ||
YS(Mpa) | TS(Mpa) | EL(%) | |
SS400 | ≥245 | 400 – 510 | 21 |
A36 | ≥245 | 400 – 550 | 20 |
SM490A | ≥325 | 490 – 610 | 23 |
SM490B | ≥325 | 490 – 610 | 23 |
Mua sắt thép hình Malaysia ở đâu uy tín, chất lượng?
Đơn vị nào chuyên cung cấp sắt thép hình Malaysia đúng giá, đúng chất lượng chắc chắn là vấn đang được nhiều người quan tâm và tìm hiểu. Để đảm bảo năng xuất thi công cũng như đảm bảo chất lượng công trình luôn là tốt nhất, việc chọn mua nguyên liệu đầu vào ở đâu rất quan trọng.
Công ty chúng tôi hiện nay đã và đang được đông đảo người tiêu dùng tin dùng và ủng hộ. Chúng tôi là đơn vị đi đầu thị trường hiện nay với nguồn sản phẩm sắt thép xây dựng nói chung và sắt thép hình Malaysia nói riêng tại TpHCM.
Những lưu ý khi mua thép hình Malaysia tại Tphcm
Để mua được loại thép hình Malaysia chính hãng tốt nhất bạn nên chú ý một số điều sau:
- Mua tại những đơn vị có uy tín, có thương hiệu trên thị trường
- Tham khảo mức giá bán tại các đơn vị phân phối khác nhau
- Nên chọn mua tại các đại lý cấp phối cấp 1
- Hạn chế mua hàng tại những nơi có mức giá bán quá rẻ
- Nắm bắt các thông tin về sắt thép hình Malaysia các loại
- Tham khảo ý kiến chuyên gia hoặc liên hệ trực tiếp nhà cung ứng để được hỗ trợ
- Dựa vào kinh nghiệm của bản thân để có cái nhìn khách quan về sản phẩm
Vì sao nên mua thép hình Malaysia tại công ty chúng tôi
Công ty chúng tôi là đơn vị đi đầu trong việc cung cấp sắt thép hình Malaysia tại Tphcm và các tỉnh lân cận. Với hơn 15 năm làm việc và hoạt động trong lĩnh vực xây dựng, nổi tiếng với sản phẩm chính hãng, uy tín, an toàn, chúng tôi cam kết:
- Sản phẩm chính hãng nhập khẩu 100% từ Malaysia
- Mức giá cam kết rẻ nhất thị trường, những ưu đãi hấp dẫn cho những đơn hàng lớn
- Sản phẩm đa dạng, sắt thép hình I, hình H, hình V, hình U, hình C,….
- Miễn phí giao hàng tại Tphcm
- Tư vấn nhanh, báo giá miễn phí
- Giao hàng nhanh chóng, tận nơi
Nếu quý khách muốn mua sắt thép hình Malaysia chính hãng, giá rẻ, chất lượng, an toàn, uy tín tại Tphcm nhanh tay liên hệ với chúng tôi theo số để được hỗ trợ và báo giá nhanh nhất chỉ sau 1h kể từ khi tiếp nhận đơn hàng.
LIÊN HỆ NGAY ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN, BÁO GIÁ 24/7
CÔNG TY TÔN THÉP VƯƠNG QUÂN KHÔI