Giá Sắt Thép Hình Nhật Bản Mới Nhất

Bạn cần bảng giá sắt thép hình NHẬT BẢN để tiến hàng dự toán cho công trình? Bạn chưa biết thép hình NHẬT BẢN là gì? Bạn chưa biết mua thép hình NHẬT BẢN ở đâu chính hãng, chất lượng tại Tphcm. Bài viết này sẽ giải đáp các vấn đề xoay quanh thép hình Nhật Bản đến với quý khách, liên hệ ngay với chúng tôi để đặt mua thép hình NHẬT BẢN tại Tphcm hoặc cần hỗ trợ và tư vấn bất kỳ điều gì nhé.

Bảng giá thép hình NHẬT BẢN mới nhất 2023

Chắc có lẽ đây là cái tên còn khá xa lạ với những ai chưa thực sự am hiểu về các loại sắt thép hình xây dựng. Thép hình NHẬT BẢN hay còn gọi là sắt thép hình Nhật Bản, là thương hiệu nổi tiếng với các sản phẩm như: sắt thép hình U Nhật Bản, sắt thép hình V Nhật Bản, sắt thép hình I, H,…. Nhật Bản,…

Giá sắt thép hình Nhật Bản mới nhất
Giá sắt thép hình Nhật Bản mới nhất

Dưới đây chúng tôi xin gửi đến quý khách bảng báo giá 2 loại sắt thép hình Nhật Bản được sử dụng phổ biến và ưa chuộng nhất hôm nay 2023. Bao gồm: giá thép hình V Nhật Bản, giá thép hình U Nhật Bản

1/ Bảng giá sắt thép hình H Nhật Bản

Kích Thước Trọng Lượng Đơn Giá đ/cây 6m Đơn giá đ/cây 12m
Thép H 100*100*6.0*8 17.20                               287,240                            574,480
Thép H 125*125*6.5*9 23.80                               397,460                            794,920
Thép H 148*100*6*9 21.7                               362,390                            724,780
Thép H 150*150*7*10 31.5                               526,050                        1,052,100
Thép H 194*150*6*9 30.6                               511,020                        1,022,040
Thép H 200*200*8*12 40.9                               683,030                        1,366,060
Thép H 244*175*7*11 44.1                               736,470                        1,472,940
Thép H 250*250*9*14 72.4                            1,209,080                        2,418,160
Thép H 294*200*8*12 56.8                               948,560                        1,897,120
Thép H 300*300*10*15 94.00                            1,569,800                        3,139,600
Thép H 350*350*12*19 137.00                            2,287,900                        4,575,800
Thép H 340*250*9*14 79.70                            1,330,990                        2,661,980
Thép H 390*300*10*16 107.00                            1,786,900                        3,573,800
Thép H 400*400*13*21 172.00                            2,872,400                        5,744,800
Thép H 440*300*11*18 124.00                            2,070,800                        4,141,600

2/ Bảng báo giá sắt thép hình I Nhật Bản

Quy Cách Thép I Nhật Barem kg/cây Đơn giá vnđ/kg Đơn giá vnđ/cây
Thép I150x75x5x712m Á Châu 168 20,000 3,360,000
Thép I 198x99x4,5x7x12 ( Á Châu) 218 20,000 4,360,000
Thép I 200x100x5,5x8x12m( Á Châu) 255 20,000 5,100,000
Thép I 248x 124x5x8x12m( Á Châu) 308.4 20,000 6,168,000
Thép I 250x125x6x9x12m ( Á Châu) 355.2 20,000 7,104,000
Thép I 298x149x5,5x8x12m( Á Châu) 384 20,000 7,680,000
Thép I300x150x6,5x9x12m( Á Châu) 440.4 20,000 8,808,000
Thép I 346x174x6x9x12m( Á Châu) 496.8 20,000 9,936,000
Thép I 350x175x7x10x12m( Á Châu) 595.2 20,000 11,904,000
Thép I 396x199x7x11x12m( Á Châu) 679.2 20,000 13,584,000
Thép I 400x200x8x13x12m( Á Châu) 792 20,000 15,840,000
Thép I 500x200x10x16x12m (Á Châu) 1075.2 20,200 21,719,040
Thép I600x200x11x17x12m (Á Châu) 1272 20,200 25,694,400

3/ Bảng giá thép hình V Nhật Bản

Bảng báo giá sắt thép hình chữ V Nhật Bản:

  • Đơn vị tính: cây 6 mét
  • Độ dày: từ 1.5 mm đến 12 mm
  • Trọng lượng: tra theo bảng
Quy Cách  Độ Dày  Kg/Cây  Kg Đơn giá đ/cây
V63*63  3.00  21.00  12,000  252,000
 3.50  23.00  12,000  276,000
 3.80  24.00  12,000  288,000
 4.00  25.00  12,000  300,000
 4.30  26.00  12,000  312,000
 4.50  27.00  12,000  324,000
 4.80  28.00  12,000  336,000
 5.00  29.00  12,000  348,000
 5.50  30.00  12,000  360,000
 6.00  31.00  12,000  372,000
V70*70  5.00  32.00  12,300  393,600
 6.00  37.00  12,300  455,100
 7.00  42.00  12,300  516,600
 8.00  48.00  12,300  590,400
V75*75  5.00  34.00  12,300  418,200
 6.00  39.00  12,300  479,700
 7.00  46.00  12,300  565,800
 8.00  52.00  12,300  639,600
V80*80  6.00  42.00  12,600  529,200
 7.00  48.00  12,600  604,800
 8.00  56.00  12,600  705,600
V90*90  7.00  56.00  12,600  705,600
 8.00  62.00  12,600  781,200
 9.00  70.00  12,600  882,000
V100*100  7.00  62.00  12,600  781,200
 8.00  67.00  12,600  844,200
 10.00  84.00  12,600  1,058,400
 10.00  90.00  12,600  1,134,000
V120*120  8.00  88.20  13,000  1,146,600
 10.00  109.20  13,000  1,419,600
 12.00  130.20  13,000  1,692,600
V125*125  10.00  114.78  13,000  1,492,140
 12.00  136.20  13,000  1,770,600
V130*130  10.00  118.80  13,000  1,544,400
 12.00  140.40  13,000  1,825,200
V150*150  10.00  138.00  14,500  2,001,000
 12.00  163.98  14,500  2,377,710
 15.00  201.60  14,500  2,923,200

Bảng giá sắt thép hình V mạ kẽm theo quy cách sau:

  • Đơn vị tính: cây 6 mét
  • Độ dày: từ 1.5 mm đến 12 mm
  • Trọng lượng: tra theo bảng
Quy Cách  Độ Dày Kg/Cây Kg Đơn giá đ/cây
V63*63  3.00  21.00  12,000  336,000
 3.50  23.00  12,000  368,000
 3.80  24.00  12,000  384,000
 4.00  25.00  12,000  400,000
 4.30  26.00  12,000  416,000
 4.50  27.00  12,000  432,000
 4.80  28.00  12,000  448,000
 5.00  29.00  12,000  464,000
 5.50  30.00  12,000  480,000
 6.00  31.00  12,000  496,000
V70*70  5.00  32.00  12,300  521,600
 6.00  37.00  12,300  603,100
 7.00  42.00  12,300  684,600
 8.00  48.00  12,300  782,400
V75*75  5.00  34.00  12,300  554,200
 6.00  39.00  12,300  635,700
 7.00  46.00  12,300  749,800
 8.00  52.00  12,300  847,600
V80*80  6.00  42.00  12,600  697,200
 7.00  48.00  12,600  796,800
 8.00  56.00  12,600  929,600
V90*90  7.00  56.00  12,600  929,600
 8.00  62.00  12,600  1,029,200
 9.00  70.00  12,600  1,162,000
V100*100  7.00  62.00  12,600  1,029,200
 8.00  67.00  12,600  1,112,200
 10.00  84.00  12,600  1,394,400
 10.00  90.00  12,600  1,494,000
V120*120  8.00  88.20  13,000  1,499,400
 10.00  109.20  13,000  1,856,400
 12.00  130.20  13,000  2,213,400
V125*125  10.00  114.78  13,000  1,951,260
 12.00  136.20  13,000  2,315,400
V130*130  10.00  118.80  13,000  2,019,600
 12.00  140.40  13,000  2,386,800
V150*150  10.00  138.00  14,500  2,553,000
 12.00  163.98  14,500  3,033,630
 15.00  201.60  14,500  3,729,600

Bảng giá thép hình V Nhật Bản mạ kẽm nhúng nóng

Quy Cách Độ Dày Kg/Cây Kg Đơn giá đ/cây
V63*63  3.00  21.00  12,000  477,855
 3.50  23.00  12,000  523,365
 3.80  24.00  12,000  546,120
 4.00  25.00  12,000  568,875
 4.30  26.00  12,000  591,630
 4.50  27.00  12,000  600,548
 4.80  28.00  12,000  622,790
 5.00  29.00  12,000  645,033
 5.50  30.00  12,000  667,275
 6.00  31.00  12,000  689,518
V70*70  5.00  32.00  12,300  721,600
 6.00  37.00  12,300  834,350
 7.00  42.00  12,300  947,100
 8.00  48.00  12,300  1,082,400
V75*75  5.00  34.00  12,300  707,455
 6.00  39.00  12,300  811,493
 7.00  46.00  12,300  957,145
 8.00  52.00  12,300  1,081,990
V80*80  6.00  42.00  12,600  886,830
 7.00  48.00  12,600  1,013,520
 8.00  56.00  12,600  1,182,440
V90*90  7.00  56.00  12,600  1,182,440
 8.00  62.00  12,600  1,309,130
 9.00  70.00  12,600  1,478,050
V100*100  7.00  62.00  12,600  1,309,130
 8.00  67.00  12,600  1,414,705
 10.00  84.00  12,600  1,773,660
 10.00  90.00  12,600  1,900,350
V120*120  8.00  88.20  13,000  1,898,505
 10.00  109.20  13,000  2,350,530
 12.00  130.20  13,000  2,802,555
V125*125  10.00  114.78  13,000  2,470,640
 12.00  136.20  13,000  2,931,705
V130*130  10.00  118.80  13,000  2,557,170
 12.00  140.40  13,000  3,022,110
V150*150  10.00  138.00  14,500  3,182,625
 12.00  163.98  14,500  3,781,789
 15.00  201.60  14,500  4,649,400

4/ Bảng giá thép hình U Nhật Bản

Quy Cách Độ dài (m) Trọng lượng (kg) Giá (đ/kg) Giá đ/cây
U 65 x 30 x 3.0 6 29 11.000 319.000
U 80 x 40 x 4.0 6 42.3 11.000 465.300
U 100 x 46 x 4.5 6 51.54 11.000 656.400
U 140 x 52 x 4.8 6 62.4 11.000 686.400
U 140 x 58 x 4.9 6 73.8 11.000 811.000
U 150 x 75 x 6.5 12 223.2 11.000 2.455.200
U 160 x 64 x 5 6 85.2 11.000 937.200
U 180 x 74 x 5.1 12 208.8 11000 2.296.800
U 200 x 76 x 5.2 12 220.8 11.800 2.605.440
U 250 x 78 x 7 12 330 11.800 3.894.000
U 300 x 85 x 7 12 414 11.900 4.926.600
U 400 x 100 x 10.5 12 708 12.200 9.274.7

Lưu ý bảng giá thép hình trên

  • Giá thép An  Khánh không cố định, thay đổi phụ thuộc vào từng thời điểm đặt hàng của quý khách hoặc theo số lượng đơn hàng.
  • Do đó bảng giá chỉ mang tính chất tham khảo, quý khách có nhu cầu báo giá chính xác nhất nhanh tay liên hệ ngay với chúng tôi để được hỗ trợ.

Tham khảo giá sắt thép hình các nhà máy uy tín nhất hiện nay

  1. Giá sắt thép hình ký hiệu PS
  2. Giá sắt thép hình Posco Vina
  3. Giá sắt thép hình An Khánh
  4. Giá sắt thép hình Malaysia
  5. Giá sắt thép hình Trung Quốc
  6. Giá sắt thép hình Hàn Quốc
  7. Giá sắt thép hình Á Châu
  8. Giá sắt thép hình Thu Phương
  9. Giá sắt thép hình Quang Thắng
  10. Giá sắt thép hình Quyền Quyên
  11. Giá sắt thép hình Việt Nhật
  12. Giá sắt thép hình Đại Việt

Hình ảnh sắt thép hình Nhật Bản

Mua thép hình U Nhật Bản giá rẻ
Mua thép hình U Nhật Bản giá rẻ
Báo giá thép hình Nhật Bản mới nhất
Báo giá thép hình Nhật Bản mới nhất
Thép V nhật bản
Thép V nhật bản
Thép U Nhật Bản
Thép U Nhật Bản

Cập nhật báo giá các loại sắt thép hình mới nhất tại đây:

  1. Giá thép hình H
  2. Giá thép hình I
  3. Giá thép hình U
  4. Giá thép hình V

Các loại sắt thép hình Nhật Bản

1/ Thép hình H Nhật Bản

Ưu điểm của thép hình H Nhật Bản

Thép hình H Nhật Bản được nhập khẩu vào Việt Nam, đây là loại thép hình được đánh giá rất cao và được ưa chuộng sử dụng bởi các ưu điểm nổi bậc như sau:

  1. Có khả năng chịu lực tốt.
  2. Chống chọi mọi thời tiết khắc nghiệt từ thiên nhiên như mưa, gió, bão, lũ, đặc biệt phù hợp với khí hậu Việt Nam
  3. Sản phẩm thép hình H mạ kẽm nhúng nóng được nhập khẩu từ Nhật với độ chống ăn mòn, chống oxy hóa cũng như tăng tuổi thọ cho mọi công trình
  4. Sản phẩm thép Nhật Bản được thiết kế với đa dạng kích thước, thi công nhanh chóng, chi phí bảo trì, bảo dưỡng thấp.

Ứng dụng của thép hình H Nhật Bản

Chính những ưu điểm trên mà thép hình H được ứng dụng rất rộng rãi ngày nay, cả trong ngành công nghiệp lẫn dân dụng:

  • Xây dựng đường xá, cầu đường, cầu vượt
  • xây dựng tháp truyền hình, cột ăng ten, khung nhà xưởng
  • Thi công làm đòn cân, nhà tiền chế
  • Thiết kế các kho bãi chứa hàng hóa

2/ Sắt thép hình V Nhật Bản

Sắt thép hình V Nhật Bản được chia làm 3 loại cơ bản: Thép hình V đen Nhật Bản, Thép hình V mạ kẽm Nhật Bản,  Thép hình V mạ kẽm nhúng nóng Nhật Bản

Thép hình V đen Nhật Bản

Stt Đặc điểm Chỉ tiêu 
1 Sản xuất Từ các hợp chất thép cacbon nguyên chất
2 Màu sắc Thép Nhật có màu đen tự nhiên của thép cacbon
3 Ưu điểm Sở hữu đầy đủ ưu điểm của thép cacbon
Có khả năng chịu nhiệt chịu lực tốt, dễ thi công tạo hình
Mức giá rẻ nhất so với các loại thép hình V còn lại

Thép hình V mạ kẽm Nhật Bản

Stt Đặc điểm Chỉ tiêu 
1 Sản xuất Hợp chất thép cacbon nguyên chất
Bề mặt Thép được phủ một lớp kẽm lên bề mặt, sáng bóng và đẹp mắt
2 Phương pháp SX Phun mạ lạnh (tùy nhà sản xuất)
3 Ưu điểm Sở hữu đầy đủ ưu điểm của thép cacbon
Chịu nhiệt chịu lực tốt, dễ thi công tạo hình
Khả năng chống hoen gỉ, chống ăn mòn cao
Mức giá hợp lý

Thép hình V mạ kẽm nhúng nóng Nhật Bản

Stt Đặc điểm Chỉ tiêu 
1 Sản xuất Hợp chất thép cacbon nguyên chất
Bề mặt Sản phẩm được mạ một lớp kẽm lên bề mặt, sáng bóng và đẹp mắt
2 Phương pháp SX Thép hình cán nóng (công nghệ cao)
3 Ưu điểm Sở hữu đầy đủ ưu điểm của thép cacbon
Độ bán dính cao, chống lại các tác động của môi trường
Chịu nhiệt chịu lực tốt, dễ thi công tạo hình
Khả năng chống hoen gỉ, chống ăn mòn cao nâng cao tuổi thọ cho công trình
Mức giá hợp lý được ứng dụng rộng rãi

Mua sắt thép hình Nhật Bản các loại ở đâu?

Sắt thép hình NHẬT BẢN rất đa dạng, cả về mẫu mã, kích thước, kiểu dáng lẫn chất liệu. Chính vì thế việc lựa chọn nơi cung ứng sao cho đúng giá, đúng chất lượng là việc đáng được quan tâm. Ngoài ra trên thị trường ngày càng xuất hiện nhiều đơn vị cung cấp VLXD giá rẻ, các sản phẩm kém chất lượng cũng tăng, tràn lan trên các trang TMĐT.

Biết được tình trạng trên, công ty chúng tôi đã ra đời và chuyên cung cấp các loại sản phẩm thép hình Nhật Bản chính hãng tại Tphcm nhằm đáp ứng nhu cầu tiêu dùng của quý khách.

Vì sao nên mua thép hình Nhật Bản tại công ty chúng tôi

Để tránh gặp phải những rủi ro về nguồn nguyên liệu đầu vào, việc bạn nên quan tâm hàng đầu chính là lựa chọn 1 đơn vị uy tín, an toàn để mua sản phẩm phù hợp. Vậy tại sao nên chọn đơn vị của chúng tôi để an tâm mua thép hình các loại mà không lo lắng bất kỳ điều gì?

  • Thứ nhất: Công ty chúng tôi là đơn vị chuyên bán sắt thép hình Nhật Bản các loại chính hãng tốt nhất tại Tphcm.
  • Thứ hai: chúng tôi có hơn 15 năm hoạt động, hội tụ đầy đủ những yếu tố về số lượng, giá rẻ, vận chuyển tận công trình cho quý khách
  • Thứ ba: Sản phẩm đa dạng ( thép hình I, U, V, H, C,….) đa dạng mẫu mã, kích thước, số lượng lớn sẵn sàng đáp ứng mọi nhu cầu cấp bách của bạn
  • Thứ tư: Giao hàng nhanh, tiết kiệm thời gian, chi phí, không ảnh hưởng đến tuổi thọ và tiến độ công trình
  • Thứ năm: Nhân viên tư vấn nhanh, báo giá trung thực, miễn phí giao hàng tại Tphcm và 1 số tỉnh lẻ khác

Liên hệ mua thép hình Nhật Bản chính hãng giá gốc

Nếu quý khách muốn mua sắt thép hình Nhật Bản chính hãng, giá rẻ, chất lượng các loại tại Tphcm, nhanh tay gọi về số hotline bên dưới của chúng tôi để được tư vấn, hỗ trợ, báo giá và hướng dẫn chi tiết, cam kết sẽ làm hài lòng những vị khách khó tính nhất bởi dịch vụ chuyên nghiệp  đến từ công ty chúng tôi.

LIÊN HỆ NGAY ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN, BÁO GIÁ 24/7

CÔNG TY TÔN THÉP VƯƠNG QUÂN KHÔI

  • Văn Phòng : 79 Tân Thới Nhì 2, Tân Thới Nhì, Hóc Môn, TPHCM
  • Địa chỉ 1 : Lô 16 Đường số 2, KCN Tân Tạo, Bình Tân, TPHCM
  • Địa chỉ 2 : 10 Độc lập, Dĩ An, Tỉnh Bình Dương
  • Địa chỉ 3 : Đường tỉnh lộ 15, Phú Hiệp, Củ Chi, TPHCM
  • Địa chỉ 4 : 39 đường CN13, KCN Tân Bình, Tân Phú, TPHCM
  • Điện thoại  : 028.3888.5888 - 028.3620.8812
  • Hotline    : 0937.181.999 - 0567.000.999 - 0989.469.678 - 0797.181.999 - 033.355.0292
  • Email : vuongquankhoisteel@gmail.com
  • MST   : 0316947693
  • STK   : 45612345678 - Ngân hàng: Á Châu ACB - Chi nhánh Châu Văn Liêm - Q5
  • Wesite : www.satthepgiadaily.com
  • Youtube: Youtube.com/satthepgiadaily
  • Facebook: Facebook.com/satthepgiadaily

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *