Giá sắt thép hình Trung Quốc đang được rất nhiều người quan tâm và tìm hiểu. Sắt thép hình Trung Quốc có gì đặc biệt, gồm những loại nào, kích thước, tiêu chuẩn ra sao, đơn vị nào chuyên cung cấp sắt thép hình Trung Quốc giá rẻ, chất lượng, uy tín, an toàn tại Tphcm. Trong bài viết này sẽ bật mí cho các bạn tất tần tật về sắt thép hình Trung Quốc hiện nay trên thị trường, mời quý bạn đọc cùng tham khảo.
Báo giá sắt thép hình Trung Quốc mới nhất 2023
Sắt thép hình Trung Quốc đã trở thành loại nguyên liệu quen thuộc với đa số người tiêu dùng tại Việt Nam ta, hiện nay việc sử dụng thép hình Trung Quốc để thi công là việc khá quen thuộc. Công ty chúng tôi xin gửi đến quý khách hàng bảng báo giá thép hình Trung Quốc mới nhất hôm nay. Hãy liên hệ với chúng tôi nếu quý khách có nhu cầu nhé.

Bảng giá thép hình Trung Quốc bao gồm các loại giá như: giá thép hình I Trung Quốc, giá thép hình V Trung Quốc, giá thép hình H Trung Quốc.
1/ Báo giá sắt thép hình I Trung Quốc
Báo giá sắt thép I Trung Quốc theo quy cách
- Đơn giá tính theo cây 6m, 12m
Thép I Trung Quốc | Đvt | Giá Cây 6m | Giá Cây 12m |
Thép hình i 100 | Cây | 635.000 | Liên hệ |
Thép hình i 120 | Cây | 825.000 | Liên hệ |
Thép hình i 150×75 | Cây | 1.646.400 | 3.292.800 |
Thép hình i 200×100 | Cây | 2.210.940 | 4.421.880 |
Thép hình i 250×125 | Cây | 3.072.480 | 6.144.960 |
Thép hình i 300×150 | Cây | 3.809.460 | 7.618.920 |
Thép hình i 350×175 | Cây | 5.148.480 | 10.296.960 |
Thép hình i 400×200 | Cây | 6.850.800 | 13.701.600 |
Thép hình i 450×200 | Cây | 7.888.800 | 15.777.600 |
Thép hình i 488×300 | Cây | 14.822.400 | 29.644.800 |
Thép hình i 500×200 | Cây | 10.375.680 | 20.751.360 |
Thép hình i 600×200 | Cây | 12.274.800 | 24.549.600 |
Thép hình i 700×300 | Cây | 21.423.000 | 42.846.000 |
2/ Bảng báo giá sắt thép hình V Trung Quốc
Bảng giá sắt thép hình V Trung Quốc Đen
Quy Cách | Độ Dày | Kg/Cây | Đvt | Đen |
V30*30 | 2.00 | 5.80 | cây 6m | 93,500 |
2.50 | 6.40 | cây 6m | 103,500 | |
2.80 | 7.20 | cây 6m | 116,000 | |
3.00 | 8.20 | cây 6m | 116,000 | |
V40*40 | 8.00 | cây 6m | 122,000 | |
2.80 | 9.00 | cây 6m | 138,000 | |
10.00 | cây 6m | 150,000 | ||
3.00 | 11.10 | cây 6m | 150,000 | |
3.00 | 11.00 | cây 6m | 165,000 | |
3.20 | 12.00 | cây 6m | 180,500 | |
3.50 | 13.00 | cây 6m | 197,000 | |
4.00 | 14.50 | cây 6m | 197,000 | |
V50*50 | 14.00 | cây 6m | 207,000 | |
3.10 | 15.50 | cây 6m | 207,000 | |
3.00 | 15.00 | cây 6m | 235,000 | |
17.00 | cây 6m | 266,500 | ||
4.00 | 18.40 | cây 6m | 266,500 | |
19.00 | cây 6m | 298,000 | ||
21.00 | cây 6m | 331,500 | ||
5.00 | 23.00 | cây 6m | 329,500 | |
V63*63 | 4.00 | 23.00 | cây 6m | 364,500 |
25.00 | cây 6m | 398,000 | ||
27.00 | cây 6m | 430,000 | ||
5.00 | 29.00 | cây 6m | 460,500 | |
5.00 | 32.20 | cây 6m | 460,500 | |
31.00 | cây 6m | 493,500 | ||
32.00 | cây 6m | 556,000 | ||
6.00 | 34.00 | cây 6m | 493,500 | |
V70*70 | 5.00 | 35.00 | cây 6m | 527,500 |
6.00 | 38.50 | cây 6m | 527,500 | |
7.00 | 44.00 | cây 6m | 626,500 | |
7.00 | 44.40 | cây 6m | 626,500 | |
8.00 | 48.00 | cây 6m | 679,500 | |
V75*75 | 5.50 | 37.00 | cây 6m | 616,000 |
5.50 | 39.00 | cây 6m | 676,500 | |
5.80 | 40.00 | cây 6m | 623,000 | |
7.00 | 46.00 | cây 6m | 743,500 | |
7.00 | 52.00 | cây 6m | 743,500 | |
52.00 | cây 6m | 835,500 | ||
52.00 | cây 6m | 888,500 | ||
8.00 | 57.00 | cây 6m | 906,500 | |
V80*80 | 6.00 | 42.00 | cây 6m | 704,500 |
6.00 | 44.00 | cây 6m | 630,000 | |
48.00 | cây 6m | 701,000 | ||
8.00 | 56.00 | cây 6m | 977,000 | |
8.00 | 58.00 | cây 6m | 849,500 | |
V90*90 | 7.00 | 55.00 | cây 6m | 849,500 |
7.00 | 57.60 | cây 6m | 888,500 | |
62.00 | cây 6m | 1,087,000 | ||
8.00 | 66.00 | cây 6m | 920,500 | |
62.00 | cây 6m | 1,086,500 | ||
V100*100 | 7.00 | 67.00 | cây 6m | 1,140,000 |
7.00 | 64.20 | cây 6m | 991,500 | |
8.00 | 73.70 | cây 6m | 1,139,500 | |
84.00 | cây 6m | 1,168,500 | ||
10.00 | 90.70 | cây 6m | 1,387,500 | |
9.00 | 84.00 | cây 6m | 1,440,000 | |
V120*120 | 8.00 | 88.20 | cây 6m | 1,530,000 |
10.00 | 109.20 | cây 6m | 1,895,000 | |
10.00 | 130.20 | cây 6m | 2,258,500 | |
V130*130 | 10.00 | 118.80 | cây 6m | 2,061,000 |
12.00 | 140.40 | cây 6m | 2,435,500 | |
V150*150 | 10.00 | 138.00 | cây 6m | 2,394,000 |
12.00 | 163.80 | cây 6m | 2,841,500 | |
15.00 | 201.60 | cây 6m | 3,497,000 | |
V175*175 | 15.00 | 236.40 | cây 6m | 3,905,500 |
V200*200 | 15.00 | 271.80 | cây 6m | 4,362,000 |
20.00 | 358.20 | cây 6m | 5,790,500 |
Bảng báo giá thép hình chữ V mạ kẽm Trung Quốc
Quy Cách | Độ Dày | Kg/Cây |
Đơn Giá |
|
Mạ Kẽm | Nhúng Kẽm | |||
V30*30 | 2.00 | 5.80 | 128,300 | 172,960 |
2.50 | 6.40 | 141,900 | 191,180 | |
2.80 | 7.20 | 159,200 | 214,640 | |
3.00 | 8.20 | 165,200 | 228,340 | |
V40*40 | 8.00 | 170,000 | 231,600 | |
2.80 | 9.00 | 192,000 | 261,300 | |
10.00 | 206,000 | 277,000 | ||
3.00 | 11.10 | 212,160 | 290,970 | |
3.00 | 11.00 | 226,600 | 304,700 | |
3.20 | 12.00 | 247,700 | 332,900 | |
3.50 | 13.00 | 267,200 | 355,600 | |
4.00 | 14.50 | 275,300 | 373,900 | |
V50*50 | 14.00 | 282,600 | 377,800 | |
3.10 | 15.50 | 290,700 | 396,100 | |
3.00 | 15.00 | 316,000 | 418,000 | |
17.00 | 358,300 | 470,500 | ||
4.00 | 18.40 | 358,500 | 487,300 | |
19.00 | 393,000 | 526,000 | ||
21.00 | 436,500 | 579,300 | ||
5.00 | 23.00 | 444,500 | 600,900 | |
V63*63 | 4.00 | 23.00 | 479,500 | 635,900 |
25.00 | 523,000 | 693,000 | ||
27.00 | 565,000 | 748,600 | ||
5.00 | 29.00 | 605,500 | 788,200 | |
5.00 | 32.20 | 621,500 | 824,360 | |
31.00 | 648,500 | 843,800 | ||
32.00 | 716,000 | 917,600 | ||
6.00 | 34.00 | 663,500 | 877,700 | |
V70*70 | 5.00 | 35.00 | 695,500 | 923,000 |
6.00 | 38.50 | 712,300 | 951,000 | |
7.00 | 44.00 | 837,700 | 1,110,500 | |
7.00 | 44.40 | 839,620 | 1,114,900 | |
8.00 | 48.00 | 909,900 | 1,207,500 | |
V75*75 | 5.50 | 37.00 | 793,600 | 1,023,000 |
5.50 | 39.00 | 863,700 | 1,105,500 | |
5.80 | 40.00 | 815,000 | 1,051,000 | |
7.00 | 46.00 | 964,300 | 1,235,700 | |
7.00 | 52.00 | 993,100 | 1,299,900 | |
52.00 | 1,085,100 | 1,391,900 | ||
52.00 | 1,138,100 | 1,444,900 | ||
8.00 | 57.00 | 1,180,100 | 1,516,400 | |
V80*80 | 6.00 | 42.00 | 906,100 | 1,153,900 |
6.00 | 44.00 | 841,200 | 1,100,800 | |
48.00 | 921,800 | 1,214,600 | ||
8.00 | 56.00 | 1,234,600 | 1,576,200 | |
8.00 | 58.00 | 1,116,300 | 1,470,100 | |
V90*90 | 7.00 | 55.00 | 1,102,500 | 1,438,000 |
7.00 | 57.60 | 1,153,460 | 1,487,540 | |
62.00 | 1,372,200 | 1,731,800 | ||
8.00 | 66.00 | 1,224,100 | 1,606,900 | |
62.00 | 1,371,700 | 1,731,300 | ||
V100*100 | 7.00 | 67.00 | 1,434,800 | 1,836,800 |
7.00 | 64.20 | 1,273,980 | 1,659,180 | |
8.00 | 73.70 | 1,463,780 | 1,905,980 | |
84.00 | 1,538,100 | 2,042,100 | ||
10.00 | 90.70 | 1,786,580 | 2,330,780 | |
9.00 | 84.00 | 1,809,600 | 2,296,800 | |
V120*120 | 8.00 | 88.20 | 1,918,080 | 2,385,540 |
10.00 | 109.20 | 2,375,480 | 2,954,240 | |
10.00 | 130.20 | 2,831,380 | 3,521,440 | |
V130*130 | 10.00 | 118.80 | 2,583,720 | 3,213,360 |
12.00 | 140.40 | 3,053,260 | 3,797,380 | |
V150*150 | 10.00 | 138.00 | 3,001,200 | 3,732,600 |
12.00 | 163.80 | 3,562,220 | 4,430,360 | |
15.00 | 201.60 | 4,384,040 | 5,452,520 | |
V175*175 | 15.00 | 236.40 | 4,945,660 | 6,198,580 |
V200*200 | 15.00 | 271.80 | 5,557,920 | 6,998,460 |
20.00 | 358.20 | 7,366,580 | 9,265,040 |
3/ Báo giá thép hình H Trung Quốc
Thép Hình Chữ H | Đvt | Barem Kg/M | Đơn Giá Vnđ/Kg |
Thép hình H 100 x 100 x 6 x 8 | Cây | 17.2 | 19.300 |
Thép hình H 125 x 125 x 5 x 9 | Cây | 23.6 | 19.300 |
Thép hình H 148 x 100 x 6 x 9 | Cây | 21.7 | 19.300 |
Thép hình H 150 x 150 x 7 x 10 | Cây | 31.5 | 19.300 |
Thép hình H 175 x 175 x 7.5 x 11 | Cây | 40.4 | 19.300 |
Thép hình H 194 x 150 x 6 x 9 | Cây | 30.6 | 19.300 |
Thép hình H 200 x 200 x 8 x 12 | Cây | 49.9 | 19.300 |
Thép hình H 244 x 175 x 7 x 11 | Cây | 44.1 | 19.300 |
Thép hình H 250 x 250 x 9 x 14 | Cây | 72.4 | 19.300 |
Thép hình H 294 x 200 x 8 x 12 | Cây | 56.8 | 19.300 |
Thép hình H 300 x 300 x 10 x 15 | Cây | 94 | 19.300 |
Thép hình H 340 x 250 x 9 x 14 | Cây | 79.7 | 19.300 |
Thép hình H 350 x 350 x 12 x 19 | Cây | 137 | 19.300 |
Thép hình H 390 x 300 x 10 x 16 | Cây | 107 | 19.300 |
Thép hình H 400 x 400 x 13 x 21 | Cây | 172 | 19.300 |
Thép hình H 440 x 300 x 11 x 18 | Cây | 124 | 19.300 |
4/ Bảng báo giá sắt thép hình U Trung Quốc
Các Loại Thép Hình Chữ U | Đvt | Đơn Giá Cây |
Thép hình U 80 x 38 x 3 | Cây | 399.600 |
Thép hình U 80 x 40 x 4.2 | Cây | 566.100 |
Thép hình U 80 x 43 x 5 | Cây | 666.000 |
Thép hình U 80 x 45 x 6 | Cây | 777.000 |
Thép hình U 100 x 42 x 3.3 | Cây | 573.870 |
Thép hình U 100 x 45 x 3.8 | Cây | 795.870 |
Thép hình U 100 x 46 x 4.5 | Cây | 832.500 |
Thép hình U 100 x 50 x 5 | Cây | 1.038.960 |
Thép hình U 120 x 48 x 4 | Cây | 768.120 |
Thép hình U 120 x 50 x 5 | Cây | 1.032.300 |
Thép hình U 120 x 52 x 5.5 | Cây | 1.110.000 |
Thép hình U 125 x 65 x 6 | Cây | 1.487.400 |
Thép hình U 140 x 52 x 4 | Cây | 999.000 |
Thép hình U 140 x 58 x 6 | Cây | 1.379.730 |
Thép hình U 150 x 75 x 6.5 | Cây | 2.064.600 |
Thép hình U 160 x 54 x 5 | Cây | 1.387.500 |
Thép hình U 160 x 64 x 5 | Cây | 1.576.200 |
Thép hình U 180 x 64 x 5.3 | Cây | 1.665.000 |
Thép hình U 180 x 68 x 7 | Cây | 2.064.600 |
Thép hình U 200 x 69 x 5.2 | Cây | 1.887.000 |
Thép hình U 200 x 76 x 5.2 | Cây | 2.042.400 |
Thép hình U 200 x 75 x 8.5 | Cây | 2.608.500 |
Thép hình U 200 x 75 x 9 | Cây | 2.863.800 |
Thép hình U 250 x 75 x 6 | Cây | 2.530.800 |
Thép hình U 250 x 78 x 7 | Cây | 2.652.900 |
Thép hình U 250 x 78 x 7.5 | Cây | 3.042.510 |
Thép hình U 250 x 80 x 9 | Cây | 3.478.740 |
Thép hình U 300 x 85 x 7 | Cây | 3.441.000 |
Thép hình U 300 x 85 x 7.5 | Cây | 3.825.060 |
Thép hình U 300 x 87 x 9 | Cây | 4.347.870 |
Lưu ý bảng giá thép hình trên:
- Ngoài loại thép hình I, V, H và U trên thép hình Trung Quốc vẫn còn những thép hình khác được sử dụng ưa chuộng khác (truy cập website của chúng tôi để biết thêm chi tiết).
- Bảng giá thép hình Trung Quốc trên không cố định, phụ thuộc mạnh mẽ vào yếu tố thị trường, đặc biệt là số lượng đặt hàng của quý khách. Để có báo giá chính xác nhất nhanh tay liên hệ với chúng tôi để được báo giá chính xác nhất.
So sánh báo giá sắt thép hình Trung Quốc với các nhà máy uy tín nhất hiện nay
- Giá sắt thép hình ký hiệu PS
- Giá sắt thép hình Posco Vina
- Giá sắt thép hình An Khánh
- Giá sắt thép hình Malaysia
- Giá sắt thép hình Hàn Quốc
- Giá sắt thép hình Á Châu
- Giá sắt thép hình Thu Phương
- Giá sắt thép hình Quang Thắng
- Giá sắt thép hình Quyền Quyên
- Giá sắt thép hình Việt Nhật
- Giá sắt thép hình Đại Việt
Hình ảnh sắt thép hình Trung Quốc
Cập nhật báo giá các loại sắt thép hình mới nhất tại đây:
Các loại thép hình Trung Quốc
1/ Sắt thép hình I Trung Quốc
Tiêu chuẩn Mác thép hình I Trung quốc
Stt | Tiêu chuẩn | Chỉ tiêu |
1 | Mác thép | GOST 380-88, SB410, 3010, DIN, JIS G3101, EN, ANSI,S235JO, JIS G3101 SS400, ASTM A36, S355JR, S355JO, S235, S275, S355, Q345B, S275JR, S275JO,… |
2 | Chiều dài | 6m – 12m |
Lưu ý: Chiều dài chúng tôi có thể cắt tuy theo nhu cầu của quý khách. |
Thành phần hóa học thép hình I Trung Quốc

2/ Sắt thép hình H Trung Quốc
Ứng dụng của thép hình H Trung Quốc
Sắt thép hình H Trung Quốc được ứng dụng rộng rãi trong dân dụng và các công trình xây dựng:
- Xây cầu, làm đường, cầu vượt
- Làm các tháp truyền hình, cột ăng ten, khung nhà xưởng
- Thi công làm đòn cân
- Kết cấu nhà thép tiền chế
Bảng tra trọng lượng thép hình H Trung Quốc

3/ Thép hình U Trung Quốc
Sản phẩm sắt thép hình U Trung Quốc có những đặc điểm nổi bật sau:
- Chiều dài: 6 hoặc 12m
- Chiều dài phần ngang: 50 đến 380mm
- Chiều dài 2 cạnh chữ U: 25-100mm
- Kích thước phổ biến: U100, U150, U200, U250
4/ Sắt thép hình V Trung Quốc
Quy cách sắt thép hình V Trung Quốc | ||||
Stt | Quy Cách | Chiều dài | kg/m | kg/cây |
1 | V 25 x 25 x 2.5ly | 6 | 0.92 | 5.5 |
2 | V 25 x 25 x 3ly | 6 | 1.12 | 6.7 |
3 | V 30 x 30 x 2.0ly | 6 | 0.83 | 5.0 |
4 | V 30 x 30 x 2.5ly | 6 | 0.92 | 5.5 |
5 | V 30 x 30 x 3ly | 6 | 1.25 | 7.5 |
6 | V 30 x 30 x 3ly | 6 | 1.36 | 8.2 |
7 | V 40 x 40 x 2ly | 6 | 1.25 | 7.5 |
8 | V 40 x 40 x 2.5ly | 6 | 1.42 | 8.5 |
9 | V 40 x 40 x 3ly | 6 | 1.67 | 10.0 |
10 | V 40 x 40 x 3.5ly | 6 | 1.92 | 11.5 |
11 | V 40 x 40 x 4ly | 6 | 2.08 | 12.5 |
12 | V 40 x 40 x 5ly | 6 | 2.95 | 17.7 |
13 | V 45 x 45 x 4ly | 6 | 16.4 | |
14 | V 45 x 45 x 5ly | 6 | 3.38 | 20.3 |
15 | V 50 x 50 x 3ly | 6 | 2.17 | 13.0 |
16 | V 50 x 50 x 3,5ly | 6 | 2.50 | 15.0 |
17 | V 50 x 50 x 4ly | 6 | 2.83 | 17.0 |
18 | V 50 x 50 x 4.5ly | 6 | 3.17 | 19.0 |
19 | V 50 x 50 x 5ly | 6 | 3.67 | 22.0 |
20 | V 60 x 60 x 4ly | 6 | 3.68 | 22.1 |
21 | V 60 x 60 x 5ly | 6 | 4.55 | 27.3 |
22 | V 60 x 60 x 6ly | 6 | 5.37 | 32.2 |
23 | V 63 x 63 x 4ly | 6 | 3.58 | 21.5 |
24 | V 63 x 63 x5ly | 6 | 4.50 | 27.0 |
25 | V 63 x 63 x 6ly | 6 | 4.75 | 28.5 |
26 | V 65 x 65 x 5ly | 6 | 5.00 | 30.0 |
27 | V 65 x 65 x 6ly | 6 | 5.91 | 35.5 |
28 | V 65 x 65 x 8ly | 6 | 7.66 | 46.0 |
29 | V 70 x 70 x 5.0ly | 6 | 5.17 | 31.0 |
30 | V 70 x 70 x 6.0ly | 6 | 6.83 | 41.0 |
31 | V 70 x 70 x 7ly | 6 | 7.38 | 44.3 |
32 | V 75 x 75 x 4.0ly | 6 | 5.25 | 31.5 |
33 | V 75 x 75 x 5.0ly | 6 | 5.67 | 34.0 |
34 | V 75 x 75 x 6.0ly | 6 | 6.25 | 37.5 |
35 | V 75 x 75 x 7.0ly | 6 | 6.83 | 41.0 |
36 | V 75 x 75 x 8.0ly | 6 | 8.67 | 52.0 |
37 | V 75 x 75 x 9ly | 6 | 9.96 | 59.8 |
38 | V 75 x 75 x 12ly | 6 | 13.00 | 78.0 |
39 | V 80 x 80 x 6.0ly | 6 | 6.83 | 32.0 |
40 | V 80 x 80 x 7.0ly | 6 | 8.00 | 48.0 |
41 | V 80 x 80 x 8.0ly | 6 | 9.50 | 57.0 |
42 | V 90 x 90 x 6ly | 6 | 8.28 | 49.7 |
43 | V 90 x 90 x 7,0ly | 6 | 9.50 | 57.0 |
45 | V 90 x 90 x 8,0ly | 6 | 12.00 | 72.0 |
46 | V 90 x 90 x 9ly | 6 | 12.10 | 72.6 |
47 | V 90 x 90 x 10ly | 6 | 13.30 | 79.8 |
48 | V 90 x 90 x 13ly | 6 | 17.00 | 102.0 |
49 | V 100 x 100 x 7ly | 6 | 10.48 | 62.9 |
50 | V 100 x 100 x 8,0ly | 6 | 12.00 | 72.0 |
51 | V 100 x 100 x 9,0ly | 6 | 13.00 | 78.0 |
52 | V 100 x 100 x 10,0ly | 6 | 15.00 | 90.0 |
53 | V 100 x 100 x 12ly | 6 | 10.67 | 64.0 |
54 | V 100 x 100 x 13ly | 6 | 19.10 | 114.6 |
55 | V 120 x 120 x 8ly | 6 | 14.70 | 88.2 |
56 | V 120 x 120 x 10ly | 6 | 18.17 | 109.0 |
57 | V 120 x 120 x 12ly | 6 | 21.67 | 130.0 |
58 | V 120 x 120 x 15ly | 6 | 21.60 | 129.6 |
59 | V 120 x 120 x 18ly | 6 | 26.70 | 160.2 |
60 | V 130 x 130 x 9ly | 6 | 17.90 | 107.4 |
61 | V 130 x 130 x 10ly | 6 | 19.17 | 115.0 |
62 | V 130 x 130 x 12ly | 6 | 23.50 | 141.0 |
63 | V 130 x 130 x 15ly | 6 | 28.80 | 172.8 |
64 | V 150 x 150 x 10ly | 6 | 22.92 | 137.5 |
65 | V 150 x 150 x 12ly | 6 | 27.17 | 163.0 |
66 | V 150 x 150 x 15ly | 6 | 33.58 | 201.5 |
67 | V 150 x 150 x 18ly | 6 | 39.8 | 238.8 |
68 | V 150 x 150 x 19ly | 6 | 41.9 | 251.4 |
69 | V 150 x 150 x 20ly | 6 | 44 | 264 |
70 | V 175 x 175 x 12ly | 6 | 31.8 | 190.8 |
71 | V 175 x 175 x 15ly | 6 | 39.4 | 236.4 |
73 | V 200 x 200 x 15ly | 6 | 45.3 | 271.8 |
74 | V 200 x 200 x 16ly | 6 | 48.2 | 289.2 |
75 | V 200 x 200 x 18ly | 6 | 54 | 324 |
76 | V 200 x 200 x 20ly | 6 | 59.7 | 358.2 |
77 | V 200 x 200 x 24ly | 6 | 70.8 | 424.8 |
78 | V 200 x 200 x 25ly | 6 | 73.6 | 441.6 |
79 | V 200 x 200 x 26ly | 6 | 76.3 | 457.8 |
80 | V 250 x 250 x 25ly | 6 | 93.7 | 562.2 |
81 | V 250 x 250 x 35ly | 6 | 128 | 768 |
Đôi nét về sắt thép hình Trung Quốc
1/ Đặc điểm nổi bật của thép hình Trung Quốc
Thép hình Trung Quốc là loại sản phẩm thép được nhập khẩu từ Trung Quốc. Gồm đa dạng các loại sản phẩm khác nhau nổi bật như: thép hình I, thép hình H, thép hình V, thép hình U,…Tuy là sản phẩm nhập khẩu nhưng thép hình Trung Quốc lại có mức giá khá rẻ so với các sản phẩm trong nước do đó rất được ưa chuộng tại nước ta, sản phẩm này cũng được ứng dụng rộng rãi từ dân dụng đến các công trình công nghiệp ngày nay.
Thương hiệu thép hình Trung Quốc này được sản xuất dựa trên công nghệ, thiết bị hiện đại, tân tiến và đạt chuẩn quốc tế, tuổi thọ cao có thể thi công từ 50 đến 70 năm. Như vậy, khi nhắc đến thép hình Trung Quốc không ai là không biết đến loại sản phẩm chất lượng cao, giá thành rẻ này.
2/ Ưu điểm, ứng dụng
Ưu điểm của thép hình i Trung Quốc
- Độ cứng tốt, độ bền cao, độ dẻo dai, tính đàn hồi cực tốt
- Tuổi thọ cao, nâng cao chất lượng cho công trình
- Có khả năng chịu được áp lực lớn, chống ăn mòn và ít bị oxy hóa trong môi trường khắc nghiệt
- Tính thẩm mỹ cao, bề mặt thép nhẵn bóng, trơn láng
- Có trọng lượng nhẹ, dễ dàng trong việc vận chuyển, thi công và lắp đặt
- Được người tiêu dùng đánh giá cao, tin tưởng và lựa chọn
Ứng dụng của thép hình Trung Quốc
Sử dụng chủ yếu trong các công trình xây dựng, ngoài ra thép hình Trung Quốc được ứng dụng rộng rãi từ công nghiệp đến dân dụng như:
- Đường xá, cầu cống, các công trình nhà ở,
- Khu xí nghiệp, chung cư cao cấp, khu vui chơi,
- Kho bãi hàng hóa, tấm chắn sàn, đường ray tàu hỏa,
- Cột dầm trong hầm mỏ,…
3/ Phân loại
Phân loại thép hình Trung Quốc gồm 3 loại: đen, mạ kẽm và mạ kẽm nhúng nóng. Mỗi loại có tính chất đặc điểm và ứng dụng khác nhau, cụ thể:
Loại thép Trung Quốc | Đặc điểm |
Thép hình đen Trung Quốc |
Sản phẩm được làm từ hợp chất thép cacbon do đó có màu đen nguyên bản. Bề mặt được giữ nguyên, chịu nhiệt, chịu lực tốt.
Dễ uốn, tạo hình, trọng lượng nhẹ dễ thi công, vận chuyển và lắp đặt. |
Thép hình mạ kẽm Trung Quốc |
Sử dụng phương pháp mạ kẽm điện phân để tạo lớp kẽm bảo vệ lớp kim loại khỏi bị hoen rỉ, gỉ sét.
Độ bám dính cao, độ bền cao, độ cứng tốt. |
Thép hình mạ kẽm nhúng nóng Trung Quốc |
Được áp dụng công nghệ cao, sản phẩm được mạ lớp kẽm nóng lên bề mặt với quy trình công nghệ tỉ mỉ, phức tạp
Bề mặt nhẵn bóng, tính thẩm mỹ cao, tuổi thọ vượt trội hơn 2 loại trên. Có khả năng chống lại các tác động tiêu cực từ bên ngoài. |
4/ Mác thép hình Trung Quốc thông dụng
Mác thép | GOST 380-88, SB410, 3010, DIN, JIS G3101, EN, ANSI,S235JO, JIS G3101 SS400, ASTM A36, S355JR, S355JO, S235, S275, S355, Q345B, S275JR, S275JO,… |
Mua sắt thép hình Trung Quốc ở đâu uy tín, chất lượng?
Đơn vị chúng tôi là địa chỉ chuyên cung cấp sắt thép hình Trung Quốc các loại đa số lượng tại Tphcm. Chúng tôi sẵn sàng cung cấp cá quý khách nguồn sắt thép hình I Trung Quốc, thép hình V Trung Quốc chất lượng, giá rẻ, uy tín và chính hãng nhất hiện nay.
Với hệ thống phương tiện chuyên chở hiện đại, chúng tôi sẵn sàng giao hàng nhanh chóng tận tay quý khách hàng đảm bảo tiến độ thi công xây dựng nhằm mang lại hiệu quả kinh tế cao cho bạn.
Công ty chúng tôi là thương hiệu lâu năm của các thương hiệu lớn cả trong và ngoài nước. Do đó nguồn hàng mà chúng tôi cung cấp là rất đa dạng, đội ngũ nhân viên nhanh nhẹn, nhiệt tình và chuyên nghiệp, sẵn sàng hỗ trợ quý khách tìm ra loại sản phẩm phù hợp nhất.
Những lưu ý khi mua thép hình Trung Quốc tại Tphcm
Để mua được loại thép hình Trung Quốc chính hãng tốt nhất quý khách cần chú ý một số điều cơ bản về việc lựa chọn nguồn cung ứng sao cho đúng giá đúng chất lượng để tiết kiệm chi phí cho thi công nhưng vẫn mang lại hiệu quả kinh tế cao.
Trên thị trường hiện nay, đặc biệt là Tphcm, ngày càng xuất hiện một số dòng sản phẩm kém chất lượng với mức giá rẻ nhằm gây hoang mang cho người tiêu dùng. Song một số đơn vị này lại dùng các chiêu trò tinh vi để đánh lừa lòng tin của quý khách để bán các loại thép hình bán thành phẩm hoặc không đủ tiêu chuẩn của nhà sản xuất.
Một trong những lý do người tiêu dùng rơi vào tình trạng trên cũng là do mức giá quá rẻ. Do đó lưu ý hàng đầu là cẩn thận trước những đơn vị có mức giá bán quá rẻ, tiếp theo chỉ nên chọn mua sắt thép hình Trung Quốc tại những nơi uy tín, có thương hiệu. Tiếp đến, quý khách cần tham khảo bảng giá tại nhiều đơn vị khác nhau để dễ dàng lựa chọn.
Ngoài ra, quý khách có thể tham khảo ý kiến chuyên gia hoặc dựa vào kinh nghiệm của mình về sự hiểu biết đối với sắt thép hình Trung Quốc trên thị trường hiện nay. Tuy nhiên quý khách cũng nên liên hệ với các đơn vị cung ứng được tư vấn và hỗ trợ.
Vì sao nên mua thép hình Trung Quốc tại công ty chúng tôi
Công ty chúng tôi tự hào là đơn vị đi đầu trong việc cung cấp sắt thép hình Trung Quốc các loại tại Tphcm hơn 15 năm nay. Với mức giá hợp lý chúng tôi cam kết:
- Sản phẩm đến tận tay khách hàng với chất lượng tốt nhất
- Hàng mới 100%, số lượng lớn, cắt theo yêu cầu
- Cam kết hàng không hoen rỉ, tồn kho hay hỏng móc.
- Giao hàng đúng hẹn, tận công trình với đa số lượng
- Miễn phí vận chuyển, giao hàng cho bất kỳ đơn hàng lớn nào
- Đổi trả hàng ngay nếu phát hiện sai sót, không đúng tiêu chuẩn
- Chiết khấu cao, ưu đãi hấp dẫn cho khách hàng lâu năm.
Đặc biệt, tất cả các hợp đồng giao dịch tại công ty chúng tôi luôn minh bạch và rõ ràng, điều khoản và quyền lợi đều được sự thống nhất và thỏa thuận của cả hai bên, đảm bảo sự uy tín và niềm tin cho quý khách ở mọi nơi.
Nếu quý khách muốn mua sắt thép hình Trung Quốc chính hãng, giá rẻ, chất lượng, an toàn, uy tín tại Tphcm hay tỉnh lẻ nhanh tay liên hệ với chúng tôi để được hỗ trợ và báo giá nhanh nhất, cam kết đến với công ty chúng tôi sẽ không làm quý khách thất vọng.
LIÊN HỆ NGAY ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN, BÁO GIÁ 24/7
CÔNG TY TÔN THÉP VƯƠNG QUÂN KHÔI