Giá Sắt Thép Hình Trung Quốc Mới Nhất

Giá sắt thép hình Trung Quốc đang được rất nhiều người quan tâm và tìm hiểu. Sắt thép hình Trung Quốc có gì đặc biệt, gồm những loại nào, kích thước, tiêu chuẩn ra sao, đơn vị nào chuyên cung cấp sắt thép hình Trung Quốc giá rẻ, chất lượng, uy tín, an toàn tại Tphcm. Trong bài viết này sẽ bật mí cho các bạn tất tần tật về sắt thép hình Trung Quốc hiện nay trên thị trường, mời quý bạn đọc cùng tham khảo.

Báo giá sắt thép hình Trung Quốc mới nhất 2023

Sắt thép hình Trung Quốc đã trở thành loại nguyên liệu quen thuộc với đa số người tiêu dùng tại Việt Nam ta, hiện nay việc sử dụng thép hình Trung Quốc để thi công là việc khá quen thuộc. Công ty chúng tôi xin gửi đến quý khách hàng bảng báo giá thép hình Trung Quốc mới nhất hôm nay. Hãy liên hệ với chúng tôi nếu quý khách có nhu cầu nhé.

Báo giá sắt thép hình Trung Quốc mới nhất
Báo giá sắt thép hình Trung Quốc mới nhất

Bảng giá thép hình Trung Quốc bao gồm các loại giá như: giá thép hình I Trung Quốc, giá thép hình V Trung Quốc, giá thép hình H Trung Quốc. 

1/ Báo giá sắt thép hình I Trung Quốc

Báo giá sắt thép I Trung Quốc theo quy cách

  • Đơn giá tính theo cây 6m, 12m
Thép I Trung Quốc Đvt Giá Cây 6m Giá Cây 12m
Thép hình i 100 Cây 635.000 Liên hệ
Thép hình i 120 Cây 825.000 Liên hệ
Thép hình i 150×75 Cây 1.646.400 3.292.800
Thép hình i 200×100 Cây 2.210.940 4.421.880
Thép hình i 250×125 Cây 3.072.480 6.144.960
Thép hình i 300×150 Cây 3.809.460 7.618.920
Thép hình i 350×175 Cây 5.148.480 10.296.960
Thép hình i 400×200 Cây 6.850.800 13.701.600
Thép hình i 450×200 Cây 7.888.800 15.777.600
Thép hình i 488×300 Cây 14.822.400 29.644.800
Thép hình i 500×200 Cây 10.375.680 20.751.360
Thép hình i 600×200 Cây 12.274.800 24.549.600
Thép hình i 700×300 Cây 21.423.000 42.846.000

2/ Bảng báo giá sắt thép hình V Trung Quốc

Bảng giá sắt thép hình V Trung Quốc Đen

Quy Cách Độ Dày  Kg/Cây  Đvt Đen 
V30*30 2.00  5.80  cây 6m 93,500 
2.50  6.40  cây 6m 103,500 
2.80  7.20  cây 6m 116,000 
3.00  8.20  cây 6m 116,000 
V40*40   8.00  cây 6m 122,000 
2.80  9.00  cây 6m 138,000 
  10.00  cây 6m 150,000 
3.00  11.10  cây 6m 150,000 
3.00  11.00  cây 6m 165,000 
3.20  12.00  cây 6m 180,500 
3.50  13.00  cây 6m 197,000 
4.00  14.50  cây 6m 197,000 
V50*50   14.00  cây 6m 207,000 
3.10  15.50  cây 6m 207,000 
3.00  15.00  cây 6m 235,000 
  17.00  cây 6m 266,500 
4.00  18.40  cây 6m 266,500 
  19.00  cây 6m 298,000 
  21.00  cây 6m 331,500 
5.00  23.00  cây 6m 329,500 
V63*63 4.00  23.00  cây 6m 364,500 
  25.00  cây 6m 398,000 
  27.00  cây 6m 430,000 
5.00  29.00  cây 6m 460,500 
5.00  32.20  cây 6m 460,500 
  31.00  cây 6m 493,500 
  32.00  cây 6m 556,000 
6.00  34.00  cây 6m 493,500 
V70*70 5.00  35.00  cây 6m 527,500 
6.00  38.50  cây 6m 527,500 
7.00  44.00  cây 6m 626,500 
7.00  44.40  cây 6m 626,500 
8.00  48.00  cây 6m 679,500 
V75*75 5.50  37.00  cây 6m 616,000 
5.50  39.00  cây 6m 676,500 
5.80  40.00  cây 6m 623,000 
7.00  46.00  cây 6m 743,500 
7.00  52.00  cây 6m 743,500 
  52.00  cây 6m 835,500 
  52.00  cây 6m 888,500 
8.00  57.00  cây 6m 906,500 
V80*80 6.00  42.00  cây 6m 704,500 
6.00  44.00  cây 6m 630,000 
  48.00  cây 6m 701,000 
8.00  56.00  cây 6m 977,000 
8.00  58.00  cây 6m 849,500 
V90*90 7.00  55.00  cây 6m 849,500 
7.00  57.60  cây 6m 888,500 
  62.00  cây 6m 1,087,000 
8.00  66.00  cây 6m 920,500 
  62.00  cây 6m 1,086,500 
V100*100 7.00  67.00  cây 6m 1,140,000 
7.00  64.20  cây 6m 991,500 
8.00  73.70  cây 6m 1,139,500 
  84.00  cây 6m 1,168,500 
10.00  90.70  cây 6m 1,387,500 
9.00  84.00  cây 6m 1,440,000 
V120*120 8.00  88.20  cây 6m 1,530,000 
10.00  109.20  cây 6m 1,895,000 
10.00  130.20  cây 6m 2,258,500 
V130*130 10.00  118.80  cây 6m 2,061,000 
12.00  140.40  cây 6m 2,435,500 
V150*150 10.00  138.00  cây 6m 2,394,000 
12.00  163.80  cây 6m 2,841,500 
15.00  201.60  cây 6m 3,497,000 
V175*175 15.00  236.40  cây 6m 3,905,500 
V200*200 15.00  271.80  cây 6m 4,362,000 
20.00  358.20  cây 6m 5,790,500

Bảng báo giá thép hình chữ V mạ kẽm Trung Quốc

Quy Cách Độ Dày  Kg/Cây 

Đơn Giá 

Mạ Kẽm  Nhúng Kẽm 
V30*30 2.00  5.80  128,300  172,960 
2.50  6.40  141,900  191,180 
2.80  7.20  159,200  214,640 
3.00  8.20  165,200  228,340 
V40*40   8.00  170,000  231,600 
2.80  9.00  192,000  261,300 
  10.00  206,000  277,000 
3.00  11.10  212,160  290,970 
3.00  11.00  226,600  304,700 
3.20  12.00  247,700  332,900 
3.50  13.00  267,200  355,600 
4.00  14.50  275,300  373,900 
V50*50   14.00  282,600  377,800 
3.10  15.50  290,700  396,100 
3.00  15.00  316,000  418,000 
  17.00  358,300  470,500 
4.00  18.40  358,500  487,300 
  19.00  393,000  526,000 
  21.00  436,500  579,300 
5.00  23.00  444,500  600,900 
V63*63 4.00  23.00  479,500  635,900 
  25.00  523,000  693,000 
  27.00  565,000  748,600 
5.00  29.00  605,500  788,200 
5.00  32.20  621,500  824,360 
  31.00  648,500  843,800 
  32.00  716,000  917,600 
6.00  34.00  663,500  877,700 
V70*70 5.00  35.00  695,500  923,000 
6.00  38.50  712,300  951,000 
7.00  44.00  837,700  1,110,500 
7.00  44.40  839,620  1,114,900 
8.00  48.00  909,900  1,207,500 
V75*75 5.50  37.00  793,600  1,023,000 
5.50  39.00  863,700  1,105,500 
5.80  40.00  815,000  1,051,000 
7.00  46.00  964,300  1,235,700 
7.00  52.00  993,100  1,299,900 
  52.00  1,085,100  1,391,900 
  52.00  1,138,100  1,444,900 
8.00  57.00  1,180,100  1,516,400 
V80*80 6.00  42.00  906,100  1,153,900 
6.00  44.00  841,200  1,100,800 
  48.00  921,800  1,214,600 
8.00  56.00  1,234,600  1,576,200 
8.00  58.00  1,116,300  1,470,100 
V90*90 7.00  55.00  1,102,500  1,438,000 
7.00  57.60  1,153,460  1,487,540 
  62.00  1,372,200  1,731,800 
8.00  66.00  1,224,100  1,606,900 
  62.00  1,371,700  1,731,300 
V100*100 7.00  67.00  1,434,800  1,836,800 
7.00  64.20  1,273,980  1,659,180 
8.00  73.70  1,463,780  1,905,980 
  84.00  1,538,100  2,042,100 
10.00  90.70  1,786,580  2,330,780 
9.00  84.00  1,809,600  2,296,800 
V120*120 8.00  88.20  1,918,080  2,385,540 
10.00  109.20  2,375,480  2,954,240 
10.00  130.20  2,831,380  3,521,440 
V130*130 10.00  118.80  2,583,720  3,213,360 
12.00  140.40  3,053,260  3,797,380 
V150*150 10.00  138.00  3,001,200  3,732,600 
12.00  163.80  3,562,220  4,430,360 
15.00  201.60  4,384,040  5,452,520 
V175*175 15.00  236.40  4,945,660  6,198,580 
V200*200 15.00  271.80  5,557,920  6,998,460 
20.00  358.20  7,366,580  9,265,040

3/ Báo giá thép hình H Trung Quốc

Thép Hình Chữ H Đvt Barem Kg/M Đơn Giá Vnđ/Kg
Thép hình H 100 x 100 x 6 x 8 Cây 17.2 19.300
Thép hình H 125 x 125 x 5 x 9 Cây 23.6 19.300
Thép hình H 148 x 100 x 6 x 9 Cây 21.7 19.300
Thép hình H 150 x 150 x 7 x 10 Cây 31.5 19.300
Thép hình H 175 x 175 x 7.5 x 11 Cây 40.4 19.300
Thép hình H 194 x 150 x 6 x 9 Cây 30.6 19.300
Thép hình H 200 x 200 x 8 x 12 Cây 49.9 19.300
Thép hình H 244 x 175 x 7 x 11 Cây 44.1 19.300
Thép hình H 250 x 250 x 9 x 14 Cây 72.4 19.300
Thép hình H 294 x 200 x 8 x 12 Cây 56.8 19.300
Thép hình H 300 x 300 x 10 x 15 Cây 94 19.300
Thép hình H 340 x 250 x 9 x 14 Cây 79.7 19.300
Thép hình H 350 x 350 x 12 x 19 Cây 137 19.300
Thép hình H 390 x 300 x 10 x 16 Cây 107 19.300
Thép hình H 400 x 400 x 13 x 21 Cây 172 19.300
Thép hình H 440 x 300 x 11 x 18 Cây 124 19.300

4/ Bảng báo giá sắt thép hình U Trung Quốc

Các Loại Thép Hình Chữ U Đvt Đơn Giá Cây
Thép hình U 80 x 38 x 3 Cây 399.600
Thép hình U 80 x 40 x 4.2 Cây 566.100
Thép hình U 80 x 43 x 5 Cây 666.000
Thép hình U 80 x 45 x 6 Cây 777.000
Thép hình U 100 x 42 x 3.3 Cây 573.870
Thép hình U 100 x 45 x 3.8 Cây 795.870
Thép hình U 100 x 46 x 4.5 Cây 832.500
Thép hình U 100 x 50 x 5 Cây 1.038.960
Thép hình U 120 x 48 x 4 Cây 768.120
Thép hình U 120 x 50 x 5 Cây 1.032.300
Thép hình U 120 x 52 x 5.5 Cây 1.110.000
Thép hình U 125 x 65 x 6 Cây 1.487.400
Thép hình U 140 x 52 x 4 Cây 999.000
Thép hình U 140 x 58 x 6 Cây 1.379.730
Thép hình U 150 x 75 x 6.5 Cây 2.064.600
Thép hình U 160 x 54 x 5 Cây 1.387.500
Thép hình U 160 x 64 x 5 Cây 1.576.200
Thép hình U 180 x 64 x 5.3 Cây 1.665.000
Thép hình U 180 x 68 x 7 Cây 2.064.600
Thép hình U 200 x 69 x 5.2 Cây 1.887.000
Thép hình U 200 x 76 x 5.2 Cây 2.042.400
Thép hình U 200 x 75 x 8.5 Cây 2.608.500
Thép hình U 200 x 75 x 9 Cây 2.863.800
Thép hình U 250 x 75 x 6 Cây 2.530.800
Thép hình U 250 x 78 x 7 Cây 2.652.900
Thép hình U 250 x 78 x 7.5 Cây 3.042.510
Thép hình U 250 x 80 x 9 Cây 3.478.740
Thép hình U 300 x 85 x 7 Cây 3.441.000
Thép hình U 300 x 85 x 7.5 Cây 3.825.060
Thép hình U 300 x 87 x 9 Cây 4.347.870

Lưu ý bảng giá thép hình trên:

  1. Ngoài loại thép hình I, V, H và U trên thép hình Trung Quốc vẫn còn những thép hình khác được sử dụng ưa chuộng khác (truy cập website của chúng tôi để biết thêm chi tiết).
  2. Bảng giá thép hình Trung Quốc trên không cố định, phụ thuộc mạnh mẽ vào yếu tố thị trường, đặc biệt là số lượng đặt hàng của quý khách. Để có báo giá chính xác nhất nhanh tay liên hệ với chúng tôi để được báo giá chính xác nhất.

So sánh báo giá sắt thép hình Trung Quốc với các nhà máy uy tín nhất hiện nay

  1. Giá sắt thép hình ký hiệu PS
  2. Giá sắt thép hình Posco Vina
  3. Giá sắt thép hình An Khánh
  4. Giá sắt thép hình Malaysia
  5. Giá sắt thép hình Hàn Quốc
  6. Giá sắt thép hình Á Châu
  7. Giá sắt thép hình Thu Phương
  8. Giá sắt thép hình Quang Thắng
  9. Giá sắt thép hình Quyền Quyên
  10. Giá sắt thép hình Việt Nhật
  11. Giá sắt thép hình Đại Việt

Hình ảnh sắt thép hình Trung Quốc

Sắt thép hình U trung quốc
Sắt thép hình U trung quốc
Sắt thép hình I Trung Quốc
Sắt thép hình I Trung Quốc
Mua thép hình V Trung Quốc Giá Rẻ
Mua thép hình V Trung Quốc Giá Rẻ
Đại lý sắt thép hình Trung Quốc uy tín
Đại lý sắt thép hình Trung Quốc uy tín

Cập nhật báo giá các loại sắt thép hình mới nhất tại đây:

  1. Giá thép hình H
  2. Giá thép hình I
  3. Giá thép hình U
  4. Giá thép hình V

Các loại thép hình Trung Quốc

1/ Sắt thép hình I Trung Quốc

Tiêu chuẩn Mác thép hình I Trung quốc

Stt Tiêu chuẩn Chỉ tiêu
1 Mác thép GOST 380-88, SB410, 3010, DIN, JIS G3101, EN, ANSI,S235JO, JIS G3101 SS400, ASTM A36,  S355JR, S355JO, S235, S275, S355, Q345B, S275JR, S275JO,…
2 Chiều dài 6m – 12m
Lưu ý: Chiều dài chúng tôi có thể cắt tuy theo nhu cầu của quý khách.

Thành phần hóa học thép hình I Trung Quốc

Thành phần hóa học thép hình Trung Quốc
Thành phần hóa học thép hình Trung Quốc

2/ Sắt thép hình H Trung Quốc

Ứng dụng của thép hình H Trung Quốc

Sắt thép hình H Trung Quốc được ứng dụng rộng rãi trong dân dụng và các công trình xây dựng:

  • Xây cầu, làm đường, cầu vượt
  • Làm các tháp truyền hình, cột ăng ten, khung nhà xưởng
  • Thi công làm đòn cân
  • Kết cấu nhà thép tiền chế

Bảng tra trọng lượng thép hình H Trung Quốc

Bảng tra trọng lượng thép hình H Trung Quốc
Bảng tra trọng lượng thép hình H Trung Quốc

3/ Thép hình U Trung Quốc

Sản phẩm sắt thép hình U Trung Quốc có những đặc điểm nổi bật sau:

  • Chiều dài: 6 hoặc 12m
  • Chiều dài phần ngang: 50 đến 380mm
  • Chiều dài 2 cạnh chữ U: 25-100mm
  • Kích thước phổ biến: U100, U150, U200, U250

4/ Sắt thép hình V Trung Quốc

Quy cách sắt thép hình V Trung Quốc
Stt Quy Cách Chiều dài kg/m kg/cây
1 V 25 x 25 x 2.5ly 6 0.92 5.5
2 V 25 x 25 x 3ly 6 1.12 6.7
3 V 30 x 30 x 2.0ly 6 0.83 5.0
4 V 30 x 30 x 2.5ly 6 0.92 5.5
5 V 30 x 30 x 3ly 6 1.25 7.5
6 V 30 x 30 x 3ly 6 1.36 8.2
7 V 40 x 40 x 2ly 6 1.25 7.5
8 V 40 x 40 x 2.5ly 6 1.42 8.5
9 V 40 x 40 x 3ly 6 1.67 10.0
10 V 40 x 40 x 3.5ly 6 1.92 11.5
11 V 40 x 40 x 4ly 6 2.08 12.5
12 V 40 x 40 x 5ly 6 2.95 17.7
13 V 45 x 45 x 4ly 6 16.4
14 V 45 x 45 x 5ly 6 3.38 20.3
15 V 50 x 50 x 3ly 6 2.17 13.0
16 V 50 x 50 x 3,5ly 6 2.50 15.0
17 V 50 x 50 x 4ly 6 2.83 17.0
18 V 50 x 50 x 4.5ly 6 3.17 19.0
19 V 50 x 50 x 5ly 6 3.67 22.0
20 V 60 x 60 x 4ly 6 3.68 22.1
21 V 60 x 60 x 5ly 6 4.55 27.3
22 V 60 x 60 x 6ly 6 5.37 32.2
23 V 63 x 63 x 4ly 6 3.58 21.5
24 V 63 x 63 x5ly 6 4.50 27.0
25 V 63 x 63 x 6ly 6 4.75 28.5
26 V 65 x 65 x 5ly 6 5.00 30.0
27 V 65 x 65 x 6ly 6 5.91 35.5
28 V 65 x 65 x 8ly 6 7.66 46.0
29 V 70 x 70 x 5.0ly 6 5.17 31.0
30 V 70 x 70 x 6.0ly 6 6.83 41.0
31 V 70 x 70 x 7ly 6 7.38 44.3
32 V 75 x 75 x 4.0ly 6 5.25 31.5
33 V 75 x 75 x 5.0ly 6 5.67 34.0
34 V 75 x 75 x 6.0ly 6 6.25 37.5
35 V 75 x 75 x 7.0ly 6 6.83 41.0
36 V 75 x 75 x 8.0ly 6 8.67 52.0
37 V 75 x 75 x 9ly 6 9.96 59.8
38 V 75 x 75 x 12ly 6 13.00 78.0
39 V 80 x 80 x 6.0ly 6 6.83 32.0
40 V 80 x 80 x 7.0ly 6 8.00 48.0
41 V 80 x 80 x 8.0ly 6 9.50 57.0
42 V 90 x 90 x 6ly 6 8.28 49.7
43 V 90 x 90 x 7,0ly 6 9.50 57.0
45 V 90 x 90 x 8,0ly 6 12.00 72.0
46 V 90 x 90 x 9ly 6 12.10 72.6
47 V 90 x 90 x 10ly 6 13.30 79.8
48 V 90 x 90 x 13ly 6 17.00 102.0
49 V 100 x 100 x 7ly 6 10.48 62.9
50 V 100 x 100 x 8,0ly 6 12.00 72.0
51 V 100 x 100 x 9,0ly 6 13.00 78.0
52 V 100 x 100 x 10,0ly 6 15.00 90.0
53 V 100 x 100 x 12ly 6 10.67 64.0
54 V 100 x 100 x 13ly 6 19.10 114.6
55 V 120 x 120 x 8ly 6 14.70 88.2
56 V 120 x 120 x 10ly 6 18.17 109.0
57 V 120 x 120 x 12ly 6 21.67 130.0
58 V 120 x 120 x 15ly 6 21.60 129.6
59 V 120 x 120 x 18ly 6 26.70 160.2
60 V 130 x 130 x 9ly 6 17.90 107.4
61 V 130 x 130 x 10ly 6 19.17 115.0
62 V 130 x 130 x 12ly 6 23.50 141.0
63 V 130 x 130 x 15ly 6 28.80 172.8
64 V 150 x 150 x 10ly 6 22.92 137.5
65 V 150 x 150 x 12ly 6 27.17 163.0
66 V 150 x 150 x 15ly 6 33.58 201.5
67 V 150 x 150 x 18ly 6 39.8 238.8
68 V 150 x 150 x 19ly 6 41.9 251.4
69 V 150 x 150 x 20ly 6 44 264
70 V 175 x 175 x 12ly 6 31.8 190.8
71 V 175 x 175 x 15ly 6 39.4 236.4
73 V 200 x 200 x 15ly 6 45.3 271.8
74 V 200 x 200 x 16ly 6 48.2 289.2
75 V 200 x 200 x 18ly 6 54 324
76 V 200 x 200 x 20ly 6 59.7 358.2
77 V 200 x 200 x 24ly 6 70.8 424.8
78 V 200 x 200 x 25ly 6 73.6 441.6
79 V 200 x 200 x 26ly 6 76.3 457.8
80 V 250 x 250 x 25ly 6 93.7 562.2
81 V 250 x 250 x 35ly 6 128 768

Đôi nét về sắt thép hình Trung Quốc

1/ Đặc điểm nổi bật của thép hình Trung Quốc

Thép hình Trung Quốc là loại sản phẩm thép được nhập khẩu từ Trung Quốc. Gồm đa dạng các loại sản phẩm khác nhau nổi bật như: thép hình I, thép hình H, thép hình V, thép hình U,…Tuy là sản phẩm nhập khẩu nhưng thép hình Trung Quốc lại có mức giá khá rẻ so với các sản phẩm trong nước do đó rất được ưa chuộng tại nước ta, sản phẩm này cũng được ứng dụng rộng rãi từ dân dụng đến các công trình công nghiệp ngày nay.

Thương hiệu thép hình Trung Quốc này được sản xuất dựa trên công nghệ, thiết bị hiện đại, tân tiến và đạt chuẩn quốc tế, tuổi thọ cao có thể thi công từ 50 đến 70 năm. Như vậy, khi nhắc đến thép hình Trung Quốc không ai là không biết đến loại sản phẩm chất lượng cao, giá thành rẻ này.

2/ Ưu điểm, ứng dụng

Ưu điểm của thép hình i Trung Quốc

  • Độ cứng tốt, độ bền cao, độ dẻo dai, tính đàn hồi cực tốt
  • Tuổi thọ cao, nâng cao chất lượng cho công trình
  • Có khả năng chịu được áp lực lớn, chống ăn mòn và ít bị oxy hóa trong môi trường khắc nghiệt
  • Tính thẩm mỹ cao, bề mặt thép nhẵn bóng, trơn láng
  • Có trọng lượng nhẹ, dễ dàng trong việc vận chuyển, thi công và lắp đặt
  • Được người tiêu dùng đánh giá cao, tin tưởng và lựa chọn

Ứng dụng của thép hình Trung Quốc

Sử dụng chủ yếu trong các công trình xây dựng, ngoài ra thép hình Trung Quốc được ứng dụng rộng rãi từ công nghiệp đến dân dụng như:

  • Đường xá, cầu cống, các công trình nhà ở, 
  • Khu xí nghiệp, chung cư cao cấp, khu vui chơi, 
  • Kho bãi hàng hóa, tấm chắn sàn, đường ray tàu hỏa,
  • Cột dầm trong hầm mỏ,…

3/ Phân loại

Phân loại thép hình Trung Quốc gồm 3 loại: đen, mạ kẽm và mạ kẽm nhúng nóng. Mỗi loại có tính chất đặc điểm và ứng dụng khác nhau, cụ thể:

Loại thép Trung Quốc Đặc điểm

Thép hình đen Trung Quốc

Sản phẩm được làm từ hợp chất thép cacbon do đó có màu đen nguyên bản. Bề mặt được giữ nguyên, chịu nhiệt, chịu lực tốt.

Dễ uốn, tạo hình, trọng lượng nhẹ dễ thi công, vận chuyển và lắp đặt.

Thép hình mạ kẽm Trung Quốc

Sử dụng phương pháp mạ kẽm điện phân để tạo lớp kẽm bảo vệ lớp kim loại khỏi bị hoen rỉ, gỉ sét.

Độ bám dính cao, độ bền cao, độ cứng tốt.

Thép hình mạ kẽm nhúng nóng Trung Quốc

Được áp dụng công nghệ cao, sản phẩm được mạ lớp kẽm nóng lên bề mặt với quy trình công nghệ tỉ mỉ, phức tạp

Bề mặt nhẵn bóng, tính thẩm mỹ cao, tuổi thọ vượt trội hơn 2 loại trên.

Có khả năng chống lại các tác động tiêu cực từ bên ngoài.

4/ Mác thép hình Trung Quốc thông dụng

Mác thép GOST 380-88, SB410, 3010, DIN, JIS G3101, EN, ANSI,S235JO, JIS G3101 SS400, ASTM A36,  S355JR, S355JO, S235, S275, S355, Q345B, S275JR, S275JO,…

Mua sắt thép hình Trung Quốc ở đâu uy tín, chất lượng?

Đơn vị chúng tôi là địa chỉ chuyên cung cấp sắt thép hình Trung Quốc các loại đa số lượng tại Tphcm. Chúng tôi sẵn sàng cung cấp cá quý khách nguồn sắt thép hình I Trung Quốc, thép hình V Trung Quốc chất lượng, giá rẻ, uy tín và chính hãng nhất hiện nay. 

Với hệ thống phương tiện chuyên chở hiện đại, chúng tôi sẵn sàng giao hàng nhanh chóng tận tay quý khách hàng đảm bảo tiến độ thi công xây dựng nhằm mang lại hiệu quả kinh tế cao cho bạn.

Công ty chúng tôi là thương hiệu lâu năm của các thương hiệu lớn cả trong và ngoài nước. Do đó nguồn hàng mà chúng tôi cung cấp là rất đa dạng, đội ngũ nhân viên nhanh nhẹn, nhiệt tình và chuyên nghiệp, sẵn sàng hỗ trợ quý khách tìm ra loại sản phẩm phù hợp nhất.

Những lưu ý khi mua thép hình Trung Quốc tại Tphcm

Để mua được loại thép hình Trung Quốc chính hãng tốt nhất quý khách cần chú ý một số điều cơ bản về việc lựa chọn nguồn cung ứng sao cho đúng giá đúng chất lượng để tiết kiệm chi phí cho thi công nhưng vẫn mang lại hiệu quả kinh tế cao.

Trên thị trường hiện nay, đặc biệt là Tphcm, ngày càng xuất hiện một số dòng sản phẩm kém chất lượng với mức giá rẻ nhằm gây hoang mang cho người tiêu dùng. Song một số đơn vị này lại dùng các chiêu trò tinh vi để đánh lừa lòng tin của quý khách để bán các loại thép hình bán thành phẩm hoặc không đủ tiêu chuẩn của nhà sản xuất.

Một trong những lý do người tiêu dùng rơi vào tình trạng trên cũng là do mức giá quá rẻ. Do đó lưu ý hàng đầu là cẩn thận trước những đơn vị có mức giá bán quá rẻ, tiếp theo chỉ nên chọn mua sắt thép hình Trung Quốc tại những nơi uy tín, có thương hiệu. Tiếp đến, quý khách cần tham khảo bảng giá tại nhiều đơn vị khác nhau để dễ dàng lựa chọn.

Ngoài ra, quý khách có thể tham khảo ý kiến chuyên gia hoặc dựa vào kinh nghiệm của mình về sự hiểu biết đối với sắt thép hình Trung Quốc trên thị trường hiện nay. Tuy nhiên quý khách cũng nên liên hệ với các đơn vị cung ứng được tư vấn và hỗ trợ.

Vì sao nên mua thép hình Trung Quốc tại công ty chúng tôi

Công ty chúng tôi tự hào là đơn vị đi đầu trong việc cung cấp sắt thép hình Trung Quốc các loại tại Tphcm hơn 15 năm nay. Với mức giá hợp lý chúng tôi cam kết:

  1. Sản phẩm đến tận tay khách hàng với chất lượng tốt nhất
  2. Hàng mới 100%, số lượng lớn, cắt theo yêu cầu
  3. Cam kết hàng không hoen rỉ, tồn kho hay hỏng móc.
  4. Giao hàng đúng hẹn, tận công trình với đa số lượng
  5. Miễn phí vận chuyển, giao hàng cho bất kỳ đơn hàng lớn nào
  6. Đổi trả hàng ngay nếu phát hiện sai sót, không đúng tiêu chuẩn
  7. Chiết khấu cao, ưu đãi hấp dẫn cho khách hàng lâu năm.

Đặc biệt, tất cả các hợp đồng giao dịch tại công ty chúng tôi luôn minh bạch và rõ ràng, điều khoản và quyền lợi đều được sự thống nhất và thỏa thuận của cả hai bên, đảm bảo sự uy tín và niềm tin cho quý khách ở mọi nơi.

Nếu quý khách muốn mua sắt thép hình Trung Quốc chính hãng, giá rẻ, chất lượng, an toàn, uy tín tại Tphcm hay tỉnh lẻ nhanh tay liên hệ với chúng tôi để được hỗ trợ và báo giá nhanh nhất, cam kết đến với công ty chúng tôi sẽ không làm quý khách thất vọng.

LIÊN HỆ NGAY ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN, BÁO GIÁ 24/7

CÔNG TY TÔN THÉP VƯƠNG QUÂN KHÔI

  • Văn Phòng : 79 Tân Thới Nhì 2, Tân Thới Nhì, Hóc Môn, TPHCM
  • Địa chỉ 1 : Lô 16 Đường số 2, KCN Tân Tạo, Bình Tân, TPHCM
  • Địa chỉ 2 : 10 Độc lập, Dĩ An, Tỉnh Bình Dương
  • Địa chỉ 3 : Đường tỉnh lộ 15, Phú Hiệp, Củ Chi, TPHCM
  • Địa chỉ 4 : 39 đường CN13, KCN Tân Bình, Tân Phú, TPHCM
  • Điện thoại  : 028.3888.5888 - 028.3620.8812
  • Hotline    : 0937.181.999 - 0567.000.999 - 0989.469.678 - 0797.181.999 - 033.355.0292
  • Email : vuongquankhoisteel@gmail.com
  • MST   : 0316947693
  • STK   : 45612345678 - Ngân hàng: Á Châu ACB - Chi nhánh Châu Văn Liêm - Q5
  • Wesite : www.satthepgiadaily.com
  • Youtube: Youtube.com/satthepgiadaily
  • Facebook: Facebook.com/satthepgiadaily

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *