Giá Sắt Thép Hộp Ánh Hòa Mới Nhất 2023

Bạn cần biết giá sắt thép hộp Ánh Hòa mới để dễ dàng tính toán chi phí cho công trình. Bạn chưa biết thép Ánh Hòa có tốt không? Có những loại thép Ánh Hòa nào. Bạn vẫn chưa tìm được đơn vị cung cấp sắt thép Ánh Hòa chính hãng giá rẻ tại Tphcm. Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được hỗ trợ

Bảng giá sắt thép hộp Ánh Hòa mới nhất 2023

Dưới đây là bảng giá thép hộp Ánh Hòa được cập nhật nhanh và mới nhất hôm nay. Với mức độ phủ sóng rộng rãi như hiện nay, thép hộp Ánh Hòa đang được quý khách hàng đặt mua để phục vụ công trình của mình. Tuy nhiên, đa số người tiêu dùng lại thắc mắc: tại sao mức giá thép hộp Ánh Hòa lại không cố định mà thay đổi liên tục theo từng thời điểm khác nhau.

Báo giá sắt thép hộp Ánh Hòa mới nhất
Báo giá sắt thép hộp Ánh Hòa mới nhất

Lý do là bởi trên thị trường hiện nay, có rất nhiều đơn vị chuyên phân phối sản phẩm thép hộp Ánh Hòa nay ra thị trường, mỗi đơn vị sẽ có cách định giá khác nhau, và mức giá đều chịu ảnh hưởng bởi các yếu tố khác tại từng thời điểm. Do đó giá sắt thép hộp thường không giống nhau ở mỗi thời điểm.

Dưới đây là bảng giá thép hộp Ánh Hòa mà chúng tôi muốn cung cấp đến cho quý khách. Bảng giá được chia thành 4 loại: giá thép hộp vuông mạ kẽm Ánh Hòa, giá thép hộp chữ nhật mạ kẽm Ánh Hòa, giá thép hộp vuông đen Ánh Hòa, giá thép hộp chữ nhật đen Ánh Hòa.

1/ Bảng giá sắt thép hộp Ánh Hòa vuông mạ kẽm

Bảng giá sắt thép hộp mạ kẽm Ánh Hòa theo quy cách sau:

  • Chiều dài: 6 mét/cây
  • Loại: thép hộp mạ kẽm
  • Độ dày: từ 0.9 mm đến 3 mm
  • Đơn giá thép hộp Ánh Hòa tính theo cây
Kích thước Độ dày (mm) Trọng lượng (kg/cây) Đơn giá (đ/cây)
Thép hộp vuông 14×14 0,9 1,97 34.000
1,0 2,18 37.000
1,1 2,42 41.000
1,2 2,63 45.000
1,3 2,84 48.000
Thép hộp vuông 20×20 0,8 2,51 43.000
0,9 2,90 50.000
1,0 3,20 54.000
1,1 3,65 62.000
1,2 3,97 67.000
1,4 4,60 78.000
1,5 4,92 84.000
1,6 5,15 88.000
Thép hộp vuông 25×25 0,8 3,16 54.000
0,9 3,58 62.000
1,0 3,99 68.000
1,1 4,43 75.000
1,2 5,00 85.000
1,4 5,70 97.000
  1,5 6,22 106.000
1,6 6,52 111.000
Thép hộp vuông 30×30 0,8 3,83 66.000
0,9 4,40 76.000
1,0 4,91 83.000
1,1 5,45 93.000
1,2 5,98 102.000
1,3 6,52 111.000
1,4 6,90 117.000
1,5 7,52 128.000
1,6 8,04 137.000
2,0 9,54 162.000
2,0 10,56 180.000
2,6 13,11 223.000
Thép hộp vuông 40×40 0,9 6,00 103.000
1,0 6,59 112.000
1,1 7,32 124.000
1,2 8,04 137.000
1,3 8,76 149.000
  1,4 10,12 172.000
1,8 11,70 199.000
1,6 10,83 184.000
2,0 12,87 219.000
2,0 14,27 243.000
2,6 17,78 302.000
Thép hộp vuông  50×50 1,1 9,30 158.000
1,2 10,09 172.000
1,3 11,00 187.000
1,5 12,72 216.000
1,6 13,62 232.000
2,0 16,21 276.000
2,0 17,98 306.000
Thép hộp vuông  75×75 1,5 19,22 327.000
1,6 20,59 350.000
1,8 22,30 379.000
2,0 27,26 463.000
2,6 34,13 580.000
3,0 37,74 642.000
3,0 40,39 687.000
1,5 23,12 393.000
1,6 24,77 421.000
Thép hộp vuông  90×90 1,8 26,90 457.000
2,0 32,83 558.000
2,6 41,14 699.000
3,0 45,51 774.000
3,0 48,73 828.000

2/ Bảng giá thép hộp Ánh Hòa chữ nhật mạ kẽm

Kích Thước Độ dày (mm) Kg/cây VNĐ/cây
Thép Hộp Ánh Hòa 13×26 0,8 2,46 42.000
0,9 2,81 48.000
1,0 3,15 54.000
1,1 3,49 59.000
1,2 3,83 65.000
1,3 4,16 71.000
1,6 4,79 81.000
Thép Hộp Ánh Hòa 20×40 0,8 3,83 66.000
0,9 4,50 77.000
1,0 5,05 86.000
1,1 5,50 94.000
1,2 6,00 102.000
1,4 6,90 117.000
1,6 7,52 128.000
Thép Hộp Ánh Hòa 25×50 0,8 4,80 83.000
0,9 5,49 94.000
1,0 6,17 105.000
1,1 6,90 117.000
1,2 7,52 128.000
1,3 8,20 139.000
1,6 9,47 161.000
1,7 10,13 172.000
2,0 12,04 205.000
2,0 13,34 227.000
2,6 16,61 282.000
Thép Hộp Ánh Hòa 30×60 0,8 5,78 99.000
0,9 6,80 117.000
1,0 7,60 129.000
1,1 8,40 143.000
1,2 9,19 156.000
1,4 10,40 177.000
1,6 11,42 194.000
1,8 13,10 223.000
2,0 14,54 247.000
2,0 16,13 274.000
2,6 20,11 342.000
Thép Hộp Ánh Hòa 40×80 0,9 9,00 155.000
1,0 10,10 172.000
1,1 11,50 196.000
1,2 12,20 207.000
1,3 13,24 225.000
1,6 15,32 260.000
1,8 17,87 304.000
2,0 19,54 332.000
2,0 21,69 369.000
2,6 27,12 461.000
2,8 29,97 509.000
3,0 32,06
Thép Hộp Ánh Hòa 50×100 1,2 15,40 262.000
1,4 17,71 301.000
1,6 19,22 327.000
1,8 22,40 381.000
2,0 26,30 447.000
2,0 27,26 463.000
2,6 34,13 580.000
2,8 37,74 642.000
Thép Hộp Ánh Hòa 60×120 1,6 23,12 393.000
1,8 27,00 459.000
2,0 29,55 502.000
2,0 32,83 558.000
2,6 41,14 699.000
2,8 45,51 774.000
3,0 48,73 828.000

3/ Bảng giá thép hộp đen Ánh Hòa

Bảng báo giá thép hộp vuông đen Ánh Hòa mới nhất

Quy cách  Trọng lượng (kg/cây) Giá (VNĐ/kg) Giá (VNĐ/cây)
Hộp đen 200x200x5 182.75 13,851 2,603,970
Hộp đen 14x14x1.0 2.41 13,550 33,220
Hộp đen 14x14x1.1 2.63 13,550 36,289
Hộp đen 14x14x1.2 2.84 13,550 39,218
Hộp đen 14x14x1.4 3.25 13,550 44,938
Hộp đen 16x16x1.0 2.79 13,550 38,521
Hộp đen 16x16x1.1 3.04 13,550 42,008
Hộp đen 16x16x1.2 3.29 13,550 45,496
Hộp đen 16x16x1.4 3.78 13,550 52,331
Hộp đen 20x20x1.0 3.54 13,550 48,983
Hộp đen 20x20x1.1 3.87 13,550 53,587
Hộp đen 20x20x1.2 4.2 13,550 58,190
Hộp đen 20x20x1.4 4.83 13,550 66,979
Hộp đen 20x20x1.5 5.14 12,850 67,705
Hộp đen 20x20x1.8 6.05 12,850 79,763
Hộp đen 25x25x1.0 4.48 13,550 62,096
Hộp đen 25x25x1.1 4.91 13,550 68,095
Hộp đen 25x25x1.2 5.33 13,550 73,954
Hộp đen 25x25x1.4 6.15 13,550 85,393
Hộp đen 25x25x1.5 6.56 12,850 86,520
Hộp đen 25x25x1.8 7.75 12,850 102,288
Hộp đen 25x25x2.0 8.52 12,600 110,360
Hộp đen 30x30x1.0 5.43 13,550 75,349
Hộp đen 30x30x1.1 5.94 13,550 82,463
Hộp đen 30x30x1.2 6.46 13,550 89,717
Hộp đen 30x30x1.4 7.47 13,550 103,807
Hộp đen 30x30x1.5 7.97 12,850 105,203
Hộp đen 30x30x1.8 9.44 12,850 124,680
Hộp đen 30x30x2.0 10.4 12,600 134,800
Hộp đen 30x30x2.3 11.8 12,600 153,000
Hộp đen 30x30x2.5 12.72 12,600 164,960
Hộp đen 40x40x1.1 8.02 13,550 111,479
Hộp đen 40x40x1.2 8.72 13,550 121,244
Hộp đen 40x40x1.4 10.11 13,550 140,635
Hộp đen 40x40x1.5 10.8 12,850 142,700
Hộp đen 40x40x1.8 12.83 12,850 169,598
Hộp đen 40x40x2.0 14.17 12,600 183,810
Hộp đen 40x40x2.3 16.14 12,600 209,420
Hộp đen 40x40x2.5 17.43 12,600 226,190
Hộp đen 40x40x2.8 19.33 12,600 250,890
Hộp đen 40x40x3.0 20.57 12,600 267,010
Hộp đen 50x50x1.1 10.09 13,550 140,356
Hộp đen 50x50x1.2 10.98 13,550 152,771
Hộp đen 50x50x1.4 12.74 13,550 177,323
Hộp đen 50x50x3.2 27.83 12,600 361,390
Hộp đen 50x50x3.0 26.23 12,600 340,590
Hộp đen 50x50x2.8 24.6 12,600 319,400
Hộp đen 50x50x2.5 22.14 12,600 287,420
Hộp đen 50x50x2.3 20.47 12,600 265,710
Hộp đen 50x50x2.0 17.94 12,600 232,820
Hộp đen 50x50x1.8 16.22 12,850 214,515
Hộp đen 50x50x1.5 13.62 12,850 180,065
Hộp đen 60x60x1.1 12.16 13,550 169,232
Hộp đen 60x60x1.2 13.24 13,550 184,298
Hộp đen 60x60x1.4 15.38 13,550 214,151
Hộp đen 60x60x1.5 16.45 12,850 217,563
Hộp đen 60x60x1.8 19.61 12,850 259,433
Hộp đen 60x60x2.0 21.7 12,600 281,700
Hộp đen 60x60x2.3 24.8 12,600 322,000
Hộp đen 60x60x2.5 26.85 12,600 348,650
Hộp đen 60x60x2.8 29.88 12,600 388,040
Hộp đen 60x60x3.0 31.88 12,600 414,040
Hộp đen 60x60x3.2 33.86 12,600 439,780
Hộp đen 90x90x1.5 24.93 12,850 329,923
Hộp đen 90x90x1.8 29.79 12,850 394,318
Hộp đen 90x90x2.0 33.01 12,600 428,730
Hộp đen 90x90x2.3 37.8 12,600 491,000
Hộp đen 90x90x2.5 40.98 12,600 532,340
Hộp đen 90x90x2.8 45.7 12,600 593,700
Hộp đen 90x90x3.0 48.83 12,600 634,390
Hộp đen 90x90x3.2 51.94 12,600 674,820
Hộp đen 90x90x3.5 56.58 12,600 735,140
Hộp đen 90x90x3.8 61.17 12,600 794,810
Hộp đen 90x90x4.0 64.21 12,600 834,330

Tham khảo bảng giá sắt thép hộp đen của các nhà máy uy tín nhất hiện nay tại đây: Giá thép hộp đen mới nhất ngày hôm nay

4/ Bảng giá sắt thép hộp Ánh Hòa đen

Quy cách Trọng lượng (kg/cây) Đơn giá (VNĐ/kg) Đơn giá (VNĐ/Cây)
Hộp đen 13x26x1.0 2.41 13,550 33,220
Hộp đen 13x26x1.1 3.77 13,550 52,192
Hộp đen 13x26x1.2 4.08 13,550 56,516
Hộp đen 13x26x1.4 4.7 13,550 65,165
Hộp đen 25x50x1.0 6.84 13,550 95,018
Hộp đen 25x50x1.1 7.5 13,550 104,225
Hộp đen 25x50x1.2 8.15 13,550 113,293
Hộp đen 25x50x1.4 9.45 13,550 131,428
Hộp đen 25x50x1.5 10.09 12,850 133,293
Hộp đen 25x50x1.8 11.98 12,850 158,335
Hộp đen 25x50x2.0 13.23 12,600 171,590
Hộp đen 25x50x2.3 15.06 12,600 195,380
Hộp đen 25x50x2.5 16.25 12,600 210,850
Hộp đen 30x60x1.0 8.25 13,550 114,688
Hộp đen 30x60x1.1 9.05 13,550 125,848
Hộp đen 30x60x1.2 9.85 13,550 137,008
Hộp đen 30x60x1.4 11.43 13,550 159,049
Hộp đen 30x60x1.5 12.21 12,850 161,383
Hộp đen 30x60x1.8 14.53 12,850 192,123
Hộp đen 30x60x2.0 16.05 12,600 208,250
Hộp đen 30x60x2.3 18.3 12,600 237,500
Hộp đen 30x60x2.5 19.78 12,600 256,740
Hộp đen 30x60x2.8 21.97 12,600 285,210
Hộp đen 30x60x3.0 23.4 12,600 303,800
Hộp đen 40x80x1.1 12.16 13,550 169,232
Hộp đen 40x80x1.2 13.24 13,550 184,298
Hộp đen 40x80x1.4 15.38 13,550 214,151
Hộp đen 40x80x3.2 33.86 12,600 439,780
Hộp đen 40x80x3.0 31.88 12,600 414,040
Hộp đen 40x80x2.8 29.88 12,600 388,040
Hộp đen 40x80x2.5 26.85 12,600 348,650
Hộp đen 40x80x2.3 24.8 12,600 322,000
Hộp đen 40x80x2.0 21.7 12,600 281,700
Hộp đen 40x80x1.8 19.61 12,850 259,433
Hộp đen 40x80x1.5 16.45 12,850 217,563
Hộp đen 40x100x1.5 19.27 12,850 254,928
Hộp đen 40x100x1.8 23.01 12,850 304,483
Hộp đen 40x100x2.0 25.47 12,600 330,710
Hộp đen 40x100x2.3 29.14 12,600 378,420
Hộp đen 40x100x2.5 31.56 12,600 409,880
Hộp đen 40x100x2.8 35.15 12,600 456,550
Hộp đen 40x100x3.0 37.53 12,600 487,490
Hộp đen 40x100x3.2 38.39 12,600 498,670
Hộp đen 50x100x1.4 19.33 13,550 269,254
Hộp đen 50x100x1.5 20.68 12,850 273,610
Hộp đen 50x100x1.8 24.69 12,850 326,743
Hộp đen 50x100x2.0 27.34 12,600 355,020
Hộp đen 50x100x2.3 31.29 12,600 406,370
Hộp đen 50x100x2.5 33.89 12,600 440,170
Hộp đen 50x100x2.8 37.77 12,600 490,610
Hộp đen 50x100x3.0 40.33 12,600 523,890
Hộp đen 50x100x3.2 42.87 12,600 556,910
Hộp đen 60x120x1.8 29.79 12,600 386,870
Hộp đen 60x120x2.0 33.01 12,600 428,730
Hộp đen 60x120x2.3 37.8 12,600 491,000
Hộp đen 60x120x2.5 40.98 12,600 532,340
Hộp đen 60x120x2.8 45.7 12,600 593,700
Hộp đen 60x120x3.0 48.83 12,600 634,390
Hộp đen 60x120x3.2 51.94 12,600 674,820
Hộp đen 60x120x3.5 56.58 12,600 735,140
Hộp đen 60x120x3.8 61.17 12,600 794,810
Hộp đen 60x120x4.0 64.21 12,600 834,330
Hộp đen 100x150x3.0 62.68 13,851 892,853

Lưu ý:

  • Báo giá sắt thép hộp Ánh Hòa chưa bao gồm 10% thuế VAT
  • Miễn phí vận chuyển tphcm
  • Hàng mới, bóng đẹp, 100% chính hãng, mới chính gốc từ nhà máy sản xuất, có giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa

So sánh giá sắt thép hộp Ánh Hòa với các nhà máy khác

Sau khi tham khảo báo giá sắt thép hộp Ánh Hòa ở trên, nếu bạn cần so sánh giá với các nhà máy thép hộp uy tín khác, bạn có thể xem ngay dưới đây:

  1. Giá sắt thép hộp Nam Hưng
  2. Giá sắt thép hộp TVP
  3. Giá sắt thép hộp Liên Doanh Việt Nhật
  4. Giá sắt thép hộp Hòa Phát
  5. Giá sắt thép hộp Hoa Sen
  6. Giá sắt thép hộp Đông Á
  7. Giá sắt thép hộp Nguyễn Minh
  8. Giá sắt thép hộp Ống Thép 190
  9. Giá sắt thép hộp Lê Phan Gia
  10. Giá sắt thép hộp Tuấn Võ

Một số Hình sắt thép hộp Ánh Hòa

Thép hộp mạ kẽm Ánh Hòa 40x80
Thép hộp mạ kẽm Ánh Hòa 40x80
Đại lý cấp 1 thép hộp Ánh Hòa
Đại lý cấp 1 thép hộp Ánh Hòa
Sắt thép hộp chữ nhật Ánh Hòa
Sắt thép hộp chữ nhật Ánh Hòa
Mua thép hộp Ánh Hòa giá rẻ tphcm
Mua thép hộp Ánh Hòa giá rẻ tphcm
Báo giá thép hộp ánh hòa mới nhất
Báo giá thép hộp ánh hòa mới nhất

Mọi thứ cần biết về sắt thép hộp Ánh hòa

Sản phẩm sắt thép hộp Nguyễn Minh đen, mạ kẽm là dòng sản phẩm thuộc thương hiệu Thép Nguyễn Minh. Đây là dòng sản phẩm thép hộp cao cấp đạt tiêu chuẩn chất lượng tốt nhất hiện nay với nổi tiếng với chất lượng tối ưu, tính thẩm mỹ cao khi bề mặt sáng và bóng, tuổi thọ vượt trội, độ cứng tốt hiện nay.

Sản phẩm sắt thép hộp Ánh Hòa được thị trường ưa chuộng
Sản phẩm sắt thép hộp Ánh Hòa được thị trường ưa chuộng

1/ Thép hộp Ánh Hòa là gì? có ưu nhược điểm gì ?

Thép hộp Ánh Hòa là gì?

Thép hộp Ánh Hòa hay sắt thép hộp Ánh Hòa là sản phẩm chủ lực thuộc Công ty TNHH SX-TM Sắt Thép Ánh Hòa, đây là đơn vị chuyên sản xuất ống thép mạ kẽm với đa dạng chủng loại như: thép hộp vuông, chữ nhật, ống thép tròn…hiện đang rất được ưa chuộng và chiếm được lòng tin của người tiêu dùng trong nhiều năm qua.

Thép hộp Ánh Hòa có những ưu điểm gì nổi bật?

  • Thép Ánh Hòa đa dạng về kích thước, độ dày, hình dạng
  • Khả năng chịu lực tốt, độ bền cao, chất lượng tốt nhất hiện nay
  • Mức giá tại Ánh Hòa đa phần rẻ hơn các thương hiệu cùng loại khác trên thị trường
  • Dễ chọn, dễ mua, dễ thi công, lắp đặt và vận chuyển

Nhược điểm của sắt thép hộp Ánh Hòa

  • Hệ thống đại lý cấp phối đến tay người tiêu dùng chưa nhiều
  • Chỉ tập trung phân phối chủ lực ở miền Nam

Giá thép hộp Ánh Hòa thấp hơn các thương hiệu khác

Hiện nay trên thị trường có rất nhiều thương hiệu đã và đang cung cấp sắt thép hộp ra thị trường, một trong đó phải kể đến đó là sắt thép hộp Đông Á, sắt thép hộp Hòa Phát, sắt thép hộp Nam Kim, Nam Hưng, sắt thép hộp Visa, sắt thép hộp Hoa Sen,…

Để cạnh tranh với các thương hiệu lớn như vậy, sắt thép hộp Ánh Hòa không những phải nỗ lực không ngừng trong việc cải tiến chất lượng sản phẩm, cung cấp dịch vụ tốt nhất đến quý khách hàng. Chính vì thế nguồn sản phẩm mà Ánh Hòa hiện nay được tạo ra với mức chi phí thấp nhất nhưng vẫn đảm chất lượng tốt nhất hiện nay.

Cũng chính vì thế, mức giá tại Công ty thép Ánh Hòa luôn thấp hơn các đơn vị sản xuất khác, điều này giải quyết được các vấn đề cho những ai đang cần nguồn sản phẩm giá rẻ nhưng vẫn đảm bảo chất lượng tối ưu cho thi công, đồng thời giải quyết được vấn đề tìm nguồn sản phẩm phù hợp cho các công trình vừa và nhỏ nhầm tiết kiệm tối đa mức nguyên vật liệu đầu vào.

2/ Sản phẩm thép hộp Ánh Hòa có tốt không ?

Giới thiệu thương hiệu thép Ánh Hòa

Công ty thép Ánh Hòa hay Công ty TNHH SX-TM Sắt Thép Ánh Hòa được thành lập vào năm 2001, với hơn 20 năm hoạt động và kinh doanh trong lĩnh vực xây dựng cho đến hiện tại. Sắt thép hộp Ánh Hòa là một trong những sản phẩm chủ đạo, mang lại giá trị kinh tế và lợi nhuận cho công ty.

Nhà máy sản xuất thép hộp Ánh Hòa
Nhà máy sản xuất thép hộp Ánh Hòa

Với 1 nhà máy sản xuất đặt tại Bình Dương, 2 chi nhánh chính và nhiều đại lý chuyên phân phối sắt thép xây dựng ra các khu vực như Bình Dương, Long An, Tphcm, Cần Thơ, Đồng Nai,…Với mục tiêu trở thành doanh nghiệp kinh doanh hiệu quả nhất Việt Nam năm 2030 và xuất khẩu thành công nguồn sắt thép Việt Nam sang các thị trường như: Lào, Thái Lan, Campuchia,…

Tại đây sở hữu dây chuyền sản xuất cùng các trang thiết bị máy móc, công nghệ hiện đại, khoa học kỹ thuật tiên tiến bậc nhất hiện nay. Sản phẩm trước khi bày bán phải được kiểm tra chất lượng nghiêm ngặt, nguồn nguyên liệu đầu vào đều phải qua chọn lọc, kiểm tra và giám sát kỹ lưỡng bởi các chuyên gia có chuyên môn cao. 

 Công ty thép Ánh Hòa

CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI SẮT THÉP ÁNH HÒA

Mã số thuế 3701335722
Người đại diện THÂN NGỌC ÁNH
Ngày hoạt động 2009-01-05
Quản lý bởi Chi cục Thuế khu vực Bến Cát
Loại hình DN Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN
Sản phẩm kinh doanh  Thép hộp mạ kẽm, thép ống mạ kẽm, thép vuông mạ kẽm
Tiêu chuẩn ASTM A500/A500M-18, ISO 9000:2015
Tình trạng Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Năng lực sản xuất 1.000.000 tấn/năm

Chứng nhận hợp quy thép hộp Ánh Hòa

Chứng nhận hợp quy thép hộp Ánh Hòa
Chứng nhận hợp quy thép hộp Ánh Hòa
Chứng nhận đạt tiêu chuẩn iso 9001 2015 thép hộp Ánh Hòa
Chứng nhận đạt tiêu chuẩn iso 9001 2015 thép hộp Ánh Hòa

3/ Bảng tra quy cách trọng lượng thép hộp Ánh Hòa

Bảng tra trọng lượng thép hộp Ánh Hòa gồm thép hộp vuông và chữ nhật

Bảng tra trọng lượng thép hộp vuông Ánh Hòa
Bảng tra trọng lượng thép hộp vuông Ánh Hòa
Bảng tra trọng lượng thép hộp chữ nhật Ánh Hòa
Bảng tra trọng lượng thép hộp chữ nhật Ánh Hòa

Các loại ống thép Ánh Hòa ?

Sắt thép hộp Ánh Hòa được chia thành 3 loại được sử dụng phổ biến ngày nay, bao gồm: Thép hộp vuông mạ kẽm Ánh Hòa, Thép hộp chữ nhật mạ kẽm Ánh Hòa, Ống thép Ánh Hòa mạ kẽm

Các loại thép hộp Ánh Hòa
Các loại thép hộp Ánh Hòa

1/ Thép hộp vuông mạ kẽm Ánh Hòa

Quy cách Chỉ tiêu
Kích thước 14×14 mm, 20×20 mm, 25×25 mm, 30×30 mm
38×38, 40×40 mm, 50×50 mm, 60×60 mm, 75×75 mm, 90×90 mm, 
Độ dày từ 0.7 đến 5 mm
Tiêu chuẩn ISO 9001 – 2005
Trọng lượng từ 1,74kg/cây đến 48,73 kg/cây
Số cây/bó: 14×14 : 200 cây/bó 
20×20, 25×25, 30×30, 40×40, 50×50 : 100 cây/bó 
75×75, 90×90 : 25 cây/bó
Chiều dài 6 mét/cây (có thể cắt theo yêu cầu của quý khách hàng)

2/ Thép hộp chữ nhật mạ kẽm Ánh Hòa

Quy cách Chỉ tiêu
Kích thước 13×26 mm, 20×40 mm, 25×25 mm, 30×60 mm, 30×90 mm
40×80 mm, 50×100 mm, 60×120 mm
Độ dày từ 0.7 đến 5 mm
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN), Nhật Bản (JIS) và Mỹ (ASTM)
Trọng lượng từ từ 2,46 kg/cây đến 48,73 kg/cây
Số cây/bó: 150 cây/bó 
20×40 : 98 cây/bó ; 25×50, 30×60, 40×80, 50×100 : 50 cây/bó
60×120 : 20 cây/bó
Chiều dài 6 mét/cây (có thể cắt theo yêu cầu của quý khách hàng)

3/ Ống thép Ánh Hòa mạ kẽm

Quy cách Chỉ tiêu
Đường kính từ 21mm đến 114mm
Độ dày từ 0.8 đến 3 mm
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN), Nhật Bản (JIS) và Mỹ (ASTM)
Trọng lượng từ 3kg/ cây đến 30kg/ cây tùy theo độ dày và đường kính ống

Mua thép hộp Ánh Hòa ở đâu chất lượng, đúng giá ?

Nguồn nguyên liệu đầu vào là rất quan trọng đối với thi công xây bất kỳ loại công trình xây dựng nào. Hơn thế nữa, tiết kiệm tối đa chi phí luôn được gia chủ quan tâm, chính vì lẽ đó việc mua thép hộp Ánh Hòa ở đâu đúng giá đúng chất lượng là việc ưu tiên hàng đầu.

Với hơn 15 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực xây dựng, chúng tôi chắc chắn là sự lựa chọn hoàn hảo dành cho bạn. Tự hào là một trong những đại lý cấp phối số 1 của Công ty thép Ánh Hòa, chắc chắn sẽ mang đến cho bạn sản phẩm chất lwuongj cùng dịch vụ tốt nhất.

Vì sao nên mua thép hộp Ánh Hòa tại công ty chúng tôi

Giữa thị trường cung ứng đa dạng các loại sắt thép hộp Ánh Hòa như hiện nay, chắc chắn sẽ khiến bạn hoang mang trong việc tìm kiếm, lựa chọn đơn vị cung cấp sắt thép hộp Ánh Hòa giá rẻ, phù hợp. Biết được tình hình trên Công ty chúng tôi đã ra đời với cam kết:

  1. Đảm bảo chất lượng 100% hàng chính hãng sắt thép hộp Ánh Hòa
  2. Cam kết hàng 100% chính hãng, chất lượng, giá hợp lý nhất thị trường hiện nay
  3. Giao hàng nhanh, không tính phí tại Tphcm và các vùng lân cận, nhằm tiết kiệm chi phí cho chủ đầu tư
  4. Hỗ trợ giao hàng đi tỉnh với mức chi phí rẻ
  5. Đội ngũ nhân viên tư vấn, hỗ trợ và báo giá nhiệt tình, nhanh chóng
  6. Cam kết số lượng lớn, đáp ứng nhanh mọi nhu cầu tiêu dùng của quý khách hàng

Liên hệ mua thép hộp Ánh Hòa

Nhanh tay liên hệ ngay với công ty chúng tôi nếu bạn đang có nhu cầu mua sắt thép hộp Ánh Hòa tại Tphcm với mức giá rẻ, chất lượng, chính hãng, mới nhất hôm nay. Gọi ngay số hotline bên dưới để nhận bảng báo giá sắt thép hộp Ánh Hòa chi tiết, chính xác nhất từng thời điểm nhé.

LIÊN HỆ NGAY ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN, BÁO GIÁ 24/7

CÔNG TY TÔN THÉP VƯƠNG QUÂN KHÔI

  • Văn Phòng : 79 Tân Thới Nhì 2, Tân Thới Nhì, Hóc Môn, TPHCM
  • Địa chỉ 1 : Lô 16 Đường số 2, KCN Tân Tạo, Bình Tân, TPHCM
  • Địa chỉ 2 : 10 Độc lập, Dĩ An, Tỉnh Bình Dương
  • Địa chỉ 3 : Đường tỉnh lộ 15, Phú Hiệp, Củ Chi, TPHCM
  • Địa chỉ 4 : 39 đường CN13, KCN Tân Bình, Tân Phú, TPHCM
  • Điện thoại  : 028.3888.5888 - 028.3620.8812
  • Hotline    : 0937.181.999 - 0567.000.999 - 0989.469.678 - 0797.181.999 - 033.355.0292
  • Email : vuongquankhoisteel@gmail.com
  • MST   : 0316947693
  • STK   : 45612345678 - Ngân hàng: Á Châu ACB - Chi nhánh Châu Văn Liêm - Q5
  • Wesite : www.satthepgiadaily.com
  • Youtube: Youtube.com/satthepgiadaily
  • Facebook: Facebook.com/satthepgiadaily

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *