Bạn cần bảng giá sắt thép hộp Đông Á mới nhất 2023 để dự toán cho công trình của mình. Bạn đang tìm hiểu về sắt thép hộp Đông Á, bạn muốn biết thép hộp Đông Á có tốt không ?. Bạn muốn mua thép hộp Đông Á chính hãng, giá rẻ, uy tín tại Tphcm nhưng chưa tìm được đơn vị chuyên cung phù hợp. Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn và hỗ trợ hết mình.
Báo giá thép hộp Đông Á mới nhất 2023
Bảng giá sắt thép hộp Đông Á mới nhất mà chúng tôi cung cấp bao gồm: giá thép hộp đen Đông Á và giá sắt thép hộp mạ kẽm Đông Á (các kích thước vuông và chữ nhật). Xin lưu ý: báo giá chung chỉ để tham khảo vì nó có thể thay đổi theo thời điểm, vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi để được hỗ trợ nhanh nhất

Công ty chúng tôi chuyên cung cấp các loại thép hộp chính hãng, chất lượng tốt với mức giá thành hợp lý, cạnh tranh nhất thị trường. Sản phẩm thép hộp của chúng tôi được nhập trực tiếp từ nhà máy, do đó luôn đáp ứng nhu cầu của đa số mọi công trình ngày nay.
1/ Bảng giá thép hộp Đông Á mạ kẽm
Quy cách | Trọng lượng (kg/cây) | Đơn giá (VNĐ/kg) | Đơn giá (VNĐ/cây) |
Hộp kẽm Đông Á 13x26x1.0 | 3.45 | 15,650 | 54,850 |
Hộp kẽm Đông Á 13x26x1.1 | 3.77 | 15,650 | 59,970 |
Hộp kẽm Đông Á 13x26x1.2 | 4.08 | 15,650 | 64,930 |
Hộp kẽm Đông Á 13x26x1.4 | 4.7 | 15,650 | 74,850 |
Hộp kẽm Đông Á 14x14x1.0 | 2.41 | 15,650 | 38,210 |
Hộp kẽm Đông Á 14x14x1.1 | 2.63 | 15,650 | 41,730 |
Hộp kẽm Đông Á 14x14x1.2 | 2.84 | 15,650 | 45,090 |
Hộp kẽm Đông Á 14x14x1.4 | 3.25 | 15,650 | 51,650 |
Hộp kẽm Đông Á 16x16x1.0 | 2.79 | 15,650 | 44,290 |
Hộp kẽm Đông Á 16x16x1.1 | 3.04 | 15,650 | 48,290 |
Hộp kẽm Đông Á 16x16x1.2 | 3.29 | 15,650 | 52,290 |
Hộp kẽm Đông Á 16x16x1.4 | 3.78 | 15,650 | 60,130 |
Hộp kẽm Đông Á 20x20x1.0 | 3.54 | 15,650 | 56,290 |
Hộp kẽm Đông Á 20x20x1.1 | 3.87 | 15,650 | 61,570 |
Hộp kẽm Đông Á 20x20x1.2 | 4.2 | 14,195 | 60,739 |
Hộp kẽm Đông Á 20x20x1.4 | 4.83 | 14,195 | 69,902 |
Hộp kẽm Đông Á 20x20x1.5 | 5.14 | 15,650 | 81,890 |
Hộp kẽm Đông Á 20x20x1.8 | 6.05 | 14,195 | 87,647 |
Hộp kẽm Đông Á 20x40x1.0 | 5.43 | 15,650 | 86,530 |
Hộp kẽm Đông Á 20x40x1.1 | 5.94 | 15,650 | 94,690 |
Hộp kẽm Đông Á 20x40x1.2 | 6.46 | 15,650 | 103,010 |
Hộp kẽm Đông Á 20x40x1.4 | 7.47 | 15,650 | 119,170 |
Hộp kẽm Đông Á 20x40x1.5 | 7.97 | 15,650 | 127,170 |
Hộp kẽm Đông Á 20x40x1.8 | 9.44 | 15,650 | 150,690 |
Hộp kẽm Đông Á 20x40x2.0 | 10.4 | 15,650 | 166,050 |
Hộp kẽm Đông Á 20x40x2.3 | 11.8 | 15,650 | 188,450 |
Hộp kẽm Đông Á 20x40x2.5 | 12.72 | 15,650 | 203,170 |
Hộp kẽm Đông Á 25x25x1.0 | 4.48 | 15,650 | 71,330 |
Hộp kẽm Đông Á 25x25x1.1 | 4.91 | 15,650 | 78,210 |
Hộp kẽm Đông Á 25x25x1.2 | 5.33 | 15,650 | 84,930 |
Hộp kẽm Đông Á 25x25x1.4 | 6.15 | 15,650 | 98,050 |
Hộp kẽm Đông Á 25×25 x1.5 | 6.56 | 15,650 | 104,610 |
Hộp kẽm Đông Á 25x25x1.8 | 7.75 | 15,650 | 123,650 |
Hộp kẽm Đông Á 25x25x2.0 | 8.52 | 15,650 | 135,970 |
Hộp kẽm Đông Á 25x50x1.0 | 6.84 | 15,650 | 109,090 |
Hộp kẽm Đông Á 25x50x1.1 | 7.5 | 15,650 | 119,650 |
Hộp kẽm Đông Á 25x50x1.2 | 8.15 | 15,650 | 130,050 |
Hộp kẽm Đông Á 25x50x1.4 | 9.45 | 15,650 | 150,850 |
Hộp kẽm Đông Á 25x50x1.5 | 10.09 | 15,650 | 161,090 |
Hộp kẽm Đông Á 25x50x1.8 | 11.98 | 15,650 | 191,330 |
Hộp kẽm Đông Á 25x50x2.0 | 13.23 | 15,650 | 211,330 |
Hộp kẽm Đông Á 25x50x2.3 | 15.06 | 15,650 | 240,610 |
Hộp kẽm Đông Á 25x50x2.5 | 16.25 | 15,650 | 259,650 |
Hộp kẽm Đông Á 30x30x1.0 | 5.43 | 15,650 | 86,530 |
Hộp kẽm Đông Á 30x30x1.1 | 5.94 | 15,650 | 94,690 |
Hộp kẽm Đông Á 30x30x1.2 | 6.46 | 15,650 | 103,010 |
Hộp kẽm Đông Á 30x30x1.4 | 7.47 | 15,650 | 119,170 |
Hộp kẽm Đông Á 30x30x1.5 | 7.97 | 15,650 | 127,170 |
Hộp kẽm Đông Á 30x30x1.8 | 9.44 | 15,650 | 150,690 |
Hộp kẽm Đông Á 30x30x2.0 | 10.4 | 15,650 | 166,050 |
Hộp kẽm Đông Á 30x30x2.3 | 11.8 | 15,650 | 188,450 |
Hộp kẽm Đông Á 30x30x2.5 | 12.72 | 15,650 | 203,170 |
Hộp kẽm Đông Á 30x60x1.0 | 8.25 | 15,650 | 131,650 |
Hộp kẽm Đông Á 30x60x1.1 | 9.05 | 15,650 | 144,450 |
Hộp kẽm Đông Á 30x60x1.2 | 9.85 | 15,650 | 157,250 |
Hộp kẽm Đông Á 30x60x1.4 | 11.43 | 15,650 | 182,530 |
Hộp kẽm Đông Á 30x60x1.5 | 12.21 | 15,650 | 195,010 |
Hộp kẽm Đông Á 30x60x1.8 | 14.53 | 15,650 | 232,130 |
Hộp kẽm Đông Á 30x60x2.0 | 16.05 | 15,650 | 256,450 |
Hộp kẽm Đông Á 30x60x2.3 | 18.3 | 15,650 | 292,450 |
Hộp kẽm Đông Á 30x60x2.5 | 19.78 | 15,650 | 316,130 |
Hộp kẽm Đông Á 30x60x2.8 | 21.79 | 15,650 | 348,290 |
Hộp kẽm Đông Á 30x60x3.0 | 23.4 | 15,650 | 374,050 |
Hộp kẽm Đông Á 40x40x0.8 | 5.88 | 15,650 | 93,730 |
Hộp kẽm Đông Á 40x40x1.0 | 7.31 | 15,650 | 116,610 |
Hộp kẽm Đông Á 40x40x1.1 | 8.02 | 15,650 | 127,970 |
Hộp kẽm Đông Á 40x40x1.2 | 8.72 | 15,650 | 139,170 |
Hộp kẽm Đông Á 40x40x1.4 | 10.11 | 15,650 | 161,410 |
Hộp kẽm Đông Á 40x40x1.5 | 10.8 | 15,650 | 172,450 |
Hộp kẽm Đông Á 40x40x1.8 | 12.83 | 15,650 | 204,930 |
Hộp kẽm Đông Á 40x40x2.0 | 14.17 | 15,650 | 226,370 |
Hộp kẽm Đông Á 40x40x2.3 | 16.14 | 15,650 | 257,890 |
Hộp kẽm Đông Á 40x40x2.5 | 17.43 | 15,650 | 278,530 |
Hộp kẽm Đông Á 40x40x2.8 | 19.33 | 15,650 | 308,930 |
Hộp kẽm Đông Á 40x40x3.0 | 20.57 | 15,650 | 328,770 |
Hộp kẽm Đông Á 40x80x1.1 | 12.16 | 15,650 | 194,210 |
Hộp kẽm Đông Á 40x80x1.2 | 13.24 | 15,650 | 211,490 |
Hộp kẽm Đông Á 40x80x1.4 | 15.38 | 15,650 | 245,730 |
Hộp kẽm Đông Á 40x80x1.5 | 16.45 | 15,650 | 262,850 |
Hộp kẽm Đông Á 40x80x1.8 | 19.61 | 15,650 | 313,410 |
Hộp kẽm Đông Á 40x80x2.0 | 21.7 | 15,650 | 346,850 |
Hộp kẽm Đông Á 40x80x2.3 | 24.8 | 15,650 | 396,450 |
Hộp kẽm Đông Á 40x80x2.5 | 26.85 | 15,650 | 429,250 |
Hộp kẽm Đông Á 40x80x2.8 | 29.88 | 15,650 | 477,730 |
Hộp kẽm Đông Á 40x80x3.0 | 31.88 | 15,650 | 509,730 |
Hộp kẽm Đông Á 40x80x3.2 | 33.86 | 15,650 | 541,410 |
Hộp kẽm Đông Á 40x100x1.4 | 16.02 | 15,650 | 255,970 |
Hộp kẽm Đông Á 40x100x1.5 | 19.27 | 15,650 | 307,970 |
Hộp kẽm Đông Á 40x100x1.8 | 23.01 | 15,650 | 367,810 |
Hộp kẽm Đông Á 40x100x2.0 | 25.47 | 15,650 | 407,170 |
Hộp kẽm Đông Á 40x100x2.3 | 29.14 | 15,650 | 465,890 |
Hộp kẽm Đông Á 40x100x2.5 | 31.56 | 15,650 | 504,610 |
Hộp kẽm Đông Á 40x100x2.8 | 35.15 | 15,650 | 562,050 |
Hộp kẽm Đông Á 40x100x3.0 | 37.35 | 15,650 | 597,250 |
Hộp kẽm Đông Á 40x100x3.2 | 38.39 | 15,650 | 613,890 |
Hộp kẽm Đông Á 50x50x1.1 | 10.09 | 15,650 | 161,090 |
Hộp kẽm Đông Á 50x50x1.2 | 10.98 | 15,650 | 175,330 |
Hộp kẽm Đông Á 50x50x1.4 | 12.74 | 15,650 | 203,490 |
Hộp kẽm Đông Á 50x50x1.5 | 13.62 | 15,650 | 217,570 |
Hộp kẽm Đông Á 50x50x1.8 | 16.22 | 15,650 | 259,170 |
Hộp kẽm Đông Á 50x50x2.0 | 17.94 | 15,650 | 286,690 |
Hộp kẽm Đông Á 50x50x2.3 | 20.47 | 15,650 | 327,170 |
Hộp kẽm Đông Á 50x50x2.5 | 22.14 | 15,650 | 353,890 |
Hộp kẽm Đông Á 50x50x2.8 | 24.6 | 15,650 | 393,250 |
Hộp kẽm Đông Á 50x50x3.0 | 26.23 | 15,650 | 419,330 |
Hộp kẽm Đông Á 50x50x3.2 | 27.83 | 15,650 | 444,930 |
Hộp kẽm Đông Á 50x100x1.4 | 19.33 | 15,650 | 308,930 |
Hộp kẽm Đông Á 50x100x1.5 | 20.68 | 15,650 | 330,530 |
Hộp kẽm Đông Á 50x100x1.8 | 24.69 | 15,650 | 394,690 |
Hộp kẽm Đông Á 50x100x2.0 | 27.34 | 15,650 | 437,090 |
Hộp kẽm Đông Á 50x100x2.3 | 31.29 | 15,650 | 500,290 |
Hộp kẽm Đông Á 50x100x2.5 | 33.89 | 15,650 | 541,890 |
Hộp kẽm Đông Á 50x100x2.8 | 37.77 | 15,650 | 603,970 |
Hộp kẽm Đông Á 50x100x3.0 | 40.33 | 15,650 | 644,930 |
Hộp kẽm Đông Á 50x100x3.2 | 42.87 | 15,650 | 685,570 |
Hộp kẽm Đông Á 60x60x1.1 | 12.16 | 15,650 | 194,210 |
Hộp kẽm Đông Á 60x60x1.2 | 13.24 | 15,650 | 211,490 |
Hộp kẽm Đông Á 60x60x1.4 | 15.38 | 15,650 | 245,730 |
Hộp kẽm Đông Á 60x60x1.5 | 16.45 | 15,650 | 262,850 |
Hộp kẽm Đông Á 60x60x1.8 | 19.61 | 15,650 | 313,410 |
Hộp kẽm Đông Á 60x60x2.0 | 21.7 | 15,650 | 346,850 |
Hộp kẽm Đông Á 60x60x2.3 | 24.8 | 15,650 | 396,450 |
Hộp kẽm Đông Á 60x60x2.5 | 26.85 | 15,650 | 429,250 |
Hộp kẽm Đông Á 60x60x2.8 | 29.88 | 15,650 | 477,730 |
Hộp kẽm Đông Á 60x60x3.0 | 31.88 | 15,650 | 509,730 |
Hộp kẽm Đông Á 60x60x3.2 | 33.86 | 15,650 | 541,410 |
Hộp kẽm Đông Á 75x75x1.5 | 20.68 | 15,650 | 330,530 |
Hộp kẽm Đông Á 75x75x1.8 | 24.69 | 15,650 | 394,690 |
Hộp kẽm Đông Á 75x75x2.0 | 27.34 | 15,650 | 437,090 |
Hộp kẽm Đông Á 75x75x2.3 | 31.29 | 15,650 | 500,290 |
Hộp kẽm Đông Á 75x75x2.5 | 33.89 | 15,650 | 541,890 |
Hộp kẽm Đông Á 75x75x2.8 | 37.77 | 15,650 | 603,970 |
Hộp kẽm Đông Á 75x75x3.0 | 40.33 | 15,650 | 644,930 |
Hộp kẽm Đông Á 75x75x3.2 | 42.87 | 15,650 | 685,570 |
Hộp kẽm Đông Á 90x90x1.5 | 24.93 | 15,650 | 398,530 |
Hộp kẽm Đông Á 90x90x1.8 | 29.79 | 15,650 | 476,290 |
Hộp kẽm Đông Á 90x90x2.0 | 33.01 | 15,650 | 527,810 |
Hộp kẽm Đông Á 90x90x2.3 | 37.8 | 15,650 | 604,450 |
Hộp kẽm Đông Á 90x90x2.5 | 40.98 | 15,650 | 655,330 |
Hộp kẽm Đông Á 90x90x2.8 | 45.7 | 15,650 | 730,850 |
Hộp kẽm Đông Á 90x90x3.0 | 48.83 | 15,650 | 780,930 |
Hộp kẽm Đông Á 90x90x3.2 | 51.94 | 15,650 | 830,690 |
Hộp kẽm Đông Á 90x90x3.5 | 56.58 | 15,650 | 904,930 |
Hộp kẽm Đông Á 90x90x3.8 | 61.17 | 15,650 | 978,370 |
Hộp kẽm Đông Á 90x90x4.0 | 64.21 | 14,195 | 933,584 |
Hộp kẽm Đông Á 60x120x1.8 | 29.79 | 15,650 | 476,290 |
Hộp kẽm Đông Á 60x120x2.0 | 33.01 | 15,650 | 527,810 |
Hộp kẽm Đông Á 60x120x2.3 | 37.8 | 15,650 | 604,450 |
Hộp kẽm Đông Á 60x120x2.5 | 40.98 | 15,650 | 655,330 |
Hộp kẽm Đông Á 60x120x2.8 | 45.7 | 15,650 | 730,850 |
Hộp kẽm Đông Á 60x120x3.0 | 48.83 | 15,650 | 780,930 |
Hộp kẽm Đông Á 60x120x3.2 | 51.94 | 15,650 | 830,690 |
Hộp kẽm Đông Á 60x120x3.5 | 56.58 | 15,650 | 904,930 |
Hộp kẽm Đông Á 60x120x3.8 | 61.17 | 15,650 | 978,370 |
Hộp kẽm Đông Á 60x120x4.0 | 64.21 | 15,650 | 1,027,010 |
Tham khảo báo giá thép hộp mạ kẽm của các nhà máy thép hộp uy tín hiện nay, chi tiết tại đây: giá sắt thép hộp mạ kẽm mới nhất ngày hôm nay
2/ Bảng giá sắt thép hộp đen Đông Á
Quy Cách | Trọng lượng (kg) | Đơn Giá (VNĐ/kg) | Đơn Giá (VNĐ/cây) |
Hộp đen Đông Á 200x200x5 | 183 | 13,901 | 2,604,020 |
Hộp đen Đông Á 13x26x1.0 | 2 | 13,600 | 33,270 |
Hộp đen Đông Á 13x26x1.1 | 4 | 13,600 | 52,242 |
Hộp đen Đông Á 13x26x1.2 | 4 | 13,600 | 56,566 |
Hộp đen Đông Á 13x26x1.4 | 5 | 13,600 | 65,215 |
Hộp đen Đông Á 14x14x1.0 | 2 | 13,600 | 33,270 |
Hộp đen Đông Á 14x14x1.1 | 3 | 13,600 | 36,339 |
Hộp đen Đông Á 14x14x1.2 | 3 | 13,600 | 39,268 |
Hộp đen Đông Á 14x14x1.4 | 3 | 13,600 | 44,988 |
Hộp đen Đông Á 16x16x1.0 | 3 | 13,600 | 38,571 |
Hộp đen Đông Á 16x16x1.1 | 3 | 13,600 | 42,058 |
Hộp đen Đông Á 16x16x1.2 | 3 | 13,600 | 45,546 |
Hộp đen Đông Á 16x16x1.4 | 4 | 13,600 | 52,381 |
Hộp đen Đông Á 20x20x1.0 | 4 | 13,600 | 49,033 |
Hộp đen Đông Á 20x20x1.1 | 4 | 13,600 | 53,637 |
Hộp đen Đông Á 20x20x1.2 | 4 | 13,600 | 58,240 |
Hộp đen Đông Á 20x20x1.4 | 5 | 13,600 | 67,029 |
Hộp đen Đông Á 20x20x1.5 | 5 | 12,900 | 67,755 |
Hộp đen Đông Á 20x20x1.8 | 6 | 12,900 | 79,813 |
Hộp đen Đông Á 20x40x1.0 | 5 | 13,600 | 75,399 |
Hộp đen Đông Á 20x40x1.1 | 6 | 13,600 | 82,513 |
Hộp đen Đông Á 20x40x1.2 | 6 | 13,600 | 89,767 |
Hộp đen Đông Á 20x40x1.4 | 7 | 13,600 | 103,857 |
Hộp đen Đông Á 20x40x1.5 | 8 | 12,900 | 102,868 |
Hộp đen Đông Á 20x40x1.8 | 9 | 12,900 | 124,730 |
Hộp đen Đông Á 20x40x2.0 | 10 | 12,650 | 134,850 |
Hộp đen Đông Á 20x40x2.3 | 12 | 12,650 | 153,050 |
Hộp đen Đông Á 20x40x2.5 | 13 | 12,650 | 165,010 |
Hộp đen Đông Á 25x25x1.0 | 4 | 13,600 | 62,146 |
Hộp đen Đông Á 25x25x1.1 | 5 | 13,600 | 68,145 |
Hộp đen Đông Á 25x25x1.2 | 5 | 13,600 | 74,004 |
Hộp đen Đông Á 25x25x1.4 | 6 | 13,600 | 85,443 |
Hộp đen Đông Á 25x25x1.5 | 7 | 12,900 | 86,570 |
Hộp đen Đông Á 25x25x1.8 | 8 | 12,900 | 102,338 |
Hộp đen Đông Á 25x25x2.0 | 9 | 12,650 | 110,410 |
Hộp đen Đông Á 25x50x1.0 | 7 | 13,600 | 95,068 |
Hộp đen Đông Á 25x50x1.1 | 8 | 13,600 | 104,275 |
Hộp đen Đông Á 25x50x1.2 | 8 | 13,600 | 113,343 |
Hộp đen Đông Á 25x50x1.4 | 9 | 13,600 | 131,478 |
Hộp đen Đông Á 25x50x1.5 | 10 | 12,900 | 133,343 |
Hộp đen Đông Á 25x50x1.8 | 12 | 12,900 | 158,385 |
Hộp đen Đông Á 25x50x2.0 | 13 | 12,650 | 171,640 |
Hộp đen Đông Á 25x50x2.3 | 15 | 12,650 | 195,430 |
Hộp đen Đông Á 25x50x2.5 | 16 | 12,650 | 210,900 |
Hộp đen Đông Á 30x30x1.0 | 5 | 13,600 | 75,399 |
Hộp đen Đông Á 30x30x1.1 | 6 | 13,600 | 82,513 |
Hộp đen Đông Á 30x30x1.2 | 6 | 13,600 | 89,767 |
Hộp đen Đông Á 30x30x1.4 | 7 | 13,600 | 103,857 |
Hộp đen Đông Á 30x30x1.5 | 8 | 12,900 | 105,253 |
Hộp đen Đông Á 30x30x1.8 | 9 | 12,900 | 124,730 |
Hộp đen Đông Á 30x30x2.0 | 10 | 12,650 | 134,850 |
Hộp đen Đông Á 30x30x2.3 | 12 | 12,650 | 153,050 |
Hộp đen Đông Á 30x30x2.5 | 13 | 12,650 | 165,010 |
Hộp đen Đông Á 30x60x1.0 | 8 | 13,600 | 114,738 |
Hộp đen Đông Á 30x60x1.1 | 9 | 13,600 | 125,898 |
Hộp đen Đông Á 30x60x1.2 | 10 | 13,600 | 137,058 |
Hộp đen Đông Á 30x60x1.4 | 11 | 13,600 | 159,099 |
Hộp đen Đông Á 30x60x1.5 | 12 | 12,900 | 161,433 |
Hộp đen Đông Á 30x60x1.8 | 15 | 12,900 | 192,173 |
Hộp đen Đông Á 30x60x2.0 | 16 | 12,650 | 208,300 |
Hộp đen Đông Á 30x60x2.3 | 18 | 12,650 | 237,550 |
Hộp đen Đông Á 30x60x2.5 | 20 | 12,650 | 256,790 |
Hộp đen Đông Á 30x60x2.8 | 22 | 12,650 | 285,260 |
Hộp đen Đông Á 30x60x3.0 | 23 | 12,650 | 303,850 |
Hộp đen Đông Á 40x40x1.1 | 8 | 13,600 | 111,529 |
Hộp đen Đông Á 40x40x1.2 | 9 | 13,600 | 121,294 |
Hộp đen Đông Á 40x40x1.4 | 10 | 13,600 | 140,685 |
Hộp đen Đông Á 40x40x1.5 | 11 | 12,900 | 142,750 |
Hộp đen Đông Á 40x40x1.8 | 13 | 12,900 | 169,648 |
Hộp đen Đông Á 40x40x2.0 | 14 | 12,650 | 183,860 |
Hộp đen Đông Á 40x40x2.3 | 16 | 12,650 | 209,470 |
Hộp đen Đông Á 40x40x2.5 | 17 | 12,650 | 226,240 |
Hộp đen Đông Á 40x40x2.8 | 19 | 12,650 | 250,940 |
Hộp đen Đông Á 40x40x3.0 | 21 | 12,650 | 267,060 |
Hộp đen Đông Á 40x80x1.1 | 12 | 13,600 | 169,282 |
Hộp đen Đông Á 40x80x1.2 | 13 | 13,600 | 184,348 |
Hộp đen Đông Á 40x80x1.4 | 15 | 13,600 | 214,201 |
Hộp đen Đông Á 40x80x3.2 | 34 | 12,650 | 439,830 |
Hộp đen Đông Á 40x80x3.0 | 32 | 12,650 | 414,090 |
Hộp đen Đông Á 40x80x2.8 | 30 | 12,650 | 388,090 |
Hộp đen Đông Á 40x80x2.5 | 27 | 12,650 | 348,700 |
Hộp đen Đông Á 40x80x2.3 | 25 | 12,650 | 322,050 |
Hộp đen Đông Á 40x80x2.0 | 22 | 12,650 | 281,750 |
Hộp đen Đông Á 40x80x1.8 | 20 | 12,900 | 259,483 |
Hộp đen Đông Á 40x80x1.5 | 16 | 12,900 | 217,613 |
Hộp đen Đông Á 40x100x1.5 | 19 | 12,900 | 254,978 |
Hộp đen Đông Á 40x100x1.8 | 23 | 12,900 | 304,533 |
Hộp đen Đông Á 40x100x2.0 | 25 | 12,650 | 330,760 |
Hộp đen Đông Á 40x100x2.3 | 29 | 12,650 | 378,470 |
Hộp đen Đông Á 40x100x2.5 | 32 | 12,650 | 409,930 |
Hộp đen Đông Á 40x100x2.8 | 35 | 12,650 | 456,600 |
Hộp đen Đông Á 40x100x3.0 | 38 | 12,650 | 487,540 |
Hộp đen Đông Á 40x100x3.2 | 38 | 12,650 | 498,720 |
Hộp đen Đông Á 50x50x1.1 | 10 | 13,600 | 140,406 |
Hộp đen Đông Á 50x50x1.2 | 11 | 13,600 | 152,821 |
Hộp đen Đông Á 50x50x1.4 | 13 | 13,600 | 177,373 |
Hộp đen Đông Á 50x50x3.2 | 28 | 12,650 | 361,440 |
Hộp đen Đông Á 50x50x3.0 | 26 | 12,650 | 340,640 |
Hộp đen Đông Á 50x50x2.8 | 25 | 12,650 | 319,450 |
Hộp đen Đông Á 50x50x2.5 | 22 | 12,650 | 287,470 |
Hộp đen Đông Á 50x50x2.3 | 20 | 12,650 | 265,760 |
Hộp đen Đông Á 50x50x2.0 | 18 | 12,650 | 232,870 |
Hộp đen Đông Á 50x50x1.8 | 16 | 12,900 | 214,565 |
Hộp đen Đông Á 50x50x1.5 | 14 | 12,900 | 180,115 |
Hộp đen Đông Á 50x100x1.4 | 19 | 13,600 | 269,304 |
Hộp đen Đông Á 50x100x1.5 | 21 | 12,900 | 273,660 |
Hộp đen Đông Á 50x100x1.8 | 25 | 12,900 | 326,793 |
Hộp đen Đông Á 50x100x2.0 | 27 | 12,650 | 355,070 |
Hộp đen Đông Á 50x100x2.3 | 31 | 12,650 | 406,420 |
Hộp đen Đông Á 50x100x2.5 | 34 | 12,650 | 440,220 |
Hộp đen Đông Á 50x100x2.8 | 38 | 12,650 | 490,660 |
Hộp đen Đông Á 50x100x3.0 | 40 | 12,650 | 523,940 |
Hộp đen Đông Á 50x100x3.2 | 43 | 12,650 | 556,960 |
Hộp đen Đông Á 60x60x1.1 | 12 | 13,600 | 169,282 |
Hộp đen Đông Á 60x60x1.2 | 13 | 13,600 | 184,348 |
Hộp đen Đông Á 60x60x1.4 | 15 | 13,600 | 214,201 |
Hộp đen Đông Á 60x60x1.5 | 16 | 12,900 | 217,613 |
Hộp đen Đông Á 60x60x1.8 | 20 | 12,900 | 259,483 |
Hộp đen Đông Á 60x60x2.0 | 22 | 12,650 | 281,750 |
Hộp đen Đông Á 60x60x2.3 | 25 | 12,650 | 322,050 |
Hộp đen Đông Á 60x60x2.5 | 27 | 12,650 | 348,700 |
Hộp đen Đông Á 60x60x2.8 | 30 | 12,650 | 388,090 |
Hộp đen Đông Á 60x60x3.0 | 32 | 12,650 | 414,090 |
Hộp đen Đông Á 60x60x3.2 | 34 | 12,650 | 439,830 |
Hộp đen Đông Á 90x90x1.5 | 25 | 12,900 | 329,973 |
Hộp đen Đông Á 90x90x1.8 | 30 | 12,900 | 394,368 |
Hộp đen Đông Á 90x90x2.0 | 33 | 12,650 | 428,780 |
Hộp đen Đông Á 90x90x2.3 | 38 | 12,650 | 491,050 |
Hộp đen Đông Á 90x90x2.5 | 41 | 12,650 | 532,390 |
Hộp đen Đông Á 90x90x2.8 | 46 | 12,650 | 593,750 |
Hộp đen Đông Á 90x90x3.0 | 49 | 12,650 | 634,440 |
Hộp đen Đông Á 90x90x3.2 | 52 | 12,650 | 674,870 |
Hộp đen Đông Á 90x90x3.5 | 57 | 12,650 | 735,190 |
Hộp đen Đông Á 90x90x3.8 | 61 | 12,650 | 794,860 |
Hộp đen Đông Á 90x90x4.0 | 64 | 12,650 | 834,380 |
Hộp đen Đông Á 60x120x1.8 | 30 | 12,650 | 386,920 |
Hộp đen Đông Á 60x120x2.0 | 33 | 12,650 | 428,780 |
Hộp đen Đông Á 60x120x2.3 | 38 | 12,650 | 491,050 |
Hộp đen Đông Á 60x120x2.5 | 41 | 12,650 | 532,390 |
Hộp đen Đông Á 60x120x2.8 | 46 | 12,650 | 593,750 |
Hộp đen Đông Á 60x120x3.0 | 49 | 12,650 | 634,440 |
Hộp đen Đông Á 60x120x3.2 | 52 | 12,650 | 674,870 |
Hộp đen Đông Á 60x120x3.5 | 57 | 12,650 | 735,190 |
Hộp đen Đông Á 60x120x3.8 | 61 | 12,650 | 794,860 |
Hộp đen Đông Á 60x120x4.0 | 64 | 12,650 | 834,380 |
Hộp đen Đông Á 100x150x3.0 | 63 | 13,901 | 892,903 |
Tham khảo báo giá sắt thép hộp đen của các nhà máy uy tín nhất hiện nay tại đây: Giá sắt thép hộp đen mới nhất ngày hôm nay
Lưu ý về bảng giá hộp Đông Á
- Báo giá sắt thép hộp Đông Á nói trên đã bao gồm 10% thuế VAT và phí vận chuyển, bốc xếp hàng hóa
- Hàng 100% chính hãng, mới chính gốc từ nhà máy sản xuất, có giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa
- Miễn phí vận chuyển tại Tphcm với số lượng lớn
- Giao hàng tận đơn vị thi công, nhanh chóng với chi phí thấp
So sánh báo giá sắt thép hộp Đông Á và những nhà máy uy tín khác trên thị trường
Nếu bạn cần tham khảo báo giá sắt thép hộp Đông Á với các nhà máy uy tin trên thị trường hiện nay như Hoa Sen, Hòa Phát, Nam Kim, TVP, Sendo, … bạn có thể xem ngay dưới đây:
- Giá sắt thép hộp Nam Hưng mới nhất
- Giá sắt thép hộp TVP mới nhất
- Giá sắt thép hộp Liên Doanh Việt Nhật mới nhất
- Giá sắt thép hộp Hòa Phát mới nhất
- Giá sắt thép hộp Hoa Sen mới nhất
- Giá sắt thép hộp Nguyễn Minh mới nhất
- Giá sắt thép hộp Ống Thép 190 mới nhất
- Giá sắt thép hộp Ánh Hòa mới nhất
- Giá sắt thép hộp Lê Phan Gia mới nhất
- Giá sắt thép hộp Tuấn Võ mới nhất
Hình sản phẩm sắt thép hộp Đông Á
Sắt thép hộp Đông Á - mọi thông tin bạn cần biết
1/ Thép hộp Đông Á là gì ?
Thép hộp Đông Á hay sắt thép hộp Đông Á đen, mạ kẽm là dòng sản phẩm thuộc công ty Tôn Đông Á. Đây là dòng sản phẩm nổi tiếng khi là một trong những đơn vị sản xuất thép hộp có tiếng trên thị trường. Với chất lượng tốt, bề mặt sáng và bóng, bền tuổi thọ cao, độ cứng gấp tốt, có tính cạnh tranh cao.
Ứng dụng của thép hộp mạ kẽm Đông Á
Tôn Đông Á chắc hẳn là thương hiệu đã quá quen thuộc với đa số người tiêu dùng ngày nay. Tương tự như các sản phẩm cùng loại khác, thép hộp Đông Á cũng được ứng dụng mạnh mẽ trong các lĩnh vực đời sống như: xây dựng, chế tạo máy, sản xuất các thiết bị, máy móc, làm nguyên liệu hỗ trợ quá trình xây dựng, đặc biệt được sử dụng trong ngành công nghiệp và chế tạo máy,…
Tiêu chuẩn thép hộp mạ kẽm Đông Á
Tiêu chuẩn | Chỉ tiêu |
Tiêu chuẩn Hoa Kỳ | ASTM A500/A 500M – 10a |
Tiêu chuẩn Nhật Bản | JIS G 3444: 2010, JIS G 3466: 2006 |
Tiêu chuẩn Úc (New Zealand) | AS 1163:2009 |
2/ Kích thước thép hộp Đông Á thông dụng
Thép hộp Đông Á được chia thành 2 loại cơ bản và được sử dụng phổ biến cụ thể như: thép hộp đen Đông Á và thép hộp mạ kẽm Đông Á, trong đó mỗi loại được chia thành 2 loại: vuông và chữ nhật.
Loại thép hộp | Kích thước phổ biến (mm) |
Kích thước thép hộp vuông | 12×12, 14×14, 16×16, 20×20, 25×25, 30×30, 40×40, 50×50, 60×60, 75×75, 90×90, 100×100 |
Kích thước thép hộp chữ nhật | 10×30, 13×26, 20×40, 25×50, 30×60, 40×80, 45×90, 50×100, 60×120, 100×150, 100×200 |
3/ Giới thiệu thương hiệu thép Đông Á
Thương hiệu Đông Á được thành lập vào cuối năm 1998, với hơn 20 năm hoạt động và kinh doanh trong lĩnh vực xây dựng với ngành nghề chính là chuyên sản xuất thép hộp và các loại tôn phục vụ tất cả các công trình xây dựng đa quy mô trên cả nước.
Với mạng lưới phân phối rộng rãi từ Bắc đến Nam, phủ sóng tại tất cả các tỉnh thành và xuất khẩu sang các nước khác. Hiện nay thương hiệu này có hai nhà máy sản xuất tại Bình Dương với công xuất mỗi năm lên đến 1 triệu tấn thép. Trang máy móc thiết bị được trang bị kỹ lưỡng, cùng với đó là dây chuyền sản xuất tiên tiến nhập khẩu hoàn toàn từ nước ngoài.
Để đạt được thành công như ngày hôm nay, không thể không nhắc đến quá trình nỗ lực và phấn đấu không ngừng nghỉ của toàn thể đội ngũ nhân viên, điều này được minh chứng thông qua các thành tựu tiêu biểu mà Tôn Đông Á đã đạt được, nhằm khẳng định vị trí của mình trong lĩnh vực xây dựng.
Công ty thép Đông Á
CÔNG TY CỔ PHẦN SẮT THÉP ĐÔNG Á
- Tên quốc tế: DONG A IRON STEEL CORPORATION
- Mã số thuế: 0304887778
- Địa chỉ thuế: Lô III-9B, Khu công nghiệp Tân Bình, Đường Số 12, Phường Tây Thạnh, Quận Tân Phú, Hồ Chí Minh
- Đại diện pháp luật: Tôn Thất Tri
- Ngày cấp: 31/03/2007
- Loại hình kinh doanh: Nhà sản xuất
- Thị trường: toàn quốc
Yêu cầu kỹ thuật
Chỉ tiêu | Mô tả |
Mác thép | SS 400 |
Giới hạn chảy | Min 235 – 245 N/mm2 |
Giới hạn đứt | 400 – 510 N/mm2 |
Giãn dài tương đối | Min 20 – 24% |
4/ Chất lượng của thép hộp Đông Á
Một trong những lợi thế của thép hộp Đông Á là chất lượng sản phẩm luôn tối ưu với sự quản lý và giám sát chặt chẽ, quy trình sản xuất nghiêm ngặt áp dụng tiêu chuẩn quốc tế. Do đó sản phẩm đầu ra luôn đạt tiêu chuẩn chất lượng cao, đáp ứng đầy đủ các tiêu chuẩn khắt khe kể cả tiêu chuẩn JIS G3321:2010, tiêu chuẩn BS EN 10346:2015 và tiêu chuẩn ASTM A792-10,…
Với tuổi thọ trung bình lên đến hơn 50 năm, độ bền độ dẻo cao, khả năng chống ăn mòn tốt, khả năng chịu lực hay va đập đều cực tốt, chống lại mọi sự ăn mòn từ muối biển, axit hay nắng mưa, gió bão.
Sở hữu công nghệ mạ tiên tiến, lõi thép được bao phủ bởi lớp mạ kẽm dày, dễ dàng vận chuyển và thi công mà không ngại vấn đề móp méo hay trầy xước. Bề mặt luôn sáng bóng đảm bảo tính thẩm mỹ tối ưu cho công trình
5/ Cách nhận biết thép hộp Đông Á nhanh chóng dễ dàng
Để nói đến ống kẽm Đông Á hay thép hộp Đông Á, không thể không nhắc đến tính ứng dụng và độ phổ biến rộng rãi trên khắp các lĩnh vực ngày nay. Như vậy có thể thấy đây là sản phẩm luôn được người tiêu dùng ưa chuộng và sử dụng từ trước đến nay.
Cách phân biệt giữa thép hộp Đông Á chính hãng nhanh chóng ngày nay không khó, chỉ cần bạn tập trung chú ý các chi tiết in trên từng sản phẩm là có thể nhận ra ngay. Hiện nay trên thương trường tất cả các sản phẩm thép hộp Đông Á đều được nhà sản xuất in các thông tin về sản phẩm như: lodo, tên, quy cách,…. rất rõ ràng và dễ nhìn trên cây thép. Bạn vẫn có thể dùng mắt thường để phân biệt mà không tốn quá nhiều thời gian.

Ngoài ra khi mua sản phẩm thép hộp Đông Á ở bất kỳ địa điểm nào, quý khách cần yêu cầu đơn vị cung ứng xuất trình các giấy tờ liên quan đến chất lượng và xuất xứ hàng hóa để đảm bảo bán đúng sản phẩm từ nhà máy Đông Á ngày nay.
Mua sắt thép hộp Đông Á giá rẻ đúng chất lượng?
Nếu bạn đang có nhu cầu mua sắt thép hộp Đông Á chính hãng, giá rẻ, chất lượng, an toàn và uy tín tại Tphcm thì công ty chúng tôi là đơn vị hoàn hảo nhất mà bạn nên lựa chọn. Chúng tôi tự hào là đại lý phân phối cấp 1 trực tiếp từ nhà máy Tôn Đông Á đến tận tay quý khách hàng mà không qua bất kỳ đơn vị trung gian nào.
Kinh nghiệm mua thép Hộp Đông Á giá tốt, đảm bảo chất lượng
Đứng trước tình hình thị trường sắt thép hộp nói riêng và các loại VLXD khác nói chung, đa số đều gặp phải tình trạng “buôn gian bán lận”. Vậy để hạn chế tối đa tình trạng này bạn cần tham khảo và năm kỹ các lưu ý sau để chọn mua thép hộp Đông Á đúng giá, đúng chất lượng tại Tphcm:
- Nên chọn mua thép hộp Đông Á tại các nhà phân phối lớn hoặc đại lý cấp 1;
- Tìm hiểu mức giá chung trên thị trường để đối chiếu, so sánh từ đó lựa chọn đơn vị phù hợp;
- Tham khảo báo giá sắt thép hộp Đông Á mới nhất tại nhiều đơn vị cung ứng khác nhau và so sánh với mức giá chung hiện tại;
- Loại bỏ các đơn vị có mức giá quá thấp so với giá chung trên thị trường;
- Nắm vững các thông tin cơ bản về các loại sắt thép hộp Đông Á mà bạn cần sử dụng để dễ dàng đưa ra quyết định và tiết kiệm thời gian;
- Tham khảo ý kiến bạn bè hoặc chuyên gia để chọn ra loại sản phẩm phù hợp.
Vì sao nên chọn mua thép hộp Đông Á tại công ty chúng tôi?
- Công ty chúng tôi là đại lý cấp phối cấp 1 của Công ty Tôn Đông Á.
- Sản phẩm đa dạng mẫu mã, quy cách, kích thước, chủng loại.
- Chất lượng cam kết chính hãng, tư vấn báo giá nhiệt tình
- Giao hàng nhanh chóng, đa số lượng, đa tải trọng, đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách.
- Cam kết giao hàng tận công trình thi công, có xuất hóa đơn đỏ cho ai cần
- Giá sắt thép hộp Đông Á mà chúng tôi cung cấp là gốc đại lý cấp 1 cực kỳ hấp dẫn
Mua sắt thép hộp Đông Á tại công ty chúng tôi để sở hữu sản phẩm chất lượng, chính hãng, giá rẻ cạnh tranh nhất thị trường Tphcm ngay hôm nay. Báo giá sắt thép hộp Đông Á luôn được cập nhật liên tục cùng dịch vụ chăm sóc khách hàng 24/24 đang chờ đợi bạn.
LIÊN HỆ NGAY ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN, BÁO GIÁ 24/7
CÔNG TY TÔN THÉP VƯƠNG QUÂN KHÔI