Giá Sắt Thép Hộp Đông Á Mới Nhất 2024

Bạn cần bảng giá sắt thép hộp Đông Á mới nhất 2024 để dự toán cho công trình của mình. Bạn đang tìm hiểu về sắt thép hộp Đông Á, bạn muốn biết thép hộp Đông Á có tốt không ?. Bạn muốn mua thép hộp Đông Á chính hãng, giá rẻ, uy tín tại Tphcm nhưng chưa tìm được đơn vị chuyên cung phù hợp. Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn và hỗ trợ hết mình.

Báo giá thép hộp Đông Á mới nhất 2024

Bảng giá sắt thép hộp Đông Á mới nhất mà chúng tôi cung cấp bao gồm: giá thép hộp đen Đông Á và giá sắt thép hộp mạ kẽm Đông Á (các kích thước vuông và chữ nhật). Xin lưu ý: báo giá chung chỉ để tham khảo vì nó có thể thay đổi theo thời điểm, vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi để được hỗ trợ nhanh nhất

Báo giá sắt thép hộp đông á mới nhất
Báo giá sắt thép hộp đông á mới nhất

Công ty chúng tôi chuyên cung cấp các loại thép hộp chính hãng, chất lượng tốt với mức giá thành hợp lý, cạnh tranh nhất thị trường. Sản phẩm thép hộp của chúng tôi được nhập trực tiếp từ nhà máy, do đó luôn đáp ứng nhu cầu của đa số mọi công trình ngày nay.

1/ Bảng giá thép hộp Đông Á mạ kẽm

Quy cách Trọng lượng (kg/cây) Đơn giá (VNĐ/kg) Đơn giá (VNĐ/cây)
Hộp kẽm Đông Á 13x26x1.0 3.45 15,650 54,850
Hộp kẽm Đông Á 13x26x1.1 3.77 15,650 59,970
Hộp kẽm Đông Á 13x26x1.2 4.08 15,650 64,930
Hộp kẽm Đông Á 13x26x1.4 4.7 15,650 74,850
Hộp kẽm Đông Á 14x14x1.0 2.41 15,650 38,210
Hộp kẽm Đông Á 14x14x1.1 2.63 15,650 41,730
Hộp kẽm Đông Á 14x14x1.2 2.84 15,650 45,090
Hộp kẽm Đông Á 14x14x1.4 3.25 15,650 51,650
Hộp kẽm Đông Á 16x16x1.0 2.79 15,650 44,290
Hộp kẽm Đông Á 16x16x1.1 3.04 15,650 48,290
Hộp kẽm Đông Á 16x16x1.2 3.29 15,650 52,290
Hộp kẽm Đông Á 16x16x1.4 3.78 15,650 60,130
Hộp kẽm Đông Á 20x20x1.0 3.54 15,650 56,290
Hộp kẽm Đông Á 20x20x1.1 3.87 15,650 61,570
Hộp kẽm Đông Á 20x20x1.2 4.2 14,195 60,739
Hộp kẽm Đông Á 20x20x1.4 4.83 14,195 69,902
Hộp kẽm Đông Á 20x20x1.5 5.14 15,650 81,890
Hộp kẽm Đông Á 20x20x1.8 6.05 14,195 87,647
Hộp kẽm Đông Á 20x40x1.0 5.43 15,650 86,530
Hộp kẽm Đông Á 20x40x1.1 5.94 15,650 94,690
Hộp kẽm Đông Á 20x40x1.2 6.46 15,650 103,010
Hộp kẽm Đông Á 20x40x1.4 7.47 15,650 119,170
Hộp kẽm Đông Á 20x40x1.5 7.97 15,650 127,170
Hộp kẽm Đông Á 20x40x1.8 9.44 15,650 150,690
Hộp kẽm Đông Á 20x40x2.0 10.4 15,650 166,050
Hộp kẽm Đông Á 20x40x2.3 11.8 15,650 188,450
Hộp kẽm Đông Á 20x40x2.5 12.72 15,650 203,170
Hộp kẽm Đông Á 25x25x1.0 4.48 15,650 71,330
Hộp kẽm Đông Á 25x25x1.1 4.91 15,650 78,210
Hộp kẽm Đông Á 25x25x1.2 5.33 15,650 84,930
Hộp kẽm Đông Á 25x25x1.4 6.15 15,650 98,050
Hộp kẽm Đông Á 25×25 x1.5 6.56 15,650 104,610
Hộp kẽm Đông Á 25x25x1.8 7.75 15,650 123,650
Hộp kẽm Đông Á 25x25x2.0 8.52 15,650 135,970
Hộp kẽm Đông Á 25x50x1.0 6.84 15,650 109,090
Hộp kẽm Đông Á 25x50x1.1 7.5 15,650 119,650
Hộp kẽm Đông Á 25x50x1.2 8.15 15,650 130,050
Hộp kẽm Đông Á 25x50x1.4 9.45 15,650 150,850
Hộp kẽm Đông Á 25x50x1.5 10.09 15,650 161,090
Hộp kẽm Đông Á 25x50x1.8 11.98 15,650 191,330
Hộp kẽm Đông Á 25x50x2.0 13.23 15,650 211,330
Hộp kẽm Đông Á 25x50x2.3 15.06 15,650 240,610
Hộp kẽm Đông Á 25x50x2.5 16.25 15,650 259,650
Hộp kẽm Đông Á 30x30x1.0 5.43 15,650 86,530
Hộp kẽm Đông Á 30x30x1.1 5.94 15,650 94,690
Hộp kẽm Đông Á 30x30x1.2 6.46 15,650 103,010
Hộp kẽm Đông Á 30x30x1.4 7.47 15,650 119,170
Hộp kẽm Đông Á 30x30x1.5 7.97 15,650 127,170
Hộp kẽm Đông Á 30x30x1.8 9.44 15,650 150,690
Hộp kẽm Đông Á 30x30x2.0 10.4 15,650 166,050
Hộp kẽm Đông Á 30x30x2.3 11.8 15,650 188,450
Hộp kẽm Đông Á 30x30x2.5 12.72 15,650 203,170
Hộp kẽm Đông Á 30x60x1.0 8.25 15,650 131,650
Hộp kẽm Đông Á 30x60x1.1 9.05 15,650 144,450
Hộp kẽm Đông Á 30x60x1.2 9.85 15,650 157,250
Hộp kẽm Đông Á 30x60x1.4 11.43 15,650 182,530
Hộp kẽm Đông Á 30x60x1.5 12.21 15,650 195,010
Hộp kẽm Đông Á 30x60x1.8 14.53 15,650 232,130
Hộp kẽm Đông Á 30x60x2.0 16.05 15,650 256,450
Hộp kẽm Đông Á 30x60x2.3 18.3 15,650 292,450
Hộp kẽm Đông Á 30x60x2.5 19.78 15,650 316,130
Hộp kẽm Đông Á 30x60x2.8 21.79 15,650 348,290
Hộp kẽm Đông Á 30x60x3.0 23.4 15,650 374,050
Hộp kẽm Đông Á 40x40x0.8 5.88 15,650 93,730
Hộp kẽm Đông Á 40x40x1.0 7.31 15,650 116,610
Hộp kẽm Đông Á 40x40x1.1 8.02 15,650 127,970
Hộp kẽm Đông Á 40x40x1.2 8.72 15,650 139,170
Hộp kẽm Đông Á 40x40x1.4 10.11 15,650 161,410
Hộp kẽm Đông Á 40x40x1.5 10.8 15,650 172,450
Hộp kẽm Đông Á 40x40x1.8 12.83 15,650 204,930
Hộp kẽm Đông Á 40x40x2.0 14.17 15,650 226,370
Hộp kẽm Đông Á 40x40x2.3 16.14 15,650 257,890
Hộp kẽm Đông Á 40x40x2.5 17.43 15,650 278,530
Hộp kẽm Đông Á 40x40x2.8 19.33 15,650 308,930
Hộp kẽm Đông Á 40x40x3.0 20.57 15,650 328,770
Hộp kẽm Đông Á 40x80x1.1 12.16 15,650 194,210
Hộp kẽm Đông Á 40x80x1.2 13.24 15,650 211,490
Hộp kẽm Đông Á 40x80x1.4 15.38 15,650 245,730
Hộp kẽm Đông Á 40x80x1.5 16.45 15,650 262,850
Hộp kẽm Đông Á 40x80x1.8 19.61 15,650 313,410
Hộp kẽm Đông Á 40x80x2.0 21.7 15,650 346,850
Hộp kẽm Đông Á 40x80x2.3 24.8 15,650 396,450
Hộp kẽm Đông Á 40x80x2.5 26.85 15,650 429,250
Hộp kẽm Đông Á 40x80x2.8 29.88 15,650 477,730
Hộp kẽm Đông Á 40x80x3.0 31.88 15,650 509,730
Hộp kẽm Đông Á 40x80x3.2 33.86 15,650 541,410
Hộp kẽm Đông Á 40x100x1.4 16.02 15,650 255,970
Hộp kẽm Đông Á 40x100x1.5 19.27 15,650 307,970
Hộp kẽm Đông Á 40x100x1.8 23.01 15,650 367,810
Hộp kẽm Đông Á 40x100x2.0 25.47 15,650 407,170
Hộp kẽm Đông Á 40x100x2.3 29.14 15,650 465,890
Hộp kẽm Đông Á 40x100x2.5 31.56 15,650 504,610
Hộp kẽm Đông Á 40x100x2.8 35.15 15,650 562,050
Hộp kẽm Đông Á 40x100x3.0 37.35 15,650 597,250
Hộp kẽm Đông Á 40x100x3.2 38.39 15,650 613,890
Hộp kẽm Đông Á 50x50x1.1 10.09 15,650 161,090
Hộp kẽm Đông Á 50x50x1.2 10.98 15,650 175,330
Hộp kẽm Đông Á 50x50x1.4 12.74 15,650 203,490
Hộp kẽm Đông Á 50x50x1.5 13.62 15,650 217,570
Hộp kẽm Đông Á 50x50x1.8 16.22 15,650 259,170
Hộp kẽm Đông Á 50x50x2.0 17.94 15,650 286,690
Hộp kẽm Đông Á 50x50x2.3 20.47 15,650 327,170
Hộp kẽm Đông Á 50x50x2.5 22.14 15,650 353,890
Hộp kẽm Đông Á 50x50x2.8 24.6 15,650 393,250
Hộp kẽm Đông Á 50x50x3.0 26.23 15,650 419,330
Hộp kẽm Đông Á 50x50x3.2 27.83 15,650 444,930
Hộp kẽm Đông Á 50x100x1.4 19.33 15,650 308,930
Hộp kẽm Đông Á 50x100x1.5 20.68 15,650 330,530
Hộp kẽm Đông Á 50x100x1.8 24.69 15,650 394,690
Hộp kẽm Đông Á 50x100x2.0 27.34 15,650 437,090
Hộp kẽm Đông Á 50x100x2.3 31.29 15,650 500,290
Hộp kẽm Đông Á 50x100x2.5 33.89 15,650 541,890
Hộp kẽm Đông Á 50x100x2.8 37.77 15,650 603,970
Hộp kẽm Đông Á 50x100x3.0 40.33 15,650 644,930
Hộp kẽm Đông Á 50x100x3.2 42.87 15,650 685,570
Hộp kẽm Đông Á 60x60x1.1 12.16 15,650 194,210
Hộp kẽm Đông Á 60x60x1.2 13.24 15,650 211,490
Hộp kẽm Đông Á 60x60x1.4 15.38 15,650 245,730
Hộp kẽm Đông Á 60x60x1.5 16.45 15,650 262,850
Hộp kẽm Đông Á 60x60x1.8 19.61 15,650 313,410
Hộp kẽm Đông Á 60x60x2.0 21.7 15,650 346,850
Hộp kẽm Đông Á 60x60x2.3 24.8 15,650 396,450
Hộp kẽm Đông Á 60x60x2.5 26.85 15,650 429,250
Hộp kẽm Đông Á 60x60x2.8 29.88 15,650 477,730
Hộp kẽm Đông Á 60x60x3.0 31.88 15,650 509,730
Hộp kẽm Đông Á 60x60x3.2 33.86 15,650 541,410
Hộp kẽm Đông Á 75x75x1.5 20.68 15,650 330,530
Hộp kẽm Đông Á 75x75x1.8 24.69 15,650 394,690
Hộp kẽm Đông Á 75x75x2.0 27.34 15,650 437,090
Hộp kẽm Đông Á 75x75x2.3 31.29 15,650 500,290
Hộp kẽm Đông Á 75x75x2.5 33.89 15,650 541,890
Hộp kẽm Đông Á 75x75x2.8 37.77 15,650 603,970
Hộp kẽm Đông Á 75x75x3.0 40.33 15,650 644,930
Hộp kẽm Đông Á 75x75x3.2 42.87 15,650 685,570
Hộp kẽm Đông Á 90x90x1.5 24.93 15,650 398,530
Hộp kẽm Đông Á 90x90x1.8 29.79 15,650 476,290
Hộp kẽm Đông Á 90x90x2.0 33.01 15,650 527,810
Hộp kẽm Đông Á 90x90x2.3 37.8 15,650 604,450
Hộp kẽm Đông Á 90x90x2.5 40.98 15,650 655,330
Hộp kẽm Đông Á 90x90x2.8 45.7 15,650 730,850
Hộp kẽm Đông Á 90x90x3.0 48.83 15,650 780,930
Hộp kẽm Đông Á 90x90x3.2 51.94 15,650 830,690
Hộp kẽm Đông Á 90x90x3.5 56.58 15,650 904,930
Hộp kẽm Đông Á 90x90x3.8 61.17 15,650 978,370
Hộp kẽm Đông Á 90x90x4.0 64.21 14,195 933,584
Hộp kẽm Đông Á 60x120x1.8 29.79 15,650 476,290
Hộp kẽm Đông Á 60x120x2.0 33.01 15,650 527,810
Hộp kẽm Đông Á 60x120x2.3 37.8 15,650 604,450
Hộp kẽm Đông Á 60x120x2.5 40.98 15,650 655,330
Hộp kẽm Đông Á 60x120x2.8 45.7 15,650 730,850
Hộp kẽm Đông Á 60x120x3.0 48.83 15,650 780,930
Hộp kẽm Đông Á 60x120x3.2 51.94 15,650 830,690
Hộp kẽm Đông Á 60x120x3.5 56.58 15,650 904,930
Hộp kẽm Đông Á 60x120x3.8 61.17 15,650 978,370
Hộp kẽm Đông Á 60x120x4.0 64.21 15,650 1,027,010

Tham khảo báo giá thép hộp mạ kẽm của các nhà máy thép hộp uy tín hiện nay, chi tiết tại đây: giá sắt thép hộp mạ kẽm mới nhất ngày hôm nay

2/ Bảng giá sắt thép hộp đen Đông Á

Quy Cách Trọng lượng (kg) Đơn Giá (VNĐ/kg) Đơn Giá (VNĐ/cây)
Hộp đen Đông Á 200x200x5 183 13,901 2,604,020
Hộp đen Đông Á 13x26x1.0 2 13,600 33,270
Hộp đen Đông Á 13x26x1.1 4 13,600 52,242
Hộp đen Đông Á 13x26x1.2 4 13,600 56,566
Hộp đen Đông Á 13x26x1.4 5 13,600 65,215
Hộp đen Đông Á 14x14x1.0 2 13,600 33,270
Hộp đen Đông Á 14x14x1.1 3 13,600 36,339
Hộp đen Đông Á 14x14x1.2 3 13,600 39,268
Hộp đen Đông Á 14x14x1.4 3 13,600 44,988
Hộp đen Đông Á 16x16x1.0 3 13,600 38,571
Hộp đen Đông Á 16x16x1.1 3 13,600 42,058
Hộp đen Đông Á 16x16x1.2 3 13,600 45,546
Hộp đen Đông Á 16x16x1.4 4 13,600 52,381
Hộp đen Đông Á 20x20x1.0 4 13,600 49,033
Hộp đen Đông Á 20x20x1.1 4 13,600 53,637
Hộp đen Đông Á 20x20x1.2 4 13,600 58,240
Hộp đen Đông Á 20x20x1.4 5 13,600 67,029
Hộp đen Đông Á 20x20x1.5 5 12,900 67,755
Hộp đen Đông Á 20x20x1.8 6 12,900 79,813
Hộp đen Đông Á 20x40x1.0 5 13,600 75,399
Hộp đen Đông Á 20x40x1.1 6 13,600 82,513
Hộp đen Đông Á 20x40x1.2 6 13,600 89,767
Hộp đen Đông Á 20x40x1.4 7 13,600 103,857
Hộp đen Đông Á 20x40x1.5 8 12,900 102,868
Hộp đen Đông Á 20x40x1.8 9 12,900 124,730
Hộp đen Đông Á 20x40x2.0 10 12,650 134,850
Hộp đen Đông Á 20x40x2.3 12 12,650 153,050
Hộp đen Đông Á 20x40x2.5 13 12,650 165,010
Hộp đen Đông Á 25x25x1.0 4 13,600 62,146
Hộp đen Đông Á 25x25x1.1 5 13,600 68,145
Hộp đen Đông Á 25x25x1.2 5 13,600 74,004
Hộp đen Đông Á 25x25x1.4 6 13,600 85,443
Hộp đen Đông Á 25x25x1.5 7 12,900 86,570
Hộp đen Đông Á 25x25x1.8 8 12,900 102,338
Hộp đen Đông Á 25x25x2.0 9 12,650 110,410
Hộp đen Đông Á 25x50x1.0 7 13,600 95,068
Hộp đen Đông Á 25x50x1.1 8 13,600 104,275
Hộp đen Đông Á 25x50x1.2 8 13,600 113,343
Hộp đen Đông Á 25x50x1.4 9 13,600 131,478
Hộp đen Đông Á 25x50x1.5 10 12,900 133,343
Hộp đen Đông Á 25x50x1.8 12 12,900 158,385
Hộp đen Đông Á 25x50x2.0 13 12,650 171,640
Hộp đen Đông Á 25x50x2.3 15 12,650 195,430
Hộp đen Đông Á 25x50x2.5 16 12,650 210,900
Hộp đen Đông Á 30x30x1.0 5 13,600 75,399
Hộp đen Đông Á 30x30x1.1 6 13,600 82,513
Hộp đen Đông Á 30x30x1.2 6 13,600 89,767
Hộp đen Đông Á 30x30x1.4 7 13,600 103,857
Hộp đen Đông Á 30x30x1.5 8 12,900 105,253
Hộp đen Đông Á 30x30x1.8 9 12,900 124,730
Hộp đen Đông Á 30x30x2.0 10 12,650 134,850
Hộp đen Đông Á 30x30x2.3 12 12,650 153,050
Hộp đen Đông Á 30x30x2.5 13 12,650 165,010
Hộp đen Đông Á 30x60x1.0 8 13,600 114,738
Hộp đen Đông Á 30x60x1.1 9 13,600 125,898
Hộp đen Đông Á 30x60x1.2 10 13,600 137,058
Hộp đen Đông Á 30x60x1.4 11 13,600 159,099
Hộp đen Đông Á 30x60x1.5 12 12,900 161,433
Hộp đen Đông Á 30x60x1.8 15 12,900 192,173
Hộp đen Đông Á 30x60x2.0 16 12,650 208,300
Hộp đen Đông Á 30x60x2.3 18 12,650 237,550
Hộp đen Đông Á 30x60x2.5 20 12,650 256,790
Hộp đen Đông Á 30x60x2.8 22 12,650 285,260
Hộp đen Đông Á 30x60x3.0 23 12,650 303,850
Hộp đen Đông Á 40x40x1.1 8 13,600 111,529
Hộp đen Đông Á 40x40x1.2 9 13,600 121,294
Hộp đen Đông Á 40x40x1.4 10 13,600 140,685
Hộp đen Đông Á 40x40x1.5 11 12,900 142,750
Hộp đen Đông Á 40x40x1.8 13 12,900 169,648
Hộp đen Đông Á 40x40x2.0 14 12,650 183,860
Hộp đen Đông Á 40x40x2.3 16 12,650 209,470
Hộp đen Đông Á 40x40x2.5 17 12,650 226,240
Hộp đen Đông Á 40x40x2.8 19 12,650 250,940
Hộp đen Đông Á 40x40x3.0 21 12,650 267,060
Hộp đen Đông Á 40x80x1.1 12 13,600 169,282
Hộp đen Đông Á 40x80x1.2 13 13,600 184,348
Hộp đen Đông Á 40x80x1.4 15 13,600 214,201
Hộp đen Đông Á 40x80x3.2 34 12,650 439,830
Hộp đen Đông Á 40x80x3.0 32 12,650 414,090
Hộp đen Đông Á 40x80x2.8 30 12,650 388,090
Hộp đen Đông Á 40x80x2.5 27 12,650 348,700
Hộp đen Đông Á 40x80x2.3 25 12,650 322,050
Hộp đen Đông Á 40x80x2.0 22 12,650 281,750
Hộp đen Đông Á 40x80x1.8 20 12,900 259,483
Hộp đen Đông Á 40x80x1.5 16 12,900 217,613
Hộp đen Đông Á 40x100x1.5 19 12,900 254,978
Hộp đen Đông Á 40x100x1.8 23 12,900 304,533
Hộp đen Đông Á 40x100x2.0 25 12,650 330,760
Hộp đen Đông Á 40x100x2.3 29 12,650 378,470
Hộp đen Đông Á 40x100x2.5 32 12,650 409,930
Hộp đen Đông Á 40x100x2.8 35 12,650 456,600
Hộp đen Đông Á 40x100x3.0 38 12,650 487,540
Hộp đen Đông Á 40x100x3.2 38 12,650 498,720
Hộp đen Đông Á 50x50x1.1 10 13,600 140,406
Hộp đen Đông Á 50x50x1.2 11 13,600 152,821
Hộp đen Đông Á 50x50x1.4 13 13,600 177,373
Hộp đen Đông Á 50x50x3.2 28 12,650 361,440
Hộp đen Đông Á 50x50x3.0 26 12,650 340,640
Hộp đen Đông Á 50x50x2.8 25 12,650 319,450
Hộp đen Đông Á 50x50x2.5 22 12,650 287,470
Hộp đen Đông Á 50x50x2.3 20 12,650 265,760
Hộp đen Đông Á 50x50x2.0 18 12,650 232,870
Hộp đen Đông Á 50x50x1.8 16 12,900 214,565
Hộp đen Đông Á 50x50x1.5 14 12,900 180,115
Hộp đen Đông Á 50x100x1.4 19 13,600 269,304
Hộp đen Đông Á 50x100x1.5 21 12,900 273,660
Hộp đen Đông Á 50x100x1.8 25 12,900 326,793
Hộp đen Đông Á 50x100x2.0 27 12,650 355,070
Hộp đen Đông Á 50x100x2.3 31 12,650 406,420
Hộp đen Đông Á 50x100x2.5 34 12,650 440,220
Hộp đen Đông Á 50x100x2.8 38 12,650 490,660
Hộp đen Đông Á 50x100x3.0 40 12,650 523,940
Hộp đen Đông Á 50x100x3.2 43 12,650 556,960
Hộp đen Đông Á 60x60x1.1 12 13,600 169,282
Hộp đen Đông Á 60x60x1.2 13 13,600 184,348
Hộp đen Đông Á 60x60x1.4 15 13,600 214,201
Hộp đen Đông Á 60x60x1.5 16 12,900 217,613
Hộp đen Đông Á 60x60x1.8 20 12,900 259,483
Hộp đen Đông Á 60x60x2.0 22 12,650 281,750
Hộp đen Đông Á 60x60x2.3 25 12,650 322,050
Hộp đen Đông Á 60x60x2.5 27 12,650 348,700
Hộp đen Đông Á 60x60x2.8 30 12,650 388,090
Hộp đen Đông Á 60x60x3.0 32 12,650 414,090
Hộp đen Đông Á 60x60x3.2 34 12,650 439,830
Hộp đen Đông Á 90x90x1.5 25 12,900 329,973
Hộp đen Đông Á 90x90x1.8 30 12,900 394,368
Hộp đen Đông Á 90x90x2.0 33 12,650 428,780
Hộp đen Đông Á 90x90x2.3 38 12,650 491,050
Hộp đen Đông Á 90x90x2.5 41 12,650 532,390
Hộp đen Đông Á 90x90x2.8 46 12,650 593,750
Hộp đen Đông Á 90x90x3.0 49 12,650 634,440
Hộp đen Đông Á 90x90x3.2 52 12,650 674,870
Hộp đen Đông Á 90x90x3.5 57 12,650 735,190
Hộp đen Đông Á 90x90x3.8 61 12,650 794,860
Hộp đen Đông Á 90x90x4.0 64 12,650 834,380
Hộp đen Đông Á 60x120x1.8 30 12,650 386,920
Hộp đen Đông Á 60x120x2.0 33 12,650 428,780
Hộp đen Đông Á 60x120x2.3 38 12,650 491,050
Hộp đen Đông Á 60x120x2.5 41 12,650 532,390
Hộp đen Đông Á 60x120x2.8 46 12,650 593,750
Hộp đen Đông Á 60x120x3.0 49 12,650 634,440
Hộp đen Đông Á 60x120x3.2 52 12,650 674,870
Hộp đen Đông Á 60x120x3.5 57 12,650 735,190
Hộp đen Đông Á 60x120x3.8 61 12,650 794,860
Hộp đen Đông Á 60x120x4.0 64 12,650 834,380
Hộp đen Đông Á 100x150x3.0 63 13,901 892,903

Tham khảo báo giá sắt thép hộp đen của các nhà máy uy tín nhất hiện nay tại đây: Giá sắt thép hộp đen mới nhất ngày hôm nay

Lưu ý về bảng giá hộp Đông Á

  • Báo giá sắt thép hộp Đông Á nói trên đã bao gồm 10% thuế VAT và phí vận chuyển, bốc xếp hàng hóa
  • Hàng 100% chính hãng, mới chính gốc từ nhà máy sản xuất, có giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa
  • Miễn phí vận chuyển tại Tphcm với số lượng lớn 
  • Giao hàng tận đơn vị thi công, nhanh chóng với chi phí thấp

So sánh báo giá sắt thép hộp Đông Á và những nhà máy uy tín khác trên thị trường

Nếu bạn cần tham khảo báo giá sắt thép hộp Đông Á với các nhà máy uy tin trên thị trường hiện nay như Hoa Sen, Hòa Phát, Nam Kim, TVP, Sendo, … bạn có thể xem ngay dưới đây:

  1. Giá sắt thép hộp Nam Hưng mới nhất
  2. Giá sắt thép hộp TVP mới nhất
  3. Giá sắt thép hộp Liên Doanh Việt Nhật mới nhất
  4. Giá sắt thép hộp Hòa Phát mới nhất
  5. Giá sắt thép hộp Hoa Sen mới nhất
  6. Giá sắt thép hộp Nguyễn Minh mới nhất
  7. Giá sắt thép hộp Ống Thép 190 mới nhất
  8. Giá sắt thép hộp Ánh Hòa mới nhất
  9. Giá sắt thép hộp Lê Phan Gia mới nhất
  10. Giá sắt thép hộp Tuấn Võ mới nhất

Hình sản phẩm sắt thép hộp Đông Á

Sắt hộp vuông đen Đông Á
Sắt hộp vuông đen Đông Á
Sắt thép hộp chữ nhật Đông Á
Sắt thép hộp chữ nhật Đông Á
Thép hộp Đông Á mạ kẽm
Thép hộp Đông Á mạ kẽm
Báo giá thép hộp Đông Á rẻ nhất 2022
Báo giá thép hộp Đông Á rẻ nhất 2022
Mua thép hộp Đông Á giá rẻ tphcm
Mua thép hộp Đông Á giá rẻ tphcm

Sắt thép hộp Đông Á - mọi thông tin bạn cần biết

1/ Thép hộp Đông Á là gì ?

Thép hộp Đông Á hay sắt thép hộp Đông Á đen, mạ kẽm là dòng sản phẩm thuộc công ty Tôn Đông Á. Đây là dòng sản phẩm nổi tiếng khi là một trong những đơn vị sản xuất thép hộp có tiếng trên thị trường. Với chất lượng tốt, bề mặt sáng và bóng, bền tuổi thọ cao, độ cứng gấp tốt, có tính cạnh tranh cao.

Ứng dụng của thép hộp mạ kẽm Đông Á

Tôn Đông Á chắc hẳn là thương hiệu đã quá quen thuộc với đa số người tiêu dùng ngày nay. Tương tự như các sản phẩm cùng loại khác, thép hộp Đông Á cũng được ứng dụng mạnh mẽ trong các lĩnh vực đời sống như: xây dựng, chế tạo máy, sản xuất các thiết bị, máy móc, làm nguyên liệu hỗ trợ quá trình xây dựng, đặc biệt được sử dụng trong ngành công nghiệp và chế tạo máy,…

Tiêu chuẩn thép hộp mạ kẽm Đông Á

Tiêu chuẩn Chỉ tiêu
Tiêu chuẩn Hoa Kỳ ASTM A500/A 500M – 10a
Tiêu chuẩn Nhật Bản JIS G 3444: 2010, JIS G 3466: 2006
Tiêu chuẩn Úc (New Zealand) AS 1163:2009

2/ Kích thước thép hộp Đông Á thông dụng

Thép hộp Đông Á được chia thành 2 loại cơ bản và được sử dụng phổ biến cụ thể như: thép hộp đen Đông Á và thép hộp mạ kẽm Đông Á, trong đó mỗi loại được chia thành 2 loại: vuông và chữ nhật.

Loại thép hộp  Kích thước phổ biến (mm)
Kích thước thép hộp vuông 12×12, 14×14, 16×16, 20×20, 25×25, 30×30, 40×40, 50×50, 60×60, 75×75, 90×90, 100×100
Kích thước thép hộp chữ nhật 10×30, 13×26, 20×40, 25×50, 30×60, 40×80, 45×90, 50×100, 60×120, 100×150, 100×200

3/ Giới thiệu thương hiệu thép Đông Á

Thương hiệu Đông Á được thành lập vào cuối năm 1998, với hơn 20 năm hoạt động và kinh doanh trong lĩnh vực xây dựng với ngành nghề chính là chuyên sản xuất thép hộp và các loại tôn phục vụ tất cả các công trình xây dựng đa quy mô trên cả nước.

Với mạng lưới phân phối rộng rãi từ Bắc đến Nam, phủ sóng tại tất cả các tỉnh thành và xuất khẩu sang các nước khác. Hiện nay thương hiệu này có hai nhà máy sản xuất tại Bình Dương với công xuất mỗi năm lên đến 1 triệu tấn thép. Trang máy móc thiết bị được trang bị kỹ lưỡng, cùng với đó là dây chuyền sản xuất tiên tiến nhập khẩu hoàn toàn từ nước ngoài. 

Để đạt được thành công như ngày hôm nay, không thể không nhắc đến quá trình nỗ lực và phấn đấu không ngừng nghỉ của toàn thể đội ngũ nhân viên, điều này được minh chứng thông qua các thành tựu tiêu biểu mà Tôn Đông Á đã đạt được, nhằm khẳng định vị trí của mình trong lĩnh vực xây dựng.

Công ty thép Đông Á

CÔNG TY CỔ PHẦN SẮT THÉP ĐÔNG Á

  • Tên quốc tế: DONG A IRON STEEL CORPORATION
  • Mã số thuế: 0304887778
  • Địa chỉ thuế: Lô III-9B, Khu công nghiệp Tân Bình, Đường Số 12, Phường Tây Thạnh, Quận Tân Phú, Hồ Chí Minh
  • Đại diện pháp luật: Tôn Thất Tri
  • Ngày cấp: 31/03/2007
  • Loại hình kinh doanh: Nhà sản xuất
  • Thị trường: toàn quốc

Yêu cầu kỹ thuật

Chỉ tiêu Mô tả
Mác thép SS 400
Giới hạn chảy Min 235 – 245 N/mm2
Giới hạn đứt 400 – 510 N/mm2
Giãn dài tương đối Min 20 – 24%

4/ Chất lượng của thép hộp Đông Á

Một trong những lợi thế của thép hộp Đông Á là chất lượng sản phẩm luôn tối ưu với sự quản lý và giám sát chặt chẽ, quy trình sản xuất nghiêm ngặt áp dụng tiêu chuẩn quốc tế. Do đó sản phẩm đầu ra luôn đạt tiêu chuẩn chất lượng cao, đáp ứng đầy đủ các tiêu chuẩn khắt khe kể cả tiêu chuẩn JIS G3321:2010, tiêu chuẩn BS EN 10346:2015 và tiêu chuẩn ASTM A792-10,…

Với tuổi thọ trung bình lên đến hơn 50 năm, độ bền độ dẻo cao, khả năng chống ăn mòn tốt, khả năng chịu lực hay va đập đều cực tốt, chống lại mọi sự ăn mòn từ muối biển, axit hay nắng mưa, gió bão.

Sở hữu công nghệ mạ tiên tiến, lõi thép được bao phủ bởi lớp mạ kẽm dày, dễ dàng vận chuyển và thi công mà không ngại vấn đề móp méo hay trầy xước. Bề mặt luôn sáng bóng đảm bảo tính thẩm mỹ tối ưu cho công trình

5/ Cách nhận biết thép hộp Đông Á nhanh chóng dễ dàng

Để nói đến ống kẽm Đông Á hay thép hộp Đông Á, không thể không nhắc đến tính ứng dụng và độ phổ biến rộng rãi trên khắp các lĩnh vực ngày nay. Như vậy có thể thấy đây là sản phẩm luôn được người tiêu dùng ưa chuộng và sử dụng từ trước đến nay. 

Cách phân biệt giữa thép hộp Đông Á chính hãng nhanh chóng ngày nay không khó, chỉ cần bạn tập trung chú ý các chi tiết in trên từng sản phẩm là có thể nhận ra ngay. Hiện nay trên thương trường tất cả các sản phẩm thép hộp Đông Á đều được nhà sản xuất in các thông tin về sản phẩm như: lodo, tên, quy cách,…. rất rõ ràng và dễ nhìn trên cây thép. Bạn vẫn có thể dùng mắt thường để phân biệt mà không tốn quá nhiều thời gian.

Cách nhận biết thép hộp Đông Á qua nhãn mác thép
Cách nhận biết thép hộp Đông Á qua nhãn mác thép

Ngoài ra khi mua sản phẩm thép hộp Đông Á ở bất kỳ địa điểm nào, quý khách cần yêu cầu đơn vị cung ứng xuất trình các giấy tờ liên quan đến chất lượng và xuất xứ hàng hóa để đảm bảo bán đúng sản phẩm từ nhà máy Đông Á ngày nay.

Mua sắt thép hộp Đông Á giá rẻ đúng chất lượng?

Nếu bạn đang có nhu cầu mua sắt thép hộp Đông Á chính hãng, giá rẻ, chất lượng, an toàn và uy tín tại Tphcm thì công ty chúng tôi là đơn vị hoàn hảo nhất mà bạn nên lựa chọn. Chúng tôi tự hào là đại lý phân phối cấp 1 trực tiếp từ nhà máy Tôn Đông Á đến tận tay quý khách hàng mà không qua bất kỳ đơn vị trung gian nào. 

Kinh nghiệm mua thép Hộp Đông Á giá tốt, đảm bảo chất lượng

Đứng trước tình hình thị trường sắt thép hộp nói riêng và các loại VLXD khác nói chung, đa số đều gặp phải tình trạng “buôn gian bán lận”. Vậy để hạn chế tối đa tình trạng này bạn cần tham khảo và năm kỹ các lưu ý sau để chọn mua thép hộp Đông Á đúng giá, đúng chất lượng tại Tphcm:

  • Nên chọn mua thép hộp Đông Á tại các nhà phân phối lớn hoặc đại lý cấp 1;
  • Tìm hiểu mức giá chung trên thị trường để đối chiếu, so sánh từ đó lựa chọn đơn vị phù hợp;
  • Tham khảo báo giá sắt thép hộp Đông Á mới nhất tại nhiều đơn vị cung ứng khác nhau và so sánh với mức giá chung hiện tại;
  • Loại bỏ các đơn vị có mức giá quá thấp so với giá chung trên thị trường;
  • Nắm vững các thông tin cơ bản về các loại sắt thép hộp Đông Á mà bạn cần sử dụng để dễ dàng đưa ra quyết định và tiết kiệm thời gian;
  • Tham khảo ý kiến bạn bè hoặc chuyên gia để chọn ra loại sản phẩm phù hợp.

Vì sao nên chọn mua thép hộp Đông Á tại công ty chúng tôi?

  1. Công ty chúng tôi là đại lý cấp phối cấp 1 của Công ty Tôn Đông Á.
  2. Sản phẩm đa dạng mẫu mã, quy cách, kích thước, chủng loại.
  3. Chất lượng cam kết chính hãng, tư vấn báo giá nhiệt tình 
  4. Giao hàng nhanh chóng, đa số lượng, đa tải trọng, đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách.
  5. Cam kết giao hàng tận công trình thi công, có xuất hóa đơn đỏ cho ai cần
  6. Giá sắt thép hộp Đông Á mà chúng tôi cung cấp là gốc đại lý cấp 1 cực kỳ hấp dẫn

Mua sắt thép hộp Đông Á tại công ty chúng tôi để sở hữu sản phẩm chất lượng, chính hãng, giá rẻ cạnh tranh nhất thị trường Tphcm ngay hôm nay. Báo giá sắt thép hộp Đông Á luôn được cập nhật liên tục cùng dịch vụ chăm sóc khách hàng 24/24 đang chờ đợi bạn.

LIÊN HỆ NGAY ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN, BÁO GIÁ 24/7

CÔNG TY TÔN THÉP VƯƠNG QUÂN KHÔI

  • Văn Phòng : 79 Tân Thới Nhì 2, Tân Thới Nhì, Hóc Môn, TPHCM
  • Địa chỉ 1 : Lô 16 Đường số 2, KCN Tân Tạo, Bình Tân, TPHCM
  • Địa chỉ 2 : 10 Độc lập, Dĩ An, Tỉnh Bình Dương
  • Địa chỉ 3 : Đường tỉnh lộ 15, Phú Hiệp, Củ Chi, TPHCM
  • Địa chỉ 4 : 39 đường CN13, KCN Tân Bình, Tân Phú, TPHCM
  • Điện thoại  : 028.3888.5888 - 028.3620.8812
  • Hotline    : 0937.181.999 - 0567.000.999 - 0989.469.678 - 0797.181.999 - 033.355.0292
  • Email : vuongquankhoisteel@gmail.com
  • MST   : 0316947693
  • STK   : 45612345678 - Ngân hàng: Á Châu ACB - Chi nhánh Châu Văn Liêm - Q5
  • Wesite : www.satthepgiadaily.com
  • Youtube: Youtube.com/satthepgiadaily
  • Facebook: Facebook.com/satthepgiadaily

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *