Bạn đang tìm hiểu về thép hộp Hàn Quốc ? Bạn cần báo giá sắt thép hộp Hàn Quốc mới nhất ? Bạn cần tìm đơn vị cung cấp sản phẩm thép hộp Hàn Quốc nhập khẩu uy tín tại tphcm. Bạn cần tư vấn về sản phẩm sắt thép hộp nhập khẩu Hàn Quốc, hãy liên hệ ngay với công ty Tôn Thép Vương Quân Khôi chúng tôi để được tư vấn nhanh nhất
Bảng giá sắt thép Hàn Quốc mới nhất 2023
Bảng báo giá sắt thép hộp Hàn Quốc mới nhất tại Việt Nam hiện nay gồm 4 bảng giá chi tiết: Bảng báo giá thép hộp vuông đen Hàn Quốc, bảng báo giá thép hộp chữ nhật đen Hàn Quốc, bảng báo giá thép hộp vuông mạ kẽm Hàn Quốc, bảng báo giá thép hộp chữ nhật mạ kẽm Hàn Quốc.

Bảng giá thép hộp Hàn Quốc dưới đây không cố định, luôn thay đổi và chịu ảnh hưởng bởi các yếu tố khác nhau trên thị trường, liên hệ ngay với chúng tôi để cập nhật nhanh bảng giá chính xác nhất tại thời điểm mua hàng.
Bảng báo giá thép hộp vuông đen Hàn Quốc
Quy cách | Độ dày | Kg/cây | Đơn giá đ/cây |
hộp vuông Hàn Quốc 14X14 | 0.9 | 1.8 | 23,700 |
1.2 | 2.55 | 34,700 | |
hộp vuông Hàn Quốc 16X16 | 0.9 | 2kg25 | 29,700 |
1.2 | 3kg10 | 45,500 | |
hộp vuông Hàn Quốc 20X20 | 0.9 | 2.6 | 38,200 |
1.2 | 3.4 | 46,700 | |
1.4 | 4.6 | 57,700 | |
hộp vuông Hàn Quốc 25X25 | 0.9 | 3.3 | 46,700 |
1.2 | 4.7 | 64,700 | |
1.4 | 5.9 | 86,200 | |
1.8 | 7.4 | 113,100 | |
hộp vuông Hàn Quốc 30X30 | 0.9 | 4.2 | 57,750 |
1.2 | 5.5 | 81,100 | |
1.4 | 7 | 102,000 | |
1.8 | 9 | 123,000 | |
hộp vuông Hàn Quốc 40X40 | 1 | 6.2 | 93,000 |
1.2 | 7.5 | 108,000 | |
1.4 | 9.4 | 137,800 | |
1.8 | 12 | 168,400 | |
2 | 14.2 | 218,300 | |
hộp vuông Hàn Quốc 50X50 | 1.2 | 9.5 | 138,000 |
1.4 | 11.8 | 173,400 | |
1.8 | 14.8 | 218,400 | |
2 | 18 | 283,500 |
Bảng báo giá sắt thép hộp Hàn Quốc đen chữ nhật
Quy cách | Độ dày | Kg/cây | Đơn giá vnd/cây |
Hộp chữ nhật Hàn Quốc 13X26 | 0.9 | 2.6 | 36,600 |
1.2 | 3.4 | 47,400 | |
Hộp chữ nhật Hàn Quốc 20×40 | 0.9 | 4.3 | 57,200 |
1.2 | 5.5 | 78,400 | |
1.4 | 7 | 98,200 | |
Hộp chữ nhật Hàn Quốc 25X50 | 0.9 | 5.2 | 77,100 |
1.2 | 7.2 | 107,400 | |
1.4 | 9.1 | 137,300 | |
1.8 | 11 | 110,540 | |
Hộp chữ nhật Hàn Quốc 30X60 | 0.9 | 6 | 96,000 |
1.2 | 8.5 | 127,000 | |
1.4 | 10.4 | 151,000 | |
1.8 | 13.2 | 192,000 | |
2 | 16.8 | 277,300 | |
Hộp chữ nhật Hàn Quốc 30×90 | 1.2 | 11.5 | 116,000 |
Hộp chữ nhật Hàn Quốc 40×80 | 1.2 | 11.4 | 171,000 |
1.4 | 14 | 207,000 | |
1.8 | 17.5 | 267,000 | |
2 | 21.5 | 347,000 | |
Hộp chữ nhật Hàn Quốc 50×100 | 1.2 | 14.4 | 217,000 |
1.4 | 17.8 | 267,000 | |
1.8 | 22 | 332,000 | |
2 | 27 | 397,300 | |
Hộp chữ nhật Hàn Quốc 60×120 | 1.4 | 22 | 337,000 |
1.8 | 27 | 412,000 | |
2 | 32 | 537,000 |
Bảng giá thép hộp Hàn Quốc vuông mạ kẽm
Quy cách | Độ dày | Kg/cây | Đơn giá đ/cây |
Hộp mạ kẽm Hàn Quốc 14X14 | 0.9 | 1.7 | 43,000 |
1.2 | 2.55 | 54,000 | |
Hộp mạ kẽm Hàn Quốc 16X16 | 0.9 | 2kg25 | 50,000 |
1.2 | 3kg10 | 63,500 | |
Hộp mạ kẽm Hàn Quốc 20X20 | 0.9 | 2.6 | 58,500 |
1.2 | 3.4 | 67,000 | |
1.4 | 4.6 | 83,000 | |
Hộp mạ kẽm Hàn Quốc 25X25 | 0.9 | 3.3 | 68,500 |
1.2 | 4.7 | 85,000 | |
1.4 | 5.9 | 106,000 | |
1.8 | 7.4 | 134,000 | |
Hộp mạ kẽm Hàn Quốc 30X30 | 0.9 | 4.2 | 78,000 |
1.2 | 5.5 | 102,000 | |
1.4 | 7 | 120,000 | |
1.8 | 9 | 146,000 | |
2 | liên hệ | ||
Hộp mạ kẽm Hàn Quốc 40X40 | 1 | 6.2 | 112,000 |
1.2 | 7.5 | 129,500 | |
1.4 | 9.4 | 160,000 | |
1.8 | 12 | 194,000 | |
2 | 14.2 | 242,000 | |
Hoa sen | 2.3 | 17 | 290,000 |
Hộp mạ kẽm Hàn Quốc 50X50 | 1.2 | 9.5 | 164,000 |
1.4 | 11.8 | 195,600 | |
1.8 | 14.8 | 240,000 | |
2 | 18 | 304,000 | |
Hộp mạ kẽm Hàn Quốc 60X60 | 1.4 | 14 | 244,000 |
1.8 | 17.5 | 298,000 | |
Hộp mạ kẽm Hàn Quốc 75X75 | 1.4 | 18.2 | 300,000 |
1.8 | 22 | 357,000 | |
2 | 27 | 463,000 | |
Hộp mạ kẽm Hàn Quốc 90X90 | 1.4 | 22 | 314,800 |
1.8 | 27 | 429,900 | |
2 | 31 | 559,000 |
Bảng giá sắt thép hộp Hàn Quốc mạ kẽm chữ nhật
Bảng giá sắt thép hộp Hàn Quốc mạ kẽm theo quy cách:
- Chiều dài cây: 6m/cây
- Kích thước: chữ nhật từ 13×26 đến 60×120 mm
- Độ dày: từ 0.9 mm đến 4 mm
Quy cách | Độ dày | Kg/cây | Đơn giá đ/cây |
Thép hộp Hàn Quốc 13X26 | 0.9 | 2.6 | 41,500 |
1.2 | 3.4 | 52,300 | |
Thép hộp Hàn Quốc 20×40 | 0.9 | 4.3 | 62,000 |
1.2 | 5.5 | 86,500 | |
1.4 | 7 | 104,000 | |
Thép hộp Hàn Quốc 25X50 | 0.9 | 5.2 | 83,000 |
1.2 | 7.2 | 109,000 | |
1.4 | 9.1 | 133,000 | |
1.8 | 11 | 183,000 | |
Thép hộp Hàn Quốc 30X60 | 0.9 | 6 | 102,000 |
1.2 | 8.5 | 131,000 | |
1.4 | 10.4 | 161,000 | |
1.8 | 13.2 | 197,000 | |
2 | 16.8 | 283,300 | |
Thép hộp Hàn Quốc 30×90 | 1.2 | 11.5 | 194,000 |
1.4 | 14.5 | 240,000 | |
Thép hộp Hàn Quốc 40×80 | 1.2 | 11 | 173,000 |
1.4 | 14 | 212,000 | |
1.8 | 17.5 | 275,000 | |
2 | 21.5 | 357,000 | |
Thép hộp Hàn Quốc 50×100 | 1.2 | 14.4 | 224,000 |
1.4 | 17.8 | 271,000 | |
1.8 | 22 | 343,000 | |
2 | 27 | 429,300 | |
Thép hộp Hàn Quốc 60×120 | 1.4 | 22 | 343,000 |
1.8 | 27 | 420,000 | |
2 | 32 | 543,000 |
Tham khảo báo giá sắt thép hộp của các nhà máy uy tín hàng đầu Việt Nam hiện nay tại đây:
- Giá sắt thép hộp đen mới nhất (các nhà máy)
- Giá sắt thép hộp mạ kẽm mới nhất (các nhà máy)
So sánh báo giá sắt thép hộp Hàn Quốc với một nhà máy thép nhập khẩu và trong nước
Sau khi tham khảo giá sắt thép hộp Hàn Quốc mà Công ty TNHH Sản Xuất Tôn Thép Vương Quân Khôi cung cấp, nếu bạn cần so sánh giá với các nhà máy thép hộp uy tín khác trên thị trường, bạn có thể xem ngay dưới đây:
- Giá sắt thép hộp Visa
- Giá sắt thép hộp Nam Kim
- Giá sắt thép hộp Hữu Liên
- Giá sắt thép hộp Việt Thành
- Giá sắt thép hộp Phú Xuân Việt
- Giá sắt thép hộp Hồng Ký
- Giá sắt thép hộp Sunco
- Giá sắt thép hộp Vinaone
- Giá sắt thép hộp Trung Quốc
Hình Ảnh sản phẩm thép hộp Hàn Quốc
Sắt thép hộp Hàn Quốc những thông tin cần biết
Tương tự các loại sản phẩm thuộc các thương hiệu nhập khẩu khác như Mỹ, Trung Quốc, Nhật Bản hay Hà Lan,…Thép hộp Hàn Quốc cũng có những đặc điểm nổi trội về thành phần, chất lượng lẫn kích thước không kém cạnh các thương hiệu lớn khác. Sản phẩm thép hộp Hàn Quôc vẫn chiếm thị phần trong cơ cấu sử dụng sản phẩm nước ngoài cho các công trình xây dựng tại nước ta.

1/ Các loại thép hộp Hàn Quốc nhập khẩu
Thép hộp Hàn Quốc tương tự các thương hiệu nhập khẩu khác cũng có đầy đủ các loại thép hộp như sau: thép hộp vuông đen Hàn Quốc, vuông mạ kẽm Hàn Quốc, thép hộp chữ nhật đen Hàn Quốc, chữ nhật mạ kẽm Hàn Quốc.
Tuy nhiên để phân loại theo đúng tính chất ta nhóm các loại trên thành các nhóm sau:
Dựa theo cấu tạo: thép hộp vuông Hàn Quốc, thép hộp chữ nhật Hàn Quốc.
Đặc điểm | Thép hộp vuông | Thép hộp chữ nhật |
Hình dạng | Hình vuông | Hình chữ nhật |
Độ dày | từ 0.6 mm đến 3.5 mm | từ 0.7mm đến 4mm |
Kích thước | từ 12×12 (mm) đến 90×90 (mm) | từ 10×30 (mm) đến 60×120 (mm) |
Ứng dụng | Khung nhà thép, xe máy, ô tô, xe tải, | lĩnh vực xây dựng công nghiệp & |
Công trình xây dựng, sản xuất đồ gia dụng, trang trí,… | Công trình dân dụng, làm khung thép chịu lực. |
Dựa theo đặc tính: thép hộp đen Hàn Quốc, thép hộp mạ kẽm Hàn Quốc.
Đặc điểm | Thép hộp đen | Thép hộp mạ kẽm |
Hình dạng | Hình vuông hoặc chữ nhật | Hình vuông hoặc chữ nhật |
Độ dày | từ 0.6 mm đến 3.5 mm | từ 0.7mm đến 4mm |
Màu sắc | màu đen tự nhiên | xám đen, xám |
Bề mặt | Không phủ | Phủ lớp mạ kẽm bảo vệ |
Kích thước | từ 12×12 (mm) đến 90×90 (mm) | từ 10×30 (mm) đến 60×120 (mm) |
Ưu điểm | Dễ thi công lắp đặt và vận chuyển | Chống ăn mòn tốt, độ bền cao, tính thẩm mỹ cao. |
2/ Ưu điểm của sắt thép hộp Hàn Quốc (Korea)
Sắt thép hộp Hàn Quốc được nhập khẩu từ Hàn Quốc với có các ưu điểm nổi trội sau đây:
- Sản xuất dựa trên tiền công nghệ tiên tiến hiện đại từ Hàn Quốc, đảm bảo chất lượng thành phẩm trước khi nhập khẩu vào Việt Nam.
- Độ bền, độ cứng vượt trội, khả năng chống ăn mòn, chống oxy cực tốt
- Mức giá hợp lý, đáp ứng mọi nhu cầu và hầu hết các công trình hiện nay
- Dễ dàng thi công, vận chuyển và lắp đặt, tính dẻo dai, dễ dàng uốn cong khi cần thiết
- Tuổi thọ rất cao từ 50 đến 70 năm.
3/ Quy cách trọng lượng sắt thép hộp Hàn Quốc thông dụng
Quy cách thép hộp Hàn Quốc mới nhất hiện nay
Kích thước | Độ dày (mm) | Đóng gói bó (cây) | Trọng lượng kg/cây |
Thép hộp Hàn Quốc 10 x 30 | 0.7 ÷ 1.2 | 120 | 0.421 ÷ 0.699 |
Thép hộp Hàn Quốc 12 x 32 | 0.7 ÷ 2.0 | 120 | 0.465 ÷ 1.229 |
Thép hộp Hàn Quốc 14 x 14 | 0.7 ÷ 1.5 | 196 | 0.289 ÷ 0.574 |
Thép hộp Hàn Quốc 14 x 24 | 0.7 ÷ 1.5 | 150 | 0.399 ÷ 0.809 |
Thép hộp Hàn Quốc 15 x 35 | 0.7 ÷ 1.5 | 120 | 0.531 ÷ 1.092 |
Thép hộp Hàn Quốc 16 x 16 | 0.7 ÷ 1.5 | 144 | 0.333 ÷ 0.668 |
Thép hộp Hàn Quốc 20 x 20 | 0.7 ÷ 2.0 | 120 | 0.421 ÷ 1.103 |
Thép hộp Hàn Quốc 20 x 25 | 0.7 ÷ 2.5 | 120 | 0.476 ÷ 1.528 |
Thép hộp Hàn Quốc 20 x 30 | 0.7 ÷ 2.5 | 100 | 0.531 ÷ 1.724 |
Thép hộp Hàn Quốc 20 x 40 | 0.7 ÷ 3.0 | 70 | 0.641 ÷ 2.483 |
Thép hộp Hàn Quốc 25 x 25 | 0.7 ÷ 2.5 | 120 | 0.531 ÷ 1.724 |
Thép hộp Hàn Quốc 25 x 50 | 1.0 ÷ 3.5 | 48 | 1.139 ÷ 3.654 |
Thép hộp Hàn Quốc 30 x 30 | 0.7 ÷ 2.5 | 80 | 0.641 ÷ 2.117 |
Thép hộp Hàn Quốc 30 x 60 | 1.0 ÷ 3.5 | 40 | 1.375 ÷ 4.478 |
Thép hộp Hàn Quốc 40 x 80 | 1.1 ÷ 3.5 | 24 | 2.026 ÷ 6.127 |
Thép hộp Hàn Quốc 40 x 100 | 1.4 ÷ 4.0 | 24 | 3.003 ÷ 8.182 |
Thép hộp Hàn Quốc 50 x 50 | 1.1 ÷ 3.5 | 30 | 1.681 ÷ 5.028 |
Thép hộp Hàn Quốc 50 x 100 | 1.8 ÷ 4.0 | 20 | 4.115 ÷ 8.810 |
Thép hộp Hàn Quốc 60 x 60 | 1.2 ÷ 3.5 | 20 | 2.206 ÷ 6.127 |
Thép hộp Hàn Quốc 60 x 120 | 1.5 ÷ 4.0 | 15 | 4.153 ÷ 10.694 |
Thép hộp Hàn Quốc 75 x 75 | 1.5 ÷ 4.0 | 16 | 3.447 ÷ 8.810 |
Thép hộp Hàn Quốc 90 x 90 | 1.5 ÷ 4.0 | 16 | 4.153 ÷ 10.694 |
Thép hộp Hàn Quốc 100 x 100 | 2.5 ÷ 4.0 | 16 | 7.612 ÷ 11.950 |
4/ Chất lượng thép hộp Hàn Quốc
Thép hộp Hàn Quốc là loại thép dùng trong xây dựng, được nhập khẩu hoàn toàn từ Hàn Quốc, với độ cứng, bền và khả năng chịu lực tốt, có thể chống va đập, chống ăn mòn dưới sự tác động tiêu cực. Được sử dụng trong mọi hoạt động xây dựng ngày nay từ dân dụng đến công nghiệp, mang lại hiệu quả kinh tế cao.
Thép Hàn Quốc có tốt không?
Nhắc đến thép nhập khẩu ngoài các cái tên như Trung Quốc hay Nhật Bản thì thép hộp Hàn Quốc cũng được ưa chuộng hiện nay. Mặc dù là quốc gia không phải thực sự chuyên về xây dựng, tuy nhiên thương hiệu này vẫn ghi đậm dấu ấn trong lòng người tiêu dùng nhờ chất lượng đáp ứng tittu chuẩn khắt khe từ các quốc gia hàng đầu thế giới.
Mặc dù thị trường luôn cạnh tranh khốc liệt, thép hộp Hàn Quốc vẫn có chỗ đứng an toàn khi được người tiêu dùng đánh giá cao là sản phẩm tiềm năng mang lại nguồn lợi lớn cho ai sử dụng. Tuy nhiên mức giá có phần chênh lệch do là sản phẩm nhập khẩu.
Bên cạnh đó giá sắt thép hộp Hàn Quốc nhập khẩu cũng khá rẻ và cạnh tranh nên được thị trường ưa chuộng
Mua thép hộp Hàn Quốc nhập khẩu giá rẻ tphcm
Mua sắt thép hộp Hàn Quốc ở đâu đảm bảo đúng giá, đúng chất lượng chắc hẳn là vấn đề được rất nhiều quý khách hàng quan tâm và tìm hiểu. Trước tình hình thị trường luôn chuyển biến phức tạp, nguồn sắt thép dần trở nên phong phú, kéo theo đó là vấn đề chất lượng cần được nâng cao và chú trọng.
Như vậy việc chọn đơn vị cung ứng sao cho hợp lý là rất quan trọng và cấp bách. Tphcm là một trong những khu vực có nền kinh tế phát triển bậc nhất nước ta. Nơi đây cũng dần hình thành nhiều đơn vị chuyên cung ứng VLXD giá rẻ, chính vì vậy không thể lường trước những vấn đề khác phát sinh, nhất là vấn đề chất lượng nguồn hàng.
Công ty chúng tôi là đơn vị chuyên cung cấp nguồn sản phẩm sắt thép hộp Hàn Quốc chính hãng, tốt nhật thị trường miền Nam, cam kết hàng chất lượng với mức giá hợp lý, sẵn sàng phục vụ quý khách ở bất kỳ đâu, bất kỳ số lượng nào. Chúng tôi hỗ trợ giao hàng đến tận công trình cùng những chương trình ưu đãi giảm giá hấp dẫn cho những đơn hàng có số lượng vừa và lớn.
Nhanh tay liên hệ ngay với công ty chúng tôi để sở hữu nguồn sản phẩm có vừa đảm bảo chất lượng vừa tiết kiệm tối đa chi phí đầu tư ngay hôm nay. Đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp sẵn sàng hỗ trợ, tư vấn, báo giá sắt thép hộp Hàn Quốc mới nhất, nhanh chóng, chính xác, 24/7 mọi lúc mọi nơi.
LIÊN HỆ NGAY ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN, BÁO GIÁ 24/7
CÔNG TY TÔN THÉP VƯƠNG QUÂN KHÔI