Bạn cần bảng giá sắt thép hộp Hòa Phát mới nhất 2023. Bạn đang tìm hiểu về sắt thép hộp Hòa Phát nhưng chưa biết bắt đầu từ đâu. Bạn chưa tìm được đơn vị chuyên cung cấp sắt thép hộp Hòa Phát chính hãng, chất lượng tại Tphcm. Trong phạm vi bài viết này, chúng tôi sẽ cung cấp giá thép hộp Hòa Phát các loại mới nhất hiện nay cùng những thông tin liên quan về chủ đề trên để quý khách dễ dàng hạch toán cho công trình của mình và tự tin lựa chọn loại sắt thép xây dựng phù hợp nhất.
Bảng giá sắt thép hộp Hòa Phát mới nhất 2023
Dưới đây là bảng giá thép hộp Hòa Phát được cập nhật nhanh và chính xác nhất hiện nay. Bảng giá được chia thành 3 loại: giá sắt thép hộp đen Hòa Phát, giá sắt thép hộp mạ kẽm Hòa Phát và giá sắt thép hộp đen cỡ lớn Hòa Phát.

Lưu ý bảng giá dưới đây chỉ mang tính chất tham khảo, không cố định hoàn toàn. Thay đổi liên tục và phụ thuộc vào các yếu tố như: số lượng đơn hàng, loại sắt thép hộp Hòa Phát, thời gian và địa điểm giao hàng. Tuy nhiên, quý khách vẫn có thể sử dụng bảng giá dưới đây để dự toán chi phí cho công trình của mình, mức chênh lệch là không cao, đảm bảo tính tương đối so với mức giá thực tế.
1/ Bảng giá sắt thép hộp đen Hòa Phát
Chi tiết về bảng báo giá sắt thép hộp Hòa Phát đen dưới đây:
- Kích thước thép hộp đa dạng từ: 14×14 mm đến 90×90 mm
- Độ dày từ 0.9mm đến 4 mm
- Chiều dài cây: cây 6 mét
- Giá tính theo kg và theo cây
Quy cách(mm) | Trọng lượng(Kg) | Giá / ký | Giá / cây |
Hộp đen 13 x 26 x 1.0 | 2.41 | 16,318 | 39,327 |
Hộp đen 13 x 26 x 1.1 | 3.77 | 16,318 | 61,520 |
Hộp đen 13 x 26 x 1.2 | 4.08 | 16,318 | 66,578 |
Hộp đen 13 x 26 x 1.4 | 4.7 | 16,318 | 76,695 |
Hộp đen 14 x 14 x 1.0 | 2.41 | 16,318 | 39,327 |
Hộp đen 14 x 14 x 1.1 | 2.63 | 16,318 | 42,917 |
Hộp đen 14 x 14 x 1.2 | 2.84 | 16,318 | 46,344 |
Hộp đen 14 x 14 x 1.4 | 3.25 | 16,318 | 53,034 |
Hộp đen 16 x 16 x 1.0 | 2.79 | 16,318 | 45,528 |
Hộp đen 16 x 16 x 1.1 | 3.04 | 16,318 | 49,607 |
Hộp đen 16 x 16 x 1.2 | 3.29 | 16,318 | 53,687 |
Hộp đen 16 x 16 x 1.4 | 3.78 | 16,318 | 61,683 |
Hộp đen 20 x 20 x 1.0 | 3.54 | 16,318 | 57,766 |
Hộp đen 20 x 20 x 1.1 | 3.87 | 16,318 | 63,151 |
Hộp đen 20 x 20 x 1.2 | 4.2 | 16,318 | 68,536 |
Hộp đen 20 x 20 x 1.4 | 4.83 | 16,318 | 78,817 |
Hộp đen 20 x 20 x 1.5 | 5.14 | 15,682 | 80,605 |
Hộp đen 20 x 20 x 1.8 | 6.05 | 16,318 | 98,725 |
Hộp đen 20 x 40 x 1.0 | 5.43 | 16,318 | 88,608 |
Hộp đen 20 x 40 x 1.1 | 5.94 | 16,318 | 96,930 |
Hộp đen 20 x 40 x 1.2 | 6.46 | 16,318 | 105,415 |
Hộp đen 20 x 40 x 1.4 | 7.47 | 16,318 | 121,897 |
Hộp đen 20 x 40 x 1.5 | 7.79 | 15,682 | 122,161 |
Hộp đen 20 x 40 x 1.8 | 9.44 | 15,682 | 148,036 |
Hộp đen 20 x 40 x 2.0 | 10.4 | 15,409 | 160,255 |
Hộp đen 20 x 40 x 2.3 | 11.8 | 15,409 | 181,827 |
Hộp đen 20 x 40 x 2.5 | 12.72 | 15,409 | 196,004 |
Hộp đen 25 x 25 x 1.0 | 4.48 | 16,318 | 73,105 |
Hộp đen 25 x 25 x 1.1 | 4.91 | 16,318 | 80,122 |
Hộp đen 25 x 25 x 1.2 | 5.33 | 16,318 | 86,976 |
Hộp đen 25 x 25 x 1.4 | 6.15 | 15,682 | 96,443 |
Hộp đen 25 x 25 x 1.5 | 6.56 | 15,682 | 102,873 |
Hộp đen 25 x 25 x 1.8 | 7.75 | 15,682 | 121,534 |
Hộp đen 25 x 25 x 2.0 | 8.52 | 15,409 | 131,285 |
Hộp đen 25 x 50 x 1.0 | 6.84 | 16,318 | 111,616 |
Hộp đen 25 x 50 x 1.1 | 7.5 | 16,318 | 122,386 |
Hộp đen 25 x 50 x 1.2 | 8.15 | 16,318 | 132,993 |
Hộp đen 25 x 50 x 1.4 | 9.45 | 16,318 | 154,207 |
Hộp đen 25 x 50 x 1.5 | 10.09 | 15,682 | 158,230 |
Hộp đen 25 x 50 x 1.8 | 11.98 | 15,682 | 187,868 |
Hộp đen 25 x 50 x 2.0 | 13.23 | 15,409 | 203,862 |
Hộp đen 25 x 50 x 2.3 | 15.06 | 15,409 | 232,061 |
Hộp đen 25 x 50 x 2.5 | 16.25 | 15,409 | 250,398 |
Hộp đen 30 x 30 x 1.0 | 5.43 | 16,318 | 88,608 |
Hộp đen 30 x 30 x 1.1 | 5.94 | 16,318 | 96,930 |
Hộp đen 30 x 30 x 1.2 | 6.46 | 16,318 | 105,415 |
Hộp đen 30 x 30 x 1.4 | 7.47 | 16,318 | 121,897 |
Hộp đen 30 x 30 x 1.5 | 7.97 | 15,682 | 124,984 |
Hộp đen 30 x 30 x 1.8 | 9.44 | 15,409 | 145,462 |
Hộp đen 30 x 30 x 2.0 | 10.4 | 15,409 | 160,255 |
Hộp đen 30 x 30 x 2.3 | 11.8 | 15,409 | 181,827 |
Hộp đen 30 x 30 x 2.5 | 12.72 | 15,409 | 196,004 |
Hộp đen 30 x 60 x 1.0 | 8.25 | 16,318 | 134,625 |
Hộp đen 30 x 60 x 1.1 | 9.05 | 16,318 | 147,680 |
Hộp đen 30 x 60 x 1.2 | 9.85 | 16,318 | 160,734 |
Hộp đen 30 x 60 x 1.4 | 11.43 | 16,318 | 186,517 |
Hộp đen 30 x 60 x 1.5 | 12.21 | 15,682 | 191,475 |
Hộp đen 30 x 60 x 1.8 | 14.53 | 15,682 | 227,857 |
Hộp đen 30 x 60 x 2.0 | 16.05 | 15,409 | 247,316 |
Hộp đen 30 x 60 x 2.3 | 18.3 | 15,409 | 281,986 |
Hộp đen 30 x 60 x 2.5 | 19.78 | 15,409 | 304,792 |
Hộp đen 30 x 60 x 2.8 | 21.97 | 15,409 | 338,538 |
Hộp đen 30 x 60 x 3.0 | 23.4 | 15,409 | 360,573 |
Hộp đen 40 x 40 x 1.1 | 8.02 | 16,318 | 130,872 |
Hộp đen 40 x 40 x 1.2 | 8.72 | 16,318 | 142,295 |
Hộp đen 40 x 40 x 1.4 | 10.11 | 16,318 | 164,977 |
Hộp đen 40 x 40 x 1.5 | 10.8 | 15,682 | 169,364 |
Hộp đen 40 x 40 x 1.8 | 12.83 | 15,682 | 201,198 |
Hộp đen 40 x 40 x 2.0 | 14.17 | 15,409 | 218,347 |
Hộp đen 40 x 40 x 2.3 | 16.14 | 15,409 | 248,703 |
Hộp đen 40 x 40 x 2.5 | 17.43 | 15,409 | 268,580 |
Hộp đen 40 x 40 x 2.8 | 19.33 | 15,409 | 297,858 |
Hộp đen 40 x 40 x 3.0 | 20.57 | 15,409 | 316,965 |
Hộp đen 40 x 80 x 1.1 | 12.16 | 16,318 | 198,429 |
Hộp đen 40 x 80 x 1.2 | 13.24 | 16,318 | 216,053 |
Hộp đen 40 x 80 x 1.4 | 15.38 | 16,318 | 250,974 |
Hộp đen 40 x 80 x 3.2 | 33.86 | 15,409 | 521,752 |
Hộp đen 40 x 80 x 3.0 | 31.88 | 15,409 | 491,242 |
Hộp đen 40 x 80 x 2.8 | 29.88 | 15,409 | 460,424 |
Hộp đen 40 x 80 x 2.5 | 26.85 | 15,409 | 413,734 |
Hộp đen 40 x 80 x 2.3 | 24.8 | 15,409 | 382,145 |
Hộp đen 40 x 80 x 2.0 | 21.7 | 15,409 | 334,377 |
Hộp đen 40 x 80 x 1.8 | 19.61 | 15,682 | 307,520 |
Hộp đen 40 x 80 x 1.5 | 16.45 | 15,682 | 257,966 |
Hộp đen 40 x 100 x 1.5 | 19.27 | 15,409 | 296,933 |
Hộp đen 40 x 100 x 1.8 | 23.01 | 15,409 | 354,563 |
Hộp đen 40 x 100 x 2.0 | 25.47 | 15,409 | 392,470 |
Hộp đen 40 x 100 x 2.3 | 29.14 | 15,409 | 449,021 |
Hộp đen 40 x 100 x 2.5 | 31.56 | 15,409 | 486,311 |
Hộp đen 40 x 100 x 2.8 | 35.15 | 15,409 | 541,630 |
Hộp đen 40 x 100 x 3.0 | 37.53 | 15,409 | 578,303 |
Hộp đen 40 x 100 x 3.2 | 38.39 | 15,409 | 591,555 |
Hộp đen 50 x 50 x 1.1 | 10.09 | 16,318 | 164,650 |
Hộp đen 50 x 50 x 1.2 | 10.98 | 16,318 | 179,174 |
Hộp đen 50 x 50 x 1.4 | 12.74 | 16,318 | 207,894 |
Hộp đen 50 x 50 x 3.2 | 27.83 | 15,409 | 428,835 |
Hộp đen 50 x 50 x 3.0 | 26.23 | 15,409 | 404,180 |
Hộp đen 50 x 50 x 2.8 | 24.6 | 15,409 | 379,064 |
Hộp đen 50 x 50 x 2.5 | 22.14 | 15,409 | 341,157 |
Hộp đen 50 x 50 x 2.3 | 20.47 | 15,409 | 315,424 |
Hộp đen 50 x 50 x 2.0 | 17.94 | 15,409 | 276,439 |
Hộp đen 50 x 50 x 1.8 | 16.22 | 15,682 | 254,359 |
Hộp đen 50 x 50 x 1.5 | 13.62 | 15,682 | 213,586 |
Hộp đen 50 x 100 x 1.4 | 19.33 | 16,318 | 315,430 |
Hộp đen 50 x 100 x 1.5 | 20.68 | 15,682 | 324,300 |
Hộp đen 50 x 100 x 1.8 | 24.69 | 15,682 | 387,184 |
Hộp đen 50 x 100 x 2.0 | 27.34 | 15,409 | 421,285 |
Hộp đen 50 x 100 x 2.3 | 31.29 | 15,409 | 482,150 |
Hộp đen 50 x 100 x 2.5 | 33.89 | 15,409 | 522,214 |
Hộp đen 50 x 100 x 2.8 | 37.77 | 15,409 | 582,001 |
Hộp đen 50 x 100 x 3.0 | 40.33 | 15,409 | 621,449 |
Hộp đen 50 x 100 x 3.2 | 42.87 | 15,409 | 660,588 |
Hộp đen 60 x 60 x 1.1 | 12.16 | 16,318 | 198,429 |
Hộp đen 60 x 60 x 1.2 | 13.24 | 16,318 | 216,053 |
Hộp đen 60 x 60 x 1.4 | 15.38 | 16,318 | 250,974 |
Hộp đen 60 x 60 x 1.5 | 16.45 | 15,682 | 257,966 |
Hộp đen 60 x 60 x 1.8 | 19.61 | 15,682 | 307,520 |
Hộp đen 60 x 60 x 2.0 | 21.7 | 15,409 | 334,377 |
Hộp đen 60 x 60 x 2.3 | 24.8 | 15,409 | 382,145 |
Hộp đen 60 x 60 x 2.5 | 26.85 | 15,409 | 413,734 |
Hộp đen 60 x 60 x 2.8 | 29.88 | 15,409 | 460,424 |
Hộp đen 60 x 60 x 3.0 | 31.88 | 15,409 | 491,242 |
Hộp đen 60 x 60 x 3.2 | 33.86 | 15,409 | 521,752 |
Hộp đen 90 x 90 x 1.5 | 24.93 | 15,682 | 390,948 |
Hộp đen 90 x 90 x 1.8 | 29.79 | 15,682 | 467,161 |
Hộp đen 90 x 90 x 2.0 | 33.01 | 15,409 | 508,654 |
Hộp đen 90 x 90 x 2.3 | 37.8 | 15,409 | 582,464 |
Hộp đen 90 x 90 x 2.5 | 40.98 | 15,409 | 631,465 |
Hộp đen 90 x 90 x 2.8 | 45.7 | 15,409 | 704,195 |
Hộp đen 90 x 90 x 3.0 | 48.83 | 15,409 | 752,426 |
Hộp đen 90 x 90 x 3.2 | 51.94 | 15,409 | 800,348 |
Hộp đen 90 x 90 x 3.5 | 56.58 | 15,409 | 871,846 |
Hộp đen 90 x 90 x 3.8 | 61.17 | 15,409 | 942,574 |
Hộp đen 90 x 90 x 4.0 | 64.21 | 15,409 | 989,418 |
Hộp đen 60 x 120 x 1.8 | 29.79 | 15,682 | 467,161 |
Hộp đen 60 x 120 x 2.0 | 33.01 | 15,409 | 508,654 |
Hộp đen 60 x 120 x 2.3 | 37.8 | 15,409 | 582,464 |
Hộp đen 60 x 120 x 2.5 | 40.98 | 15,409 | 631,465 |
Hộp đen 60 x 120 x 2.8 | 45.7 | 15,409 | 704,195 |
Hộp đen 60 x 120 x 3.0 | 48.83 | 15,409 | 752,426 |
Hộp đen 60 x 120 x 3.2 | 51.94 | 15,409 | 800,348 |
Hộp đen 60 x 120 x 3.5 | 56.58 | 15,409 | 871,846 |
Hộp đen 60 x 120 x 3.8 | 61.17 | 15,409 | 942,574 |
Hộp đen 60 x 120 x 4.0 | 64.21 | 15,409 | 989,418 |
Hộp đen 100 x 150 x 3.0 | 62.68 | 16,318 | 1,022,824 |
2/ Báo Giá Thép Hộp Mạ Kẽm Hòa Phát
Bao gồm 2 loại: thép hộp vuông mạ kẽm và thép hộp chữ nhật mạ kẽm
Bảng giá thép hộp vuông Hòa Phát mạ kẽm
Sản phẩm thép hộp mạ kẽm
|
Độ dày | Trọng lượng | Trọng lượng | Đơn giá |
(mm) | (m) | (Kg/m) | (Kg/cây) | (VNĐ/kg) |
Hộp mạ kẽm 14×14 | 1,1 | 0,44 | 2,63 | 16800 |
1,2 | 0,47 | 2,84 | 16800 | |
1,4 | 0,54 | 3,25 | 16800 | |
Hộp mạ kẽm 16×16 | 1 | 0,47 | 2,79 | 16800 |
1,1 | 0,51 | 3,04 | 16800 | |
1,2 | 0,55 | 3,29 | 16800 | |
1,4 | 0,63 | 3,78 | 16800 | |
Hộp mạ kẽm 20×20 | 1 | 0,59 | 3,54 | 16800 |
1,1 | 0,65 | 3,87 | 16800 | |
1,2 | 0,70 | 4,2 | 16800 | |
1,4 | 0,81 | 4,83 | 16800 | |
1,5 | 0,86 | 5,14 | 16800 | |
1,8 | 1,01 | 6,05 | 16800 | |
Hộp mạ kẽm 25×25 | 1 | 0,75 | 4,48 | 16800 |
1,1 | 0,82 | 4,91 | 16800 | |
1,2 | 0,89 | 5,33 | 16800 | |
1,4 | 1,03 | 6,15 | 16800 | |
1,5 | 1,09 | 6,56 | 16800 | |
1,8 | 1,29 | 7,75 | 16800 | |
2 | 1,42 | 8,52 | 16800 | |
Hộp mạ kẽm 30×30 | 1 | 0,91 | 5,43 | 16800 |
1,1 | 0,99 | 5,94 | 16800 | |
1,2 | 1,08 | 6,46 | 16800 | |
1,4 | 1,25 | 7,47 | 16800 | |
1,5 | 1,33 | 7,97 | 16800 | |
1,8 | 1,57 | 9,44 | 16800 | |
2 | 1,73 | 10,4 | 16800 | |
2,3 | 1,97 | 11,8 | 16800 | |
2,5 | 2,12 | 12,72 | 16800 | |
Hộp mạ kẽm 40×40 | 0,8 | 0,98 | 5,88 | 16800 |
1 | 1,22 | 7,31 | 16800 | |
1,1 | 1,34 | 8,02 | 16800 | |
1,2 | 1,45 | 8,72 | 16800 | |
1,4 | 1,69 | 10,11 | 16800 | |
1,5 | 1,80 | 10,8 | 16800 | |
1,8 | 2,14 | 12,83 | 16800 | |
2 | 2,36 | 14,17 | 16800 | |
2,3 | 2,69 | 16,14 | 16800 | |
2,5 | 2,91 | 17,43 | 16800 | |
2,8 | 3,22 | 19,33 | 16800 | |
3 | 3,43 | 20,57 | 16800 | |
Hộp mạ kẽm 50×50 | 1,1 | 1,68 | 10,09 | 16800 |
1,2 | 1,83 | 10,98 | 16800 | |
1,4 | 2,12 | 12,74 | 16800 | |
1,5 | 2,27 | 13,62 | 16800 | |
1,8 | 2,70 | 16,22 | 16800 | |
2 | 2,99 | 17,94 | 16800 | |
2,3 | 3,41 | 20,47 | 16800 | |
2,5 | 3,69 | 22,14 | 16800 | |
2,8 | 4,10 | 24,6 | 16800 | |
3 | 4,37 | 26,23 | 16800 | |
3,2 | 4,64 | 27,83 | 16800 | |
Hộp mạ kẽm 60×60 | 1,1 | 2,03 | 12,16 | 16800 |
1,2 | 2,21 | 13,24 | 16800 | |
1,4 | 2,56 | 15,38 | 16800 | |
1,5 | 2,74 | 16,45 | 16800 | |
1,8 | 3,27 | 19,61 | 16800 | |
2 | 3,62 | 21,7 | 16800 | |
2,3 | 4,13 | 24,8 | 16800 | |
2,5 | 4,48 | 26,85 | 16800 | |
2,8 | 4,98 | 29,88 | 16800 | |
3 | 5,31 | 31,88 | 16800 | |
3,2 | 5,64 | 33,86 | 16800 | |
Hộp mạ kẽm 75×75 | 1,5 | 3,45 | 20,68 | 16800 |
1,8 | 4,12 | 24,69 | 16800 | |
2 | 4,56 | 27,34 | 16800 | |
2,3 | 5,22 | 31,29 | 16800 | |
2,5 | 5,65 | 33,89 | 16800 | |
2,8 | 6,30 | 37,77 | 16800 | |
3 | 6,72 | 40,33 | 16800 | |
3,2 | 7,15 | 42,87 | 16800 | |
Hộp mạ kẽm 90×90 | 1,5 | 4,16 | 24,93 | 16800 |
1,8 | 4,97 | 29,79 | 16800 | |
2 | 5,50 | 33,01 | 16800 | |
2,3 | 6,30 | 37,8 | 16800 | |
2,5 | 6,83 | 40,98 | 16800 | |
2,8 | 7,62 | 45,7 | 16800 | |
3 | 8,14 | 48,83 | 16800 | |
3,2 | 8,66 | 51,94 | 16800 | |
3,5 | 9,43 | 56,58 | 16800 | |
3,8 | 10,20 | 61,17 | 16800 | |
4 | 10,70 | 64,21 | 16800 |
Bảng giá thép hộp chữ nhật Hòa Phát mạ kẽm
Bảng báo giá sắt thép hộp Hòa Phát mạ kẽm chữ nhật theo quy cách:
- Chiều dài cây: 6m/cây
- Độ dày: 1 mm đến 4 mm
- Trọng lượng: tương ứng theo bảng
- Đơn giá sắt thép hộp Hòa Phát mạ kẽm tính theo kg hoặc theo cây
Quy cách(mm) | Độ dài(m) | Trọng lượng(Kg) | Giá / ký | Giá / cây |
Hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1.0 | 6 | 3.45 | 17,500 | 60,375 |
Hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1.1 | 6 | 3.77 | 17,500 | 65,975 |
Hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1.2 | 6 | 4.08 | 17,500 | 71,400 |
Hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1.4 | 6 | 4.7 | 17,500 | 82,250 |
Hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1.0 | 6 | 2.41 | 17,500 | 42,175 |
Hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1.1 | 6 | 2.63 | 17,500 | 46,025 |
Hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1.2 | 6 | 2.84 | 17,500 | 49,700 |
Hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1.4 | 6 | 3.25 | 17,500 | 56,875 |
Hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1.0 | 6 | 2.79 | 17,500 | 48,825 |
Hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1.1 | 6 | 3.04 | 17,500 | 53,200 |
Hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1.2 | 6 | 3.29 | 17,500 | 57,575 |
Hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1.4 | 6 | 3.78 | 17,500 | 66,150 |
Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.0 | 6 | 3.54 | 17,500 | 61,950 |
Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.1 | 6 | 3.87 | 17,500 | 67,725 |
Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.2 | 6 | 4.2 | 17,500 | 73,500 |
Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.4 | 6 | 4.83 | 17,500 | 84,525 |
Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.5 | 6 | 5.14 | 17,500 | 89,950 |
Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.8 | 6 | 6.05 | 17,500 | 105,875 |
Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.0 | 6 | 5.43 | 17,500 | 95,025 |
Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.1 | 6 | 5.94 | 17,500 | 103,950 |
Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.2 | 6 | 6.46 | 17,500 | 113,050 |
Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.4 | 6 | 7.47 | 17,500 | 130,725 |
Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.5 | 6 | 7.97 | 17,500 | 139,475 |
Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.8 | 6 | 9.44 | 17,500 | 165,200 |
Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 2.0 | 6 | 10.4 | 17,500 | 182,000 |
Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 2.3 | 6 | 11.8 | 17,500 | 206,500 |
Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 2.5 | 6 | 12.72 | 17,500 | 222,600 |
Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.0 | 6 | 4.48 | 17,500 | 78,400 |
Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.1 | 6 | 4.91 | 17,500 | 85,925 |
Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.2 | 6 | 5.33 | 17,500 | 93,275 |
Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.4 | 6 | 6.15 | 17,500 | 107,625 |
Hộp mạ kẽm 25 x 25 x1.5 | 6 | 6.56 | 17,500 | 114,800 |
Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.8 | 6 | 7.75 | 17,500 | 135,625 |
Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 2.0 | 6 | 8.52 | 17,500 | 149,100 |
Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.0 | 6 | 6.84 | 17,500 | 119,700 |
Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.1 | 6 | 7.5 | 17,500 | 131,250 |
Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.2 | 6 | 8.15 | 17,500 | 142,625 |
Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.4 | 6 | 9.45 | 17,500 | 165,375 |
Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.5 | 6 | 10.09 | 17,500 | 176,575 |
Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.8 | 6 | 11.98 | 17,500 | 209,650 |
Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 2.0 | 6 | 13.23 | 17,500 | 231,525 |
Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 2.3 | 6 | 15.06 | 17,500 | 263,550 |
Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 2.5 | 6 | 16.25 | 17,500 | 284,375 |
Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.0 | 6 | 5.43 | 17,500 | 95,025 |
Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.1 | 6 | 5.94 | 17,500 | 103,950 |
Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.2 | 6 | 6.46 | 17,500 | 113,050 |
Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.4 | 6 | 7.47 | 17,500 | 130,725 |
Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.5 | 6 | 7.97 | 17,500 | 139,475 |
Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.8 | 6 | 9.44 | 17,500 | 165,200 |
Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 2.0 | 6 | 10.4 | 17,500 | 182,000 |
Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 2.3 | 6 | 11.8 | 17,500 | 206,500 |
Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 2.5 | 6 | 12.72 | 17,500 | 222,600 |
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.0 | 6 | 8.25 | 17,500 | 144,375 |
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.1 | 6 | 9.05 | 17,500 | 158,375 |
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.2 | 6 | 9.85 | 17,500 | 172,375 |
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.4 | 6 | 11.43 | 17,500 | 200,025 |
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.5 | 6 | 12.21 | 17,500 | 213,675 |
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.8 | 6 | 14.53 | 17,500 | 254,275 |
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 2.0 | 6 | 16.05 | 17,500 | 280,875 |
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 2.3 | 6 | 18.3 | 17,500 | 320,250 |
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 2.5 | 6 | 19.78 | 17,500 | 346,150 |
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 2.8 | 6 | 21.79 | 17,500 | 381,325 |
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 3.0 | 6 | 23.4 | 17,500 | 409,500 |
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 0.8 | 6 | 5.88 | 17,500 | 102,900 |
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.0 | 6 | 7.31 | 17,500 | 127,925 |
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.1 | 6 | 8.02 | 17,500 | 140,350 |
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.2 | 6 | 8.72 | 17,500 | 152,600 |
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.4 | 6 | 10.11 | 17,500 | 176,925 |
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.5 | 6 | 10.8 | 17,500 | 189,000 |
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.8 | 6 | 12.83 | 17,500 | 224,525 |
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 2.0 | 6 | 14.17 | 17,500 | 247,975 |
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 2.3 | 6 | 16.14 | 17,500 | 282,450 |
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 2.5 | 6 | 17.43 | 17,500 | 305,025 |
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 2.8 | 6 | 19.33 | 17,500 | 338,275 |
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 3.0 | 6 | 20.57 | 17,500 | 359,975 |
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.1 | 6 | 12.16 | 17,500 | 212,800 |
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.2 | 6 | 13.24 | 17,500 | 231,700 |
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.4 | 6 | 15.38 | 17,500 | 269,150 |
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.5 | 6 | 16.45 | 17,500 | 287,875 |
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.8 | 6 | 19.61 | 17,500 | 343,175 |
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 2.0 | 6 | 21.7 | 17,500 | 379,750 |
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 2.3 | 6 | 24.8 | 17,500 | 434,000 |
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 2.5 | 6 | 26.85 | 17,500 | 469,875 |
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 2.8 | 6 | 29.88 | 17,500 | 522,900 |
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 3.0 | 6 | 31.88 | 17,500 | 557,900 |
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 3.2 | 6 | 33.86 | 17,500 | 592,550 |
Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 1.4 | 6 | 16.02 | 17,500 | 280,350 |
Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 1.5 | 6 | 19.27 | 17,500 | 337,225 |
Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 1.8 | 6 | 23.01 | 17,500 | 402,675 |
Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 2.0 | 6 | 25.47 | 17,500 | 445,725 |
Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 2.3 | 6 | 29.14 | 17,500 | 509,950 |
Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 2.5 | 6 | 31.56 | 17,500 | 552,300 |
Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 2.8 | 6 | 35.15 | 17,500 | 615,125 |
Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 3.0 | 6 | 37.35 | 17,500 | 653,625 |
Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 3.2 | 6 | 38.39 | 17,500 | 671,825 |
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.1 | 6 | 10.09 | 17,500 | 176,575 |
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.2 | 6 | 10.98 | 17,500 | 192,150 |
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.4 | 6 | 12.74 | 17,500 | 222,950 |
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.5 | 6 | 13.62 | 17,500 | 238,350 |
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.8 | 6 | 16.22 | 17,500 | 283,850 |
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 2.0 | 5 | 17.94 | 17,500 | 313,950 |
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 2.3 | 6 | 20.47 | 17,500 | 358,225 |
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 2.5 | 6 | 22.14 | 17,500 | 387,450 |
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 2.8 | 6 | 24.6 | 17,500 | 430,500 |
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 3.0 | 6 | 26.23 | 17,500 | 459,025 |
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 3.2 | 6 | 27.83 | 17,500 | 487,025 |
Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 1.4 | 6 | 19.33 | 17,500 | 338,275 |
Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 1.5 | 6 | 20.68 | 17,500 | 361,900 |
Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 1.8 | 6 | 24.69 | 17,500 | 432,075 |
Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 2.0 | 6 | 27.34 | 17,500 | 478,450 |
Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 2.3 | 6 | 31.29 | 17,500 | 547,575 |
Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 2.5 | 6 | 33.89 | 17,500 | 593,075 |
Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 2.8 | 6 | 37.77 | 17,500 | 660,975 |
Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 3.0 | 6 | 40.33 | 17,500 | 705,775 |
Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 3.2 | 6 | 42.87 | 17,500 | 750,225 |
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.1 | 6 | 12.16 | 17,500 | 212,800 |
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.2 | 6 | 13.24 | 17,500 | 231,700 |
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.4 | 6 | 15.38 | 17,500 | 269,150 |
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.5 | 6 | 16.45 | 17,500 | 287,875 |
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.8 | 6 | 19.61 | 17,500 | 343,175 |
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 2.0 | 6 | 21.7 | 17,500 | 379,750 |
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 2.3 | 6 | 24.8 | 17,500 | 434,000 |
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 2.5 | 6 | 26.85 | 17,500 | 469,875 |
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 2.8 | 6 | 29.88 | 17,500 | 522,900 |
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 3.0 | 6 | 31.88 | 17,500 | 557,900 |
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 3.2 | 6 | 33.86 | 17,500 | 592,550 |
Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 1.5 | 6 | 20.68 | 17,500 | 361,900 |
Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 1.8 | 6 | 24.69 | 17,500 | 432,075 |
Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 2.0 | 6 | 27.34 | 17,500 | 478,450 |
Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 2.3 | 6 | 31.29 | 17,500 | 547,575 |
Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 2.5 | 6 | 33.89 | 17,500 | 593,075 |
Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 2.8 | 6 | 37.77 | 17,500 | 660,975 |
Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 3.0 | 6 | 40.33 | 17,500 | 705,775 |
Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 3.2 | 6 | 42.87 | 17,500 | 750,225 |
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 1.5 | 6 | 24.93 | 17,500 | 436,275 |
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 1.8 | 6 | 29.79 | 17,500 | 521,325 |
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 2.0 | 6 | 33.01 | 17,500 | 577,675 |
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 2.3 | 6 | 37.8 | 17,500 | 661,500 |
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 2.5 | 6 | 40.98 | 17,500 | 717,150 |
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 2.8 | 6 | 45.7 | 17,500 | 799,750 |
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 3.0 | 6 | 48.83 | 17,500 | 854,525 |
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 3.2 | 6 | 51.94 | 17,500 | 908,950 |
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 3.5 | 6 | 56.58 | 17,500 | 990,150 |
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 3.8 | 6 | 61.17 | 17,500 | 1,070,475 |
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 4.0 | 6 | 64.21 | 17,500 | 1,123,675 |
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 1.8 | 6 | 29.79 | 17,500 | 521,325 |
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 2.0 | 6 | 33.01 | 17,500 | 577,675 |
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 2.3 | 6 | 37.8 | 17,500 | 661,500 |
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 2.5 | 6 | 40.98 | 17,500 | 717,150 |
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 2.8 | 6 | 45.7 | 17,500 | 799,750 |
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 3.0 | 6 | 48.83 | 17,500 | 854,525 |
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 3.2 | 6 | 51.94 | 17,500 | 908,950 |
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 3.5 | 6 | 56.58 | 17,500 | 990,150 |
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 3.8 | 6 | 61.17 | 17,500 | 1,070,475 |
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 4.0 | 6 | 64.21 | 17,500 | 1,123,675 |
3/ Giá sắt thép hộp đen cỡ lớn Hòa Phát
Bảng báo giá sắt thép hộp Hòa Phát cỡ lớn chi tiết theo quy cách dưới đây
Quy cách(mm) | Trọng lượng(Kg) | Giá / ký | Giá / cây |
Hộp đen 300 x 300 x 12 | 651.11 | 20,909 | 13,614,118 |
Hộp đen 300 x 300 x 10 | 546.36 | 20,909 | 11,423,891 |
Hộp đen 300 x 300 x 8 | 440.102 | 20,909 | 9,202,133 |
Hộp đen 200 x 200 x 12 | 425.03 | 20,909 | 8,886,991 |
Hộp đen 200 x 200 x 10 | 357.96 | 20,909 | 7,484,618 |
Hộp đen 180 x 180 x 10 | 320.28 | 20,909 | 6,696,764 |
Hộp đen 180 x 180 x 8 | 259.24 | 20,909 | 5,420,473 |
Hộp đen 180 x 180 x 6 | 196.69 | 20,909 | 4,112,609 |
Hộp đen 180 x 180 x 5 | 165.79 | 20,909 | 3,466,518 |
Hộp đen 160 x 160 x 12 | 334.8 | 20,909 | 7,000,364 |
Hộp đen 160 x 160 x 8 | 229.09 | 20,909 | 4,790,064 |
Hộp đen 160 x 160 x 6 | 174.08 | 20,909 | 3,639,855 |
Hộp đen 160 x 160 x 5 | 146.01 | 20,909 | 3,052,936 |
Hộp đen 150 x 250 x 8 | 289.38 | 20,909 | 6,050,673 |
Hộp đen 150 x 250 x 5 | 183.69 | 20,909 | 3,840,791 |
Hộp đen 150 x 150 x 5 | 136.59 | 16,909 | 2,309,613 |
Hộp đen 140 x 140 x 8 | 198.95 | 20,909 | 4,159,864 |
Hộp đen 140 x 140 x 6 | 151.47 | 20,909 | 3,167,100 |
Hộp đen 140 x 140 x 5 | 127.17 | 20,909 | 2,659,009 |
Hộp đen 120 x 120 x 6 | 128.87 | 20,909 | 2,694,555 |
Hộp đen 120 x 120 x 5 | 108.33 | 20,909 | 2,265,082 |
Hộp đen 100 x 200 x 8 | 214.02 | 20,909 | 4,474,964 |
Hộp đen 100 x 140 x 6 | 128.86 | 16,909 | 2,178,905 |
Hộp đen 100 x 100 x 5 | 89.49 | 16,909 | 1,513,195 |
Hộp đen 100 x 100 x 10 | 169.56 | 20,909 | 3,545,345 |
Hộp đen 100 x 100 x 2.0 | 36.78 | 15,409 | 566,746 |
Hộp đen 100 x 100 x 2.5 | 45.69 | 15,409 | 704,041 |
Hộp đen 100 x 100 x 2.8 | 50.98 | 15,409 | 785,555 |
Hộp đen 100 x 100 x 3.0 | 54.49 | 15,409 | 839,641 |
Hộp đen 100 x 100 x 3.2 | 57.97 | 15,409 | 893,265 |
Hộp đen 100 x 100 x 3.5 | 79.66 | 15,409 | 1,227,488 |
Hộp đen 100 x 100 x 3.8 | 68.33 | 15,409 | 1,052,903 |
Hộp đen 100 x 100 x 4.0 | 71.74 | 15,409 | 1,105,448 |
Hộp đen 100 x 150 x 2.0 | 46.2 | 16,318 | 753,900 |
Hộp đen 100 x 150 x 2.5 | 57.46 | 16,318 | 937,643 |
Hộp đen 100 x 150 x 2.8 | 64.17 | 16,318 | 1,047,138 |
Hộp đen 100 x 150 x 3.2 | 73.04 | 16,318 | 1,191,880 |
Hộp đen 100 x 150 x 3.5 | 79.66 | 16,318 | 1,299,906 |
Hộp đen 100 x 150 x 3.8 | 86.23 | 16,318 | 1,407,117 |
Hộp đen 100 x 150 x 4.0 | 90.58 | 16,318 | 1,478,101 |
Hộp đen 150 x 150 x 2.0 | 55.62 | 16,318 | 907,617 |
Hộp đen 150 x 150 x 2.5 | 69.24 | 16,318 | 1,129,871 |
Hộp đen 150 x 150 x 2.8 | 77.36 | 16,318 | 1,262,375 |
Hộp đen 150 x 150 x 3.0 | 82.75 | 16,318 | 1,350,330 |
Hộp đen 150 x 150 x 3.2 | 88.12 | 16,318 | 1,437,958 |
Hộp đen 150 x 150 x 3.5 | 96.14 | 16,318 | 1,568,830 |
Hộp đen 150 x 150 x 3.8 | 104.12 | 16,318 | 1,699,049 |
Hộp đen 150 x 150 x 4.0 | 109.42 | 16,318 | 1,785,535 |
Hộp đen 100 x 200 x 2.0 | 55.62 | 16,318 | 907,617 |
Hộp đen 100 x 200 x 2.5 | 69.24 | 16,318 | 1,129,871 |
Hộp đen 100 x 200 x 2.8 | 77.36 | 16,318 | 1,262,375 |
Hộp đen 100 x 200 x 3.0 | 82.75 | 16,318 | 1,350,330 |
Hộp đen 100 x 200 x 3.2 | 88.12 | 16,318 | 1,437,958 |
Hộp đen 100 x 200 x 3.5 | 96.14 | 16,318 | 1,568,830 |
Hộp đen 100 x 200 x 3.8 | 104.12 | 16,318 | 1,699,049 |
Hộp đen 100 x 200 x 4.0 | 109.42 | 16,318 | 1,785,535 |
Lưu ý bảng giá thép hộp Hòa Phát trên:
- Bảng giá đã bao gồm 10% thuế GTGT
- Mức giá rẻ, hợp lý, cạnh tranh nhất thị trường
- Cam kết hàng chính hãng, mới 100%
- Freeship nội thành Tphcm với lượng hàng lớn
- Giao hàng tận nơi, tận công trình cho quý khách
- Có xuất hóa đơn đỏ cho ai cần
So sánh giá sắt thép hộp Hòa Phát với các nhà máy khác
Bạn có thể tham khảo, so sánh báo giá sắt thép hộp Hòa Phát với các nhà máy uy tin trên thị trường hiện nay ngay dưới đây:
- Thép hộp Nam Hưng
- Thép hộp TVP
- Thép hộp Liên Doanh Việt Nhật
- Thép hộp Hoa Sen
- Thép hộp Đông Á
- Thép hộp Nguyễn Minh
- Thép hộp Ống Thép 190
- Thép hộp Ánh Hòa
- Thép hộp Lê Phan Gia
- Thép hộp Tuấn Võ
Hình sản phẩm sắt thép hộp Hòa Phát
Đôi nét về sắt thép hộp Hòa Phát
1/ Thép hộp Hòa Phát là gì ?
Thép hộp Hòa Phát là loại thép ống trực thuộc Tập đoàn Hòa Phát, với kết cấu rỗng bên trong, được chia thành nhiều hình dạng như thép hộp vuông, chữ nhật,… được ứng dụng khá phổ biến ở hầu hết các hạng mục với độ bền cao, chịu áp lực tốt, tránh được các tổn thất khi bị ngoại lực tác động vào.
2/ Ưu và nhược điểm sắt thép hộp Hòa Phát
Ưu điểm | Kích thước, mẫu mã, chủng loại đa dạng: tròn, vuông, chữ nhật, oval |
Sở hữu nhiều loại có kích lớn lớn, độ dày cao hiếm có | |
Độ bền cao vượt trội, chất lượng tối ưu nhất | |
Mức giá hợp lý, cạnh tranh đáp ứng mọi yêu cầu công trình | |
Hệ thống đại lý rộng | |
Ứng dụng rộng rãi, đa lĩnh vực, ngành nghề,… | |
Nhược điểm | Giá thành cao hơn các đơn vị sản xuất khác |
Thương hiệu lớn nên có thể bị làm nhái, làm giả |
3/ Ứng dụng của thép hộp hòa phát
Đối với loại sản phẩm đa quy cách như thép hộp Hòa Phát thì không lạ gì khi sản phẩm này lại được ứng dụng rộng rãi và phổ biến như ngày nay. Một trong những ứng dụng phải kể đến của sản phẩm này chính là lắp ráp các công trình nhà tiền chế hoặc xây hàng rào cố định xung quanh nhà hay khuôn viên để bảo vệ nhà ở, nhà xưởng cũng rất hiệu quả.
Bên cạnh đó, sắt thép hộp Hòa Phát cũng có những ứng dụng được người tiêu dùng ưa chuộng như:
- Làm cầu thang cho nhà ở, nhà xưởng, phòng trọ với các kích thước quy cách thông dụng 40×80, 50×100 hay 60x120mm.
- Thép hộp còn được sử dụng trong sản xuất các thiết bị trang trí nội thất: thiết kế tủ, bàn ghế, tay vịn các loại cầu thang,…
- Thi công làm xà gồ, lan can, xây dựng sân khấu tự lắp ráp di động
Trên thị trường hiện nay, dòng sản phẩm thép hộp đang rất được lòng tin của người tiêu dùng, ứng dụng cả trong các công trình từ lớn đến nhỏ. Do đó lựa chọn thép hộp Hòa Phát để mang đến chất lượng và giá trị kinh tế cho gia chủ.
4/ Các loại sắt thép hộp Hòa Phát
Ngày nay, thép hộp Hòa Phát được sản xuất với 2 loại cơ bản bao gồm: thép hộp đen và thép hộp mạ kẽm, mỗi loại có các loại hình dạng khác nhau: chữ nhật, vuông, tròn và oval, trong đó vuông và chữ nhật là 2 loại được ưa chuộng nhất hiện nay.
Thép hộp đen Hòa Phát
Thép hộp đen Hòa Phát có 3 loại đang được ưa chuộng bao gồm:
Thép hộp đen vuông Hòa Phát
Stt | Tiêu chuẩn | Chỉ tiêu |
1 | Các kích thước tiêu chuẩn | từ 14x14mm đến 150x150mm |
2 | Độ dày tiêu chuẩn | từ 0.7mm đến 5.0mm |
3 | Tiêu chuẩn | ASTM A500 |
Thép hộp đen chữ nhật Hòa Phát
Stt | Tiêu chuẩn | Chỉ tiêu |
1 | Các kích thước tiêu chuẩn | từ 10x30mm đến 100x200mm |
2 | Độ dày tiêu chuẩn | từ 0.7mm đến 4.5mm |
3 | Tiêu chuẩn | ASTM A500 của Mỹ |
Thép hộp đen Oval Hòa Phát
Stt | Tiêu chuẩn | Chỉ tiêu |
1 | Các kích thước tiêu chuẩn | từ 10x20mm đến 21x38mm |
2 | Độ dày tiêu chuẩn | từ 0.7mm đến 2.5mm |
3 | Tiêu chuẩn | TC 01:2001 |
Thép hộp mạ kẽm Hòa Phát
- Loại sắt thép này đa dạng về loại sản phẩm, hình dạng và kích thước tương tự thép hộp đen Hòa Phát (thép hộp vuông, tròn, chữ nhật, oval…)
- Thép hộp mạ kẽm Hòa Phát thuộc dòng sản phẩm có độ bền tối ưu với chất lượng cao, được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực xây dựng cả về nội thất, ngoại thất cũng như các ngành sản xuất công nghiệp, cơ khí,…
- Được sản xuất theo tiêu chuẩn ASTM A500, BSEN 10255:2004
5/ Tiêu chuẩn thép hộp mạ kẽm Hòa Phát
Các loại sản phẩm sắt thép hộp Hòa Phát đều sản xuất dựa trên tiêu chuẩn của các nước hàng đầu thế giới:
- Mỹ: ASTM A500,
- Anh: BSEN 10255: 2004
- Việt Nam: TCVN
Kích thước thép hộp Hòa Phát
Kích thước thép hộp Hòa Phát được xác định theo hình dạng hộp thép, bao gồm: vuông, chữ nhật và oval:
Loại kích thước | Chỉ tiêu |
Thép hộp vuông Hòa Phát | từ 14×14 đến 150x150mm: 12×12, 14×14, 16×16, 20×20, 25×25, 30×30, 40×40, 50×50, 60×60, 75×75, 90×90, 100×100 mm |
Thép hộp chữ nhật Hòa Phát | từ 10×30 đến 100x200mm: 10×30, 13×26, 20×40, 25×50, 30×60, 40×80, 45×90, 50×100, 60×120 mm |
Thép hộp Oval | từ 10×20 đến 21x38mm: 10×20, 12×23.5, 14×24, 16×27, 16×31, 18×36, 21×38, 21×72 mm |
Trọng lượng thép hộp Hòa Phát: vuông, chữ nhật, oval
Quy cách (mm) | Độ dày (mm) | Kg/cây 6m |
Vuông 20 * 20 | 0.7 | 2.53 |
0.8 | 2.87 | |
0.9 | 3.21 | |
1 | 3.54 | |
1.1 | 3.87 | |
1.2 | 4.2 | |
1.4 | 4.83 | |
1.5 | 5.14 | |
1.8 | 6.05 | |
2 | 6.63 | |
Vuông 25 * 25 | 0.7 | 3.19 |
0.8 | 3.62 | |
0.9 | 4.06 | |
1 | 4.48 | |
1.1 | 4.91 | |
1.2 | 5.33 | |
1.4 | 6.15 | |
1.5 | 6.56 | |
1.8 | 7.75 | |
2 | 8.52 | |
Vuông 30 * 30 | 0.7 | 3.85 |
0.8 | 4.38 | |
0.9 | 4.9 | |
1 | 5.43 | |
1.1 | 5.94 | |
1.2 | 6.46 | |
1.4 | 7.47 | |
1.5 | 7.97 | |
1.8 | 9.44 | |
2 | 10.4 | |
2.3 | 11.8 | |
2.5 | 12.72 | |
Vuông 40 * 40 | 0.7 | 5.16 |
0.8 | 5.88 | |
0.9 | 6.6 | |
1 | 7.31 | |
1.1 | 8.02 | |
1.2 | 8.72 | |
1.4 | 10.11 | |
1.5 | 10.8 | |
1.8 | 12.83 | |
2 | 14.17 | |
2.3 | 16.14 | |
2.5 | 17.43 | |
2.8 | 19.33 | |
3 | 20.57 | |
Vuông 50 * 50 | 1 | 9.19 |
1.1 | 10.09 | |
1.2 | 10.98 | |
1.4 | 12.74 | |
1.5 | 13.62 | |
1.8 | 16.22 | |
2 | 17.94 | |
2.3 | 20.47 | |
2.5 | 22.14 | |
2.8 | 24.6 | |
3 | 26.23 | |
3.2 | 27.83 | |
3.5 | 30.2 | |
Vuông 60 * 60 | 1.1 | 12.16 |
1.2 | 13.24 | |
1.4 | 15.38 | |
1.5 | 16.45 | |
1.8 | 19.61 | |
2 | 21.7 | |
2.3 | 24.8 | |
2.5 | 26.85 | |
2.8 | 29.88 | |
3 | 31.88 | |
3.2 | 33.86 | |
3.5 | 36.79 | |
Vuông 90 * 90 | 1.5 | 24.93 |
1.8 | 29.79 | |
2 | 33.01 | |
2.3 | 37.8 | |
2.5 | 40.98 | |
2.8 | 45.7 | |
3 | 48.83 | |
3.2 | 51.94 | |
3.5 | 56.58 | |
3.8 | 61.17 | |
4 | 64.21 | |
Hộp 13 * 26 | 0.7 | 2.46 |
0.8 | 2.79 | |
0.9 | 3.12 | |
1 | 3.45 | |
1.1 | 3.77 | |
1.2 | 4.08 | |
1.4 | 4.7 | |
1.5 | 5 | |
Hộp 20 * 40 | 0.7 | 3.85 |
0.8 | 4.38 | |
0.9 | 4.9 | |
1 | 5.43 | |
1.1 | 5.94 | |
1.2 | 6.46 | |
1.4 | 7.47 | |
1.5 | 7.97 | |
1.8 | 9.44 | |
2 | 10.4 | |
2.3 | 11.8 | |
2.5 | 12.72 | |
Hộp 30 * 60 | 0.9 | 7.45 |
1 | 8.25 | |
1.1 | 9.05 | |
1.2 | 9.85 | |
1.4 | 11.43 | |
1.5 | 12.21 | |
1.8 | 14.53 | |
2 | 16.05 | |
2.3 | 18.3 | |
2.5 | 19.78 | |
2.8 | 21.97 | |
3 | 23.4 | |
Hộp 40 * 80 | 1.1 | 12.16 |
1.2 | 13.24 | |
1.4 | 15.38 | |
1.5 | 16.45 | |
1.8 | 19.61 | |
2 | 21.7 | |
2.3 | 24.8 | |
2.5 | 26.85 | |
2.8 | 29.88 | |
3 | 31.88 | |
3.2 | 33.86 | |
3.5 | 36.79 | |
Hộp 50 * 100 | 1.4 | 19.33 |
1.5 | 20.68 | |
1.8 | 24.69 | |
2 | 27.34 | |
2.3 | 31.29 | |
2.5 | 33.89 | |
2.8 | 37.77 | |
3 | 40.33 | |
3.2 | 42.87 | |
3.5 | 46.65 | |
3.8 | 50.39 | |
4 | 52.86 | |
Hộp 60 * 120 | 1.5 | 24.93 |
1.8 | 29.79 | |
2 | 33.01 | |
2.3 | 37.8 | |
2.5 | 40.98 | |
2.8 | 45.7 | |
3 | 48.83 | |
3.2 | 51.94 | |
3.5 | 56.58 | |
3.8 | 61.17 | |
4 | 64.21 |
6/ Cách nhận thép hộp mạ kẽm Hòa Phát thật dễ dàng và nhanh chóng
Để nhận biết thép hộp mạ kẽm Hòa Phát chính hãng bạn nên tham khảo 3 cách nhận biết thép Hòa Phát nhanh nhất như sau:
Nhận biết thép hộp Hòa Phát qua hình dạng
Thép ống là loại thép có dạng rỗng bên trong, hình chữ nhật, hình vuông hoặc oval tùy loại, dựa vào từng loại sản phẩm và bằng mắt thường có thể dễ dàng nhận biết qua hình dạng kích thước tiêu chuẩn do nhà sản xuất cung cấp.
Ngoài ra, các bó thép được bó lại với nhau gọn gàng, 4 đai với bó chẳng và 3 đai với bó lẻ, mỗi đầu bó thép đều được dán tem nhãn hàng hóa có mã vạch để xem nguồn gốc sản phẩm. Riêng đối với dòng thép hộp mạ kẽm khi vận chuyển người ta đều dùng nút bịt màu xanh để bịt 2 đầu ống lại. Còn các loại mạ nhúng nóng được bịt bằng nút nhựa để bảo vệ tránh rỉ sét.
Nhận biết qua chữ in trên cây thép
Thép Hòa Phát nói riêng hay bất kỳ dòng sản phẩm thuộc thương hiệu nổi tiếng nào, khi đã chuyên sản xuất sắt thép xây dựng đề in lên thân mỗi cây thép các nội dung: logo, thương hiệu, chủng loại ống và ngày sản xuất.
Trong đó:
- Chủng loại ống bao gồm: kích thước, đường kính, độ dày, chiều dài
- Chữ được in lệch một bên đầu ống và ở cạnh nhỏ của ống hộp để có thể nhìn thấy ở cả 2 bên
- Các loại ống cơ bản phải dùng màu trắng, các loại ống còn lại cần dùng mực màu đen
Nhận biết qua dây đai, khóa đai, đầu ống
Stt | Bộ phận | Chỉ tiêu |
1 | Dây đai | Loại thép ống mạ kẽm nhúng nóng: đóng đai toàn bộ, đai sơn màu xanh lá cây bản rộng 25mm |
Loại thép ống mạ kẽm: đóng đai toàn bộ, đai sơn màu xanh dương bản rộng 25mm | ||
Các loại khác: đai sơn màu đen hoặc đai tôn mạ kẽm với bản rộng 25mm hoặc 2mm | ||
Loại ống cỡ lớn: đai màu đen hoặc tôn mạ kẽm bản rộng 32mm | ||
2 | Khóa đai | Tất cả đều được dập chữ nổi ở chính giữa |
Bên phía trên khóa đai cần có 2 cặp vết xé (do ngoàm đóng đai lại) | ||
3 | Đầu ống | Gọn, ít cạnh sắt hay via đầu |
Giới thiệu về Công ty Ống thép Hòa Phát
1/ Giới thiệu
- Công ty TNHH Ống Thép Hòa Phát là đơn vị sản xuất chuyên nghiệp các sản phẩm ống thép tại nước ta cả về nội địa lẫn xuất khẩu.
- Các sản phẩm chính của công ty: ống thép mạ kẽm nhúng nóng, ống thép hàn, ống chữ nhật, ống vuông,
- Tiêu chuẩn áp dụng: Mỹ, TCVN.
- Thương hiệu quốc gia, lọt top 50 thương hiệu giá trị nhất Việt Nam
- Năm 2007 chính thức niêm yết cổ phiếu trên thị trường chứng khoán VN
- Tập đoàn Hòa Phát là doanh nghiệp sản xuất sắt thép lớn nhất Việt Nam chiếm thị phần lần lượt là 32.5% (thép xây dựng) và 31.7% (ống thép lớn).
2/ Lịch sử hình thành
Năm | Sự kiện |
1996 | Nhà máy sản xuất ống thép phía Bắc ra được xây dựng |
Chuyên sản xuất thép ống đen, thép ống mạ kẽm | |
2000 | Đạt chứng chỉ hệ thống quan rlys chất lượng (ISO: 9002-1994 |
2001 | Công bố tiêu chuẩn chất lượng do Chi Cục Đo Lường Tiêu Chuẩn Chất Lượng HN cấp |
2009 | Thành lập nhà máy sản xuất ống thép Hòa Phát tại Bình Dương (đi vào hoạt động) |
2014 | Thành lập nhà máy sản xuất ống thép Hòa Phát tại Đà Nẵng (đi vào hoạt động) |
2017 | Bước đầu chuyển đổi thành công |
Được cấp chứng chỉ hệ thống chất lượng theo TC ISO:9001-2015 tại Hà Lan |
3/ Đánh giá chất lượng sản phẩm thép hộp Hòa Phát
Sắt thép hộp Hòa Phát được nhà nước ta công nhận là thương hiệu của quốc gia với chất lượng hàng đầu Việt Nam. Do đó dòng sản phẩm thép hộp Hào Phát luôn là sản phẩm chất lượng, tốt nhất, đáp ứng nhu cầu và thị hiếu của người tiêu dùng.
Ứng dụng đa ngành nghề với quy trình sản xuất nghiêm ngặt tuân thủ các tiêu chuẩn khắt khe nhất. Sản phẩm luôn nằm trong top được tiêu thụ mạnh mẽ trong mọi lĩnh vực xây dựng ngày nay.
Địa chỉ bán sắt thép hộp Hòa Phát rẻ, chính hãng Tphcm
Nếu bạn đang có nhu cầu tìm mua nguồn sắt thép Hòa Phát tại Tphcm đúng giá, đúng chất lượng, hàng chính hãng hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được hỗ trợ báo giá nhanh nhất. Chúng tôi tự hào là đơn vị cấp phối số 1 các dòng sản phấp thép hộp Hòa Phát đến tận tay người tiêu dùng.

Hội tụ đầy đủ những yếu tố quy cách thông dụng, chúng tôi đã được cấp quyền phân phối sắt thép hộp Hòa Phát. Với sự ưu ái trên, không nén tự hào mà nói rằng chúng tôi là nhà phân phối thép hộp

Công ty chúng tôi là một trong những đơn vị địa lý cấp 1, chuyên cung cấp các dòng sản phẩm thép hộp Nam Hưng đen, hay mạ kẽm đa dạng hình dạng tròn, vuông, chữ nhật tại thị trường Tphcm với mức giá hợp lý, cam kết hàng chính gốc, giá chính hãng từ các đơn vị sản xuất.
Vì sao nên mua thép hộp Hòa Phát tại công ty chúng tôi
- Đảm bảo chất lượng 100% hàng chính hãng sắt thép hộp Hòa Phát
- Giá sắt thép hộp Hòa Phát tại công ty chúng tôi là giá gốc đại lý cấp 1
- Giao hàng nhanh chóng, miễn phí, với mức chi phí rẻ, tiết kiệm cho gia chủ
- Các đơn hàng thuộc Tphcm sẽ được freeship
- Nhân viên tư vấn, báo giá chuyên nghiệp, nhanh chóng
- Số lượng lớn sẽ được chiết khấu cao

Nhanh tay liên hệ ngay với công ty chúng tôi nếu bạn cần báo giá sắt thép hộp Hòa Phát mới nhất tại Tphcm chính hãng, giá rẻ, chất lượng, Gọi ngay số hotline bên dưới để nhận báo giá sắt thép hộp Hòa Phát mới nhất 2023
LIÊN HỆ NGAY ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN, BÁO GIÁ 24/7
CÔNG TY TÔN THÉP VƯƠNG QUÂN KHÔI