Báo giá sắt thép hộp tại Quận 12 mới nhất tại Tôn Thép Vương Quân Khôi. Đầy đủ kích thước, báo giá, độ dày các thép hộp vuông đen, mạ kẽm, sắt hộp chữ nhật đen, mạ kẽm chính hãng nhà máy Nam Kim, Hòa Phát, VinaOne, Đông Á, TVP…. Chúng tôi cam kết giá tốt nhất thị trường, hỗ trợ phí vận chuyển khu vực nội thành TPHCM và các tỉnh thành khu vực Miền Nam.
Sắt thép hộp hiện nay được sản xuất dựa trên dây chuyền công nghệ hiện đại, ứng dụng rộng rãi cho nhiều lĩnh vực khác nhau như làm móng cột, dầm móng nhà, hàng rào, khung cửa, đường ống dẫn nước… Sắt thép hộp còn được ứng dụng trong sản xuất ô tô, lĩnh vực công nghiệp nên bán rất chạy. Hãy liên hệ ngay với hotline 0937.181.999 của Tôn Thép Vương Quân Khôi để được tư vấn và gửi ngay bảng giá sắt thép hộp các loại nhanh chóng nhất.
Thị trường tiêu thụ sắt thép hộp Quận 12
Quận 12 là khu vực đang tập trung nhiều công trình xây dựng. Do đó nhiều chủ thầu, nhà đầu tư xây dựng công trình quan tâm tới giá thành tôn lợp Hoa Sen. Chính vì thế mức giá sắt thép hộp đen, mạ kẽm tại Quận 12 được các nhà phân phối cập nhật liên tục cho khách hàng.
Thép hộp vuông và thép hộp chữ nhật là hình dáng điển hình được sử dụng phổ biến được ứng dụng rộng rãi ở nhiều công trình xây dựng khác nhau. Mỗi loại cũng có những đặc điểm và tính chất khác nhau cho khách hàng lựa chọn để phù hợp giá cả và chất lượng công trình.

Báo giá sắt thép hộp tại Quận 12 mới nhất hôm nay
Sắt thép hộp là vật tư quan trọng, được ứng dụng rộng rãi trong nhiều công trình xây dựng dân dụng, công trình công cộng hiện nay. Thép được sản xuất dựa trên quy trình công nghệ hiện đại từ nhà máy Nam Kim, Hòa Phát, Hoa Sen, Đông Á… tuổi thọ bền bỉ lên đến 50 năm, đảm bảo chất lượng công trình tối ưu nhất.
Tôn Thép Vương Quân Khôi gửi đến quý khách hàng báo giá sắt thép hộp vuông đen, mạ kẽm, sắt thép hộp chữ nhật đen, mạ kẽm mới nhất thị trường hiện nay.
1/ Bảng giá sắt thép hộp đen Quận 12 mới nhất
Sắt thép hộp đen là loại nguyên liệu giữ vai trò quan trọng trong các công trình lớn hiện nay, cả trong các ngành chủ lực ở nước ta như: đóng tàu, sản xuất ô tô, sản xuất các thiết bị máy móc công nghệ.
Việc nhu cầu sử dụng tăng cao và cấp thiết dân đến các đơn vị cung cấp vật liệu xây dựng ngày càng nhiều. Tuy nhiên điều này lại mang lại khó khăn cho người mua hàng trong vấn đề lựa chọn nguồn cung ứng vì không biết đơn vị nào uy tín, có mức giá tốt, sản phẩm chất lượng.
1.1/ Báo giá sắt thép hộp vuông đen
Bảng giá sắt thép hộp vuông đen theo quy cách: cây 6 mét, độ dày từ 0.7mm đến 4.0 mm, đơn giá sắt thép hộp vuông đen dưới đây tính theo kg và theo cây. Mua theo quy cách riêng, vui lòng liên hệ trực tiếp công ty chúng tôi.
Quy cách | Độ dày (MM) | Kg/cây 6m | Đơn giá/kg | Thành tiền/cây 6m |
Vuông đen 20 * 20 | 0.7 | 2.53 | 15,500 | 39,215 |
0.8 | 2.87 | 15,500 | 44,485 | |
0.9 | 3.21 | 15,500 | 49,755 | |
1.0 | 3.54 | 15,500 | 54,870 | |
1.1 | 3.87 | 15,500 | 59,985 | |
1.2 | 4.20 | 15,500 | 65,100 | |
1.4 | 4.83 | 15,500 | 74,865 | |
1.5 | 5.14 | 15,500 | 79,670 | |
1.8 | 6.05 | 14,500 | 87,725 | |
2.0 | 6.63 | 14,500 | 96,135 | |
Vuông đen 25 * 25 | 0.7 | 3.19 | 15,500 | 49,445 |
0.8 | 3.62 | 15,500 | 56,110 | |
0.9 | 4.06 | 15,500 | 62,930 | |
1.0 | 4.48 | 15,500 | 69,440 | |
1.1 | 4.91 | 15,500 | 76,105 | |
1.2 | 5.33 | 15,500 | 82,615 | |
1.4 | 6.15 | 15,500 | 95,325 | |
1.5 | 6.56 | 15,500 | 101,680 | |
1.8 | 7.75 | 14,500 | 112,375 | |
2.0 | 8.52 | 14,500 | 123,540 | |
Vuông đen 30 * 30 | 0.7 | 3.85 | 15,500 | 59,675 |
0.8 | 4.38 | 15,500 | 67,890 | |
0.9 | 4.90 | 15,500 | 75,950 | |
1.0 | 5.43 | 15,500 | 84,165 | |
1.1 | 5.94 | 15,500 | 92,070 | |
1.2 | 6.46 | 15,500 | 100,130 | |
1.4 | 7.47 | 15,500 | 115,785 | |
1.5 | 7.97 | 15,500 | 123,535 | |
1.8 | 9.44 | 14,500 | 136,880 | |
2.0 | 10.40 | 14,500 | 150,800 | |
2.3 | 11.80 | 14,500 | 171,100 | |
2.5 | 12.72 | 14,500 | 184,440 | |
Vuông đen 40 * 40 | 0.7 | 5.16 | 15,500 | 79,980 |
0.8 | 5.88 | 15,500 | 91,140 | |
0.9 | 6.60 | 15,500 | 102,300 | |
1.0 | 7.31 | 15,500 | 113,305 | |
1.1 | 8.02 | 15,500 | 124,310 | |
1.2 | 8.72 | 15,500 | 135,160 | |
1.4 | 10.11 | 15,500 | 156,705 | |
1.5 | 10.80 | 15,500 | 167,400 | |
1.8 | 12.83 | 14,500 | 186,035 | |
2.0 | 14.17 | 14,500 | 205,465 | |
2.3 | 16.14 | 14,500 | 234,030 | |
2.5 | 17.43 | 14,500 | 252,735 | |
2.8 | 19.33 | 14,500 | 280,285 | |
3.0 | 20.57 | 14,500 | 298,265 | |
Vuông đen 50 * 50 | 1.0 | 9.19 | 15,500 | 142,445 |
1.1 | 10.09 | 15,500 | 156,395 | |
1.2 | 10.98 | 15,500 | 170,190 | |
1.4 | 12.74 | 15,500 | 197,470 | |
1.5 | 13.62 | 15,500 | 211,110 | |
1.8 | 16.22 | 14,500 | 235,190 | |
2.0 | 17.94 | 14,500 | 260,130 | |
2.3 | 20.47 | 14,500 | 296,815 | |
2.5 | 22.14 | 14,500 | 321,030 | |
2.8 | 24.60 | 14,500 | 356,700 | |
3.0 | 26.23 | 14,500 | 380,335 | |
3.2 | 27.83 | 14,500 | 403,535 | |
3.5 | 30.20 | 14,500 | 437,900 | |
Vuông đen 60 * 60 | 1.1 | 12.16 | 15,500 | 188,480 |
1.2 | 13.24 | 15,500 | 205,220 | |
1.4 | 15.38 | 15,500 | 238,390 | |
1.5 | 16.45 | 15,500 | 254,975 | |
1.8 | 19.61 | 14,500 | 284,345 | |
2.0 | 21.70 | 14,500 | 314,650 | |
2.3 | 24.80 | 14,500 | 359,600 | |
2.5 | 26.85 | 14,500 | 389,325 | |
2.8 | 29.88 | 14,500 | 433,260 | |
3.0 | 31.88 | 14,500 | 462,260 | |
3.2 | 33.86 | 14,500 | 490,970 | |
3.5 | 36.79 | 14,500 | 533,455 | |
Vuông đen 90 * 90 | 1.5 | 24.93 | 15,500 | 386,415 |
1.8 | 29.79 | 14,500 | 431,955 | |
2.0 | 33.01 | 14,500 | 478,645 | |
2.3 | 37.80 | 14,500 | 548,100 | |
2.5 | 40.98 | 14,500 | 594,210 | |
2.8 | 45.70 | 14,500 | 662,650 | |
3.0 | 48.83 | 14,500 | 708,035 | |
3.2 | 51.94 | 14,500 | 753,130 | |
3.5 | 56.58 | 14,500 | 820,410 | |
3.8 | 61.17 | 14,500 | 886,965 | |
4.0 | 64.21 | 14,500 | 931,045 |
1.2/ Báo giá thép hộp đen chữ nhật mới nhất
Bảng giá sắt thép hộp chữ nhật đen theo quy cách: cây 6 mét, độ dày từ 1.0 mm đến 4.0 mm, đơn giá sắt thép hộp chữ nhật đen này được tính theo kg và theo cây. Nếu muốn mua theo quy cách riêng, vui lòng liên hệ trực tiếp công ty chúng tôi.
Thép hộp chữ nhật đen | Độ dày (mm) | Trọng lượng (Kg) | Đơn giá (VNĐ/Kg) | Đơn giá (VNĐ/Cây) |
Thép hộp đen 13 x 26 | 1.0 | 2.41 | 15,000 | 36,150 |
1.1 | 3.77 | 15,000 | 56,550 | |
1.2 | 4.08 | 15,000 | 61,200 | |
1.4 | 4.70 | 15,000 | 70,500 | |
Thép hộp đen 20 x 40 | 1.0 | 5.43 | 15,000 | 81,450 |
1.1 | 5.94 | 15,000 | 89,100 | |
1.2 | 6.46 | 15,000 | 96,900 | |
1.4 | 7.47 | 15,000 | 112,050 | |
1.5 | 7.79 | 15,000 | 116,850 | |
1.8 | 9.44 | 15,000 | 141,600 | |
2.0 | 10.40 | 15,000 | 156,000 | |
2.3 | 11.80 | 15,000 | 177,000 | |
2.5 | 12.72 | 15,000 | 190,800 | |
Thép hộp đen 25 x 50 | 1.0 | 6.84 | 15,000 | 102,600 |
1.1 | 7.50 | 15,000 | 112,500 | |
1.2 | 8.15 | 15,000 | 122,250 | |
1.4 | 9.45 | 15,000 | 141,750 | |
1.5 | 10.09 | 15,000 | 151,350 | |
1.8 | 11.98 | 15,000 | 179,700 | |
2.0 | 13.23 | 15,000 | 198,450 | |
2.3 | 15.06 | 15,000 | 225,900 | |
2.5 | 16.25 | 15,000 | 243,750 | |
Thép hộp đen 30 x 60 | 1.0 | 8.25 | 15,000 | 123,750 |
1.1 | 9.05 | 15,000 | 135,750 | |
1.2 | 9.85 | 15,000 | 147,750 | |
1.4 | 11.43 | 15,000 | 171,450 | |
1.5 | 12.21 | 15,000 | 183,150 | |
1.8 | 14.53 | 15,000 | 217,950 | |
2.0 | 16.05 | 15,000 | 240,750 | |
2.3 | 18.30 | 15,000 | 274,500 | |
2.5 | 19.78 | 15,000 | 296,700 | |
2.8 | 21.97 | 15,000 | 329,550 | |
3.0 | 23.40 | 15,000 | 351,000 | |
Thép hộp đen 40 x 80 | 1.1 | 12.16 | 15,000 | 182,400 |
1.2 | 13.24 | 15,000 | 198,600 | |
1.4 | 15.38 | 15,000 | 230,700 | |
1.5 | 16.45 | 15,000 | 246,750 | |
1.8 | 19.61 | 15,000 | 294,150 | |
2.0 | 21.70 | 15,000 | 325,500 | |
2.3 | 24.80 | 15,000 | 372,000 | |
2.5 | 26.85 | 15,000 | 402,750 | |
2.8 | 29.88 | 15,000 | 448,200 | |
3.0 | 31.88 | 15,000 | 478,200 | |
3.2 | 33.86 | 15,000 | 507,900 | |
Thép hộp đen 40 x 100 | 1.5 | 19.27 | 15,000 | 289,050 |
1.8 | 23.01 | 15,000 | 345,150 | |
2.0 | 25.47 | 15,000 | 382,050 | |
2.3 | 29.14 | 15,000 | 437,100 | |
2.5 | 31.56 | 15,000 | 473,400 | |
2.8 | 35.15 | 15,000 | 527,250 | |
3.0 | 37.53 | 15,000 | 562,950 | |
3.2 | 38.39 | 15,000 | 575,850 | |
Thép hộp đen 50 x 100 | 1.4 | 19.33 | 15,000 | 289,950 |
1.5 | 20.68 | 15,000 | 310,200 | |
1.8 | 24.69 | 15,000 | 370,350 | |
2.0 | 27.34 | 15,000 | 410,100 | |
2.3 | 31.29 | 15,000 | 469,350 | |
2.5 | 33.89 | 15,000 | 508,350 | |
2.8 | 37.77 | 15,000 | 566,550 | |
3.0 | 40.33 | 15,000 | 604,950 | |
3.2 | 42.87 | 15,000 | 643,050 | |
Thép hộp đen 60 x 120 | 1.8 | 29.79 | 15,000 | 446,850 |
2.0 | 33.01 | 15,000 | 495,150 | |
2.3 | 37.80 | 15,000 | 567,000 | |
2.5 | 40.98 | 15,000 | 614,700 | |
2.8 | 45.70 | 15,000 | 685,500 | |
3.0 | 48.83 | 15,000 | 732,450 | |
3.2 | 51.94 | 15,000 | 779,100 | |
3.5 | 56.58 | 15,000 | 848,700 | |
3.8 | 61.17 | 15,000 | 917,550 | |
4.0 | 64.21 | 15,000 | 963,150 | |
Thép hộp đen 100 x 150 | 3.0 | 62.68 | 15,000 | 940,200 |
2/ Bảng giá sắt thép hộp mạ kẽm Quận 12 mới nhất
Sau đây là bảng báo giá sắt thép hộp mạ kẽm mới nhất hiện nay để quý khách tham khảo, tuy nhiên bảng giá dưới đây của chúng tôi không cố định hoàn toàn, luôn chịu tác động của thị trường, đặc biệt là trong khoảng thời gian này.
Do đó để có báo giá chính xác nhất cũng như cập nhật liên tục báo giá sắt thép hộp mạ kẽm của chúng tôi, quý khách có thể liên hệ hotline 0937.181.999 để nắm bắt thông tin nhanh nhất nhé.
2/1 Báo giá sắt thép hộp vuông mạ kẽm
Bảng báo giá sắt thép hộp vuông mạ kẽm dưới đây theo quy cách sau: chiều dài cây: 6m, kích thước từ 14x14mm đến 90x90mm, độ dày từ 0.9mm đến 2.0mm, đơn giá tính theo cây hoặc theo kg. Mọi chi tiết xin liên hệ
Quy cách | Độ dày | Mạ Kẽm (VNĐ/cây) | ||
Thép hộp vuông 14×14 | 0.9 | 28.500 | ||
1.2 | 39.000 | |||
Thép hộp vuông 16×16 | 0.9 | 35.500 | ||
1.2 | 48.000 | |||
Thép hộp vuông 20×20 | 0.9 | 43.500 | ||
1.2 | 51.000 | |||
1.4 | 67.500 | |||
Thép hộp vuông 25×25 | 0.9 | 53.000 | ||
1.2 | 70.000 | |||
1.4 | 90.000 | |||
1.8 | 117.000 | |||
Thép hộp vuông 30×30 | 0.9 | 62.000 | ||
1.2 | 86.000 | |||
1.4 | 103.000 | |||
1.8 | 128.500 | |||
Thép hộp vuông 40×40 | 1.0 | 96.000 | ||
1.2 | 117.000 | |||
1.4 | 142.500 | |||
1.8 | 175.000 | |||
2.0 | 222.000 | |||
Thép hộp vuông 50×50 | 1.2 | 146.500 | ||
1.4 | 177.000 | |||
1.8 | 221.000 | |||
2.0 | 284.000 | |||
Thép hộp vuông 60×60 | 1.4 | 222.000 | ||
1.8 | 276.000 | |||
Thép hộp vuông 75×75 | 1.4 | 280.000 | ||
1.8 | 336.000 | |||
Thép hộp vuông 90×90 | 2.0 | 440.000 | ||
1.4 | 336.000 | |||
1.8 | 405.000 | |||
2.0 | 534.000 |
2/2 Báo giá sắt thép hộp chữ nhật mạ kẽm
Đơn giá sắt thép hộp chữ nhật mạ kẽm dưới đây theo quy cách sau: chiều dài cây: 6m, kích thước từ 13x26mm đến 60x120mm, độ dày từ 0.9mm đến 2.0mm, đơn giá tính theo cây hoặc theo kg. Mọi chi tiết xin liên hệ:
Kích Thước | Độ dày | Mạ Kẽm (VNĐ/Cây) |
Thép hộp mạ kẽm (13 × 26) | 0.9 | 43.500 |
1.2 | 51.000 | |
Thép hộp mạ kẽm (20 × 40) | 0.9 | 62.000 |
1.2 | 86.000 | |
1.4 | 103.000 | |
1.8 | 128.500 | |
Thép hộp mạ kẽm (25 × 50) | 0.9 | 83.000 |
1.2 | 107.000 | |
1.4 | 131.500 | |
1.8 | 181.000 | |
Thép hộp mạ kẽm (30 × 60) | 0.9 | 101.000 |
1.2 | 130.500 | |
1.4 | 158.000 | |
1.8 | 194.000 | |
2.0 | 278.000 | |
Thép hộp mạ kẽm (40 × 80) | 1.2 | 171.000 |
1.4 | 210.000 | |
1.8 | 263.000 | |
2.0 | 350.000 | |
Thép hộp mạ kẽm (50× 100) | 1.2 | 222.000 |
1.4 | 270.000 | |
1.8 | 333.000 | |
2.0 | 419.000 | |
Thép hộp mạ kẽm (60× 120) | 1.4 | 336.000 |
1.8 | 415.000 | |
2.0 | 533.000 |
Lưu ý về báo giá sắt thép hộp:
- Đơn giá trên đã bao gồm VAT
- Bảng giá sắt thép hộp đen trên không cố định, chịu biến động của một số yếu tố khác nhau trên thị trường.
- Hỗ trợ vận chuyển miễn phí đến tận công trình cho những đơn hàng có số lượng lớn
- Thép hộp đen được giao theo số cân thực tế hoặc theo cách đếm cây.
- Đơn giá sản phẩm chỉ mang tính chất tham khảo, liên hệ hotline để được hỗ trợ tư vấn giá chi tiết.
Hướng dẫn nhận biết sắt thép hộp chính hãng
Đai bó ống và khóa đai chắc chắn, màu theo barem thương hiệu
Sản phẩm chính hãng từ các nhà máy lớn đều được bó ống bằng đai thép màu, kích thước bản rộng của đai vào khoảng 25mm. Để đảm bảo độ chắc chắn khi vận chuyển, mỗi bó ống có 04 dây đai được bài trí cân đối, không xô lệch- Riêng khóa đai có dòng chữ tên thương hiệu nổi lên rõ ràng.
Trong khi đó, hàng nhái thường có tên thương hiệu ở khóa đai rất mờ hoặc không có. Các bó đai kém chắc chắn, dễ xô lệch.

Thông tin sản phẩm được in ấn rõ ràng trên bề mặt
- Ngoài những đặc điểm kể trên, trên thành ống còn có ký hiệu BS EN 10255:2004. Đồng thời các thông tin về chủng loại ống, ca sản xuất, ngày sản xuất cũng được đề cập rất rõ.
- Khác với sản phẩm kém chất lượng, dòng vật liệu chính hãng thường khó tẩy xóa bằng hóa chất thông thường hoặc xăng dầu.
- Bề mặt ống sáng bóng, đồng đều.
Mua sắt thép hộp vuông mạ kẽm giá rẻ ở đâu tại Quận 12?
Trên thị trường hiện nay có rất nhiều đơn vị phân phối các sản phẩm sắt thép hộp xây dựng kém chất lượng, giá thành đắt đỏ, cân không đủ số lượng và chất lượng. Để tránh mua phải hàng giả, hàng nhái trôi nổi trên thị trường, quý khách cần chọn lựa đại lý cung ứng có thương hiệu và có kiến thức, thông tin cơ bản để nhận biết sản phẩm sắt thép hộp như thế nào là chất lượng, chính hãng. Đến với Vương Quân Khôi Steel, chúng tôi cam kết với khách hàng:

- Sản phẩm chính hãng 100%, có đầy đủ CO, CQ nhà máy Hoa Sen, Đông Á, Hòa Phát, Hữu Liên…, đảm bảo hiệu quả tốt nhất cho công trình.
- Kinh nghiệm hoạt động hơn 15 năm trên thị trường, đảm bảo mang đến cho khách hàng sản phẩm chất lượng nhất.
- Cam kết bán đúng chất lượng, số lượng, khách hàng kiểm tra đúng chủng loại, chất lượng, số lượng mới thanh toán tiền.
- Báo giá tốt nhất thị trường, quý khách hàng có thể so sánh giá thành và tự nhận thấy rằng mức chi phí mình phải bỏ ra là thấp nhất.
- Miễn phí vận chuyển TPHCM. Có hệ thống xe cầu, xe tải, xe chuyên dụng vận chuyển tôn thép, vật liệu với giá cực rẻ, miễn phí nội thành TPHCM và các tình miền Nam.
Liên hệ ngay với Vương Quân Khôi Steel qua một trong các hotline 0937.181.999 – 0567.000.999 – 0989.469.678 – 0797.181.999 – 033.355.0292 để được tư vấn báo giá sắt thép hộp tại Quận 12 mới nhất và các loại vật liệu khác ngay hôm nay.
LIÊN HỆ NGAY ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN, BÁO GIÁ 24/7
CÔNG TY TÔN THÉP VƯƠNG QUÂN KHÔI