Dưới đây là bảng giá sắt thép hộp Visa mới nhất hiện nay. Bạn đang tìm hiểu về sắt thép hộp Visa ? Bạn chưa biết thép hộp Visa có tốt không ? Bạn đang tìm kiếm đơn vị chuyên cung cấp sắt thép hộp Visa chính hãng, giá rẻ, uy tín tại Tphcm. Ngay dưới đây, chúng tôi sẽ cung cấp đầy đủ những thông tin trên, hy vọng sẽ mang lại nhiều thông tin bổ ích cho quý khách
Bảng Giá sắt thép hộp Visa mới nhất 2023
Giá sắt thép hộp Visa hiện nay tại Tphcm hôm nay như thế nào luôn là thắc mắc và vấn đề cử người tiêu dùng và chủ đầu tư, thực tế hiện nay cho thấy có rất nhiều đơn vị chuyên phân phối sắt thép hộp xây dựng ra thị trường. Mặt khác mỗi đơn vị lại cho ra mức giá không giống nhau, còn tùy vào nguồn nguyên liệu, nhân công và mức chi phí mà có thể chênh lệch từ 10 đến 30% giữa các đơn vị với nhau.
Video clip giới thiệu sản phẩm thép hộp Visa
Cùng với đó là sự xuất hiện của những đơn vị cung ứng nguồn thép hộp Visa kém chất lượng, thậm chí nhái hàng, nhái thương hiệu, họ bán ra với mức giá siêu rẻ nhầm thu hút và đánh lừa người tiêu dùng. Nếu chỉ nhìn bằng mắt thường hoặc bạn là người không am hiểu về thép hộp có lẽ sẽ khó phân biệt được hàng thật và hàng nhái.
Để biết mức giá chính xác cũng như mua được thép hộp Visa chính hãng với mức giá hợp lý, mời bạn tham khảo bảng báo giá dưới đây của chúng tôi để tự tin dự toán cho công trình của mình nhanh và chính xác nhất.

Tuy nhiên do chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khác nhau mà bảng giá thép hộp Visa dưới đây không cố định, tuy nhiên mức chênh lệch không cao ở những thời điểm khác nhau.
1/ Bảng giá sắt thép hộp Visa mạ kẽm
Quy cách | Trọng lượng (kg/cây) | Đơn giá (VNĐ/kg) | Đơn giá (VNĐ/cây 6m) |
g/cây) | |||
Hộp kẽm Visa 13 x 26 x 1.0 | 3.45 | 14,923 | 52,219 |
Hộp kẽm Visa 13 x 26 x 1.1 | 3.77 | 14,923 | 57,091 |
Hộp kẽm Visa 13 x 26 x 1.2 | 4.08 | 14,923 | 61,810 |
Hộp kẽm Visa 13 x 26 x 1.4 | 4.7 | 14,923 | 71,248 |
Hộp kẽm Visa 14 x 14 x 1.0 | 2.41 | 14,923 | 36,387 |
Hộp kẽm Visa 14 x 14 x 1.1 | 2.63 | 14,923 | 39,736 |
Hộp kẽm Visa 14 x 14 x 1.2 | 2.84 | 14,923 | 42,933 |
Hộp kẽm Visa 14 x 14 x 1.4 | 3.25 | 14,923 | 49,175 |
Hộp kẽm Visa 16 x 16 x 1.0 | 2.79 | 14,923 | 42,172 |
Hộp kẽm Visa 16 x 16 x 1.1 | 3.04 | 14,923 | 45,978 |
Hộp kẽm Visa 16 x 16 x 1.2 | 3.29 | 14,923 | 49,784 |
Hộp kẽm Visa 16 x 16 x 1.4 | 3.78 | 14,923 | 57,243 |
Hộp kẽm Visa 20 x 20 x 1.0 | 3.54 | 14,923 | 53,589 |
Hộp kẽm Visa 20 x 20 x 1.1 | 3.87 | 14,923 | 58,613 |
Hộp kẽm Visa 20 x 20 x 1.2 | 4.2 | 14,923 | 63,637 |
Hộp kẽm Visa 20 x 20 x 1.4 | 4.83 | 14,923 | 73,227 |
Hộp kẽm Visa 20 x 20 x 1.5 | 5.14 | 14,923 | 77,946 |
Hộp kẽm Visa 20 x 20 x 1.8 | 6.05 | 14,923 | 91,799 |
Hộp kẽm Visa 20 x 40 x 1.0 | 5.43 | 14,923 | 82,361 |
Hộp kẽm Visa 20 x 40 x 1.1 | 5.94 | 14,923 | 90,125 |
Hộp kẽm Visa 20 x 40 x 1.2 | 6.46 | 14,923 | 98,041 |
Hộp kẽm Visa 20 x 40 x 1.4 | 7.47 | 14,923 | 113,416 |
Hộp kẽm Visa 20 x 40 x 1.5 | 7.97 | 14,923 | 121,027 |
Hộp kẽm Visa 20 x 40 x 1.8 | 9.44 | 14,923 | 143,405 |
Hộp kẽm Visa 20 x 40 x 2.0 | 10.4 | 14,923 | 158,019 |
Hộp kẽm Visa 20 x 40 x 2.3 | 11.8 | 14,923 | 179,331 |
Hộp kẽm Visa 20 x 40 x 2.5 | 12.72 | 14,923 | 193,337 |
Hộp kẽm Visa 25 x 25 x 1.0 | 4.48 | 14,923 | 67,899 |
Hộp kẽm Visa 25 x 25 x 1.1 | 4.91 | 14,923 | 74,445 |
Hộp kẽm Visa 25 x 25 x 1.2 | 5.33 | 14,923 | 80,839 |
Hộp kẽm Visa 25 x 25 x 1.4 | 6.15 | 14,923 | 93,321 |
Hộp kẽm Visa 25 x 25 x1.5 | 6.56 | 14,923 | 99,563 |
Hộp kẽm Visa 25 x 25 x 1.8 | 7.75 | 14,923 | 117,678 |
Hộp kẽm Visa 25 x 25 x 2.0 | 8.52 | 14,923 | 129,400 |
Hộp kẽm Visa 25 x 50 x 1.0 | 6.84 | 14,923 | 103,825 |
Hộp kẽm Visa 25 x 50 x 1.1 | 7.5 | 14,923 | 113,873 |
Hộp kẽm Visa 25 x 50 x 1.2 | 8.15 | 14,923 | 123,767 |
Hộp kẽm Visa 25 x 50 x 1.4 | 9.45 | 14,923 | 143,557 |
Hộp kẽm Visa 25 x 50 x 1.5 | 10.09 | 14,923 | 153,300 |
Hộp kẽm Visa 25 x 50 x 1.8 | 11.98 | 14,923 | 182,072 |
Hộp kẽm Visa 25 x 50 x 2.0 | 13.23 | 14,923 | 201,100 |
Hộp kẽm Visa 25 x 50 x 2.3 | 15.06 | 14,923 | 228,958 |
Hộp kẽm Visa 25 x 50 x 2.5 | 16.25 | 14,923 | 247,074 |
Hộp kẽm Visa 30 x 30 x 1.0 | 5.43 | 14,923 | 82,361 |
Hộp kẽm Visa 30 x 30 x 1.1 | 5.94 | 14,923 | 90,125 |
Hộp kẽm Visa 30 x 30 x 1.2 | 6.46 | 14,923 | 98,041 |
Hộp kẽm Visa 30 x 30 x 1.4 | 7.47 | 14,923 | 113,416 |
Hộp kẽm Visa 30 x 30 x 1.5 | 7.97 | 14,923 | 121,027 |
Hộp kẽm Visa 30 x 30 x 1.8 | 9.44 | 14,923 | 143,405 |
Hộp kẽm Visa 30 x 30 x 2.0 | 10.4 | 14,923 | 158,019 |
Hộp kẽm Visa 30 x 30 x 2.3 | 11.8 | 14,923 | 179,331 |
Hộp kẽm Visa 30 x 30 x 2.5 | 12.72 | 14,923 | 193,337 |
Hộp kẽm Visa 30 x 60 x 1.0 | 8.25 | 14,923 | 125,290 |
Hộp kẽm Visa 30 x 60 x 1.1 | 9.05 | 14,923 | 137,468 |
Hộp kẽm Visa 30 x 60 x 1.2 | 9.85 | 14,923 | 149,647 |
Hộp kẽm Visa 30 x 60 x 1.4 | 11.43 | 14,923 | 173,699 |
Hộp kẽm Visa 30 x 60 x 1.5 | 12.21 | 14,923 | 185,573 |
Hộp kẽm Visa 30 x 60 x 1.8 | 14.53 | 14,923 | 220,890 |
Hộp kẽm Visa 30 x 60 x 2.0 | 16.05 | 14,923 | 244,029 |
Hộp kẽm Visa 30 x 60 x 2.3 | 18.3 | 14,923 | 278,281 |
Hộp kẽm Visa 30 x 60 x 2.5 | 19.78 | 14,923 | 300,811 |
Hộp kẽm Visa 30 x 60 x 2.8 | 21.79 | 14,923 | 331,409 |
Hộp kẽm Visa 30 x 60 x 3.0 | 23.4 | 14,923 | 355,918 |
Hộp kẽm Visa 40 x 40 x 0.8 | 5.88 | 14,923 | 89,211 |
Hộp kẽm Visa 40 x 40 x 1.0 | 7.31 | 14,923 | 110,980 |
Hộp kẽm Visa 40 x 40 x 1.1 | 8.02 | 14,923 | 121,788 |
Hộp kẽm Visa 40 x 40 x 1.2 | 8.72 | 14,923 | 132,445 |
Hộp kẽm Visa 40 x 40 x 1.4 | 10.11 | 14,923 | 153,605 |
Hộp kẽm Visa 40 x 40 x 1.5 | 10.8 | 14,923 | 164,108 |
Hộp kẽm Visa 40 x 40 x 1.8 | 12.83 | 14,923 | 195,011 |
Hộp kẽm Visa 40 x 40 x 2.0 | 14.17 | 14,923 | 215,410 |
Hộp kẽm Visa 40 x 40 x 2.3 | 16.14 | 14,923 | 245,399 |
Hộp kẽm Visa 40 x 40 x 2.5 | 17.43 | 14,923 | 265,037 |
Hộp kẽm Visa 40 x 40 x 2.8 | 19.33 | 14,923 | 293,961 |
Hộp kẽm Visa 40 x 40 x 3.0 | 20.57 | 14,923 | 312,837 |
Hộp kẽm Visa 40 x 80 x 1.1 | 12.16 | 14,923 | 184,812 |
Hộp kẽm Visa 40 x 80 x 1.2 | 13.24 | 14,923 | 201,253 |
Hộp kẽm Visa 40 x 80 x 1.4 | 15.38 | 14,923 | 233,830 |
Hộp kẽm Visa 40 x 80 x 1.5 | 16.45 | 14,923 | 250,118 |
Hộp kẽm Visa 40 x 80 x 1.8 | 19.61 | 14,923 | 298,223 |
Hộp kẽm Visa 40 x 80 x 2.0 | 21.7 | 14,923 | 330,039 |
Hộp kẽm Visa 40 x 80 x 2.3 | 24.8 | 14,923 | 377,230 |
Hộp kẽm Visa 40 x 80 x 2.5 | 26.85 | 14,923 | 408,438 |
Hộp kẽm Visa 40 x 80 x 2.8 | 29.88 | 14,923 | 454,563 |
Hộp kẽm Visa 40 x 80 x 3.0 | 31.88 | 14,923 | 485,009 |
Hộp kẽm Visa 40 x 80 x 3.2 | 33.86 | 14,923 | 515,151 |
Hộp kẽm Visa 40 x 100 x 1.4 | 16.02 | 14,923 | 243,572 |
Hộp kẽm Visa 40 x 100 x 1.5 | 19.27 | 14,923 | 293,047 |
Hộp kẽm Visa 40 x 100 x 1.8 | 23.01 | 14,923 | 349,981 |
Hộp kẽm Visa 40 x 100 x 2.0 | 25.47 | 14,923 | 387,430 |
Hộp kẽm Visa 40 x 100 x 2.3 | 29.14 | 14,923 | 443,298 |
Hộp kẽm Visa 40 x 100 x 2.5 | 31.56 | 14,923 | 480,138 |
Hộp kẽm Visa 40 x 100 x 2.8 | 35.15 | 14,923 | 534,788 |
Hộp kẽm Visa 40 x 100 x 3.0 | 37.35 | 14,923 | 568,279 |
Hộp kẽm Visa 40 x 100 x 3.2 | 38.39 | 14,923 | 584,111 |
Hộp kẽm Visa 50 x 50 x 1.1 | 10.09 | 14,923 | 153,300 |
Hộp kẽm Visa 50 x 50 x 1.2 | 10.98 | 14,923 | 166,849 |
Hộp kẽm Visa 50 x 50 x 1.4 | 12.74 | 14,923 | 193,641 |
Hộp kẽm Visa 50 x 50 x 1.5 | 13.62 | 14,923 | 207,037 |
Hộp kẽm Visa 50 x 50 x 1.8 | 16.22 | 14,923 | 246,617 |
Hộp kẽm Visa 50 x 50 x 2.0 | 17.94 | 14,923 | 272,801 |
Hộp kẽm Visa 50 x 50 x 2.3 | 20.47 | 14,923 | 311,315 |
Hộp kẽm Visa 50 x 50 x 2.5 | 22.14 | 14,923 | 336,737 |
Hộp kẽm Visa 50 x 50 x 2.8 | 24.6 | 14,923 | 374,186 |
Hộp kẽm Visa 50 x 50 x 3.0 | 26.23 | 14,923 | 398,999 |
Hộp kẽm Visa 50 x 50 x 3.2 | 27.83 | 14,923 | 423,356 |
Hộp kẽm Visa 50 x 100 x 1.4 | 19.33 | 14,923 | 293,961 |
Hộp kẽm Visa 50 x 100 x 1.5 | 20.68 | 14,923 | 314,512 |
Hộp kẽm Visa 50 x 100 x 1.8 | 24.69 | 14,923 | 375,556 |
Hộp kẽm Visa 50 x 100 x 2.0 | 27.34 | 14,923 | 415,897 |
Hộp kẽm Visa 50 x 100 x 2.3 | 31.29 | 14,923 | 476,028 |
Hộp kẽm Visa 50 x 100 x 2.5 | 33.89 | 14,923 | 515,607 |
Hộp kẽm Visa 50 x 100 x 2.8 | 37.77 | 14,923 | 574,673 |
Hộp kẽm Visa 50 x 100 x 3.0 | 40.33 | 14,923 | 613,644 |
Hộp kẽm Visa 50 x 100 x 3.2 | 42.87 | 14,923 | 652,310 |
Hộp kẽm Visa 60 x 60 x 1.1 | 12.16 | 14,923 | 184,812 |
Hộp kẽm Visa 60 x 60 x 1.2 | 13.24 | 14,923 | 201,253 |
Hộp kẽm Visa 60 x 60 x 1.4 | 15.38 | 14,923 | 233,830 |
Hộp kẽm Visa 60 x 60 x 1.5 | 16.45 | 14,923 | 250,118 |
Hộp kẽm Visa 60 x 60 x 1.8 | 19.61 | 14,923 | 298,223 |
Hộp kẽm Visa 60 x 60 x 2.0 | 21.7 | 14,923 | 330,039 |
Hộp kẽm Visa 60 x 60 x 2.3 | 24.8 | 14,923 | 377,230 |
Hộp kẽm Visa 60 x 60 x 2.5 | 26.85 | 14,923 | 408,438 |
Hộp kẽm Visa 60 x 60 x 2.8 | 29.88 | 14,923 | 454,563 |
Hộp kẽm Visa 60 x 60 x 3.0 | 31.88 | 14,923 | 485,009 |
Hộp kẽm Visa 60 x 60 x 3.2 | 33.86 | 14,923 | 515,151 |
Hộp kẽm Visa 75 x 75 x 1.5 | 20.68 | 14,923 | 314,512 |
Hộp kẽm Visa 75 x 75 x 1.8 | 24.69 | 14,923 | 375,556 |
Hộp kẽm Visa 75 x 75 x 2.0 | 27.34 | 14,923 | 415,897 |
Hộp kẽm Visa 75 x 75 x 2.3 | 31.29 | 14,923 | 476,028 |
Hộp kẽm Visa 75 x 75 x 2.5 | 33.89 | 14,923 | 515,607 |
Hộp kẽm Visa 75 x 75 x 2.8 | 37.77 | 14,923 | 574,673 |
Hộp kẽm Visa 75 x 75 x 3.0 | 40.33 | 14,923 | 613,644 |
Hộp kẽm Visa 75 x 75 x 3.2 | 42.87 | 14,923 | 652,310 |
Hộp kẽm Visa 90 x 90 x 1.5 | 24.93 | 14,923 | 379,209 |
Hộp kẽm Visa 90 x 90 x 1.8 | 29.79 | 14,923 | 453,193 |
Hộp kẽm Visa 90 x 90 x 2.0 | 33.01 | 14,923 | 502,211 |
Hộp kẽm Visa 90 x 90 x 2.3 | 37.8 | 14,923 | 575,129 |
Hộp kẽm Visa 90 x 90 x 2.5 | 40.98 | 14,923 | 623,539 |
Hộp kẽm Visa 90 x 90 x 2.8 | 45.7 | 14,923 | 695,391 |
Hộp kẽm Visa 90 x 90 x 3.0 | 48.83 | 14,923 | 743,039 |
Hộp kẽm Visa 90 x 90 x 3.2 | 51.94 | 14,923 | 790,383 |
Hộp kẽm Visa 90 x 90 x 3.5 | 56.58 | 14,923 | 861,017 |
Hộp kẽm Visa 90 x 90 x 3.8 | 61.17 | 14,923 | 930,891 |
Hộp kẽm Visa 90 x 90 x 4.0 | 64.21 | 14,923 | 977,169 |
Hộp kẽm Visa 60 x 120 x 1.8 | 29.79 | 14,923 | 453,193 |
Hộp kẽm Visa 60 x 120 x 2.0 | 33.01 | 14,923 | 502,211 |
Hộp kẽm Visa 60 x 120 x 2.3 | 37.8 | 14,923 | 575,129 |
Hộp kẽm Visa 60 x 120 x 2.5 | 40.98 | 14,923 | 623,539 |
Hộp kẽm Visa 60 x 120 x 2.8 | 45.7 | 14,923 | 695,391 |
Hộp kẽm Visa 60 x 120 x 3.0 | 48.83 | 14,923 | 743,039 |
Hộp kẽm Visa 60 x 120 x 3.2 | 51.94 | 14,923 | 790,383 |
Hộp kẽm Visa 60 x 120 x 3.5 | 56.58 | 14,923 | 861,017 |
Hộp kẽm Visa 60 x 120 x 3.8 | 61.17 | 14,923 | 930,891 |
Hộp kẽm Visa 60 x 120 x 4.0 | 64.21 | 14,923 | 977,169 |
Tham khảo báo giá thép hộp mạ kẽm các nhà máy uy tín hiện nay tại đây: giá sắt thép hộp mạ kẽm mới nhất hiện nay (tổng hợp các nhà máy uy tín)
2/ Bảng giá sắt hộp đen Visa
Thép hộp đen Visa | Trọng lượng (kg/cây) | Đơn giá (VNĐ/kg) | Đơn giá (VNĐ/cây) |
Hộp đen Visa13 x 26 x 1.0 | 2.41 | 14,205 | 34,657 |
Hộp đen Visa13 x 26 x 1.1 | 3.77 | 14,205 | 54,384 |
Hộp đen Visa13 x 26 x 1.2 | 4.08 | 14,205 | 58,880 |
Hộp đen Visa13 x 26 x 1.4 | 4.7 | 14,205 | 67,874 |
Hộp đen Visa14 x 14 x 1.0 | 2.41 | 14,205 | 34,657 |
Hộp đen Visa14 x 14 x 1.1 | 2.63 | 14,205 | 37,848 |
Hộp đen Visa14 x 14 x 1.2 | 2.84 | 14,205 | 40,894 |
Hộp đen Visa14 x 14 x 1.4 | 3.25 | 14,205 | 46,841 |
Hộp đen Visa16 x 16 x 1.0 | 2.79 | 14,205 | 40,169 |
Hộp đen Visa16 x 16 x 1.1 | 3.04 | 14,205 | 43,795 |
Hộp đen Visa16 x 16 x 1.2 | 3.29 | 14,205 | 47,421 |
Hộp đen Visa16 x 16 x 1.4 | 3.78 | 14,205 | 54,529 |
Hộp đen Visa20 x 20 x 1.0 | 3.54 | 14,205 | 51,048 |
Hộp đen Visa20 x 20 x 1.1 | 3.87 | 14,205 | 55,834 |
Hộp đen Visa20 x 20 x 1.2 | 4.2 | 14,205 | 60,621 |
Hộp đen Visa20 x 20 x 1.4 | 4.83 | 14,205 | 69,759 |
Hộp đen Visa20 x 20 x 1.5 | 5.14 | 14,205 | 74,256 |
Hộp đen Visa20 x 20 x 1.8 | 6.05 | 14,205 | 87,455 |
Hộp đen Visa20 x 40 x 1.0 | 5.43 | 14,205 | 78,462 |
Hộp đen Visa20 x 40 x 1.1 | 5.94 | 14,205 | 85,860 |
Hộp đen Visa20 x 40 x 1.2 | 6.46 | 14,205 | 93,402 |
Hộp đen Visa20 x 40 x 1.4 | 7.47 | 14,205 | 108,052 |
Hộp đen Visa20 x 40 x 1.5 | 7.79 | 14,205 | 112,694 |
Hộp đen Visa20 x 40 x 1.8 | 9.44 | 14,205 | 136,627 |
Hộp đen Visa20 x 40 x 2.0 | 10.4 | 14,205 | 150,552 |
Hộp đen Visa20 x 40 x 2.3 | 11.8 | 14,205 | 170,859 |
Hộp đen Visa20 x 40 x 2.5 | 12.72 | 14,205 | 184,204 |
Hộp đen Visa25 x 25 x 1.0 | 4.48 | 14,205 | 64,682 |
Hộp đen Visa25 x 25 x 1.1 | 4.91 | 14,205 | 70,920 |
Hộp đen Visa25 x 25 x 1.2 | 5.33 | 14,205 | 77,012 |
Hộp đen Visa25 x 25 x 1.4 | 6.15 | 14,205 | 88,906 |
Hộp đen Visa25 x 25 x 1.5 | 6.56 | 14,205 | 94,853 |
Hộp đen Visa25 x 25 x 1.8 | 7.75 | 14,205 | 112,114 |
Hộp đen Visa25 x 25 x 2.0 | 8.52 | 14,205 | 123,283 |
Hộp đen Visa25 x 50 x 1.0 | 6.84 | 14,205 | 98,914 |
Hộp đen Visa25 x 50 x 1.1 | 7.5 | 14,205 | 108,488 |
Hộp đen Visa25 x 50 x 1.2 | 8.15 | 14,205 | 117,916 |
Hộp đen Visa25 x 50 x 1.4 | 9.45 | 14,205 | 136,772 |
Hộp đen Visa25 x 50 x 1.5 | 10.09 | 14,205 | 146,055 |
Hộp đen Visa25 x 50 x 1.8 | 11.98 | 14,205 | 173,470 |
Hộp đen Visa25 x 50 x 2.0 | 13.23 | 14,205 | 191,601 |
Hộp đen Visa25 x 50 x 2.3 | 15.06 | 14,205 | 218,145 |
Hộp đen Visa25 x 50 x 2.5 | 16.25 | 14,205 | 235,406 |
Hộp đen Visa30 x 30 x 1.0 | 5.43 | 14,205 | 78,462 |
Hộp đen Visa30 x 30 x 1.1 | 5.94 | 14,205 | 85,860 |
Hộp đen Visa30 x 30 x 1.2 | 6.46 | 14,205 | 93,402 |
Hộp đen Visa30 x 30 x 1.4 | 7.47 | 14,205 | 108,052 |
Hộp đen Visa30 x 30 x 1.5 | 7.97 | 14,205 | 115,305 |
Hộp đen Visa30 x 30 x 1.8 | 9.44 | 14,205 | 136,627 |
Hộp đen Visa30 x 30 x 2.0 | 10.4 | 14,205 | 150,552 |
11.8 | 14,205 | 170,859 | |
Hộp đen Visa30 x 30 x 2.3 | |||
Hộp đen Visa30 x 30 x 2.5 | 12.72 | 14,205 | 184,204 |
Hộp đen Visa30 x 60 x 1.0 | 8.25 | 14,205 | 119,366 |
Hộp đen Visa30 x 60 x 1.1 | 9.05 | 14,205 | 130,970 |
Hộp đen Visa30 x 60 x 1.2 | 9.85 | 14,205 | 142,574 |
Hộp đen Visa30 x 60 x 1.4 | 11.43 | 14,205 | 165,492 |
Hộp đen Visa30 x 60 x 1.5 | 12.21 | 14,205 | 176,806 |
Hộp đen Visa30 x 60 x 1.8 | 14.53 | 14,205 | 210,458 |
Hộp đen Visa30 x 60 x 2.0 | 16.05 | 14,205 | 232,505 |
Hộp đen Visa30 x 60 x 2.3 | 18.3 | 14,205 | 265,142 |
Hộp đen Visa30 x 60 x 2.5 | 19.78 | 14,205 | 286,609 |
Hộp đen Visa30 x 60 x 2.8 | 21.97 | 14,205 | 318,375 |
Hộp đen Visa30 x 60 x 3.0 | 23.4 | 14,205 | 339,117 |
Hộp đen Visa40 x 40 x 1.1 | 8.02 | 14,205 | 116,030 |
Hộp đen Visa40 x 40 x 1.2 | 8.72 | 14,205 | 126,184 |
Hộp đen Visa40 x 40 x 1.4 | 10.11 | 14,205 | 146,346 |
Hộp đen Visa40 x 40 x 1.5 | 10.8 | 14,205 | 156,354 |
Hộp đen Visa40 x 40 x 1.8 | 12.83 | 14,205 | 185,799 |
Hộp đen Visa40 x 40 x 2.0 | 14.17 | 14,205 | 205,236 |
Hộp đen Visa40 x 40 x 2.3 | 16.14 | 14,205 | 233,811 |
Hộp đen Visa40 x 40 x 2.5 | 17.43 | 14,205 | 252,522 |
Hộp đen Visa40 x 40 x 2.8 | 19.33 | 14,205 | 280,082 |
Hộp đen Visa40 x 40 x 3.0 | 20.57 | 14,205 | 298,068 |
Hộp đen Visa40 x 80 x 1.1 | 12.16 | 14,205 | 176,081 |
Hộp đen Visa40 x 80 x 1.2 | 13.24 | 14,205 | 191,746 |
Hộp đen Visa40 x 80 x 1.4 | 15.38 | 14,205 | 222,787 |
Hộp đen Visa40 x 80 x 3.2 | 33.86 | 14,205 | 490,839 |
Hộp đen Visa40 x 80 x 3.0 | 31.88 | 14,205 | 462,119 |
Hộp đen Visa40 x 80 x 2.8 | 29.88 | 14,205 | 433,109 |
Hộp đen Visa40 x 80 x 2.5 | 26.85 | 14,205 | 389,159 |
Hộp đen Visa40 x 80 x 2.3 | 24.8 | 14,205 | 359,424 |
Hộp đen Visa40 x 80 x 2.0 | 21.7 | 14,205 | 314,459 |
Hộp đen Visa40 x 80 x 1.8 | 19.61 | 14,205 | 284,143 |
Hộp đen Visa40 x 80 x 1.5 | 16.45 | 14,205 | 238,307 |
Hộp đen Visa40 x 100 x 1.5 | 19.27 | 14,205 | 279,211 |
Hộp đen Visa40 x 100 x 1.8 | 23.01 | 14,205 | 333,460 |
Hộp đen Visa40 x 100 x 2.0 | 25.47 | 14,205 | 369,142 |
Hộp đen Visa40 x 100 x 2.3 | 29.14 | 14,205 | 422,376 |
Hộp đen Visa40 x 100 x 2.5 | 31.56 | 14,205 | 457,478 |
Hộp đen Visa40 x 100 x 2.8 | 35.15 | 14,205 | 509,551 |
Hộp đen Visa40 x 100 x 3.0 | 37.53 | 14,205 | 544,073 |
Hộp đen Visa40 x 100 x 3.2 | 38.39 | 14,205 | 556,547 |
Hộp đen Visa50 x 50 x 1.1 | 10.09 | 14,205 | 146,055 |
Hộp đen Visa50 x 50 x 1.2 | 10.98 | 14,205 | 158,965 |
Hộp đen Visa50 x 50 x 1.4 | 12.74 | 14,205 | 184,494 |
Hộp đen Visa50 x 50 x 3.2 | 27.83 | 14,205 | 403,374 |
Hộp đen Visa50 x 50 x 3.0 | 26.23 | 14,205 | 380,166 |
Hộp đen Visa50 x 50 x 2.8 | 24.6 | 14,205 | 356,523 |
Hộp đen Visa50 x 50 x 2.5 | 22.14 | 14,205 | 320,841 |
Hộp đen Visa50 x 50 x 2.3 | 20.47 | 14,205 | 296,617 |
Hộp đen Visa50 x 50 x 2.0 | 17.94 | 14,205 | 259,920 |
Hộp đen Visa50 x 50 x 1.8 | 16.22 | 14,205 | 234,971 |
Hộp đen Visa50 x 50 x 1.5 | 13.62 | 14,205 | 197,258 |
Hộp đen Visa50 x 100 x 1.4 | 19.33 | 14,205 | 280,082 |
Hộp đen Visa50 x 100 x 1.5 | 20.68 | 14,205 | 299,663 |
Hộp đen Visa50 x 100 x 1.8 | 24.69 | 14,205 | 357,828 |
Hộp đen Visa50 x 100 x 2.0 | 27.34 | 14,205 | 396,267 |
Hộp đen Visa50 x 100 x 2.3 | 31.29 | 14,205 | 453,561 |
Hộp đen Visa50 x 100 x 2.5 | 33.89 | 14,205 | 491,274 |
Hộp đen Visa50 x 100 x 2.8 | 37.77 | 14,205 | 547,554 |
Hộp đen Visa50 x 100 x 3.0 | 40.33 | 14,205 | 584,687 |
Hộp đen Visa50 x 100 x 3.2 | 42.87 | 14,205 | 621,529 |
Hộp đen Visa60 x 60 x 1.1 | 12.16 | 14,205 | 176,081 |
Hộp đen Visa60 x 60 x 1.2 | 13.24 | 14,205 | 191,746 |
Hộp đen Visa60 x 60 x 1.4 | 15.38 | 14,205 | 222,787 |
Hộp đen Visa60 x 60 x 1.5 | 16.45 | 14,205 | 238,307 |
Hộp đen Visa60 x 60 x 1.8 | 19.61 | 14,205 | 284,143 |
Hộp đen Visa60 x 60 x 2.0 | 21.7 | 14,205 | 314,459 |
Hộp đen Visa60 x 60 x 2.3 | 24.8 | 14,205 | 359,424 |
Hộp đen Visa60 x 60 x 2.5 | 26.85 | 14,205 | 389,159 |
Hộp đen Visa60 x 60 x 2.8 | 29.88 | 14,205 | 433,109 |
Hộp đen Visa60 x 60 x 3.0 | 31.88 | 14,205 | 462,119 |
Hộp đen Visa60 x 60 x 3.2 | 33.86 | 14,205 | 490,839 |
Hộp đen Visa90 x 90 x 1.5 | 24.93 | 14,205 | 361,310 |
Hộp đen Visa90 x 90 x 1.8 | 29.79 | 14,205 | 431,804 |
Hộp đen Visa90 x 90 x 2.0 | 33.01 | 14,205 | 478,510 |
Hộp đen Visa90 x 90 x 2.3 | 37.8 | 14,205 | 547,989 |
Hộp đen Visa90 x 90 x 2.5 | 40.98 | 14,205 | 594,115 |
Hộp đen Visa90 x 90 x 2.8 | 45.7 | 14,205 | 662,579 |
Hộp đen Visa90 x 90 x 3.0 | 48.83 | 14,205 | 707,979 |
Hộp đen Visa90 x 90 x 3.2 | 51.94 | 14,205 | 753,090 |
Hộp đen Visa90 x 90 x 3.5 | 56.58 | 14,205 | 820,393 |
Hộp đen Visa90 x 90 x 3.8 | 61.17 | 14,205 | 886,971 |
Hộp đen Visa90 x 90 x 4.0 | 64.21 | 14,205 | 931,066 |
Hộp đen Visa60 x 120 x 1.8 | 29.79 | 14,205 | 431,804 |
Hộp đen Visa60 x 120 x 2.0 | 33.01 | 14,205 | 478,510 |
Hộp đen Visa60 x 120 x 2.3 | 37.8 | 14,205 | 547,989 |
Hộp đen Visa60 x 120 x 2.5 | 40.98 | 14,205 | 594,115 |
Hộp đen Visa60 x 120 x 2.8 | 45.7 | 14,205 | 662,579 |
Hộp đen Visa60 x 120 x 3.0 | 48.83 | 14,205 | 707,979 |
Hộp đen Visa60 x 120 x 3.2 | 51.94 | 14,205 | 753,090 |
Hộp đen Visa60 x 120 x 3.5 | 56.58 | 14,205 | 820,393 |
Hộp đen Visa60 x 120 x 3.8 | 61.17 | 14,205 | 886,971 |
Hộp đen Visa60 x 120 x 4.0 | 64.21 | 14,205 | 931,066 |
Hộp đen Visa100 x 150 x 3.0 | 62.68 | 14,205 | 908,873 |
Tham khảo báo giá sắt thép hộp đen các nhà máy uy tín hiện tại đây: Giá sắt thép hộp đen mới nhất hiện nay (các nhà máy uy tín nhất)
3/ Bảng giá sắt thép hộp Visa cỡ lớn
Thép hộp đen cỡ lớn | Trọng lượng (kg/cây) | Đơn giá
(VNĐ/kg) |
Đơn giá (VNĐ/cây) |
Hộp đen quy cách 300 x 300 x 12 | 651.11 | 18,050 | 11,947,569 |
Hộp đen quy cách 300 x 300 x 10 | 546.36 | 18,050 | 10,025,406 |
Hộp đen quy cách 300 x 300 x 8 | 440.1 | 18,050 | 8,075,535 |
Hộp đen quy cách 200 x 200 x 12 | 425.03 | 18,050 | 7,799,001 |
Hộp đen quy cách 200 x 200 x 10 | 357.96 | 18,050 | 6,568,266 |
Hộp đen quy cách 180 x 180 x 10 | 320.28 | 18,050 | 5,876,838 |
Hộp đen quy cách 180 x 180 x 8 | 259.24 | 18,050 | 4,756,754 |
Hộp đen quy cách 180 x 180 x 6 | 196.69 | 18,050 | 3,608,962 |
Hộp đen quy cách 180 x 180 x 5 | 165.79 | 18,050 | 3,041,947 |
Hộp đen quy cách 160 x 160 x 12 | 334.8 | 18,050 | 6,143,280 |
Hộp đen quy cách 160 x 160 x 8 | 229.09 | 18,050 | 4,203,502 |
Hộp đen quy cách 160 x 160 x 6 | 174.08 | 18,050 | 3,194,068 |
Hộp đen quy cách 160 x 160 x 5 | 146.01 | 18,050 | 2,678,984 |
Hộp đen quy cách 150 x 250 x 8 | 289.38 | 18,050 | 5,309,823 |
Hộp đen quy cách 150 x 250 x 5 | 183.69 | 18,050 | 3,370,412 |
Hộp đen quy cách 150 x 150 x 5 | 136.59 | 18,050 | 2,506,127 |
Hộp đen quy cách 140 x 140 x 8 | 198.95 | 18,050 | 3,650,433 |
Hộp đen quy cách 140 x 140 x 6 | 151.47 | 18,050 | 2,779,175 |
Hộp đen quy cách 140 x 140 x 5 | 127.17 | 18,050 | 2,333,270 |
Hộp đen quy cách 120 x 120 x 6 | 128.87 | 18,050 | 2,364,465 |
Hộp đen quy cách 120 x 120 x 5 | 108.33 | 18,050 | 1,987,556 |
Hộp đen quy cách 100 x 200 x 8 | 214.02 | 18,050 | 3,926,967 |
Hộp đen quy cách 100 x 140 x 6 | 128.86 | 18,050 | 2,364,281 |
Hộp đen quy cách 100 x 100 x 5 | 89.49 | 18,050 | 1,641,842 |
Hộp đen quy cách 100 x 100 x 10 | 169.56 | 18,050 | 3,111,126 |
Hộp đen quy cách 100 x 100 x 2.0 | 36.78 | 18,050 | 674,613 |
Hộp đen quy cách 100 x 100 x 2.5 | 45.69 | 18,050 | 838,112 |
Hộp đen quy cách 100 x 100 x 2.8 | 50.98 | 18,050 | 935,183 |
Hộp đen quy cách 100 x 100 x 3.0 | 54.49 | 18,050 | 999,592 |
Hộp đen quy cách 100 x 100 x 3.2 | 57.97 | 18,050 | 1,063,450 |
Hộp đen quy cách 100 x 100 x 3.5 | 79.66 | 18,050 | 1,461,461 |
Hộp đen quy cách 100 x 100 x 3.8 | 68.33 | 18,050 | 1,253,556 |
Hộp đen quy cách 100 x 100 x 4.0 | 71.74 | 18,050 | 1,316,129 |
Hộp đen quy cách 100 x 150 x 2.0 | 46.2 | 18,050 | 847,470 |
Hộp đen quy cách 100 x 150 x 2.5 | 57.46 | 18,050 | 1,054,091 |
Hộp đen quy cách 100 x 150 x 2.8 | 64.17 | 18,050 | 1,177,220 |
Hộp đen quy cách 100 x 150 x 3.2 | 73.04 | 18,050 | 1,339,984 |
Hộp đen quy cách 100 x 150 x 3.5 | 79.66 | 18,050 | 1,461,461 |
Hộp đen quy cách 100 x 150 x 3.8 | 86.23 | 18,050 | 1,582,021 |
Hộp đen quy cách 100 x 150 x 4.0 | 90.58 | 18,050 | 1,661,843 |
Hộp đen quy cách 150 x 150 x 2.0 | 55.62 | 18,050 | 1,020,327 |
Hộp đen quy cách 150 x 150 x 2.5 | 69.24 | 18,050 | 1,270,254 |
Hộp đen quy cách 150 x 150 x 2.8 | 77.36 | 18,050 | 1,419,256 |
Hộp đen quy cách 150 x 150 x 3.0 | 82.75 | 18,050 | 1,518,163 |
Hộp đen quy cách 150 x 150 x 3.2 | 88.12 | 18,050 | 1,616,702 |
Hộp đen quy cách 150 x 150 x 3.5 | 96.14 | 18,050 | 1,763,869 |
Hộp đen quy cách 150 x 150 x 3.8 | 104.12 | 18,050 | 1,910,302 |
Hộp đen quy cách 150 x 150 x 4.0 | 109.42 | 18,050 | 2,007,557 |
Hộp đen quy cách 100 x 200 x 2.0 | 55.62 | 18,050 | 1,020,327 |
Hộp đen quy cách 100 x 200 x 2.5 | 69.24 | 18,050 | 1,270,254 |
Hộp đen quy cách 100 x 200 x 2.8 | 77.36 | 18,050 | 1,419,256 |
Hộp đen quy cách 100 x 200 x 3.0 | 82.75 | 18,050 | 1,518,163 |
Hộp đen quy cách 100 x 200 x 3.2 | 88.12 | 18,050 | 1,616,702 |
Hộp đen quy cách 100 x 200 x 3.5 | 96.14 | 18,050 | 1,763,869 |
Hộp đen quy cách 100 x 200 x 3.8 | 104.12 | 18,050 | 1,910,302 |
Hộp đen quy cách 100 x 200 x 4.0 | 109.42 | 18,050 | 2,007,557 |
Lưu ý bảng giá sắt thép hộp Visa trên:
- Bảng giá trên đã bao gồm thuế GTGT (10%);
- Mức biến động tăng giảm so với hiện tại (5-10%);
- Chỉ áp dụng tại Tphcm;
- Chưa bao gồm chi phí vận chuyển đi các tỉnh;
- Đặt hàng với số lượng lớn sẽ nhận mức giá siêu ưu đãi;
- Đơn hàng tại Tphcm sẽ được miễn phí vận chuyển;
So sánh giá sắt thép hộp Visa và một số nhà máy khác
Sau khi tham khảo báo giá sắt thép hộp Visa của chúng tôi, nếu bạn cần so sánh giá với các nhà máy thép hộp uy tín khác, bạn có thể xem ngay dưới đây:
- Giá sắt thép hộp Nam Kim
- Giá sắt thép hộp Hữu Liên
- Giá sắt thép hộp Việt Thành
- Giá sắt thép hộp Phú Xuân Việt
- Giá sắt thép hộp Hồng Ký
- Giá sắt thép hộp Sunco
- Giá sắt thép hộp Vinaone
- Giá sắt thép hộp Trung Quốc
- Giá sắt thép hộp Hàn Quốc
Một số Hình sắt thép hộp Visa
Tổng hợp thông tin về Sắt thép hộp Visa
Thép hộp Visa hay sắt thép hộp Visa là loại sản phẩm thép hộp chủ lực của Công TY TNHH SX TM XNK Thép VISA, một trong những loại sản phẩm mang thương hiệu khá được ưa chuộng hiện nay. Thương hiệu Visa đã tồn tại và đứng vững hàng chục năm nay trên thương trường, sử dụng đa ngành nghề, lĩnh vực đời sống hiện nay.
1/ Công ty sắt thép Visa
Công ty thép Visa
Công TY TNHH SX TM XNK Thép VISA | Đặc điểm |
Tên quốc tế | VISA STEEL MANUFACTURING TRADING AND IMPORT EXPORT CO., LTD |
Tên viết tắt | VISA STEEL CO., LTD |
Mã số thuế | 1101287199 |
Địa chỉ | ấp 5, Xã Mỹ Yên, Huyện Bến Lức, Tỉnh Long An, Việt Nam |
Người đại diện | HUỲNH THANH SANG |
Ngày hoạt động | 2010-06-08 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Long An |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Sản phẩm chính: | Thép cán nóng, thép cán nguội khổ nhỏ, thép hộp, thép ống (đen, mạ kẽm): vuông, tròn, chữ nhật, oval |
Quá trình hình thành và phát triển của Thép Visa
Với xuất phát điểm là tiền thân của một địa lý nhỏ, quy mô và số lượng nhân công ít. Nhưng Công ty thép Visa đã từng bước phát triển và chiếm lĩnh thị trường, qua 10 năm hoạt động thì hiện nay thép Visa đã có chỗ đứng vững chắc trở thành một trong những thương hiệu lớn khi sản xuất sắt thép nổi tiếng dành cho mọi công trình.
Công ty thép Visa có tổng diện tích hơn 30 nghìn m2, tổng công suất đạt hơn 40 nghìn tấn thép mỗi năm và được phân phối ra thị trường. Nguồn sản phẩm tại Thép Visa không chỉ phân phối trong nước, mà còn được xuất khẩu sang các thị trường Châu Âu, Châu Á như: Hàn Quốc, Nhật Bản, Đài Loan, Ấn Độ, Nga, Anh, Pháp,…

Hệ thống dây chuyền sản xuất, máy móc với trang thiết bị hiện đại bật nhất hiện nay, được phân bố đồng đều nhằm đảm bảo chất lượng, giá cả, được kiểm soát đến hệ thống phân phối đại lý. Cùng với đó là đội ngũ nhân viên được đào tạo với kinh nghiệm dày dặn.
2/ Sắt thép hộp Visa có tốt không ?
Thép Visa có tốt không?
Loại thép Visa hiện nay được xem là thương hiệu chất lượng, uy tín, đứng vững trên thương trường hàng chục năm nay, được hầu hết người tiêu dùng lựa chọn và tin dùng bởi sở hữu điểm nổi bật sau:
- Quá trình sản xuất hoàn toàn sử dụng các công nghệ hiện đại, mang tiêu chuẩn quốc tế hàng đầu khu vực
- Đa kích thước, mẫu mã, tiết diện với quy mô sử dụng phù hợp với nhiều loại hình khác nhau
- Được ứng dụng rộng rãi và phổ biến cho tất cả các hạng mục công trình từ lớn đến nhỏ hiện nay
- Sở hữu những ưu điểm vượt trội không thua kém gì các sản phẩm mang thương hiệu lớn khác.
- Phân phối sản phẩm chất lượng đi đến bất kỳ đơn vị, tất cả các đại lý cấp 1 ở khắp cả nước
Như trên chúng tôi đã trình bày, để tránh chọn phải những nguồn sản phẩm kém chất lượng, quý khách cần tìm hiểu và tham khảo thông tin chính gốc từ đơn vị sản xuất.

Thép hộp Visa có ưu điểm gì?
- Nhiều kích thước, đa dạng mẫu mã, chủng loại, đáp ứng nhu cầu của nhu cầu sử dụng.
- Thi công đơn giản, dễ dàng vận chuyển, thi công lắp đặt.
- Tính thẩm mỹ cao, độ bền cao, tính dẻo tốt
- Chiều dài và kích thước có thể cắt theo yêu cầu
- Bề mặt nhẵn, bóng, đạt tiêu chuẩn độ cứng theo tiêu chuẩn

3/ Bảng tra quy cách trọng lượng thép hộp Visa


Mua sắt thép hộp Visa chất lượng ở đâu?
Nếu bạn đang muốn mua sắt thép hộp Visa chất lượng, giá rẻ, an toàn, uy tín cam kết chính hãng tại thị trường Tphcm, nhanh tay liên hệ ngay với chúng tôi qua đường dây nóng để được tư vấn và hỗ trợ nhanh nhất 24/24.
Cũng bởi vì thị trường sắt thép hộp hiện nay còn gặp nhiều biến động do sự xuất hiện của các loại hàng giả, hàng nhái hàng kém chất lượng tràn lan trên thị trường. Đó cũng chính là lý do bạn nên liên hệ với chúng tôi ngay lúc này để đảm bảo sản phẩm sắt thép hộp Visa đạt điểm 10 cho chất lượng.
Tại sao nên chọn thép hộp Visa tại công ty chúng tôi?
Để thương hiệu thép Visa có chất lượng và chỗ đứng như ngày hôm nay, không chỉ hội tụ những ưu điểm vượt trội mà thương hiệu này còn sở hữu những điểm nổi bậc như:
- Sản phẩm đều được Tổng cục tiêu chuẩn đo lường chất lượng cấp “Giấy chứng nhận phù hợp tiêu chuẩn”.
- Đạt các kiểm định chất lượng như: ISO 9001:2015, ASTM A500/ A500M-070, BS EN 10255:2004.
- Sản phẩm đưa vào vận hành với chất lượng tốt, không cong vênh, gãy, vỡ, gỉ sét, tuổi thọ lên đến 60 năm.
- Nguồn nguyên liệu đầu vào đáp ứng tiêu chuẩn, quy trình sản xuất hiện đại, thành phẩm có khả năng chịu áp lực tốt, không bị co, giãn hoặc nở khi gặp nhiệt độ thay đổi hay biến đổi thời tiết bất thường.
- Sở hữu dòng sản phẩm đa dạng với 3 loại thép hộp cơ bản bao gồm: thép hộp vuông (kích thước từ 12mm đến 90mm, độ dày thép từ 0,6mm đến 3,0mm), thép hộp chữ nhật (10x20mm, 13x26mm, 20x40mm,… 70x140mm với độ dày thành ống từ 0,6mm đến 3,0mm), thép hộp tròn (đường kính nhỏ nhất là 13,8mm và lớn nhất là 140mm. Độ dày từ 0,6mm đến 3,0mm).
Ưu đãi, chính sách dành cho khách hàng mua sắt thép Visa tại kho thép của chúng tôi
Chúng tôi tự tin mình là đại lý cấp 1 uy tín nhất hiện nay khi sở hữu những chính sách hấp dẫn nhất như sau:
- Tư vấn báo giá sắt thép hộp Visa mới nhất, tư vấn, hỗ trợ nhiệt tình nhanh chóng chỉ sau 1h làm việc ngay khi nhận được đơn đặt hàng;
- Cam kết rẻ, cạnh tranh, đáp ứng mọi nhu cầu thi công xây dựng của từng loại công trình.
- Quy trình đặt hàng nhanh, tiết kiệm thời gian, chi phi mua hàng
- Quý khách có thể đặt mua online
- Giao hàng nhanh, tận đơn vị thi công cho quý khách miễn phí vận chuyển tại Tphcm,
- Hỗ trợ giao hàng đi tỉnh với mức giá hợp lý.
- Hệ thống xe vận chuyển đa tải trọng, đáp ứng mọi nhu cầu về số lượng cho quý khách.
- Thanh toán đơn giản và linh hoạt
Hướng dẫn cách mua sắt thép hộp Visa tại công ty chúng tôi
- B1: Liên hệ gửi đơn hàng đến chúng tôi theo 3 hình thức: gọi điện thoại, email, đến trực tiếp văn phòng (quý khách gửi đơn hàng kèm theo số lượng)
- B2: Chúng tôi tiếp nhận đơn hàng và báo giá cho quý khách theo hình thức liên hệ mà quý khách liên hệ với chúng tôi ở bước 1.
- B3: Thống nhất các vấn đề liên quan về giá, số lượng, thời gian địa điểm giao hàng, hình thức thanh toán,…
- B4: Ký kết hợp đồng và giao hàng
- B6: Nhận hàng, kiểm hàng và thanh toán ngay sau khi giao hàng đầy đủ.
Nhanh tay liên hệ với công ty chúng tôi ngay hôm nay để nhận báo giá sắt thép hộp Visa mới nhất, chính xác nhất 2023, cũng như được tư vấn, hỗ trợ tìm ra loại sản phẩm phù hợp nhất với công trình cần thi công. Công ty chúng tôi tư vấn, báo giá và hỗ trợ quý khách 24/7.
LIÊN HỆ NGAY ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN, BÁO GIÁ 24/7
CÔNG TY TÔN THÉP VƯƠNG QUÂN KHÔI