Giá Sắt Thép Tấm Nga Mới Nhất 2023

Bạn cần bảng báo giá sắt thép tấm Nga mới nhất hiện nay. Bạn chưa biết thép tấm Nga có tốt không. Bạn muốn mua thép tấm Nga CT3 tại Tphcm cam kết chất lượng, giá rẻ hợp lý. Bài viết dưới đây tất cả những thông tin liên quan đến thép tấm Nga mà chúng tôi muốn chia sẻ đến quý khách. Liên hệ hotline để được tư vấn, hỗ trợ và báo giá chính xác nhất

Bảng giá sắt thép tấm Nga mới nhất 2023

Bảng giá thép tấm Nga mới nhất dưới đây được công ty chúng tôi cập nhật liên tục và chính xác nhất tại thời điểm hiện tại. Tuy nhiên bảng giá thép tấm Nga CT3 không cố định và có phần thay đổi tùy thuộc vào nhu cầu sử dụng của quý khách. Do đó để biết bảng giá sắt thép tấm CT3 mới nhất, chính xác và cụ thể hơn hãy liên hệ cho chúng tôi và cung cấp số lượng, loại thép tấm Nga cần dùng để được hỗ trợ nhanh nhất.

Báo giá sắt thép tấm Nga mới nhất
Báo giá sắt thép tấm Nga mới nhất

Báo giá thép tấm Nga 2023 mới nhất tại Tphcm

Tên hàng -Quy cách Mác thép  Barem  Đơn giá (đ/kg)
10 x 2000 x 12000 CT3 1,884.0 20,500
12 x 2000 x 12000 CT3 2,260.8 20,500
14 x 2000 x 12000 CT3 2,637.6 20,500
16 x 2000 x 12000 CT3 3,014.4 20,500
18 x 2000 x 12000 CT3 3,391.2 20,500
20 x 2000 x 12000 CT3 3,768.0 20,500
25 x 2000 x 12000 CT3 4,710.0 20,500

Chú ý bảng giá thép tấm của Nga CT3

  • Báo giá sắt thép tấm Nga trên đã bao gồm 10% thuế VAT
  • Đặt hàng tại Tphcm sẽ được miễn phí vận chuyển
  • Nguồn hàng chất lượng, chính hãng, nhập khẩu từ Nga
  • Mức giá rẻ, cạnh tranh nhất thị trường hiện nay

So sánh giá thép tấm Nga với các nhà máy thép tấm uy tín trên thị trường

  1. Giá Sắt Tấm Hàn Quốc
  2. Giá Sắt Tấm Posco Vina
  3. Giá Sắt Tấm Formosa
  4. Giá Sắt Tấm Nhật Bản
  5. Giá Sắt Tấm Trung Quốc
  6. Giá Sắt Tấm Nippon

Hình ảnh sản phẩm thép tấm Nga CT3

Báo giá thép tấm CT3 nhập khẩu từ Nga
Báo giá thép tấm CT3 nhập khẩu từ Nga
Công ty bán thép tấm Nga giá rẻ tphcm
Công ty bán thép tấm Nga giá rẻ tphcm
Mua thép tấm nga giá rẻ tphcm
Mua thép tấm nga giá rẻ tphcm
Thép tấm CT3 của Nga
Thép tấm CT3 của Nga
Thép tấm Nga chất lượng cao
Thép tấm Nga chất lượng cao

Cập nhật bảng giá thép tấm các loại trên thị trường hiện nay

  1. Thép Tấm Đen
  2. Thép Tấm Mạ Kẽm
  3. Thép Tấm Mạ Kẽm Nhúng Nóng
  4. Thép Tấm SS400
  5. Thép Tấm A36
  6. Thép Tấm Q235
  7. Thép Tấm A572
  8. Thép Tấm Cán Nóng
  9. Thép Tấm Cán Nguội
  10. Thép Tấm Gân
  11. Thép Tấm Lá
  12. Thép Tấm Cường Độ Cao

Thép tấm Nga là gì?

Thép tấm Nga là một trong những loại sản phẩm xây dựng được nhập khẩu trực tiếp từ Nga với độ cứng được đảm bảo bền, cứng và tốt nhất hiện nay. Một trong những sản phẩm có tính đột phá vượt trội trong ngành xây dựng khi sở hữu nền công nghệ sản xuất tiên tiến, hiện đại, bậc nhất mang lại hiệu quả tốt đến từ Nga.

Sắt thép tấm Nga
Sắt thép tấm Nga
  • Thép tấm được nhập khẩu từ Nga có tỷ lệ các bon thấp, rất phù hợp với việc chế tác lò đúc, nồi nung, nồi mạ kẽm.
  • Ngoài ra do hàm lượng các bon thấp mà thép tấm Nga còn hạn chế ăn mòn, tăng độ bền công trinh cũng như tuổi thọ các sản phẩm sẽ cao hơn các sản phẩm cùng loại khác.

1/ Các loại mác thép tấm Nga phổ biến trên thị trường hiện nay

Mác thép Xuất xứ Chiều Dài (mm) Chiều Rộng (mm)
Thép SS400 Nga 6000 ; 12000 1500 ; 2000 ; 3000
Thép A36 Nga 6000 ; 12000 1500 ; 2000 ; 3000
Thép A572 Nga 6000 ; 12000 1500 ; 2000 ; 3000
Thép AH36 Nga 6000 ; 12000 1500 ; 2000 ; 3000
Thép Q345B Nga 6000 ; 12000 1500 ; 2000 ; 3000
Thép CT3 Nga 6000 ; 12000 1500 ; 2000 ; 3000
Thép A572 Nga 6000 ; 12000 1500 ; 2000 ; 3000
Thép SM490 Nga 6000 ; 12000 1500 ; 2000 ; 3000
Thép Q235A Nga 6000 ; 12000 1500 ; 2000 ; 3000
Thép Q235B Nga 6000 ; 12000 1500 ; 2000 ; 3000
Thép S50C Nga 6000 ; 12000 1500 ; 2000 ; 3000
Thép C45 Nga 6000 ; 12000 1500 ; 2000 ; 3000

2/ Quy cách các loại sắt thép tấm Nga

Mác thép Xuất xứ Độ dày (mm) Chiều Dài (m) Chiều Rộng (mm)
SS400 Russia 01 (mm), 02 (mm), 03 (mm), 05 (mm), 06 (mm), 07 (mm), 08 (mm), 09 (mm), 10 (mm), 6m, 12m 1500 ; 2000 ; 3000
15 (mm), 20 (mm), 22 (mm), 25 (mm), 30 (mm), 40 (mm), 50 (mm), 60 (mm), 70 (mm), 80 (mm), 90 (mm),
100 (mm), 200 (mm), 300mm, 600 (mm)
A36 Russia 01 (mm), 02 (mm), 03 (mm), 05 (mm), 06 (mm), 07 (mm), 08 (mm), 09 (mm), 10 (mm), 6m, 12m 1500 ; 2000 ; 3000
15 (mm), 20 (mm), 22 (mm), 25 (mm), 30 (mm), 40 (mm), 50 (mm), 60 (mm), 70 (mm), 80 (mm), 90 (mm),
100 (mm), 200 (mm), 300mm, 600 (mm)
A572 Russia 01 (mm), 02 (mm), 03 (mm), 05 (mm), 06 (mm), 07 (mm), 08 (mm), 09 (mm), 10 (mm), 6m, 12m 1500 ; 2000 ; 3000
15 (mm), 20 (mm), 22 (mm), 25 (mm), 30 (mm), 40 (mm), 50 (mm), 60 (mm), 70 (mm), 80 (mm), 90 (mm),
100 (mm), 200 (mm), 300mm, 600 (mm)
AH36 Russia 01 (mm), 02 (mm), 03 (mm), 05 (mm), 06 (mm), 07 (mm), 08 (mm), 09 (mm), 10 (mm), 6m, 12m 1500 ; 2000 ; 3000
15 (mm), 20 (mm), 22 (mm), 25 (mm), 30 (mm), 40 (mm), 50 (mm), 60 (mm), 70 (mm), 80 (mm), 90 (mm),
100 (mm), 200 (mm), 300mm, 600 (mm)
Q345B Russia 01 (mm), 02 (mm), 03 (mm), 05 (mm), 06 (mm), 07 (mm), 08 (mm), 09 (mm), 10 (mm), 6m, 12m 1500 ; 2000 ; 3000
15 (mm), 20 (mm), 22 (mm), 25 (mm), 30 (mm), 40 (mm), 50 (mm), 60 (mm), 70 (mm), 80 (mm), 90 (mm),
100 (mm), 200 (mm), 300mm, 600 (mm)
CT3 Russia 01 (mm), 02 (mm), 03 (mm), 05 (mm), 06 (mm), 07 (mm), 08 (mm), 09 (mm), 10 (mm), 6m, 12m 1500 ; 2000 ; 3000
15 (mm), 20 (mm), 22 (mm), 25 (mm), 30 (mm), 40 (mm), 50 (mm), 60 (mm), 70 (mm), 80 (mm), 90 (mm),
100 (mm), 200 (mm), 300mm, 600 (mm)
A572 Russia 01 (mm), 02 (mm), 03 (mm), 05 (mm), 06 (mm), 07 (mm), 08 (mm), 09 (mm), 10 (mm), 6m, 12m 1500 ; 2000 ; 3000
15 (mm), 20 (mm), 22 (mm), 25 (mm), 30 (mm), 40 (mm), 50 (mm), 60 (mm), 70 (mm), 80 (mm), 90 (mm),
100 (mm), 200 (mm), 300mm, 600 (mm)
SM490 Russia 01 (mm), 02 (mm), 03 (mm), 05 (mm), 06 (mm), 07 (mm), 08 (mm), 09 (mm), 10 (mm), 6m, 12m 1500 ; 2000 ; 3000
15 (mm), 20 (mm), 22 (mm), 25 (mm), 30 (mm), 40 (mm), 50 (mm), 60 (mm), 70 (mm), 80 (mm), 90 (mm),
100 (mm), 200 (mm), 300mm, 600 (mm)
Q235A Russia 01 (mm), 02 (mm), 03 (mm), 05 (mm), 06 (mm), 07 (mm), 08 (mm), 09 (mm), 10 (mm), 6m, 12m 1500 ; 2000 ; 3000
15 (mm), 20 (mm), 22 (mm), 25 (mm), 30 (mm), 40 (mm), 50 (mm), 60 (mm), 70 (mm), 80 (mm), 90 (mm),
100 (mm), 200 (mm), 300mm, 600 (mm)
Q235B Russia 01 (mm), 02 (mm), 03 (mm), 05 (mm), 06 (mm), 07 (mm), 08 (mm), 09 (mm), 10 (mm), 6m, 12m 1500 ; 2000 ; 3000
15 (mm), 20 (mm), 22 (mm), 25 (mm), 30 (mm), 40 (mm), 50 (mm), 60 (mm), 70 (mm), 80 (mm), 90 (mm),
100 (mm), 200 (mm), 300mm, 600 (mm)
S50C Russia 01 (mm), 02 (mm), 03 (mm), 05 (mm), 06 (mm), 07 (mm), 08 (mm), 09 (mm), 10 (mm), 6m, 12m 1500 ; 2000 ; 3000
15 (mm), 20 (mm), 22 (mm), 25 (mm), 30 (mm), 40 (mm), 50 (mm), 60 (mm), 70 (mm), 80 (mm), 90 (mm),
100 (mm), 200 (mm), 300mm, 600 (mm)
C45 Russia 01 (mm), 02 (mm), 03 (mm), 05 (mm), 06 (mm), 07 (mm), 08 (mm), 09 (mm), 10 (mm), 6m, 12m 1500 ; 2000 ; 3000
15 (mm), 20 (mm), 22 (mm), 25 (mm), 30 (mm), 40 (mm), 50 (mm), 60 (mm), 70 (mm), 80 (mm), 90 (mm),
100 (mm), 200 (mm), 300mm, 600 (mm)

3/ Thành phần cơ tính thép cho kết cấu và xây dựng, cơ khí thép tấm Nga

Mác thép (MPa) δb (Mπa) chia theo độ dày δ (%) chia theo độ dày Thử uốn 180o(chia theo độ dày) (1)
≤ 20mm (20 ~ 40) mm (40 ~ 100) mm >  100mm ≤  20mm (20 ~ 40) mm > 40mm ≤ 20mm > 20mm
CT0 ≥ 304 23 22 20 d = 2a d = a
CT1 kπ 304 ~ 392 33 35 32 (d = 0) d = a
CT1 πc

CT1 cπ

314 ~ 412 34 33 31 (d = 0) d = a
CT2 kπ 324 ~ 412 216 206 196 186 33 32 30 (d = 0) d = a
CT2 πc

CT2 cπ

333 ~ 431 226 216 206 196 32 31 29 (d = 0) d = a
CT3 kπ 363 ~ 461 235 226 216 196 27 26 24 (d = 0) d = a
CT3 πc

CT3 cπ

373 ~ 481 245 235 226 206 26 25 23 (d = 0) d = a
CT3 Гπc

CT3 Гcπ

373 ~ 490 245 235 226 206 26 25 23 (d = 0) d = a
CT4 kπ 402 ~ 510 255 245 235 226 25 24 22 (d = 0) d = a
CT4 πc

CT4 cπ

412 ~ 530 265 255 245 235 24 23 21 (d = 0) d = a
CT5 πc

CT5 cπ

490 ~ 628 284 275 265 255 20 19 17 d = 3a d = a
CT5 Гπc 451 ~ 588 284 275 265 255 20 19 17 d = 3a d = a
CT6 πc

CT6 cπ

≥ 588 314 304 294 294 15 14 12 d = a
•  Thử uốn nguội: a độ dày của mẫu; d: đường kính uốn. d = 0 – không đường kính uốn.

Mua thép tấm Nga giá rẻ tại Vương Quân Khôi Steel

Thị trường sắt thép ngày nay vô cùng phong phú và đa dạng, đặc biệt là các sản phẩm được nhập khẩu lại càng lấy được lòng tin của người tiêu dùng. Với nguồn cung dồi dào đến từ các nước phát triển, việc tìm kiếm nguồn sắt thép tấm Nga đã không còn là quá khó đối với bất kỳ ai muốn sở hữu.

Công ty chúng tôi là đơn vị chuyên bán sắt thép tấm Nga giá rẻ, chất lượng, uy tín và an toàn tại miền Nam nói riêng và khu vực Tphcm nói chung. Sản phẩm mà chúng tôi cung cấp đảm bảo chất lượng tốt nhất thị trường cùng mức giá vô cùng hợp lý, tiết kiệm chi phí tối đa cho quý khách.

Vì sao nên chọn mua thép tấm Nga tại công ty chúng tôi?

Tuy nhiên, việc chọn mua không phải ở đâu cũng cam kết vừa giá rẻ vừa chất lượng, đến với công ty chúng tôi quý khách sẽ nhận được những ưu đãi sau đây:

  • Giá thép tấm Nga có mức giá rẻ cạnh tranh nhất thị trường hiện nay.
  • Chúng tôi là đại lý phân phối nguồn sắt thép tấm Nga xây dựng cấp 1 hiện nay.
  • Giao hàng tận công trình, miễn phí vận chuyển tại Tphcm.
  • Đội ngũ nhân viên tư vấn và báo giá nhiệt tình, hỗ trợ và phục vụ quý khách 24/7.

Hướng dẫn mua thép tấm Nga tại công ty chúng tôi

  1. Liên hệ đặt hàng, tư vấn, báo giá sắt thép tấm Nga qua số hotline, email bên dưới hoặc đến địa chỉ văn phòng của chúng tôi để được hỗ trợ trực tiếp
  2. Chúng tôi tiến hành báo gái theo số lượng và tư vấn hỗ trợ những khúc mắc của quý khách
  3. Tiến hành thống nhất các vấn đề liên quan và thỏa thuận ký kết hợp đồng mua bán sắt thép tấm Nga 
  4. Giao hàng theo hợp đồng, nhận hàng, thanh toán và thanh lý hợp đồng

Liên hệ hotline bên dưới ngay hôm nay để mua sắt thép tấm Nga giá rẻ, chất lượng tốt nhất thị trường tại công ty chúng tôi. Tư vấn báo giá sắt thép tấm Nga chính hãng, uy tín, giá rẻ cạnh tranh nhất hiện nay.

LIÊN HỆ NGAY ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN, BÁO GIÁ 24/7

CÔNG TY TÔN THÉP VƯƠNG QUÂN KHÔI

  • Văn Phòng : 79 Tân Thới Nhì 2, Tân Thới Nhì, Hóc Môn, TPHCM
  • Địa chỉ 1 : Lô 16 Đường số 2, KCN Tân Tạo, Bình Tân, TPHCM
  • Địa chỉ 2 : 10 Độc lập, Dĩ An, Tỉnh Bình Dương
  • Địa chỉ 3 : Đường tỉnh lộ 15, Phú Hiệp, Củ Chi, TPHCM
  • Địa chỉ 4 : 39 đường CN13, KCN Tân Bình, Tân Phú, TPHCM
  • Điện thoại  : 028.3888.5888 - 028.3620.8812
  • Hotline    : 0937.181.999 - 0567.000.999 - 0989.469.678 - 0797.181.999 - 033.355.0292
  • Email : vuongquankhoisteel@gmail.com
  • MST   : 0316947693
  • STK   : 45612345678 - Ngân hàng: Á Châu ACB - Chi nhánh Châu Văn Liêm - Q5
  • Wesite : www.satthepgiadaily.com
  • Youtube: Youtube.com/satthepgiadaily
  • Facebook: Facebook.com/satthepgiadaily

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *