Bạn đang tìm hiểu về sắt thép tấm Nhật Bản. Bạn cần báo giá sắt thép tấm Nhật Bản mới nhất. Bạn tìm đơn vị phân phối sản phẩm thép tấm Nhật Bản nhập khẩu uy tín. Bạn cần tư vấn so sánh lựa chọn các loại thép tấm trên thị trường hiện nay. Hãy liên hệ ngay với công ty TNHH Sản Xuất Tôn Thép Vương Quân Khôi chúng tôi
Báo giá sắt thép tấm Nhật Bản mới nhất 2023
Vương Quân Khôi Steel xin gửi đến quý khách bảng báo giá sắt thép tấm Nhật Bản mới nhất hôm nay để quý khách tham khảo. Sản phẩm thép tấm Nhật Bản mà chúng tôi cung cấp là sản phẩm chính hãng, được nhập khẩu trực tiếp từ Nhật, có đầy đủ CO, CQ nhà máy. Cam kết uy tín, giá tốt nhất thị trường

Xin lưu ý: Báo giá sắt thép tấm Nhật Bản này có thể thay đổi theo thời điểm mua hàng, vui lòng cung cấp đơn hàng cụ thể, chúng tôi sẽ báo giá chính xác và nhanh chóng cho quý khách
Báo giá thép tấm Nhật Bản 2023 mới nhất tại Tphcm
Thép tấm Nhật Bản | Quy cách (mm) | Chiều dài tấm thép (m) | Đơn giá (đ/kg) |
Dày (mm) x Rộng (mm) | |||
Thép tấm Nhật Q345B/A572 | 4.00 x 1500 | 6m/12m | 13,650 |
Thép tấm Nhật Q345B/A572 | 5.00 x 1500/2000 | 6m/12m | 13,650 |
Thép tấm Nhật Q345B/A572 | 6.00 x 1500/2000 | 6m/12m | 13,650 |
Thép tấm Nhật Q345B/A572 | 8.00 x 1500/2000 | 6m/12m | 13,650 |
Thép tấm Nhật Q345B/A572 | 10.00 x 1500/2000 | 6m/12m | 13,650 |
Thép tấm Nhật Q345B/A572 | 12.00 x 1500/2000 | 6m/12m | 13,650 |
Thép tấm Nhật Q345B/A572 | 14.00 x 1500/2000 | 6m/12m | 13,650 |
Thép tấm Nhật Q345B/A572 | 15.00 x 1500/2000 | 6m/12m | 13,650 |
Thép tấm Nhật Q345B/A572 | 16.00 x 1500/2000 | 6m/12m | 13,650 |
Thép tấm Nhật Q345B/A572 | 18.00 x 1500/2000 | 6m/12m | 13,650 |
Thép tấm Nhật Q345B/A572 | 40.00 x 2000 | 6m/12m | 13,650 |
Thép tấm Nhật Q345B/A572 | 50.00 x 2000 | 6m/12m | 13,650 |
Thép tấm Nhật Q345B/A572 | 60.00 x 2000 | 6m/12m | 13,650 |
Thép tấm Nhật Q345B/A572 | 70.00 x 2000 | 6m/12m | 13,650 |
Thép tấm Nhật Q345B/A572 | 80.00 x 2000 | 6m/12m | 13,650 |
Thép tấm Nhật Q345B/A572 | 90.00 x 2000 | 6m/12m | 13,650 |
Thép tấm Nhật Q345B/A572 | 100.00 x 2000 | 6m/12m | 13,650 |
Thép tấm Nhật Q345B/A572 | 110.00 x 2000 | 6m/12m | 13,650 |
Chú ý bảng giá thép tấm Japan
- Giá sắt thép tấm Nhật Bản trên đã bao gồm thuế VAT 10%
- Miễn phí vận chuyển tại Tphcm và các tỉnh lân cận
- Cam kết chất lượng chính hãng, đạt chuẩn kỹ thuật
- Có xuất hóa đơn đỏ
So sánh báo giá thép tấm Nhật Bản với các hãng thép tấm khác
- Thép Tấm Hàn Quốc
- Thép Tấm Posco Vina
- Thép Tấm Formosa
- Thép Tấm Nga
- Thép Tấm Trung Quốc
- Thép Tấm Nippon
Hình ảnh sắt thép tấm Nhật Bản (Japan)
Cập nhật bảng giá thép tấm các loại trên thị trường hiện nay
Thép tấm Nhật Bản là gì ? Những thông tin cần chú ý
Thép tấm Nhật Bản là sản phẩm xây dựng được nhập khẩu với mức độ ưa chuộng cao tại thị trường Việt Nam. Chuyên dùng trong các dự án, công trình quan trọng, với độ cứng và bền vượt trội, sản xuất theo tiêu chuẩn JIS G3101 của Nhật Bản quốc gia đi đầu trong nền khoa học và công nghệ hiện đại, bậc nhất ngày nay.
Đây là một trong những sản phẩm được sử dụng cho các nhà máy xây dựng, nhà máy sản xuất hoặc thi công các loại máy móc thiết bị như khai mỏ, giàn khoan, các loại hình sản xuất máy móc, máy xúc, máy đào, khung sườn, máy nén thủy lực,….
1/ Quy cách sắt thép tấm Nhật Bản
Bảng quy cách sắt thép tấm Nhật Bản
Thông số | Chi tiết |
Tên sản phẩm | Thép tấm |
Mác thép | CT3, SS400, SS450,… |
Độ dày | từ 3 mm đến 300 mm |
Chiều rộng khổ | 1500 ,2000, 3000 mm |
Chiều dài phổ biến | 6.000 -12000 (mm) |
Tiêu chuẩn | AISI, JIS G3101, BS, DIN, ASTM, GB, JIS3106, |
Xuất xứ | Nhật Bản |
Bảng quy cách chuẩn thép tấm A36 Nhật Bản:
Mác Thép | Dày(Mm) | Rộng (Mm) | Dài (Mm) | Khối Lượng (Kg) |
ASTM A36 | 2 | 1500 | 6000 | 141,300 |
ASTM A36 | 3 | 1500 | 6000 | 211,950 |
ASTM A36 | 4 | 1500 | 6000 | 282,600 |
ASTM A36 | 5 | 1500 | 6000 | 353,250 |
ASTM A36 | 6 | 1500 | 6000 | 423,900 |
ASTM A36 | 8 | 1500 | 6000 | 565,200 |
ASTM A36 | 10 | 1500 | 6000 | 706,500 |
ASTM A36 | 12 | 1500 | 6000 | 847,800 |
ASTM A36 | 14 | 1500 | 6000 | 989,100 |
ASTM A36 | 16 | 2000 | 6000 | 1,507,200 |
ASTM A36 | 18 | 2000 | 6000 | 1,695,600 |
ASTM A36 | 20 | 2000 | 6000 | 1,884,000 |
ASTM A36 | 22 | 2000 | 6000 | 2,072,400 |
ASTM A36 | 25 | 2000 | 6000 | 2,355,000 |
ASTM A36 | 28 | 2000 | 6000 | 2,637,600 |
ASTM A36 | 30 | 2000 | 6000 | 2,826,000 |
ASTM A36 | 32 | 2000 | 6000 | 3,014,400 |
ASTM A36 | 35 | 2000 | 6000 | 3,297,000 |
ASTM A36 | 36 | 2000 | 6000 | 3,391,200 |
ASTM A36 | 40 | 2000 | 6000 | 3,768,000 |
ASTM A36 | 45 | 2000 | 6000 | 4,239,000 |
ASTM A36 | 50 | 2000 | 6000 | 4,710,000 |
ASTM A36 | 55 | 2000 | 6000 | 5,181,000 |
ASTM A36 | 60 | 2000 | 6000 | 5,652,000 |
ASTM A36 | 65 | 2000 | 6000 | 6,123,000 |
ASTM A36 | 70 | 2000 | 6000 | 6,594,000 |
ASTM A36 | 75 | 2000 | 6000 | 7,065,000 |
ASTM A36 | 80 | 2000 | 6000 | 7,536,000 |
ASTM A36 | 85 | 2000 | 6000 | 8,007,000 |
ASTM A36 | 90 | 2000 | 6000 | 8,478,000 |
ASTM A36 | 100 | 2000 | 6000 | 9,420,000 |
ASTM A36 | 160 | 2000 | 6000 | 15,072,000 |
ASTM A36 | 200 | 2000 | 6000 | 18,840,000 |
2/ Thông số kỹ thuật thép tấm Nhật Bản
Thành phần hóa học Thép tấm SS400 Nhật Bản
Mác thép | Thành phần hoá học (%) | ||||||
C | Si | Mn | Ni | Cr | P | S | |
SS400 | 0.11 ~ 0.18 | 0.12 ~ 0.17 | 0.40 ~ 0.57 | 0.03 | 0.02 | 0.02 | 0.03 |
Tính chất cơ lý tính Thép tấm SS400 Nhật Bản
Mác thép | Độ bền kéo đứt | Giới hạn chảy | Độ dãn dài tương đối |
N/mm² | N/mm² | (%) | |
SS400 | 310 | 210 | 32 |
Mua sắt thép tấm Nhật Bản giá rẻ tại Vương Quân Khôi Steel
Thép tấm Nhật Bản là một trong những sản phẩm nhập khẩu được ưa chuộng tại nước ta. Công ty chúng tôi là đơn vị chuyên bán sắt thép tấm Nhật Bản các loại chính hãng, giá rẻ, chất lượng, tốt nhất tại Tphcm.
Vì sao nên chọn mua thép tấm Nhật Bản tại công ty chúng tôi?
Để đảm bảo chất lượng nguồn nguyên liệu đầu vào là tốt nhất, công ty chúng tôi luôn là lựa chọn hoàn hảo mà quý khách nên lựa chọn:
- Nguồn thép tấm Nhật Bản được nhập khẩu trực tiếp từ Nhật Bản với mức giá siêu hợp lý
- Giá sắt thép tấm Nhật Bản mà chúng tôi cung cấp là giá gốc tốt nhất thị trường
- Một trong những đại lý phân phối nguồn sắt thép tấm Nhật Bản uy tín nhất Tphcm
- Giao hàng nhanh chóng, tận nơi thi công, không phát sinh bất kỳ chi phí nào khác
- Đội ngũ nhân viên hỗ trợ phục vụ quý khách 24/24, tư vấn và báo gái trung thực, chính xác 100%
- Hệ thống xe tải chuyên vận chuyển nguồn sắt thép xây dựng hiệu quả đa tải trọng.
7 bước đặt mua thép tấm Nhật Bản tại công ty chúng tôi
- Liên hệ hotline hoặc email để được hỗ trợ
- Báo giá, tư vấn nguồn sản phẩm phù hợp
- Thảo luận và thống nhất các vấn đề liên quan
- Ký kết hợp đồng
- Giao hàng
- Nhận hàng, kiểm hàng và thanh toán
- Thanh lý hợp đồng
Liên hệ hotline để mua sắt thép tấm Nhật Bản tại công ty chúng tôi trong hôm nay, sản phẩm đúng giá, đúng chất lượng, chính hãng tại Tphcm cam kết hỗ trợ và phục vụ quý khách tận nơi, không qua bất kỳ đơn vị trung gian hay đại lý nào. Cần tư vấn báo giá sắt thép tấm Nhật Bản nhanh chóng, vui lòng liên hệ với chúng tôi
LIÊN HỆ NGAY ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN, BÁO GIÁ 24/7
CÔNG TY TÔN THÉP VƯƠNG QUÂN KHÔI