Giá Thép Tròn Ct3, Thép Láp Tròn Ct3, Thép Tròn Đặc Ct3, Bảng Giá Thép Tròn Trơn D10 D12 D14 D16 D18 D20 D22 D24 Rẻ Nhất 2023

Thép CT3 là một loại thép công nghiệp phổ biến được ưa chuộng trong nhiều lĩnh vực do tính đa dụng và khả năng chịu lực tốt. Với thành phần chính bao gồm carbon, silic, và mangan, thép CT3 có khả năng chống ăn mòn, chịu tải trọng cao, và dễ dàng gia công. Điều này làm cho nó phù hợp cho nhiều ứng dụng từ xây dựng cơ sở hạ tầng đến sản xuất máy móc và thiết bị công nghiệp. Thép CT3 thường được cung cấp trong nhiều kích thước và độ dài khác nhau, đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng.

Báo giá thép tròn đặc CT3 rẻ nhất tphcm
Báo giá thép tròn đặc CT3 rẻ nhất tphcm

Công ty tôn thép Vương Quân Khôi cung cấp thép CT3 chính hãng, giá gốc tốt nhất thị trường. Gọi ngay hotline để nhận ưu đãi 5-10% trong hôm nay.

Đôi nét về Thép Ct3, Thép Láp Tròn Ct3, Thép Tròn Đặc Ct3

1/ Khái niệm thép tròn CT3 là gì ?

Thép tròn CT3 là một loại thép cường độ thấp thường được sử dụng trong nhiều ứng dụng công nghiệp và xây dựng. Mã “CT” trong tên gọi CT3 cho thấy đây là một loại thép carbon (C) thấp và có chứa một số hợp kim khác như silic (Si), mangan (Mn), và có thể một số nguyên tố khác như photpho (P), sắt (Fe), và lưu huỳnh (S) trong mức rất nhỏ. Thép tròn CT3 thường có độ cứng và độ bền trung bình, và nó được sử dụng để chế tạo các sản phẩm như cột, dầm, ống thép, và các bộ phận máy móc trong công nghiệp và xây dựng.

2/ Ưu điểm của Thép Láp Tròn Ct3, Thép Tròn Đặc Ct3

Thép láp tròn CT3 có nhiều ưu điểm đáng chú ý, làm cho nó trở thành một lựa chọn phổ biến trong nhiều ứng dụng công nghiệp và xây dựng. Dưới đây là một số ưu điểm của thép láp tròn CT3:

  1. Độ bền cao: Thép CT3 có khả năng chịu tải trọng và độ bền kéo cao, giúp nó đáp ứng được các yêu cầu về độ bền trong các ứng dụng khác nhau.
  2. Khả năng chống ăn mòn và oxi hóa tốt: Thép CT3 thường có khả năng chống ăn mòn và oxi hóa tốt, làm cho nó phù hợp cho các ứng dụng ngoài trời và trong môi trường khắc nghiệt.
  3. Chịu được tải trọng và va đập mạnh: Thép CT3 có tính đàn hồi tốt và khả năng chịu tải trọng và va đập cao, làm cho nó thích hợp cho các ứng dụng đòi hỏi sự chịu đựng.
  4. Dễ gia công: Thép CT3 dễ dàng cắt, hàn, và gia công, giúp việc sản xuất và chế tạo trở nên thuận tiện.
  5. Tính đa dụng: Nó có thể được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, từ xây dựng cấu trúc, sản xuất máy móc, đến gia công các sản phẩm như ống thép, thanh tròn và nhiều ứng dụng khác.
  6. Giá trị kinh tế: Thép CT3 thường có giá thành tương đối thấp so với một số loại thép khác, giúp tiết kiệm chi phí trong các dự án xây dựng và sản xuất.
  7. Chất lượng đáng tin cậy: Thép láp tròn CT3 thường được sản xuất theo các tiêu chuẩn và quy định nghiêm ngặt để đảm bảo chất lượng và đáng tin cậy của sản phẩm.

3/ Ứng dụng của thép CT3

Thép láp tròn CT3 có nhiều ứng dụng đa dạng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, nhờ vào các đặc tính vượt trội của nó. Dưới đây là một số ứng dụng chính của thép láp tròn CT3:

  1. Xây dựng cơ sở hạ tầng: Thép láp tròn CT3 được sử dụng rộng rãi trong xây dựng cơ sở hạ tầng như cột, dầm, và khung sườn của các công trình dân dụng và công nghiệp.
  2. Cơ khí chế tạo: Nó được sử dụng để chế tạo các chi tiết máy móc, bao gồm đinh ốc, bulong, trục, và các bộ phận chịu tải trọng.
  3. Sản xuất bánh răng và nhông xích: Thép láp tròn CT3 thường được sử dụng để sản xuất bánh răng, nhông xích và các sản phẩm chuyển động khác.
  4. Gia công cơ khí đòi hỏi độ chính xác cao: Do tính đàn hồi và độ bền kéo, nó thích hợp cho việc gia công các chi tiết cơ khí đòi hỏi độ chính xác và độ bền cao.
  5. Sản xuất ống thép và ống nối: Thép láp tròn CT3 thường được chế tạo thành ống thép dùng trong hệ thống dẫn dầu, nước và khí.
  6. Chế tạo lò xo và nhíp: Thép CT3 được sử dụng để tạo ra các sản phẩm như lò xo và nhíp có khả năng đàn hồi và chịu lực.
  7. Công nghiệp ô tô và xe máy: Nó được sử dụng trong sản xuất chi tiết ô tô và xe máy như trục, bánh răng và đinh ốc.
  8. Xây dựng và trang trí: Thép CT3 được sử dụng trong xây dựng các sản phẩm trang trí và cơ khí như hàng rào, cổng và các sản phẩm nội thất.
  9. Công nghiệp hàng hải: Sản xuất các chi tiết cơ khí trong ngành công nghiệp hàng hải như trục tàu và các thiết bị liên quan.

Quy cách kích thước thép tròn ct3, thép láp tròn ct3, thép tròn đặc ct3

Thành phần hoá học và tính chất cơ lý thép ct3

Thành phần hoá học thép CT3
Thành phần hoá học thép CT3

Quy cách kích thước thép tròn CT3 thông dụng

Quy cách kích thước của thép CT3 thông dụng

  1. Đường kính (Fi): Thép tròn CT3 có đường kính từ Fi 6mm đến Fi 100mm và có thể thậm chí lớn hơn.
  2. Chiều dài: Chiều dài thông dụng của thanh tròn CT3 thường là 6 mét hoặc 12 mét, nhưng có thể tùy chỉnh theo yêu cầu cụ thể của khách hàng.
  3. Kích thước khác: Ngoài đường kính và chiều dài, có thể có các thông số khác như trọng lượng tiêu chuẩn của mỗi thanh, số lượng chi tiết trong một bó, độ dày và chiều dài tùy chỉnh.
  4. Gia công tùy chỉnh: Nếu cần, thép CT3 có thể được gia công tùy chỉnh để phù hợp với các ứng dụng cụ thể, bao gồm cắt, hàn, và tiện.
  5. Đặc tính kỹ thuật khác: Các đặc tính kỹ thuật như độ bền kéo, giới hạn chảy, và độ dãn dài cũng có thể thay đổi tùy theo quy cách sản phẩm.
  6. Nguồn gốc: Sản phẩm được nhập khẩu trực tiếp từ nhiều nước như Nga, Hàn Quốc, Nhật Bản, Singapore, Ấn Độ, Taiwan, Trung Quốc.

Bảng Giá Thép Tròn Trơn D10, D12, D14, D16, D18, D20, D22, D24, Năm 2023

1/ Bảng giá sắt thép tròn trơn Miền Nam mới nhất

Thép tròn trơn Barem ( Kg/m ) Đơn Giá Đ/kg Đơn Giá đ/cây 6m
 phi 10 0.62 15,000 55,800
 phi 12 0.89 15,000 80,100
 phi 14 1.21 15,000 108,900
 phi 16 1.58 15,000 142,200
 phi 18 2 15,000 180,000
 phi 20 2.47 15,000 222,300
 phi 22 2.98 15,000 268,200
 phi 24 3.55 15,000 319,500
 phi 25 3.85 15,000 346,500
 phi 26 4.17 15,000 375,300
 phi 28 4.83 15,000 434,700
 phi 30 5.55 15,000 499,500
 phi 32 6.31 15,000 567,900
 phi 34 7.13 15,000 641,700
 phi 35 7.55 15,000 679,500
 phi 36 7.99 15,000 719,100
 phi 38 8.9 15,000 801,000
 phi 40 9.86 15,000 887,400
 phi 42 10.88 15,000 979,200
 phi 44 11.94 15,000 1,074,600
 phi 45 12.48 15,000 1,123,200
 phi 46 13.05 15,000 1,174,500
 phi 48 14.21 15,000 1,278,900
 phi 50 15.41 15,000 1,386,900

2/ Bảng giá sắt thép tròn trơn Hòa Phát mới nhất

Thép tròn trơn Hòa Phát Barem ( Kg/m ) Giá Đ/kg Giá đ/cây 6m
Thép tròn trơn Hòa Phát phi 10 0.62                     15,200              56,544
Thép tròn trơn Hòa Phát phi 12 0.89                     15,200              81,168
Thép tròn trơn Hòa Phát phi 14 1.21                     15,200            110,352
Thép tròn trơn Hòa Phát phi 16 1.58                     15,200            144,096
Thép tròn trơn Hòa Phát phi 18 2                     15,200            182,400
Thép tròn trơn Hòa Phát phi 20 2.47                     15,200            225,264
Thép tròn trơn Hòa Phát phi 22 2.98                     15,200            271,776
Thép tròn trơn Hòa Phát phi 24 3.55                     15,200            323,760
Thép tròn trơn Hòa Phát phi 25 3.85                     15,200            351,120
Thép tròn trơn Hòa Phát phi 26 4.17                     15,200            380,304
Thép tròn trơn Hòa Phát phi 28 4.83                     15,200            440,496
Thép tròn trơn Hòa Phát phi 30 5.55                     15,200            506,160
Thép tròn trơn Hòa Phát phi 32 6.31                     15,200            575,472
Thép tròn trơn Hòa Phát phi 34 7.13                     15,200            650,256
Thép tròn trơn Hòa Phát phi 35 7.55                     15,200            688,560
Thép tròn trơn Hòa Phát phi 36 7.99                     15,200            728,688
Thép tròn trơn Hòa Phát phi 38 8.9                     15,200            811,680
Thép tròn trơn Hòa Phát phi 40 9.86                     15,200            899,232
Thép tròn trơn Hòa Phát phi 42 10.88                     15,200            992,256
Thép tròn trơn Hòa Phát phi 44 11.94                     15,200         1,088,928
Thép tròn trơn Hòa Phát phi 45 12.48                     15,200         1,138,176
Thép tròn trơn Hòa Phát phi 46 13.05                     15,200         1,190,160
Thép tròn trơn Hòa Phát phi 48 14.21                     15,200         1,295,952
Thép tròn trơn Hòa Phát phi 50 15.41                     15,200         1,405,392

3/ Bảng giá thép tròn trơn nhập khẩu Hàn Quốc, Nhật Bản, Trung Quốc

TÊN SẢN PHẨM  (KG/MÉT) Đơn giá đ/cây 6m Đơn giá đ/cây 12m
Sắt thép tròn trơn Ø6 0.22
Sắt thép tròn trơn Ø8 0.39
Sắt thép tròn trơn Ø10 0.62
Sắt thép tròn trơn Ø12 0.89                          72,090                  144,180
Sắt thép tròn trơn Ø14 1.21                          98,010                  196,020
Sắt thép tròn trơn Ø16 1.58                        127,980                  255,960
Sắt thép tròn trơn Ø18 2                        162,000                  324,000
Sắt thép tròn trơn Ø20 2.47                        200,070                  400,140
Sắt thép tròn trơn Ø22 2.98                        241,380                  482,760
Sắt thép tròn trơn Ø24 3.55                        287,550                  575,100
Sắt thép tròn trơn Ø25 3.85                        311,850                  623,700
Sắt thép tròn trơn Ø26 4.17                        337,770                  675,540
Sắt thép tròn trơn Ø28 4.83                        391,230                  782,460
Sắt thép tròn trơn Ø30 5.55                        449,550                  899,100
Sắt thép tròn trơn Ø32 6.31                        511,110               1,022,220
Sắt thép tròn trơn Ø34 7.13                        577,530               1,155,060
Sắt thép tròn trơn Ø35 7.55                        611,550               1,223,100
Sắt thép tròn trơn Ø36 7.99                        647,190               1,294,380
Sắt thép tròn trơn Ø38 8.9                        720,900               1,441,800
Sắt thép tròn trơn Ø40 9.86                        798,660               1,597,320
Sắt thép tròn trơn Ø42 10.88                        881,280               1,762,560
Sắt thép tròn trơn Ø44 11.94                        967,140               1,934,280
Sắt thép tròn trơn Ø45 12.48                     1,010,880               2,021,760
Sắt thép tròn trơn Ø46 13.05                     1,057,050               2,114,100
Sắt thép tròn trơn Ø48 14.21                     1,151,010               2,302,020
Sắt thép tròn trơn Ø50 15.41                     1,248,210               2,496,420
Sắt thép tròn trơn Ø52 16.67                     1,350,270               2,700,540
Sắt thép tròn trơn Ø55 18.65                     1,510,650               3,021,300
Sắt thép tròn trơn Ø60 22.2                     1,798,200               3,596,400
Sắt thép tròn trơn Ø65 26.05                     2,110,050               4,220,100
Sắt thép tròn trơn Ø70 30.21                     2,447,010               4,894,020
Sắt thép tròn trơn Ø75 34.68                     2,809,080               5,618,160
Sắt thép tròn trơn Ø80 39.46                     3,196,260               6,392,520
Sắt thép tròn trơn Ø85 44.54                     3,607,740               7,215,480
Sắt thép tròn trơn Ø90 49.94                     4,045,140               8,090,280
Sắt thép tròn trơn Ø95 55.64                     4,506,840               9,013,680
Sắt thép tròn trơn Ø100 61.65                     4,993,650               9,987,300
Sắt thép tròn trơn Ø110 74.6                     6,042,600             12,085,200
Sắt thép tròn trơn Ø120 88.78                     7,191,180             14,382,360
Sắt thép tròn trơn Ø125 96.33                     7,802,730             15,605,460
Sắt thép tròn trơn Ø130 104.2                     8,440,200             16,880,400
Sắt thép tròn trơn Ø135 112.36                     9,101,160             18,202,320
Sắt thép tròn trơn Ø140 120.84                     9,788,040             19,576,080
Sắt thép tròn trơn Ø145 129.63                  10,500,030             21,000,060
Sắt thép tròn trơn Ø150 138.72                  11,236,320             22,472,640
Sắt thép tròn trơn Ø155 148.12                  11,997,720             23,995,440
Sắt thép tròn trơn Ø160 157.83                  12,784,230             25,568,460
Sắt thép tròn trơn Ø170 178.18                  14,432,580             28,865,160
Sắt thép tròn trơn Ø180 199.76                  16,180,560             32,361,120
Sắt thép tròn trơn Ø190 222.57                  18,028,170             36,056,340
Sắt thép tròn trơn Ø200 246.62                  19,976,220             39,952,440
Sắt thép tròn trơn Ø210 271.89                  22,023,090             44,046,180
Sắt thép tròn trơn Ø220 298.4                  24,170,400             48,340,800
Sắt thép tròn trơn Ø230 326.15                  26,418,150             52,836,300
Sắt thép tròn trơn Ø240 355.13                  28,765,530             57,531,060
Sắt thép tròn trơn Ø250 385.34                  31,212,540             62,425,080
Sắt thép tròn trơn Ø260 416.78                  33,759,180             67,518,360
Sắt thép tròn trơn Ø270 449.46                  36,406,260             72,812,520
Sắt thép tròn trơn Ø280 483.37                  39,152,970             78,305,940
Sắt thép tròn trơn Ø290 518.51                  41,999,310             83,998,620
Sắt thép tròn trơn Ø300 554.89                  44,946,090             89,892,180
Sắt thép tròn trơn Ø310 592.49                  47,991,690             95,983,380
Sắt thép tròn trơn Ø320 631.34                  51,138,540           102,277,080
Sắt thép tròn trơn Ø330 671.41                  54,384,210           108,768,420
Sắt thép tròn trơn Ø340 712.72                  57,730,320           115,460,640
Sắt thép tròn trơn Ø350 755.26                  61,176,060           122,352,120
Sắt thép tròn trơn Ø360 799.03                  64,721,430           129,442,860
Sắt thép tròn trơn Ø370 844.04                  68,367,240           136,734,480
Sắt thép tròn trơn Ø380 890.28                  72,112,680           144,225,360
Sắt thép tròn trơn Ø390 937.76                  75,958,560           151,917,120
Sắt thép tròn trơn Ø400 986.46                  79,903,260           159,806,520
Sắt thép tròn trơn Ø410 1,036.40                  83,948,400           167,896,800
Sắt thép tròn trơn Ø420 1,087.57                  88,093,170           176,186,340
Sắt thép tròn trơn Ø430 1,139.98                  92,338,380           184,676,760
Sắt thép tròn trơn Ø450 1,248.49                101,127,690           202,255,380
Sắt thép tròn trơn Ø455 1,276.39                103,387,590           206,775,180
Sắt thép tròn trơn Ø480 1,420.51                115,061,310           230,122,620
Sắt thép tròn trơn Ø500 1,541.35                124,849,350           249,698,700
Sắt thép tròn trơn Ø520 1,667.12                135,036,720           270,073,440
Sắt thép tròn trơn Ø550 1,865.03                151,067,430           302,134,860
Sắt thép tròn trơn Ø580 2,074.04                167,997,240           335,994,480
Sắt thép tròn trơn Ø600 2,219.54                179,782,740           359,565,480
Sắt thép tròn trơn Ø635 2,486.04                201,369,240           402,738,480
Sắt thép tròn trơn Ø645 2,564.96                207,761,760           415,523,520
Sắt thép tròn trơn Ø680 2,850.88                230,921,280           461,842,560
Sắt thép tròn trơn Ø700 3,021.04                244,704,240           489,408,480
Sắt thép tròn trơn Ø750 3,468.03                280,910,430           561,820,860
Sắt thép tròn trơn Ø800 3,945.85                319,613,850           639,227,700
Sắt thép tròn trơn Ø900 4,993.97                404,511,570           809,023,140
Sắt thép tròn trơn Ø1000 6,165.39                499,396,590           998,793,180

Lưu ý về đơn giá trên

  • Đơn giá sắt thép tròn trơn trên chưa bao gồm 10% VAT
  • Giá thép tròn trơn nhập khẩu Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc, Nga, … phụ thuộc nhiều vào thời điểm và đơn hàng cụ thể (liên hệ để có giá mới nhất)
  • Miễn phí giao hàng tphcm
  • Sắt thép tròn trơn chính hãng có đầy đủ CO, CQ nhà máy, giấy tờ chứng minh nguồn gốc
  • Giá gốc với nhiều ưu đãi tốt nhất thị trường

Giá Sắt Thép Tròn Trơn Đặc Mới Nhất 2023

Mua Thép Tròn Ct3, Thép Láp Tròn Ct3, Thép Tròn Đặc Ct3 chính hãng, tiết kiệm 5-10% chi phí tại đai lý thép VQK

Vận chuyển thép CT3 đeens tận công trình cho khách hàng
Vận chuyển thép CT3 đeens tận công trình cho khách hàng
Mua thép CT3 giá rẻ tốt nhất thị trường
Mua thép CT3 giá rẻ tốt nhất thị trường

Mua thép CT3 tại đại lý thép VQK có thể mang lại nhiều lợi ích vượt trội như:

  1. Chất lượng đảm bảo: Đại lý thép VQK thường cung cấp thép CT3 chất lượng cao, chính hãng 100%, đã được kiểm tra và đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng.
  2. Sự đa dạng sản phẩm: đa dạng các kích thước và sản phẩm thép CT3 để đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng.
  3. Giá cả cạnh tranh: Đại lý có thể cung cấp giá cả cạnh tranh và ưu đãi đối với lượng mua sỉ, giúp tiết kiệm chi phí cho khách hàng.
  4. Dịch vụ gia công: Nếu cần, đại lý thép VQK có khả năng gia công thép CT3 theo yêu cầu cụ thể của khách hàng, đảm bảo sản phẩm đáp ứng được nhu cầu công việc cụ thể.
  5. Tư vấn chuyên nghiệp: tư vấn chuyên nghiệp về lựa chọn sản phẩm và ứng dụng, giúp khách hàng tối ưu hóa sử dụng thép CT3 trong các dự án.

LIÊN HỆ NGAY ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN, BÁO GIÁ 24/7

CÔNG TY TÔN THÉP VƯƠNG QUÂN KHÔI

  • Văn Phòng : 79 Tân Thới Nhì 2, Tân Thới Nhì, Hóc Môn, TPHCM
  • Địa chỉ 1 : Lô 16 Đường số 2, KCN Tân Tạo, Bình Tân, TPHCM
  • Địa chỉ 2 : 10 Độc lập, Dĩ An, Tỉnh Bình Dương
  • Địa chỉ 3 : Đường tỉnh lộ 15, Phú Hiệp, Củ Chi, TPHCM
  • Địa chỉ 4 : 39 đường CN13, KCN Tân Bình, Tân Phú, TPHCM
  • Điện thoại  : 028.3888.5888 - 028.3620.8812
  • Hotline    : 0937.181.999 - 0567.000.999 - 0989.469.678 - 0797.181.999 - 033.355.0292
  • Email : vuongquankhoisteel@gmail.com
  • MST   : 0316947693
  • STK   : 45612345678 - Ngân hàng: Á Châu ACB - Chi nhánh Châu Văn Liêm - Q5
  • Wesite : www.satthepgiadaily.com
  • Youtube: Youtube.com/satthepgiadaily
  • Facebook: Facebook.com/satthepgiadaily

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *