Xà gồ C300 là một vật liệu có tính ứng dụng rộng trong các lĩnh vực xây dựng và ngành công nghiệp khác. Đặc điểm của loại thép này là gì? Bài viết dưới đây sẽ cung cấp thông tin chi tiết về đặc tính và giá cả mới nhất của thép xà gồ C300 để giúp quý khách hàng giải đáp mọi thắc mắc. Hãy cùng tham khảo ngay!
Tổng quan thông tin về xà gồ C300
Xà gồ C300 là gì? Đặc điểm, cấu tạo của xà gồ C300
Xà gồ C300, còn được gọi là thép hình C300, có một cấu trúc mặt cắt hình chữ C với chiều rộng là 300mm. Loại thép này được sản xuất từ thép cán nóng và thép cán nguội nhập khẩu từ các quốc gia Châu Âu, đảm bảo đạt tiêu chuẩn chất lượng cao, với độ bền vượt trội và khả năng chịu lực tốt.

Xà gồ C300 thường được sử dụng trong việc xây dựng các khung kèo, mái nhà ở, nhà xưởng và có khả năng giữ vững cấu trúc. Ngoài ra, xà gồ thép C300 cũng được ứng dụng để làm các vật liệu nội thất như tủ, bàn ghế, mang lại tính thẩm mỹ và độ bền cho các sản phẩm này.
Kích thước xà gồ C300
Xà gồ C300 có các kích thước linh động dựa trên các thông số sau:

- Chiều rộng tiết diện: Thông thường là 300mm.
- Chiều cao 2 cạnh: Có sẵn các kích thước thông thường là 30mm, 40mm, 45mm, 50mm, 65mm, 75mm.
- Độ dày: Có độ dày từ 1,5mm đến 3,5mm.
- Chiều dài cây thép: Mặc định là 6 mét, nhưng có thể cắt theo yêu cầu của khách hàng.
- Dung sai trọng lượng: Trong khoảng +- 5%.
Với những thông số kích thước linh động như vậy, xà gồ C300 có thể đáp ứng mọi yêu cầu về khẩu độ và các thiết kế của công trình.
Đặc tính cơ lý của thép C300
Đặc tính cơ-lý | Chỉ số |
Giới hạn chảy (Mpa) | ≥ 245 |
Độ bền kéo (Mpa) | ≥ 400 |
Độ giãn dài (%) | 10 – 30 |
Khối lượng lớp kẽm (g/m2) | 80 – 275 |
Một số ưu điểm nổi bật của xà gồ thép C300
So với các sản phẩm thép hình khác, xà gồ C300 sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội như:
- Độ cứng cao, ít bị biến dạng hay cong vênh khi gặp tác động của ngoại lực lớn.
- Xà gồ C300 mạ kẽm có khả năng chống mài mòn, chống gỉ sét cực tốt
- Trọng lượng nhẹ, dễ dàng lắp đặt và bảo trì, tiết kiệm chi phí mua nguyên vật liệu xây dựng.
- Khả năng vượt nhịp lớn, đảm bảo độ võng trong phạm vi cho phép
- Xà gồ C300 có kích cỡ, chiều dài đa dạng, phù hợp với từng mục đích sử dụng khác nhau.
Nguồn gốc, xuất xứ của xà gồ C300
Xà gồ thép C300 hiện nay có nguồn gốc từ hai nguồn chính: nhập khẩu và sản xuất trong nước. Các sản phẩm nhập khẩu phải tuân thủ các tiêu chuẩn và yêu cầu về chất lượng của các quốc gia Châu Âu, do đó thường có giá thành cao. Trong khi đó, các loại xà gồ C300 được sản xuất trực tiếp tại Việt Nam được thiết kế để phù hợp với điều kiện và nhu cầu sử dụng trong nước, có giá thành phải chăng, và do đó được người tiêu dùng ưu tiên lựa chọn.
Có một số thương hiệu sản xuất xà gồ thép C300 đáng kể, bao gồm Hòa Phát, Hoa Sen, Việt Đức, An Khánh, Á Châu,…

Ngoài các thương hiệu đã được đề cập, còn có nhiều doanh nghiệp khác cũng sản xuất xà gồ thép C300 tại Việt Nam. Sự đa dạng trong lựa chọn thương hiệu mang lại sự cạnh tranh và sự phong phú về mẫu mã, chất lượng và giá cả cho người tiêu dùng.
Việc sản xuất xà gồ thép C300 trong nước cũng mang lại lợi ích về giảm thiểu chi phí vận chuyển và thời gian giao hàng. Đồng thời, sản xuất trong nước còn tạo động lực phát triển cho ngành công nghiệp thép Việt Nam.
Khách hàng có thể tìm hiểu và so sánh các thương hiệu xà gồ thép C300 trên thị trường để lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu của mình, bao gồm chất lượng, giá cả và dịch vụ hậu mãi.
Giá xà gồ thép C300 mới nhất là bao nhiêu?
Giá thành là một trong những yếu tố quan trọng quyết định đến hiệu quả của công trình, do đó, để quý khách hàng có thể hạch toán và dự tính chi phí mua xà gồ C300 xây dựng công trình, Tôn thép Vương Quân Khôi cung cấp báo giá mới nhất dưới đây:
Quy cách | Trọng lượng | Giá thành |
C300x50x20x1,6mm | 5.40 | 134.500 |
C300x50x20x1,8mm | 6.08 | 151.300 |
C300x50x20x2.0mm | 6.75 | 168.250 |
C300x50x20x2.3mm | 7.76 | 193.500 |
C300x50x20x2.5mm | 8.44 | 210.400 |
C300x50x20x2.8mm | 9.45 | 235.750 |
C300x50x20x3.0mm | 10.13 | 252.500 |
C300x65x20x1,6mm | 5.77 | 143.750 |
C300x65x20x1,8mm | 6.49 | 161.7500 |
C300x65x20x2.0mm | 7.21 | 179.800 |
C300x65x20x2.3mm | 8.29 | 207.000 |
C300x65x20x2.5mm | 9.02 | 225.000 |
C300x65x20x2.8mm | 10.10 | 252.000 |
C300x65x20x3.0mm | 10.82 | 270.000 |
Lưu ý: Khi cung cấp báo giá xà gồ C300, chúng tôi cam kết đảm bảo chất lượng sản phẩm và cung cấp giá thành tốt nhất trên thị trường. Ngoài ra, chúng tôi cũng có những ưu đãi đặc biệt như sau:
- Cam kết chất lượng sản phẩm: Chúng tôi đảm bảo chất lượng cao của sản phẩm xà gồ C300, đáp ứng các tiêu chuẩn và yêu cầu kỹ thuật. Quý khách hàng có thể yên tâm về chất lượng của sản phẩm mà chúng tôi cung cấp.
- Giá thành tốt nhất thị trường: Chúng tôi cam kết cung cấp giá thành tốt nhất cho sản phẩm xà gồ C300. Qua việc thiết lập quan hệ tốt với các nhà sản xuất lớn, chúng tôi có thể đảm bảo giá cả cạnh tranh và hợp lý cho quý khách hàng.
- Miễn phí vận chuyển: Chúng tôi cung cấp dịch vụ vận chuyển miễn phí cho quý khách hàng. Điều này giúp giảm bớt chi phí vận chuyển và đơn giản hóa quy trình mua hàng.
- Chiết khấu cao cho số lượng lớn: Đối với khách hàng mua sản phẩm xà gồ C300 với số lượng lớn, chúng tôi sẽ áp dụng chiết khấu đặc biệt. Điều này giúp quý khách hàng tiết kiệm chi phí và tăng tính cạnh tranh trong công trình xây dựng.
Chúng tôi hy vọng những lưu ý trên sẽ giúp quý khách hàng đánh giá và lựa chọn sản phẩm xà gồ C300 của chúng tôi một cách thông tin và hiệu quả.
Hướng dẫn cách lựa chọn xà gồ C300 nâng cao chất lượng công trình
Để đảm bảo công trình xây dựng đạt hiệu quả tốt nhất khi sử dụng xà gồ C300, quý khách hàng nên lưu ý các vấn đề sau:
- Lựa chọn kích thước và độ dày phù hợp: Chọn loại xà gồ C300 có kích thước và độ dày phù hợp với từng loại công trình cụ thể.
- Kích thước phù hợp cho phần mái: Sử dụng xà gồ C300 có kích thước phù hợp với độ dày và kích thước của phần mái để tránh lãng phí vật liệu.
- Đặt thanh treo đúng vị trí: Đặt thanh treo cho phù hợp để tăng độ cứng và đảm bảo độ lệch của xà gồ.
- Cân đối tỷ lệ 1/32: Xà gồ cần được cân đối tỷ lệ 1/32 giữa chiều dài và độ sâu để đảm bảo cấu trúc ổn định.
- Khoảng cách giữa xà gồ tường và xà gồ mái: Đảm bảo khoảng cách từ 1.2m đến 1.8m giữa xà gồ tường và xà gồ mái.
- Gắn chặt đỉnh mái: Đảm bảo gắn chặt đỉnh mái với nhau để đạt được độ cứng ngang và đảm bảo sự vững chắc cho xà gồ.
- Trang bị thanh treo cho toàn bộ chóp mái: Đảm bảo thanh treo được trang bị cho toàn bộ chóp mái để tăng tính ổn định của hệ thống.
Lưu ý các yếu tố trên sẽ giúp quý khách hàng sử dụng xà gồ C300 một cách hiệu quả và đảm bảo an toàn trong quá trình xây dựng.
Tìm mua xà gồ C300 chất lượng, giá tốt ở đâu tại TPHCM?
Chất lượng và giá thành là hai yếu tố quan trọng ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả của công trình. Vì vậy, quý khách hàng cần lựa chọn một đơn vị đáp ứng được cả hai tiêu chí này.
Tôn thép Vương Quân Khôi là một đơn vị phân phối thép và xà gồ uy tín, chất lượng, được các chủ thầu ưu tiên lựa chọn. Chúng tôi cung cấp đa dạng các sản phẩm xà gồ, đáp ứng được tất cả nhu cầu của khách hàng. Xà gồ thép C300 tại Tôn thép Vương Quân Khôi được nhập trực tiếp từ các nhà máy sản xuất lớn như Hòa Phát, An Khánh, Hoa Sen,… mà không qua trung gian, vì vậy có giá thành phải chăng. Đặc biệt, chúng tôi còn có chính sách ưu đãi hấp dẫn cho quý khách hàng mua số lượng lớn.

Một số ưu điểm khi mua xà gồ C300 tại Tôn thép Vương Quân Khôi bao gồm:
- Trọng lượng nhẹ, với giới hạn chảy tối thiểu đạt ngưỡng 450Mpa ~ 4500kg/cm2.
- Cam kết chất lượng sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn xây dựng.
- Vận chuyển nhanh chóng, đảm bảo tiến độ công trình.
- Khả năng cung ứng thép với số lượng lớn.
- Giá thành rẻ, giúp tiết kiệm chi phí xây dựng và thi công.
Để mua xà gồ C300 chất lượng tốt và giá thành tốt nhất trên thị trường, quý khách hàng vui lòng liên hệ ngay đến Vương Quân Khôi để được tư vấn và hỗ trợ.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.