Bảng giá sắt thép ống đen Hòa Phát phi 42.2 1 ly, 1.5 ly, 2 ly, 2.5 ly, 3 ly, 3.2 ly được Tôn Thép Vương Quân Khôi cập nhật nhanh nhất, chính xác nhất tới quý khách hàng đang có nhu cầu thi công xây dựng. Sản phẩm chính hãng nhà máy Hòa Phát, được sản xuất trên dây chuyền công nghệ hàng đầu nên được đông đảo các khách hàng, nhà thầu quan tâm.
Nhà máy Vương Quân Khôi cam kết sắt ống đen Hòa Phát phi 42.2 chính hãng, có đủ chứng từ, hóa đơn. Hỗ trợ giao hàng tận nơi khu vực TPHCM, miền Nam, giảm 50% chi phí vận chuyển. Liên hệ mua ngay hôm nay để nhận ngay chiết khấu ưu đãi lên tới 5%, hỗ trợ bốc xếp, dọn dẹp trực tiếp tận công trình.
Thị trường tiêu thụ thép ống đen Hòa Phát phi 42.2
Ngày nay, sắt thép chiếm khoảng 95% tổng sản lượng kim loại trên toàn thế giới. sắt thép ống đen Hòa Phát phi 42.2 khi ứng dụng trong xây dựng có thể giúp kết cấu công trình cứng rắn, khả năng chịu lực cao, giá thành hợp lý. Đây cũng là lý do sắt thép ống đen Hòa Phát phi 42.2 trở thành vật liệu phổ biến trong cả đời sống và đặc biệt trong xây dựng được ứng dụng rất nhiều.

Sắt thép ống đen Hòa Phát phi 42.2 có giá thành khá rẻ, tính ứng dụng cao, phù hợp thi công các công trình dân dụng như kết cấu dầm thép công trình, sản xuất đồ dùng nội thất, hàng rào, lan can, linh kiện máy móc công nghiệp các loại,… chất lượng công trình vượt trội, bền vững theo thời gian.
Bảng giá sắt thép ống đen Hòa Phát phi 42.2 mới nhất hôm nay
Mức giá thép ống đen Hòa Phát phi 42.2 thường xuyên biến động mạnh do ảnh hưởng của nhu cầu trong thị trường. Để có được mức giá ưu đãi nhất, quý khách hàng nên tham khảo trước báo giá sắt ống đen phi 42.2 từ 2 – 3 đại lý khác nhau trước khi quyết định mua hàng.
Để thuận tiện cho quý khách hàng, hãy liên hệ ngay với Tôn Thép Vương Quân Khôi qua các hotline 0937.181.999 – 0567.000.999 – 0989.469.678 – 0797.181.999 – 033.355.0292. Chúng tôi cam kết nhanh chóng cập nhật thông tin và gửi báo giá sắt thép ống đen Hòa Phát phi 42.2 sớm nhất cho quý khách hàng.
Chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ và cung cấp thông tin chính xác để quý khách hàng có thể đưa ra quyết định mua sắm thông minh và tiết kiệm. Hãy gọi ngay để nhận thông tin báo giá mới nhất và ưu đãi tốt nhất cho sản phẩm sắt thép ống đen Hòa Phát phi 42.2 1 ly, 1.5 ly, 2 ly, 2.5 ly, 3 ly, 3.2 ly .
1/ Bảng sắt thép ống đen Hòa Phát phi 42.2 mới nhất
Dưới đây là bảng báo giá sắt thép ống đen Hòa Phát phi 42.2 theo các quy cách sau:
- Kích thước: phi 42.2 1 ly, 1.5 ly, 2 ly, 2.5 ly, 3 ly, 3.2 ly
- Trọng lượng: 1.73 – 58.52 kg/ cây 6m
- Chiều dài: cây dài 6m
Quy cách | Độ dày
(mm) |
K. Lượng
(Kg) |
Đơn giá
(VNĐ/kg) |
Giá bán
(VNĐ/cây) |
D12.7 | 1 | 1.73 | 14,550 | 25,170 |
1.1 | 1.89 | 14,550 | 27,500 | |
1.2 | 2.04 | 14,550 | 29,680 | |
D15.9 | 1 | 2.2 | 14,550 | 32,010 |
1.1 | 2.41 | 14,550 | 35,060 | |
1.2 | 2.61 | 14,550 | 37,970 | |
1.4 | 3.0 | 14,550 | 43,650 | |
1.5 | 3.2 | 14,550 | 46,560 | |
1.8 | 3.76 | 14,550 | 54,700 | |
D21.2 | 1 | 2.99 | 14,550 | 43,500 |
1.1 | 3.27 | 14,550 | 47,570 | |
1.2 | 3.55 | 14,550 | 51,650 | |
1.4 | 4.1 | 14,550 | 59,650 | |
1.5 | 4.37 | 14,550 | 63,580 | |
1.8 | 5.17 | 14,550 | 75,220 | |
2 | 5.68 | 14,550 | 82,640 | |
2.3 | 6.43 | 14,550 | 93,550 | |
2.5 | 6.92 | 14,550 | 100,680 | |
D26.65 | 1 | 3.8 | 14,550 | 55,290 |
1.1 | 4.16 | 14,550 | 60,520 | |
1.2 | 4.52 | 14,550 | 65,760 | |
1.4 | 5.23 | 14,550 | 76,090 | |
1.5 | 5.58 | 14,550 | 81,180 | |
1.8 | 6.62 | 14,550 | 96,320 | |
2 | 7.29 | 14,550 | 106,070 | |
2.3 | 8.29 | 14,550 | 120,620 | |
2.5 | 8.93 | 14,550 | 129,930 | |
D33.5 | 1 | 4.81 | 14,550 | 69,980 |
1.1 | 5.27 | 14,550 | 76,670 | |
1.2 | 5.74 | 14,550 | 83,510 | |
1.4 | 6.65 | 14,550 | 96,750 | |
1.5 | 7.1 | 14,550 | 103,300 | |
1.8 | 8.44 | 14,550 | 122,800 | |
2 | 9.32 | 14,550 | 135,600 | |
2.3 | 10.62 | 14,550 | 154,520 | |
2.5 | 11.47 | 14,550 | 166,880 | |
2.8 | 12.72 | 14,550 | 185,070 | |
3 | 13.54 | 14,550 | 197,000 | |
3.2 | 14.35 | 14,550 | 208,790 | |
D38.1 | 1 | 5.49 | 14,550 | 79,880 |
1.1 | 6.02 | 14,550 | 87,590 | |
1.2 | 6.55 | 14,550 | 95,300 | |
1.4 | 7.6 | 14,550 | 110,580 | |
1.5 | 8.12 | 14,550 | 118,140 | |
1.8 | 9.67 | 14,550 | 140,690 | |
2 | 10.68 | 14,550 | 155,390 | |
2.3 | 12.18 | 14,550 | 177,210 | |
2.5 | 13.17 | 14,550 | 191,620 | |
2.8 | 14.63 | 14,550 | 212,860 | |
3 | 15.58 | 14,550 | 226,680 | |
3.2 | 16.53 | 14,550 | 240,510 | |
D42.2 | 1.1 | 6.69 | 14,550 | 97,340 |
1.2 | 7.28 | 14,550 | 105,920 | |
1.4 | 8.45 | 14,550 | 122,940 | |
1.5 | 9.03 | 14,550 | 131,380 | |
1.8 | 10.76 | 14,550 | 156,550 | |
2 | 11.9 | 14,550 | 173,140 | |
2.3 | 13.58 | 14,550 | 197,580 | |
2.5 | 14.69 | 14,550 | 213,740 | |
2.8 | 16.32 | 14,550 | 237,450 | |
3 | 17.4 | 14,550 | 253,170 | |
3.2 | 18.47 | 14,550 | 268,730 | |
D48.1 | 1.2 | 8.33 | 14,550 | 121,200 |
1.4 | 9.67 | 14,550 | 140,690 | |
1.5 | 10.34 | 14,550 | 150,440 | |
1.8 | 12.33 | 14,550 | 179,400 | |
2 | 13.64 | 14,550 | 198,460 | |
2.3 | 15.59 | 14,550 | 226,830 | |
2.5 | 16.87 | 14,550 | 245,450 | |
2.8 | 18.77 | 14,550 | 273,100 | |
3 | 20.02 | 14,550 | 291,290 | |
3.2 | 21.26 | 14,550 | 309,330 | |
D59.9 | 1.4 | 12.12 | 14,550 | 176,340 |
1.5 | 12.96 | 14,550 | 188,560 | |
1.8 | 15.47 | 14,550 | 225,080 | |
2 | 17.13 | 14,550 | 249,240 | |
2.3 | 19.6 | 14,550 | 285,180 | |
2.5 | 21.23 | 14,550 | 308,890 | |
2.8 | 23.66 | 14,550 | 344,250 | |
3 | 25.26 | 14,550 | 367,530 | |
3.2 | 26.85 | 14,550 | 390,660 | |
D75.6 | 1.5 | 16.45 | 14,550 | 239,340 |
1.8 | 19.66 | 14,550 | 722,550 | |
2 | 21.78 | 14,550 | 316,890 | |
2.3 | 24.95 | 14,550 | 363,020 | |
2.5 | 27.04 | 14,550 | 393,430 | |
2.8 | 30.16 | 14,550 | 438,820 | |
3 | 32.23 | 14,550 | 468,940 | |
3.2 | 34.28 | 14,550 | 498,770 | |
D88.3 | 1.5 | 19.27 | 14,550 | 280,370 |
1.8 | 23.04 | 14,550 | 335,230 | |
2 | 25.54 | 14,550 | 371,600 | |
2.3 | 29.27 | 14,550 | 425,870 | |
2.5 | 31.74 | 14,550 | 461,810 | |
2.8 | 35.42 | 14,550 | 515,360 | |
3 | 37.87 | 14,550 | 551,000 | |
3.2 | 40.3 | 14,550 | 586,360 | |
D108.0 | 1.8 | 28.29 | 14,550 | 411,620 |
2 | 31.37 | 14,550 | 456,430 | |
2.3 | 35.97 | 14,550 | 523,360 | |
2.5 | 39.03 | 14,550 | 567,880 | |
2.8 | 43.59 | 14,550 | 667,260 | |
3 | 46.61 | 14,550 | 678,170 | |
3.2 | 49.62 | 14,550 | 721,970 | |
D113.5 | 1.8 | 29.75 | 14,550 | 432,860 |
2 | 33 | 14,550 | 480,150 | |
2.3 | 37.84 | 14,550 | 550,570 | |
2.5 | 41.06 | 14,550 | 597,420 | |
2.8 | 45.86 | 14,550 | 667,260 | |
3 | 49.05 | 14,550 | 713,670 | |
3.2 | 52.23 | 14,550 | 759,940 | |
D126.8 | 1.8 | 33.29 | 14,550 | 942,980 |
2 | 36.93 | 14,550 | 484,370 | |
2.3 | 42.37 | 14,550 | 537,330 | |
2.5 | 45.98 | 14,550 | 616,480 | |
2.8 | 51.37 | 14,550 | 669,000 | |
3 | 54.96 | 14,550 | 791,080 | |
3.2 | 58.52 | 14,550 | 799,660 |
2/ Lưu ý về bảng giá thép ống đen Hòa Phát phi 42.2 1 ly, 1.5 ly, 2 ly, 2.5 ly, 3 ly, 3.2 ly
- Đơn giá sắt ống Hòa Phát đen phi 42.2 đã bao gồm phí VAT.
- Giá thép ống đen phi 42.2 có thể chênh lệch, tùy thuộc vào nhu cầu tiêu thụ và số lượng mua hàng.
- Hỗ trợ vận chuyển và bốc xếp hàng tận công trình, đảm bảo tiện lợi và tiết kiệm thời gian cho quý khách hàng.
- Thép ống đen Hòa Phát phi 42.2 được bó theo cây hoặc cuộn, linh hoạt phù hợp với yêu cầu và địa điểm thi công.
Điều cần quan tâm khi mua sắt thép ống đen Hòa Phát phi 42.2
Trước khi chọn mua sắt thép ống đen Hòa Phát phi 42.2 xây dựng, để đảm bảo mua được hàng chính hãng, chất lượng, khách hàng nên tham khảo qua một số lưu ý sau để đảm bảo mua được sắt thép ống đen Hòa Phát phi 42.2 chất lượng, tránh được nguy cơ mua phải hàng nhái, không đảm bảo chất lượng công trình.
1/ Xác định chủng loại và số lượng sắt thép ống đen Hòa Phát phi 42.2
Trước khi mua, bạn nên xác định loại thép ống đen Hòa Phát phi 42.2 phù hợp, kích thước thép ống và số lượng cần thiết cho công trình hay vật dụng cần làm. Từ đó bạn dễ dàng xác định được khoảng chi phí theo giá thị trường hiện tại và có kế hoạch chuẩn bị số tiền cần thanh toán.

2/ Chọn đại lý phân phối sắt thép ống đen Hòa Phát phi 42.2 uy tín
Trên thị trường có rất nhiều đại lý cung cấp thép ống đen Hòa Phát phi 42.2. Tuy nhiên bạn chỉ nên mua sắt thép ống đen Hòa Phát phi 42.2 ở những đại lý chính thức, đại lý cấp 1 có chứng từ nguồn gốc rõ ràng, đảm bảo độ bền chắc, tuổi thọ sản phẩm.
Tuyệt đối không mua hay giao dịch với những công ty không rõ ràng về địa chỉ kinh doanh, thường xuyên thay đổi địa chỉ trên trang web nhưng thực tế không có địa chỉ văn phòng hay kho hàng thực tế. Tốt nhất nên chọn các đại lý có thâm niên hoạt động lâu năm trên thị trường.
Mua sắt thép ống đen Hòa Phát phi 42.2 1 ly, 1.5 ly, 2 ly, 2.5 ly, 3 ly, 3.2 ly giá rẻ TPHCM ở đâu?
Bạn đang tìm kiếm địa chỉ bán sắt thép ống đen Hòa Phát phi 42.2 chất lượng, uy tín, giá cả phải chăng? Vậy thì hãy tìm đến các cửa hàng đại lý của Tôn Thép Vương Quân Khôi để sở hữu những ưu đãi đặc quyền của chúng tôi chỉ có tại cửa hàng. Một số lý do bạn nên mua sắt thép ống đen Hòa Phát phi 42.2 tại Vương Quân Khôi Steel:

- Chúng tôi có định hướng kinh doanh lâu dài bền vững, quan trọng giá trị thương hiệu hơn lợi nhuận.
- Tôn Thép Vương Quân Khôi luôn quan tâm đến uy tín của doanh nghiệp và giá trị mang đến cho khách hàng.
- Chúng tôi luôn nỗ lực để mang đến cho quý khách hàng những sản phẩm sắt thép ống đen Hòa Phát phi 42.2 đạt chuẩn với dịch vụ tốt nhất.
- Giá tốt, rẻ hơn 5% từ nhà sản xuất, giá bán thấp hơn các đại lý sắt thép ống đen Hòa Phát phi 42.2.
- Luôn duy trì lượng hàng tồn kho hợp lý, có thể giao hàng nhanh chóng tại mọi thời điểm.
- Tư vấn nhiệt tình, chuyên nghiệp từ đội ngũ nhân viên có chuyên môn sâu.
Nếu có nhu cầu mua sắt thép ống đen Hòa Phát phi 42.2 chính hãng, giá tốt vui lòng liên hệ ngay với Tôn Thép Vương Quân Khôi: 0937.181.999 – 0567.000.999 – 0989.469.678 – 0797.181.999 – 033.355.0292. Nhân viên KD của chúng tôi sẽ nhanh chóng tiếp nhận thông tin và cung cấp báo giá sắt thép ống đen Hòa Phát phi 42.2 1 ly, 1.5 ly, 2 ly, 2.5 ly, 3 ly, 3.2 ly cho khách hàng trong vòng 15 phút.
LIÊN HỆ NGAY ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN, BÁO GIÁ 24/7
CÔNG TY TÔN THÉP VƯƠNG QUÂN KHÔI