Bảng giá sắt thép ống đen Hòa Phát phi 48.1 1 ly, 1.5 ly, 2 ly, 2.5 ly, 3 ly, 3.2 ly được Tôn Thép Vương Quân Khôi cập nhật nhanh nhất, chính xác nhất tới quý khách hàng đang có nhu cầu thi công xây dựng. Sản phẩm chính hãng nhà máy Hòa Phát, được sản xuất trên dây chuyền công nghệ hàng đầu nên được đông đảo các khách hàng, nhà thầu quan tâm.
Nhà máy Vương Quân Khôi cam kết sắt ống đen Hòa Phát phi 48.1 chính hãng, có đủ chứng từ, hóa đơn. Hỗ trợ giao hàng tận nơi khu vực TPHCM, miền Nam, giảm 50% chi phí vận chuyển. Liên hệ mua ngay hôm nay để nhận ngay chiết khấu ưu đãi lên tới 5%, hỗ trợ bốc xếp, dọn dẹp trực tiếp tận công trình.
Thị trường tiêu thụ thép ống đen Hòa Phát phi 48.1
Thép ống trên thị trường hiện nay được sử dụng khá phổ biến cho nhiều công trình xây dựng và nhiều lĩnh vực công nghiệp, dân dụng khác trong đời sống. Thép ống có nhiều loại và được sản xuất theo nhiều quy trình khác nhau để cung ứng cho thị trường đa dạng các loại thép ống với nhiều công dụng. Giá sắt thép ống đen Hòa Phát phi 48.1 cũng có sự chênh lệch theo chủng loại.

Nếu bạn đang có nhu cầu mua sắt thép ống đen Hòa Phát phi 48.1 giá rẻ, đa dạng chủng loại, hãy liên hệ ngay đến Tôn Thép Vương Quân Khôi để được tư vấn, chọn mua sắt thép ống đen Hòa Phát phi 48.1 xây dựng phù hợp với công trình. Chúng tôi đảm bảo phân phối sắt thép ống đen Hòa Phát phi 48.1 chính hãng các nhà máy lớn.
Bảng giá sắt thép ống đen Hòa Phát phi 48.1 mới nhất hôm nay
Mức giá thép ống đen Hòa Phát phi 48.1 thường xuyên biến động mạnh do ảnh hưởng của nhu cầu trong thị trường. Để có được mức giá ưu đãi nhất, quý khách hàng nên tham khảo trước báo giá sắt ống đen phi 48.1 từ 2 – 3 đại lý khác nhau trước khi quyết định mua hàng.
Để thuận tiện cho quý khách hàng, hãy liên hệ ngay với Tôn Thép Vương Quân Khôi qua các hotline 0937.181.999 – 0567.000.999 – 0989.469.678 – 0797.181.999 – 033.355.0292. Chúng tôi cam kết nhanh chóng cập nhật thông tin và gửi báo giá sắt thép ống đen Hòa Phát phi 48.1 sớm nhất cho quý khách hàng.
Chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ và cung cấp thông tin chính xác để quý khách hàng có thể đưa ra quyết định mua sắm thông minh và tiết kiệm. Hãy gọi ngay để nhận thông tin báo giá mới nhất và ưu đãi tốt nhất cho sản phẩm sắt thép ống đen Hòa Phát phi 48.1 1 ly, 1.5 ly, 2 ly, 2.5 ly, 3 ly, 3.2 ly .
1/ Bảng sắt thép ống đen Hòa Phát phi 48.1 mới nhất
Dưới đây là bảng báo giá sắt thép ống đen Hòa Phát phi 48.1 theo các quy cách sau:
- Kích thước: phi 48.1 1 ly, 1.5 ly, 2 ly, 2.5 ly, 3 ly, 3.2 ly
- Trọng lượng: 1.73 – 58.52 kg/ cây 6m
- Chiều dài: cây dài 6m
Quy cách | Độ dày
(mm) |
K. Lượng
(Kg) |
Đơn giá
(VNĐ/kg) |
Giá bán
(VNĐ/cây) |
D12.7 | 1 | 1.73 | 14,550 | 25,170 |
1.1 | 1.89 | 14,550 | 27,500 | |
1.2 | 2.04 | 14,550 | 29,680 | |
D15.9 | 1 | 2.2 | 14,550 | 32,010 |
1.1 | 2.41 | 14,550 | 35,060 | |
1.2 | 2.61 | 14,550 | 37,970 | |
1.4 | 3.0 | 14,550 | 43,650 | |
1.5 | 3.2 | 14,550 | 46,560 | |
1.8 | 3.76 | 14,550 | 54,700 | |
D21.2 | 1 | 2.99 | 14,550 | 43,500 |
1.1 | 3.27 | 14,550 | 47,570 | |
1.2 | 3.55 | 14,550 | 51,650 | |
1.4 | 4.1 | 14,550 | 59,650 | |
1.5 | 4.37 | 14,550 | 63,580 | |
1.8 | 5.17 | 14,550 | 75,220 | |
2 | 5.68 | 14,550 | 82,640 | |
2.3 | 6.43 | 14,550 | 93,550 | |
2.5 | 6.92 | 14,550 | 100,680 | |
D26.65 | 1 | 3.8 | 14,550 | 55,290 |
1.1 | 4.16 | 14,550 | 60,520 | |
1.2 | 4.52 | 14,550 | 65,760 | |
1.4 | 5.23 | 14,550 | 76,090 | |
1.5 | 5.58 | 14,550 | 81,180 | |
1.8 | 6.62 | 14,550 | 96,320 | |
2 | 7.29 | 14,550 | 106,070 | |
2.3 | 8.29 | 14,550 | 120,620 | |
2.5 | 8.93 | 14,550 | 129,930 | |
D33.5 | 1 | 4.81 | 14,550 | 69,980 |
1.1 | 5.27 | 14,550 | 76,670 | |
1.2 | 5.74 | 14,550 | 83,510 | |
1.4 | 6.65 | 14,550 | 96,750 | |
1.5 | 7.1 | 14,550 | 103,300 | |
1.8 | 8.44 | 14,550 | 122,800 | |
2 | 9.32 | 14,550 | 135,600 | |
2.3 | 10.62 | 14,550 | 154,520 | |
2.5 | 11.47 | 14,550 | 166,880 | |
2.8 | 12.72 | 14,550 | 185,070 | |
3 | 13.54 | 14,550 | 197,000 | |
3.2 | 14.35 | 14,550 | 208,790 | |
D38.1 | 1 | 5.49 | 14,550 | 79,880 |
1.1 | 6.02 | 14,550 | 87,590 | |
1.2 | 6.55 | 14,550 | 95,300 | |
1.4 | 7.6 | 14,550 | 110,580 | |
1.5 | 8.12 | 14,550 | 118,140 | |
1.8 | 9.67 | 14,550 | 140,690 | |
2 | 10.68 | 14,550 | 155,390 | |
2.3 | 12.18 | 14,550 | 177,210 | |
2.5 | 13.17 | 14,550 | 191,620 | |
2.8 | 14.63 | 14,550 | 212,860 | |
3 | 15.58 | 14,550 | 226,680 | |
3.2 | 16.53 | 14,550 | 240,510 | |
D42.2 | 1.1 | 6.69 | 14,550 | 97,340 |
1.2 | 7.28 | 14,550 | 105,920 | |
1.4 | 8.45 | 14,550 | 122,940 | |
1.5 | 9.03 | 14,550 | 131,380 | |
1.8 | 10.76 | 14,550 | 156,550 | |
2 | 11.9 | 14,550 | 173,140 | |
2.3 | 13.58 | 14,550 | 197,580 | |
2.5 | 14.69 | 14,550 | 213,740 | |
2.8 | 16.32 | 14,550 | 237,450 | |
3 | 17.4 | 14,550 | 253,170 | |
3.2 | 18.47 | 14,550 | 268,730 | |
D48.1 | 1.2 | 8.33 | 14,550 | 121,200 |
1.4 | 9.67 | 14,550 | 140,690 | |
1.5 | 10.34 | 14,550 | 150,440 | |
1.8 | 12.33 | 14,550 | 179,400 | |
2 | 13.64 | 14,550 | 198,460 | |
2.3 | 15.59 | 14,550 | 226,830 | |
2.5 | 16.87 | 14,550 | 245,450 | |
2.8 | 18.77 | 14,550 | 273,100 | |
3 | 20.02 | 14,550 | 291,290 | |
3.2 | 21.26 | 14,550 | 309,330 | |
D59.9 | 1.4 | 12.12 | 14,550 | 176,340 |
1.5 | 12.96 | 14,550 | 188,560 | |
1.8 | 15.47 | 14,550 | 225,080 | |
2 | 17.13 | 14,550 | 249,240 | |
2.3 | 19.6 | 14,550 | 285,180 | |
2.5 | 21.23 | 14,550 | 308,890 | |
2.8 | 23.66 | 14,550 | 344,250 | |
3 | 25.26 | 14,550 | 367,530 | |
3.2 | 26.85 | 14,550 | 390,660 | |
D75.6 | 1.5 | 16.45 | 14,550 | 239,340 |
1.8 | 19.66 | 14,550 | 722,550 | |
2 | 21.78 | 14,550 | 316,890 | |
2.3 | 24.95 | 14,550 | 363,020 | |
2.5 | 27.04 | 14,550 | 393,430 | |
2.8 | 30.16 | 14,550 | 438,820 | |
3 | 32.23 | 14,550 | 468,940 | |
3.2 | 34.28 | 14,550 | 498,770 | |
D88.3 | 1.5 | 19.27 | 14,550 | 280,370 |
1.8 | 23.04 | 14,550 | 335,230 | |
2 | 25.54 | 14,550 | 371,600 | |
2.3 | 29.27 | 14,550 | 425,870 | |
2.5 | 31.74 | 14,550 | 461,810 | |
2.8 | 35.42 | 14,550 | 515,360 | |
3 | 37.87 | 14,550 | 551,000 | |
3.2 | 40.3 | 14,550 | 586,360 | |
D108.0 | 1.8 | 28.29 | 14,550 | 411,620 |
2 | 31.37 | 14,550 | 456,430 | |
2.3 | 35.97 | 14,550 | 523,360 | |
2.5 | 39.03 | 14,550 | 567,880 | |
2.8 | 43.59 | 14,550 | 667,260 | |
3 | 46.61 | 14,550 | 678,170 | |
3.2 | 49.62 | 14,550 | 721,970 | |
D113.5 | 1.8 | 29.75 | 14,550 | 432,860 |
2 | 33 | 14,550 | 480,150 | |
2.3 | 37.84 | 14,550 | 550,570 | |
2.5 | 41.06 | 14,550 | 597,420 | |
2.8 | 45.86 | 14,550 | 667,260 | |
3 | 49.05 | 14,550 | 713,670 | |
3.2 | 52.23 | 14,550 | 759,940 | |
D126.8 | 1.8 | 33.29 | 14,550 | 942,980 |
2 | 36.93 | 14,550 | 484,370 | |
2.3 | 42.37 | 14,550 | 537,330 | |
2.5 | 45.98 | 14,550 | 616,480 | |
2.8 | 51.37 | 14,550 | 669,000 | |
3 | 54.96 | 14,550 | 791,080 | |
3.2 | 58.52 | 14,550 | 799,660 |
2/ Lưu ý về bảng giá thép ống đen Hòa Phát phi 48.1 1 ly, 1.5 ly, 2 ly, 2.5 ly, 3 ly, 3.2 ly
- Đơn giá sắt ống Hòa Phát đen phi 48.1 đã bao gồm phí VAT.
- Giá thép ống đen phi 48.1 có thể chênh lệch, tùy thuộc vào nhu cầu tiêu thụ và số lượng mua hàng.
- Hỗ trợ vận chuyển và bốc xếp hàng tận công trình, đảm bảo tiện lợi và tiết kiệm thời gian cho quý khách hàng.
- Thép ống đen Hòa Phát phi 48.1 được bó theo cây hoặc cuộn, linh hoạt phù hợp với yêu cầu và địa điểm thi công.
Công nghệ sản xuất sắt thép ống đen Hòa Phát tại nhà máy
Thép ống được sản xuất trên dây chuyền công nghệ phức tạp, đòi hỏi yêu cầu kỹ thuật cao. Quá trình tạo ra thép ống bắt đầu từ việc nung chảy quặng sau đó đúc thành phôi, nung chảy rồi lại tiếp tục cho vào khuôn tạo hình. Nhờ áp dụng công nghệ cao mà thép ống có chất lượng rất tốt, bền, chịu lực cao nên được sử dụng phổ biến cho các công trình xây dựng và dân dụng, đặc biệt là các công trình ven biển, đường ống thoát nước.
Tiêu chuẩn sản xuất sắt thép ống đen Hòa Phát phi 48.1 xây dựng tại nhà máy
Các sản phẩm thép ống tròn đen Hòa Phát phi 48.1 được sản xuất áp dụng theo các tiêu chuẩn Nhật bản JIS G – 3452/2014; JIS G 3444/2010; Mỹ ASTM – A53/A53M; ASTM – A252 – 10; TCVN – 3783:1983 tùy thuộc vào nhà máy sản xuất.

Tiêu chuẩn Hoa Kỳ
- Tiêu chuẩn Mỹ ASTM A53/A53M – 18
- Tiêu chuẩn Mỹ ASTM A500/A50M – 18
Tiêu chuẩn Nhật Bản
- Tiêu chuẩn JIS G 3444: 2015 – Ống thép carbon cho kết cấu chung
- Tiêu chuẩn JIS G 3452: 2014 – Ống thép carbon cho đường ống thông thường
Tiêu chuẩn Việt Nam
- TCVN – 3783:1983 – Thép ống hàn và không hàn cho công nghiệp
Nguyên nhân nên chọn mua sắt thép ống đen Hòa Phát phi 48.1 1 ly, 1.5 ly, 2 ly, 2.5 ly, 3 ly, 3.2 ly xây dựng tại Vương Quân Khôi Steel?
Vương Quân Khôi là đại lý có hơn 15 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực phân phối VLXD như thép hộp, thép hình, lưới kẽm, kẽm gai, xà gồ… với giá thành phải chăng, chất lượng vượt trội nhất. Khi chọn mua sắt thép ống đen Hòa Phát phi 48.1 xây dựng của chúng tôi, khách hàng không cần quá lo lắng về chất lượng, hàng hóa luôn được kiểm định rõ ràng, có chứng từ đầy đủ. Chúng tôi còn kèm theo những ưu đãi hấp dẫn như sau:

- Sắt thép ống đen Hòa Phát phi 48.1 từ nhà máy, không thông qua trung gian.
- Cung cấp đầy đủ chứng từ CO – CQ, hóa đơn VAT đủ thông tin đảm bảo chất lượng.
- Báo giá sắt thép ống đen Hòa Phát phi 48.1 chính xác, rẻ nhất thị trường, liên tục có các chương trình ưu đãi giảm giá hấp dẫn.
- Tư vấn viên chuyên nghiệp, giải đáp hoàn toàn mọi vấn đề, thắc mắc của khách hàng trong thời gian nhanh chóng nhất.
- Cam kết giao đúng số lượng, đúng loại sản phẩm, đúng thời điểm.
- Hỗ trợ chi phí vận chuyển 50% các tỉnh thành khu vực TPHCM, miền Nam.
Nếu có nhu cầu mua sắt thép ống đen Hòa Phát phi 48.1 chính hãng, giá tốt vui lòng liên hệ ngay với Tôn Thép Vương Quân Khôi: 0937.181.999 – 0567.000.999 – 0989.469.678 – 0797.181.999 – 033.355.0292. Nhân viên KD của chúng tôi sẽ nhanh chóng tiếp nhận thông tin và cung cấp báo giá sắt thép ống đen Hòa Phát phi 48.1 1 ly, 1.5 ly, 2 ly, 2.5 ly, 3 ly, 3.2 ly cho khách hàng trong vòng 15 phút.
LIÊN HỆ NGAY ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN, BÁO GIÁ 24/7
CÔNG TY TÔN THÉP VƯƠNG QUÂN KHÔI