Giá Thép Hộp Đông Á Tại Đắc Lắc. Đại Lý Thép Hộp Đen, Mạ Kẽm Đông Á Giá Rẻ Nhất, Tốt Nhất Đắc Lắc

Bảng giá sắt thép hộp Đông Á tại Đắc Lắc được Vương Quân Khôi gửi đến quý khách hàng và nhà đầu tư đang sinh sống tại Đắc Lắc và các tỉnh lân cận. Thương hiệu Đông Á có uy tín lâu năm trên thị trường, đồng hành cùng nhiều khách hàng sản xuất nên các mặt hàng tôn thép chất lượng cao. Hiện nay, Đông Á có hơn 300 đại lý cung ứng lớn nhỏ trên toàn quốc, đảm bảo nhu cầu của đông đảo nhà thầu, khách hàng.

Nhà máy Tôn Thép Vương Quân Khôi cam kết báo giá sắt thép hộp Đông Á tại Đắc Lắc với mức giá rẻ nhất, thấp hơn so với các nơi khác. Phân phối đầy đủ các sản phẩm như sắt hộp vuông đen, mạ kẽm, thép hộp chữ nhật đen, mạ kẽm. Hỗ trợ xuất trình chứng từ CO, CQ và hóa đơn từ nhà máy Đông Á, giao hàng ngay trong ngày, CK cao tới 5%.

Thị trường tiêu thụ thép hộp Đông Á tại Đắc Lắc

Đắc Lắc không phải là thị trường “nóng” của sắt thép hộp Đông Á khi thiếu vắng các dự án khu dân cư, công trình công cộng quy mô lớn. Tuy nhiên, nhu cầu sử dụng thép hộp Đông Á không bao giờ thiếu. Các đại lý cung ứng VLXD tuy không nhiều nhưng vẫn đủ đáp ứng nhu cầu của người dân trong khu vực. Nhiều người không ngại chọn mua vật tư ở TPHCM để được hỗ trợ vận chuyển đến tận công trình.

Kích thước đa dạng, chống ăn mòn tốt
Kích thước đa dạng, chống ăn mòn tốt

Một trong những vai trò quan trọng nhất của thép hộp Đông Á tại Đắc Lắc là trong kết cấu chịu lực. Nó được sử dụng để tạo nên các kết cấu cốt thép, cột, sàn, và thành chịu lực khác trong các công trình xây dựng. Với tính năng chịu lực mạnh mẽ, thép hộp Đông Á đảm bảo tính ổn định và độ bền cho các công trình xây dựng, đặc biệt là trong những công trình có yêu cầu chịu lực cao.

Bảng giá sắt thép hộp Đông Á mới nhất tại Đắc Lắc hôm nay

Giá thép hộp Đông Á tại Đắc Lắc thường biến động mạnh do tình hình thị trường. Để tìm được mức giá tốt nhất, chúng tôi khuyến nghị quý khách hàng nên tham khảo báo giá từ 2 – 3 đại lý khác nhau trước khi quyết định mua sản phẩm.

Đừng ngần ngại liên hệ với Tôn Thép Vương Quân Khôi qua các hotline sau: 0937.181.999, 0567.000.999, 0989.469.678, 0797.181.999, 033.355.0292. Chúng tôi cam kết cập nhật thông tin nhanh chóng và gửi báo giá sắt thép hộp Đông Á cho quý khách hàng trong thời gian sớm nhất.

Chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ và cung cấp thông tin chính xác, giúp quý khách hàng có thể đưa ra quyết định mua sắm thông minh và tiết kiệm. Hãy gọi ngay để nhận thông tin báo giá mới nhất và những ưu đãi tốt nhất cho sản phẩm sắt thép hộp Đông Á tại Đắc Lắc.

1/ Bảng sắt thép hộp Đông Á mạ kẽm tại Đắc Lắc

Dưới đây là bảng báo giá sắt thép hộp Đông Á mạ kẽm Đắc Lắc theo các quy cách sau:

  • Độ dài: 6m, 12m hoặc cắt theo yêu cầu
  • Trọng lượng: 3.45 – 64.21 kg/ cây
  • Độ dày: 1 – 4mm
  • Giá thép hộp Đông Á mạ kẽm dao động từ 15.650 VNĐ/kg
  • Đơn giá sắt hộp Đông Á mạ kẽm trên cây 6m dao động từ 54,850 – 1,027,010 VNĐ/ cây. Vui lòng liên hệ trực tiếp để được báo giá chi tiết.
Quy cách Trọng lượng

(kg/cây)

Đơn giá

(VNĐ/kg)

Đơn giá

(VNĐ/cây)

Hộp kẽm 13x26x1.0 3.45 15,650 54,850
Hộp kẽm 13x26x1.1 3.77 15,650 59,970
Hộp kẽm 13x26x1.2 4.08 15,650 64,930
Hộp kẽm 13x26x1.4 4.7 15,650 74,850
Hộp kẽm 14x14x1.0 2.41 15,650 38,210
Hộp kẽm 14x14x1.1 2.63 15,650 41,730
Hộp kẽm 14x14x1.2 2.84 15,650 45,090
Hộp kẽm 14x14x1.4 3.25 15,650 51,650
Hộp kẽm 16x16x1.0 2.79 15,650 44,290
Hộp kẽm 16x16x1.1 3.04 15,650 48,290
Hộp kẽm 16x16x1.2 3.29 15,650 52,290
Hộp kẽm 16x16x1.4 3.78 15,650 60,130
Hộp kẽm 20x20x1.0 3.54 15,650 56,290
Hộp kẽm 20x20x1.1 3.87 15,650 61,570
Hộp kẽm 20x20x1.2 4.2 14,195 60,730
Hộp kẽm 20x20x1.4 4.83 14,195 69,900
Hộp kẽm 20x20x1.5 5.14 15,650 81,890
Hộp kẽm 20x20x1.8 6.05 14,195 87,640
Hộp kẽm 20x40x1.0 5.43 15,650 86,530
Hộp kẽm 20x40x1.1 5.94 15,650 94,690
Hộp kẽm 20x40x1.2 6.46 15,650 103,010
Hộp kẽm 20x40x1.4 7.47 15,650 119,170
Hộp kẽm 20x40x1.5 7.97 15,650 127,170
Hộp kẽm 20x40x1.8 9.44 15,650 150,690
Hộp kẽm 20x40x2.0 10.4 15,650 166,050
Hộp kẽm 20x40x2.3 11.8 15,650 188,450
Hộp kẽm 20x40x2.5 12.72 15,650 203,170
Hộp kẽm 25x25x1.0 4.48 15,650 71,330
Hộp kẽm 25x25x1.1 4.91 15,650 78,210
Hộp kẽm 25x25x1.2 5.33 15,650 84,930
Hộp kẽm 25x25x1.4 6.15 15,650 98,050
Hộp kẽm 25×25 x1.5 6.56 15,650 104,610
Hộp kẽm 25x25x1.8 7.75 15,650 123,650
Hộp kẽm 25x25x2.0 8.52 15,650 135,970
Hộp kẽm 25x50x1.0 6.84 15,650 109,090
Hộp kẽm 25x50x1.1 7.5 15,650 119,650
Hộp kẽm 25x50x1.2 8.15 15,650 130,050
Hộp kẽm 25x50x1.4 9.45 15,650 150,850
Hộp kẽm 25x50x1.5 10.09 15,650 161,090
Hộp kẽm 25x50x1.8 11.98 15,650 191,330
Hộp kẽm 25x50x2.0 13.23 15,650 211,330
Hộp kẽm 25x50x2.3 15.06 15,650 240,610
Hộp kẽm 25x50x2.5 16.25 15,650 259,650
Hộp kẽm 30x30x1.0 5.43 15,650 86,530
Hộp kẽm 30x30x1.1 5.94 15,650 94,690
Hộp kẽm 30x30x1.2 6.46 15,650 103,010
Hộp kẽm 30x30x1.4 7.47 15,650 119,170
Hộp kẽm 30x30x1.5 7.97 15,650 127,170
Hộp kẽm 30x30x1.8 9.44 15,650 150,690
Hộp kẽm 30x30x2.0 10.4 15,650 166,050
Hộp kẽm 30x30x2.3 11.8 15,650 188,450
Hộp kẽm 30x30x2.5 12.72 15,650 203,170
Hộp kẽm 30x60x1.0 8.25 15,650 131,650
Hộp kẽm 30x60x1.1 9.05 15,650 144,450
Hộp kẽm 30x60x1.2 9.85 15,650 157,250
Hộp kẽm 30x60x1.4 11.43 15,650 182,530
Hộp kẽm 30x60x1.5 12.21 15,650 195,010
Hộp kẽm 30x60x1.8 14.53 15,650 232,130
Hộp kẽm 30x60x2.0 16.05 15,650 256,450
Hộp kẽm 30x60x2.3 18.3 15,650 292,450
Hộp kẽm 30x60x2.5 19.78 15,650 316,130
Hộp kẽm 30x60x2.8 21.79 15,650 348,290
Hộp kẽm 30x60x3.0 23.4 15,650 374,050
Hộp kẽm 40x40x0.8 5.88 15,650 93,730
Hộp kẽm 40x40x1.0 7.31 15,650 116,610
Hộp kẽm 40x40x1.1 8.02 15,650 127,970
Hộp kẽm 40x40x1.2 8.72 15,650 139,170
Hộp kẽm 40x40x1.4 10.11 15,650 161,410
Hộp kẽm 40x40x1.5 10.8 15,650 172,450
Hộp kẽm 40x40x1.8 12.83 15,650 204,930
Hộp kẽm 40x40x2.0 14.17 15,650 226,370
Hộp kẽm 40x40x2.3 16.14 15,650 257,890
Hộp kẽm 40x40x2.5 17.43 15,650 278,530
Hộp kẽm 40x40x2.8 19.33 15,650 308,930
Hộp kẽm 40x40x3.0 20.57 15,650 328,770
Hộp kẽm 40x80x1.1 12.16 15,650 194,210
Hộp kẽm 40x80x1.2 13.24 15,650 211,490
Hộp kẽm 40x80x1.4 15.38 15,650 245,730
Hộp kẽm 40x80x1.5 16.45 15,650 262,850
Hộp kẽm 40x80x1.8 19.61 15,650 313,410
Hộp kẽm 40x80x2.0 21.7 15,650 346,850
Hộp kẽm 40x80x2.3 24.8 15,650 396,450
Hộp kẽm 40x80x2.5 26.85 15,650 429,250
Hộp kẽm 40x80x2.8 29.88 15,650 477,730
Hộp kẽm 40x80x3.0 31.88 15,650 509,730
Hộp kẽm 40x80x3.2 33.86 15,650 541,410
Hộp kẽm 40x100x1.4 16.02 15,650 255,970
Hộp kẽm 40x100x1.5 19.27 15,650 307,970
Hộp kẽm 40x100x1.8 23.01 15,650 367,810
Hộp kẽm 40x100x2.0 25.47 15,650 407,170
Hộp kẽm 40x100x2.3 29.14 15,650 465,890
Hộp kẽm 40x100x2.5 31.56 15,650 504,610
Hộp kẽm 40x100x2.8 35.15 15,650 562,050
Hộp kẽm 40x100x3.0 37.35 15,650 597,250
Hộp kẽm 40x100x3.2 38.39 15,650 613,890
Hộp kẽm 50x50x1.1 10.09 15,650 161,090
Hộp kẽm 50x50x1.2 10.98 15,650 175,330
Hộp kẽm 50x50x1.4 12.74 15,650 203,490
Hộp kẽm 50x50x1.5 13.62 15,650 217,570
Hộp kẽm 50x50x1.8 16.22 15,650 259,170
Hộp kẽm 50x50x2.0 17.94 15,650 286,690
Hộp kẽm 50x50x2.3 20.47 15,650 327,170
Hộp kẽm 50x50x2.5 22.14 15,650 353,890
Hộp kẽm 50x50x2.8 24.6 15,650 393,250
Hộp kẽm 50x50x3.0 26.23 15,650 419,330
Hộp kẽm 50x50x3.2 27.83 15,650 444,930
Hộp kẽm 50x100x1.4 19.33 15,650 308,930
Hộp kẽm 50x100x1.5 20.68 15,650 330,530
Hộp kẽm 50x100x1.8 24.69 15,650 394,690
Hộp kẽm 50x100x2.0 27.34 15,650 437,090
Hộp kẽm 50x100x2.3 31.29 15,650 500,290
Hộp kẽm 50x100x2.5 33.89 15,650 541,890
Hộp kẽm 50x100x2.8 37.77 15,650 603,970
Hộp kẽm 50x100x3.0 40.33 15,650 644,930
Hộp kẽm 50x100x3.2 42.87 15,650 685,570
Hộp kẽm 60x60x1.1 12.16 15,650 194,210
Hộp kẽm 60x60x1.2 13.24 15,650 211,490
Hộp kẽm 60x60x1.4 15.38 15,650 245,730
Hộp kẽm 60x60x1.5 16.45 15,650 262,850
Hộp kẽm 60x60x1.8 19.61 15,650 313,410
Hộp kẽm 60x60x2.0 21.7 15,650 346,850
Hộp kẽm 60x60x2.3 24.8 15,650 396,450
Hộp kẽm 60x60x2.5 26.85 15,650 429,250
Hộp kẽm 60x60x2.8 29.88 15,650 477,730
Hộp kẽm 60x60x3.0 31.88 15,650 509,730
Hộp kẽm 60x60x3.2 33.86 15,650 541,410
Hộp kẽm 75x75x1.5 20.68 15,650 330,530
Hộp kẽm 75x75x1.8 24.69 15,650 394,690
Hộp kẽm 75x75x2.0 27.34 15,650 437,090
Hộp kẽm 75x75x2.3 31.29 15,650 500,290
Hộp kẽm 75x75x2.5 33.89 15,650 541,890
Hộp kẽm 75x75x2.8 37.77 15,650 603,970
Hộp kẽm 75x75x3.0 40.33 15,650 644,930
Hộp kẽm 75x75x3.2 42.87 15,650 685,570
Hộp kẽm 90x90x1.5 24.93 15,650 398,530
Hộp kẽm 90x90x1.8 29.79 15,650 476,290
Hộp kẽm 90x90x2.0 33.01 15,650 527,810
Hộp kẽm 90x90x2.3 37.8 15,650 604,450
Hộp kẽm 90x90x2.5 40.98 15,650 655,330
Hộp kẽm 90x90x2.8 45.7 15,650 730,850
Hộp kẽm 90x90x3.0 48.83 15,650 780,930
Hộp kẽm 90x90x3.2 51.94 15,650 830,690
Hộp kẽm 90x90x3.5 56.58 15,650 904,930
Hộp kẽm 90x90x3.8 61.17 15,650 978,370
Hộp kẽm 90x90x4.0 64.21 14,195 933,580
Hộp kẽm 60x120x1.8 29.79 15,650 476,290
Hộp kẽm 60x120x2.0 33.01 15,650 527,810
Hộp kẽm 60x120x2.3 37.8 15,650 604,450
Hộp kẽm 60x120x2.5 40.98 15,650 655,330
Hộp kẽm 60x120x2.8 45.7 15,650 730,850
Hộp kẽm 60x120x3.0 48.83 15,650 780,930
Hộp kẽm 60x120x3.2 51.94 15,650 830,690
Hộp kẽm 60x120x3.5 56.58 15,650 904,930
Hộp kẽm 60x120x3.8 61.17 15,650 978,370
Hộp kẽm 60x120x4.0 64.21 15,650 1,027,010

2/ Bảng giá thép hộp Đông Á đen tại Đắc Lắc

Dưới đây là bảng báo giá sắt thép hộp Đông Á đen tại Đắc Lắc theo các quy cách sau:

  • Độ dài: 6m, 12m hoặc cắt theo yêu cầu
  • Trọng lượng: 2 – 64 kg/ cây
  • Độ dày: 1 – 4mm
  • Giá thép hộp Đông Á đen dao động từ 13.600 VNĐ/kg
  • Đơn giá sắt hộp Đông Á đen trên cây 6m dao động từ 33.270 – 892,900 VNĐ/ cây. Vui lòng liên hệ trực tiếp để được báo giá chi tiết.
Quy cách Trọng lượng

(kg/cây)

Đơn giá

(VNĐ/kg)

Đơn giá

(VNĐ/cây)

Hộp đen 13x26x1.0 2 13,600 33,270
Hộp đen 13x26x1.1 4 13,600 52,240
Hộp đen 13x26x1.2 4 13,600 56,560
Hộp đen 13x26x1.4 5 13,600 65,210
Hộp đen 14x14x1.0 2 13,600 33,270
Hộp đen 14x14x1.1 3 13,600 36,330
Hộp đen 14x14x1.2 3 13,600 39,260
Hộp đen 14x14x1.4 3 13,600 44,980
Hộp đen 16x16x1.0 3 13,600 38,570
Hộp đen 16x16x1.1 3 13,600 42,050
Hộp đen 16x16x1.2 3 13,600 45,540
Hộp đen 16x16x1.4 4 13,600 52,380
Hộp đen 20x20x1.0 4 13,600 49,030
Hộp đen 20x20x1.1 4 13,600 53,630
Hộp đen 20x20x1.2 4 13,600 58,240
Hộp đen 20x20x1.4 5 13,600 67,020
Hộp đen 20x20x1.5 5 12,900 67,750
Hộp đen 20x20x1.8 6 12,900 79,810
Hộp đen 20x40x1.0 5 13,600 75,390
Hộp đen 20x40x1.1 6 13,600 82,510
Hộp đen 20x40x1.2 6 13,600 89,760
Hộp đen 20x40x1.4 7 13,600 103,850
Hộp đen 20x40x1.5 8 12,900 102,860
Hộp đen 20x40x1.8 9 12,900 124,730
Hộp đen 20x40x2.0 10 12,650 134,850
Hộp đen 20x40x2.3 12 12,650 153,050
Hộp đen 20x40x2.5 13 12,650 165,010
Hộp đen 25x25x1.0 4 13,600 62,140
Hộp đen 25x25x1.1 5 13,600 68,140
Hộp đen 25x25x1.2 5 13,600 74,000
Hộp đen 25x25x1.4 6 13,600 85,440
Hộp đen 25x25x1.5 7 12,900 86,570
Hộp đen 25x25x1.8 8 12,900 102,330
Hộp đen 25x25x2.0 9 12,650 110,410
Hộp đen 25x50x1.0 7 13,600 95,060
Hộp đen 25x50x1.1 8 13,600 104,270
Hộp đen 25x50x1.2 8 13,600 113,340
Hộp đen 25x50x1.4 9 13,600 131,470
Hộp đen 25x50x1.5 10 12,900 133,340
Hộp đen 25x50x1.8 12 12,900 158,380
Hộp đen 25x50x2.0 13 12,650 171,640
Hộp đen 25x50x2.3 15 12,650 195,430
Hộp đen 25x50x2.5 16 12,650 210,900
Hộp đen 30x30x1.0 5 13,600 75,390
Hộp đen 30x30x1.1 6 13,600 82,510
Hộp đen 30x30x1.2 6 13,600 89,760
Hộp đen 30x30x1.4 7 13,600 103,850
Hộp đen 30x30x1.5 8 12,900 105,250
Hộp đen 30x30x1.8 9 12,900 124,730
Hộp đen 30x30x2.0 10 12,650 134,850
Hộp đen 30x30x2.3 12 12,650 153,050
Hộp đen 30x30x2.5 13 12,650 165,010
Hộp đen 30x60x1.0 8 13,600 114,730
Hộp đen 30x60x1.1 9 13,600 125,890
Hộp đen 30x60x1.2 10 13,600 137,050
Hộp đen 30x60x1.4 11 13,600 159,090
Hộp đen 30x60x1.5 12 12,900 161,430
Hộp đen 30x60x1.8 15 12,900 192,170
Hộp đen 30x60x2.0 16 12,650 208,300
Hộp đen 30x60x2.3 18 12,650 237,550
Hộp đen 30x60x2.5 20 12,650 256,790
Hộp đen 30x60x2.8 22 12,650 285,260
Hộp đen 30x60x3.0 23 12,650 303,850
Hộp đen 40x40x1.1 8 13,600 111,520
Hộp đen 40x40x1.2 9 13,600 121,290
Hộp đen 40x40x1.4 10 13,600 140,680
Hộp đen 40x40x1.5 11 12,900 142,750
Hộp đen 40x40x1.8 13 12,900 169,640
Hộp đen 40x40x2.0 14 12,650 183,860
Hộp đen 40x40x2.3 16 12,650 209,470
Hộp đen 40x40x2.5 17 12,650 226,240
Hộp đen 40x40x2.8 19 12,650 250,940
Hộp đen 40x40x3.0 21 12,650 267,060
Hộp đen 40x80x1.1 12 13,600 169,280
Hộp đen 40x80x1.2 13 13,600 184,340
Hộp đen 40x80x1.4 15 13,600 214,200
Hộp đen 40x80x3.2 34 12,650 439,830
Hộp đen 40x80x3.0 32 12,650 414,090
Hộp đen 40x80x2.8 30 12,650 388,090
Hộp đen 40x80x2.5 27 12,650 348,700
Hộp đen 40x80x2.3 25 12,650 322,050
Hộp đen 40x80x2.0 22 12,650 281,750
Hộp đen 40x80x1.8 20 12,900 259,480
Hộp đen 40x80x1.5 16 12,900 217,610
Hộp đen 40x100x1.5 19 12,900 254,970
Hộp đen 40x100x1.8 23 12,900 304,530
Hộp đen 40x100x2.0 25 12,650 330,760
Hộp đen 40x100x2.3 29 12,650 378,470
Hộp đen 40x100x2.5 32 12,650 409,930
Hộp đen 40x100x2.8 35 12,650 456,600
Hộp đen 40x100x3.0 38 12,650 487,540
Hộp đen 40x100x3.2 38 12,650 498,720
Hộp đen 50x50x1.1 10 13,600 140,400
Hộp đen 50x50x1.2 11 13,600 152,820
Hộp đen 50x50x1.4 13 13,600 177,370
Hộp đen 50x50x3.2 28 12,650 361,440
Hộp đen 50x50x3.0 26 12,650 340,640
Hộp đen 50x50x2.8 25 12,650 319,450
Hộp đen 50x50x2.5 22 12,650 287,470
Hộp đen 50x50x2.3 20 12,650 265,760
Hộp đen 50x50x2.0 18 12,650 232,870
Hộp đen 50x50x1.8 16 12,900 214,560
Hộp đen 50x50x1.5 14 12,900 180,110
Hộp đen 50x100x1.4 19 13,600 269,300
Hộp đen 50x100x1.5 21 12,900 273,660
Hộp đen 50x100x1.8 25 12,900 326,790
Hộp đen 50x100x2.0 27 12,650 355,070
Hộp đen 50x100x2.3 31 12,650 406,420
Hộp đen 50x100x2.5 34 12,650 440,220
Hộp đen 50x100x2.8 38 12,650 490,660
Hộp đen 50x100x3.0 40 12,650 523,940
Hộp đen 50x100x3.2 43 12,650 556,960
Hộp đen 60x60x1.1 12 13,600 169,280
Hộp đen 60x60x1.2 13 13,600 184,340
Hộp đen 60x60x1.4 15 13,600 214,200
Hộp đen 60x60x1.5 16 12,900 217,610
Hộp đen 60x60x1.8 20 12,900 259,480
Hộp đen 60x60x2.0 22 12,650 281,750
Hộp đen 60x60x2.3 25 12,650 322,050
Hộp đen 60x60x2.5 27 12,650 348,700
Hộp đen 60x60x2.8 30 12,650 388,090
Hộp đen 60x60x3.0 32 12,650 414,090
Hộp đen 60x60x3.2 34 12,650 439,830
Hộp đen 90x90x1.5 25 12,900 329,970
Hộp đen 90x90x1.8 30 12,900 394,360
Hộp đen 90x90x2.0 33 12,650 428,780
Hộp đen 90x90x2.3 38 12,650 491,050
Hộp đen 90x90x2.5 41 12,650 532,390
Hộp đen 90x90x2.8 46 12,650 593,750
Hộp đen 90x90x3.0 49 12,650 634,440
Hộp đen 90x90x3.2 52 12,650 674,870
Hộp đen 90x90x3.5 57 12,650 735,190
Hộp đen 90x90x3.8 61 12,650 794,860
Hộp đen 90x90x4.0 64 12,650 834,380
Hộp đen 60x120x1.8 30 12,650 386,920
Hộp đen 60x120x2.0 33 12,650 428,780
Hộp đen 60x120x2.3 38 12,650 491,050
Hộp đen 60x120x2.5 41 12,650 532,390
Hộp đen 60x120x2.8 46 12,650 593,750
Hộp đen 60x120x3.0 49 12,650 634,440
Hộp đen 60x120x3.2 52 12,650 674,870
Hộp đen 60x120x3.5 57 12,650 735,190
Hộp đen 60x120x3.8 61 12,650 794,860
Hộp đen 60x120x4.0 64 12,650 834,380
Hộp đen 100x150x3.0 63 13,901 892,900

3/ Lưu ý về bảng giá thép hộp Đông Á tại Đắc Lắc

  • Đơn giá sắt hộp Đông Á tại Đắc Lắc đã bao gồm phí VAT.
  • Giá thực tế có thể chênh lệch, tùy thuộc vào nhu cầu tiêu thụ và số lượng mua hàng.
  • Chúng tôi hỗ trợ vận chuyển và bốc xếp hàng tận công trình, đảm bảo tiện lợi và tiết kiệm thời gian cho quý khách hàng.
  • Thép hộp Đông Á được bó theo cây hoặc cuộn, thuận tiện vận chuyển nhanh tới địa điểm thi công

Các loại thép hộp Đông Á bán chạy nhất

Dưới đây là một số loại thép hộp thông dụng mà nhà máy thép Đông Á sản xuất và cung cấp. Mỗi loại sẽ có ưu – nhược điểm riêng, tùy thuộc vào tiêu chuẩn công trình để chọn loại phù hợp nhất.

1/ Sắt hộp Đông Á vuông 

Sắt hộp Đông Á vuông là một vật liệu đa dạng và linh hoạt, có nhiều kích thước phổ biến như 20x20mm, 30x30mm, 40x40mm, 50x50mm, và 60x60mm, với độ dày từ 1mm đến 5mm hoặc cao hơn tùy theo yêu cầu. 

Thép hộp vuông có nhiều ưu điểm bao gồm độ bền cao, tính ổn định và dễ gia công. Chúng có nhiều ứng dụng trong xây dựng, công nghiệp cơ khí, điện tử và công nghệ thông tin, năng lượng tái tạo, và ngành sản xuất và gia công kim loại.

Thép hộp mạ kẽm Đông Á
Thép hộp mạ kẽm Đông Á

2/ Thép hộp Đông Á chữ nhật

Thép hộp chữ nhật Đông Á có đa dạng kích thước, với các kích thước phổ biến như 20x40mm, 30x50mm, 40x60mm, 50x70mm, và 60x80mm, độ dày từ 1mm đến 5mm hoặc cao hơn. 

Thép hộp chữ nhật được ưa chuộng vì tính đa dạng, khả năng chịu lực tốt và tính linh hoạt trong việc sử dụng, áp dụng trong xây dựng, công nghiệp cơ khí, và nhiều ứng dụng khác trong ngành công nghiệp và xây dựng.

Sắt thép hộp Đông Á có nhiều ưu điểm nổi trội

Sắt thép hộp Đông Á có những ưu điểm sau đây:

  • Sản phẩm này cung cấp một loạt kích thước và độ dày khác nhau, cho phép lựa chọn linh hoạt tùy theo yêu cầu của dự án.
  • Sắt hộp Đông Á được làm từ thép chất lượng cao, nên có khả năng chịu lực và độ bền xuất sắc.
  • Có thể được mạ kẽm hoặc mạ màu để tạo lớp bảo vệ chống ăn mòn và mài mòn, tăng tuổi thọ trong môi trường khắc nghiệt.
  • Thép hộp Đông Á dễ dàng cắt, hàn, và gia công, giúp tiết kiệm thời gian và công sức.
  • Sản phẩm này có thể được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp và dự án khác nhau, từ xây dựng đến công nghiệp cơ khí và năng lượng tái tạo.
  • Sắt thép hộp Đông Á thường tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng cao, như ISO 9001, đảm bảo sự tin cậy và an toàn trong sử dụng.

Địa chỉ cung ứng thép hộp Đông Á giá tốt nhất thị trường

Với hơn 15 năm hoạt động trong lĩnh vực phân phối thép hộp xây dựng, Tôn Thép VQK cam kết đem đến cho quý khách hàng những sản phẩm vượt trội. Chúng tôi cung cấp thép hộp Đông Á chính hãng từ nhà máy, tuân thủ quy trình công nghệ hàng đầu, đảm bảo chất lượng cao.

Mua thép hộp Đông Á chính hãng, giá tốt nhất tại Vương Quân Khôi
Mua thép hộp Đông Á chính hãng, giá tốt nhất tại Vương Quân Khôi

Khi lựa chọn mua hàng tại đại lý của chúng tôi, quý khách sẽ được cam kết về chất lượng thép hộp và nhận được dịch vụ hậu mãi tuyệt vời. Chúng tôi cam kết không phân phối hàng kém chất lượng, đảm bảo quý khách hoàn toàn an tâm về sản phẩm.

Tại sao nên lựa chọn Tôn Thép Vương Quân Khôi:

  • Báo giá sắt thép hộp Đông Á cạnh tranh và hợp lý trên thị trường.
  • Đa dạng các loại thép hộp Đông Á như hộp vuông, hộp chữ nhật, đen và mạ kẽm, đáp ứng nhu cầu thi công đa dạng của các dự án.
  • Giao hàng đúng số lượng yêu cầu tới Đắc Lắc, giúp tiến độ công trình được đẩy nhanh.
  • Đảm bảo giao hàng, bốc xếp tận nơi, dọn dẹp sạch sẽ mới tiến hành nhận thanh toán từ quý khách hàng.
  • Nhân viên kinh doanh tận tâm và chuyên nghiệp sẽ tư vấn và lựa chọn vật tư phù hợp cho công trình, đảm bảo sự thuận tiện và hiệu quả.

Hãy liên hệ ngay với Tôn Thép Vương Quân Khôi qua các hotline 0937.181.999 – 0567.000.999 – 0989.469.678 – 0797.181.999 – 033.355.0292 để được tư vấn và báo giá sắt thép hộp Đông Á tại Đắc Lắc với thông tin mới nhất hiện nay.

LIÊN HỆ NGAY ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN, BÁO GIÁ 24/7

CÔNG TY TÔN THÉP VƯƠNG QUÂN KHÔI

  • Văn Phòng : 79 Tân Thới Nhì 2, Tân Thới Nhì, Hóc Môn, TPHCM
  • Địa chỉ 1 : Lô 16 Đường số 2, KCN Tân Tạo, Bình Tân, TPHCM
  • Địa chỉ 2 : 10 Độc lập, Dĩ An, Tỉnh Bình Dương
  • Địa chỉ 3 : Đường tỉnh lộ 15, Phú Hiệp, Củ Chi, TPHCM
  • Địa chỉ 4 : 39 đường CN13, KCN Tân Bình, Tân Phú, TPHCM
  • Điện thoại  : 028.3888.5888 - 028.3620.8812
  • Hotline    : 0937.181.999 - 0567.000.999 - 0989.469.678 - 0797.181.999 - 033.355.0292
  • Email : vuongquankhoisteel@gmail.com
  • MST   : 0316947693
  • STK   : 45612345678 - Ngân hàng: Á Châu ACB - Chi nhánh Châu Văn Liêm - Q5
  • Wesite : www.satthepgiadaily.com
  • Youtube: Youtube.com/satthepgiadaily
  • Facebook: Facebook.com/satthepgiadaily

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *