Bảng giá sắt thép hộp Đông Á tại Quận 11 được Vương Quân Khôi gửi đến quý khách hàng và nhà đầu tư đang sinh sống tại Quận 11 và các tỉnh lân cận. Thương hiệu Đông Á có uy tín lâu năm trên thị trường, đồng hành cùng nhiều khách hàng sản xuất nên các mặt hàng tôn thép chất lượng cao. Hiện nay, Đông Á có hơn 300 đại lý cung ứng lớn nhỏ trên toàn quốc, đảm bảo nhu cầu của đông đảo nhà thầu, khách hàng.
Nhà máy Tôn Thép Vương Quân Khôi cam kết báo giá sắt thép hộp Đông Á tại Quận 11 với mức giá rẻ nhất, thấp hơn so với các nơi khác. Phân phối đầy đủ các sản phẩm như sắt hộp vuông đen, mạ kẽm, thép hộp chữ nhật đen, mạ kẽm. Hỗ trợ xuất trình chứng từ CO, CQ và hóa đơn từ nhà máy Đông Á, giao hàng ngay trong ngày, CK cao tới 5%.
Thị trường tiêu thụ thép hộp Đông Á tại Quận 11
Thép hộp Đông Á là một trong những thương hiệu hàng đầu trong ngành vật tư xây dựng trong nước hiện nay. Vật liệu này được chế tạo từ hợp kim chủ yếu là sắt (chiếm 98%), cùng với một lượng nhỏ cacbon (từ 0,02% đến 0,04%) và một số nguyên tố hóa học khác. Tại Quận 11, thép hộp Đông Á được ứng dụng trong nhiều công trình lớn nhỏ khác nhau, được nhiều nhà thầu tin tưởng lựa chọn.

Giá thép hộp Đông Á tại Quận 11 không cố định, thay đổi liên tục hàng ngày tùy theo đại lý, nhu cầu vật tư… Quý khách hàng có nhu cầu mua nên tham khảo báo giá từ 2 – 3 đại lý khác nhau để được hỗ trợ trong thời gian nhanh nhất. Hệ thống các đại lý sắt thép hộp Đông Á trải dài trên phạm vi toàn quốc, quý khách hàng có thể dễ dàng tìm mua được vật liệu phù hợp với ngân sách công trình.
Bảng giá sắt thép hộp Đông Á mới nhất tại Quận 11 hôm nay
Giá thép hộp Đông Á tại Quận 11 thường biến động mạnh do tình hình thị trường. Để tìm được mức giá tốt nhất, chúng tôi khuyến nghị quý khách hàng nên tham khảo báo giá từ 2 – 3 đại lý khác nhau trước khi quyết định mua sản phẩm.
Đừng ngần ngại liên hệ với Tôn Thép Vương Quân Khôi qua các hotline sau: 0937.181.999, 0567.000.999, 0989.469.678, 0797.181.999, 033.355.0292. Chúng tôi cam kết cập nhật thông tin nhanh chóng và gửi báo giá sắt thép hộp Đông Á cho quý khách hàng trong thời gian sớm nhất.
Chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ và cung cấp thông tin chính xác, giúp quý khách hàng có thể đưa ra quyết định mua sắm thông minh và tiết kiệm. Hãy gọi ngay để nhận thông tin báo giá mới nhất và những ưu đãi tốt nhất cho sản phẩm sắt thép hộp Đông Á tại Quận 11.
1/ Bảng sắt thép hộp Đông Á mạ kẽm tại Quận 11
Dưới đây là bảng báo giá sắt thép hộp Đông Á mạ kẽm Quận 11 theo các quy cách sau:
- Độ dài: 6m, 12m hoặc cắt theo yêu cầu
- Trọng lượng: 3.45 – 64.21 kg/ cây
- Độ dày: 1 – 4mm
- Giá thép hộp Đông Á mạ kẽm dao động từ 15.650 VNĐ/kg
- Đơn giá sắt hộp Đông Á mạ kẽm trên cây 6m dao động từ 54,850 – 1,027,010 VNĐ/ cây. Vui lòng liên hệ trực tiếp để được báo giá chi tiết.
Quy cách | Trọng lượng
(kg/cây) |
Đơn giá
(VNĐ/kg) |
Đơn giá
(VNĐ/cây) |
Hộp kẽm 13x26x1.0 | 3.45 | 15,650 | 54,850 |
Hộp kẽm 13x26x1.1 | 3.77 | 15,650 | 59,970 |
Hộp kẽm 13x26x1.2 | 4.08 | 15,650 | 64,930 |
Hộp kẽm 13x26x1.4 | 4.7 | 15,650 | 74,850 |
Hộp kẽm 14x14x1.0 | 2.41 | 15,650 | 38,210 |
Hộp kẽm 14x14x1.1 | 2.63 | 15,650 | 41,730 |
Hộp kẽm 14x14x1.2 | 2.84 | 15,650 | 45,090 |
Hộp kẽm 14x14x1.4 | 3.25 | 15,650 | 51,650 |
Hộp kẽm 16x16x1.0 | 2.79 | 15,650 | 44,290 |
Hộp kẽm 16x16x1.1 | 3.04 | 15,650 | 48,290 |
Hộp kẽm 16x16x1.2 | 3.29 | 15,650 | 52,290 |
Hộp kẽm 16x16x1.4 | 3.78 | 15,650 | 60,130 |
Hộp kẽm 20x20x1.0 | 3.54 | 15,650 | 56,290 |
Hộp kẽm 20x20x1.1 | 3.87 | 15,650 | 61,570 |
Hộp kẽm 20x20x1.2 | 4.2 | 14,195 | 60,730 |
Hộp kẽm 20x20x1.4 | 4.83 | 14,195 | 69,900 |
Hộp kẽm 20x20x1.5 | 5.14 | 15,650 | 81,890 |
Hộp kẽm 20x20x1.8 | 6.05 | 14,195 | 87,640 |
Hộp kẽm 20x40x1.0 | 5.43 | 15,650 | 86,530 |
Hộp kẽm 20x40x1.1 | 5.94 | 15,650 | 94,690 |
Hộp kẽm 20x40x1.2 | 6.46 | 15,650 | 103,010 |
Hộp kẽm 20x40x1.4 | 7.47 | 15,650 | 119,170 |
Hộp kẽm 20x40x1.5 | 7.97 | 15,650 | 127,170 |
Hộp kẽm 20x40x1.8 | 9.44 | 15,650 | 150,690 |
Hộp kẽm 20x40x2.0 | 10.4 | 15,650 | 166,050 |
Hộp kẽm 20x40x2.3 | 11.8 | 15,650 | 188,450 |
Hộp kẽm 20x40x2.5 | 12.72 | 15,650 | 203,170 |
Hộp kẽm 25x25x1.0 | 4.48 | 15,650 | 71,330 |
Hộp kẽm 25x25x1.1 | 4.91 | 15,650 | 78,210 |
Hộp kẽm 25x25x1.2 | 5.33 | 15,650 | 84,930 |
Hộp kẽm 25x25x1.4 | 6.15 | 15,650 | 98,050 |
Hộp kẽm 25×25 x1.5 | 6.56 | 15,650 | 104,610 |
Hộp kẽm 25x25x1.8 | 7.75 | 15,650 | 123,650 |
Hộp kẽm 25x25x2.0 | 8.52 | 15,650 | 135,970 |
Hộp kẽm 25x50x1.0 | 6.84 | 15,650 | 109,090 |
Hộp kẽm 25x50x1.1 | 7.5 | 15,650 | 119,650 |
Hộp kẽm 25x50x1.2 | 8.15 | 15,650 | 130,050 |
Hộp kẽm 25x50x1.4 | 9.45 | 15,650 | 150,850 |
Hộp kẽm 25x50x1.5 | 10.09 | 15,650 | 161,090 |
Hộp kẽm 25x50x1.8 | 11.98 | 15,650 | 191,330 |
Hộp kẽm 25x50x2.0 | 13.23 | 15,650 | 211,330 |
Hộp kẽm 25x50x2.3 | 15.06 | 15,650 | 240,610 |
Hộp kẽm 25x50x2.5 | 16.25 | 15,650 | 259,650 |
Hộp kẽm 30x30x1.0 | 5.43 | 15,650 | 86,530 |
Hộp kẽm 30x30x1.1 | 5.94 | 15,650 | 94,690 |
Hộp kẽm 30x30x1.2 | 6.46 | 15,650 | 103,010 |
Hộp kẽm 30x30x1.4 | 7.47 | 15,650 | 119,170 |
Hộp kẽm 30x30x1.5 | 7.97 | 15,650 | 127,170 |
Hộp kẽm 30x30x1.8 | 9.44 | 15,650 | 150,690 |
Hộp kẽm 30x30x2.0 | 10.4 | 15,650 | 166,050 |
Hộp kẽm 30x30x2.3 | 11.8 | 15,650 | 188,450 |
Hộp kẽm 30x30x2.5 | 12.72 | 15,650 | 203,170 |
Hộp kẽm 30x60x1.0 | 8.25 | 15,650 | 131,650 |
Hộp kẽm 30x60x1.1 | 9.05 | 15,650 | 144,450 |
Hộp kẽm 30x60x1.2 | 9.85 | 15,650 | 157,250 |
Hộp kẽm 30x60x1.4 | 11.43 | 15,650 | 182,530 |
Hộp kẽm 30x60x1.5 | 12.21 | 15,650 | 195,010 |
Hộp kẽm 30x60x1.8 | 14.53 | 15,650 | 232,130 |
Hộp kẽm 30x60x2.0 | 16.05 | 15,650 | 256,450 |
Hộp kẽm 30x60x2.3 | 18.3 | 15,650 | 292,450 |
Hộp kẽm 30x60x2.5 | 19.78 | 15,650 | 316,130 |
Hộp kẽm 30x60x2.8 | 21.79 | 15,650 | 348,290 |
Hộp kẽm 30x60x3.0 | 23.4 | 15,650 | 374,050 |
Hộp kẽm 40x40x0.8 | 5.88 | 15,650 | 93,730 |
Hộp kẽm 40x40x1.0 | 7.31 | 15,650 | 116,610 |
Hộp kẽm 40x40x1.1 | 8.02 | 15,650 | 127,970 |
Hộp kẽm 40x40x1.2 | 8.72 | 15,650 | 139,170 |
Hộp kẽm 40x40x1.4 | 10.11 | 15,650 | 161,410 |
Hộp kẽm 40x40x1.5 | 10.8 | 15,650 | 172,450 |
Hộp kẽm 40x40x1.8 | 12.83 | 15,650 | 204,930 |
Hộp kẽm 40x40x2.0 | 14.17 | 15,650 | 226,370 |
Hộp kẽm 40x40x2.3 | 16.14 | 15,650 | 257,890 |
Hộp kẽm 40x40x2.5 | 17.43 | 15,650 | 278,530 |
Hộp kẽm 40x40x2.8 | 19.33 | 15,650 | 308,930 |
Hộp kẽm 40x40x3.0 | 20.57 | 15,650 | 328,770 |
Hộp kẽm 40x80x1.1 | 12.16 | 15,650 | 194,210 |
Hộp kẽm 40x80x1.2 | 13.24 | 15,650 | 211,490 |
Hộp kẽm 40x80x1.4 | 15.38 | 15,650 | 245,730 |
Hộp kẽm 40x80x1.5 | 16.45 | 15,650 | 262,850 |
Hộp kẽm 40x80x1.8 | 19.61 | 15,650 | 313,410 |
Hộp kẽm 40x80x2.0 | 21.7 | 15,650 | 346,850 |
Hộp kẽm 40x80x2.3 | 24.8 | 15,650 | 396,450 |
Hộp kẽm 40x80x2.5 | 26.85 | 15,650 | 429,250 |
Hộp kẽm 40x80x2.8 | 29.88 | 15,650 | 477,730 |
Hộp kẽm 40x80x3.0 | 31.88 | 15,650 | 509,730 |
Hộp kẽm 40x80x3.2 | 33.86 | 15,650 | 541,410 |
Hộp kẽm 40x100x1.4 | 16.02 | 15,650 | 255,970 |
Hộp kẽm 40x100x1.5 | 19.27 | 15,650 | 307,970 |
Hộp kẽm 40x100x1.8 | 23.01 | 15,650 | 367,810 |
Hộp kẽm 40x100x2.0 | 25.47 | 15,650 | 407,170 |
Hộp kẽm 40x100x2.3 | 29.14 | 15,650 | 465,890 |
Hộp kẽm 40x100x2.5 | 31.56 | 15,650 | 504,610 |
Hộp kẽm 40x100x2.8 | 35.15 | 15,650 | 562,050 |
Hộp kẽm 40x100x3.0 | 37.35 | 15,650 | 597,250 |
Hộp kẽm 40x100x3.2 | 38.39 | 15,650 | 613,890 |
Hộp kẽm 50x50x1.1 | 10.09 | 15,650 | 161,090 |
Hộp kẽm 50x50x1.2 | 10.98 | 15,650 | 175,330 |
Hộp kẽm 50x50x1.4 | 12.74 | 15,650 | 203,490 |
Hộp kẽm 50x50x1.5 | 13.62 | 15,650 | 217,570 |
Hộp kẽm 50x50x1.8 | 16.22 | 15,650 | 259,170 |
Hộp kẽm 50x50x2.0 | 17.94 | 15,650 | 286,690 |
Hộp kẽm 50x50x2.3 | 20.47 | 15,650 | 327,170 |
Hộp kẽm 50x50x2.5 | 22.14 | 15,650 | 353,890 |
Hộp kẽm 50x50x2.8 | 24.6 | 15,650 | 393,250 |
Hộp kẽm 50x50x3.0 | 26.23 | 15,650 | 419,330 |
Hộp kẽm 50x50x3.2 | 27.83 | 15,650 | 444,930 |
Hộp kẽm 50x100x1.4 | 19.33 | 15,650 | 308,930 |
Hộp kẽm 50x100x1.5 | 20.68 | 15,650 | 330,530 |
Hộp kẽm 50x100x1.8 | 24.69 | 15,650 | 394,690 |
Hộp kẽm 50x100x2.0 | 27.34 | 15,650 | 437,090 |
Hộp kẽm 50x100x2.3 | 31.29 | 15,650 | 500,290 |
Hộp kẽm 50x100x2.5 | 33.89 | 15,650 | 541,890 |
Hộp kẽm 50x100x2.8 | 37.77 | 15,650 | 603,970 |
Hộp kẽm 50x100x3.0 | 40.33 | 15,650 | 644,930 |
Hộp kẽm 50x100x3.2 | 42.87 | 15,650 | 685,570 |
Hộp kẽm 60x60x1.1 | 12.16 | 15,650 | 194,210 |
Hộp kẽm 60x60x1.2 | 13.24 | 15,650 | 211,490 |
Hộp kẽm 60x60x1.4 | 15.38 | 15,650 | 245,730 |
Hộp kẽm 60x60x1.5 | 16.45 | 15,650 | 262,850 |
Hộp kẽm 60x60x1.8 | 19.61 | 15,650 | 313,410 |
Hộp kẽm 60x60x2.0 | 21.7 | 15,650 | 346,850 |
Hộp kẽm 60x60x2.3 | 24.8 | 15,650 | 396,450 |
Hộp kẽm 60x60x2.5 | 26.85 | 15,650 | 429,250 |
Hộp kẽm 60x60x2.8 | 29.88 | 15,650 | 477,730 |
Hộp kẽm 60x60x3.0 | 31.88 | 15,650 | 509,730 |
Hộp kẽm 60x60x3.2 | 33.86 | 15,650 | 541,410 |
Hộp kẽm 75x75x1.5 | 20.68 | 15,650 | 330,530 |
Hộp kẽm 75x75x1.8 | 24.69 | 15,650 | 394,690 |
Hộp kẽm 75x75x2.0 | 27.34 | 15,650 | 437,090 |
Hộp kẽm 75x75x2.3 | 31.29 | 15,650 | 500,290 |
Hộp kẽm 75x75x2.5 | 33.89 | 15,650 | 541,890 |
Hộp kẽm 75x75x2.8 | 37.77 | 15,650 | 603,970 |
Hộp kẽm 75x75x3.0 | 40.33 | 15,650 | 644,930 |
Hộp kẽm 75x75x3.2 | 42.87 | 15,650 | 685,570 |
Hộp kẽm 90x90x1.5 | 24.93 | 15,650 | 398,530 |
Hộp kẽm 90x90x1.8 | 29.79 | 15,650 | 476,290 |
Hộp kẽm 90x90x2.0 | 33.01 | 15,650 | 527,810 |
Hộp kẽm 90x90x2.3 | 37.8 | 15,650 | 604,450 |
Hộp kẽm 90x90x2.5 | 40.98 | 15,650 | 655,330 |
Hộp kẽm 90x90x2.8 | 45.7 | 15,650 | 730,850 |
Hộp kẽm 90x90x3.0 | 48.83 | 15,650 | 780,930 |
Hộp kẽm 90x90x3.2 | 51.94 | 15,650 | 830,690 |
Hộp kẽm 90x90x3.5 | 56.58 | 15,650 | 904,930 |
Hộp kẽm 90x90x3.8 | 61.17 | 15,650 | 978,370 |
Hộp kẽm 90x90x4.0 | 64.21 | 14,195 | 933,580 |
Hộp kẽm 60x120x1.8 | 29.79 | 15,650 | 476,290 |
Hộp kẽm 60x120x2.0 | 33.01 | 15,650 | 527,810 |
Hộp kẽm 60x120x2.3 | 37.8 | 15,650 | 604,450 |
Hộp kẽm 60x120x2.5 | 40.98 | 15,650 | 655,330 |
Hộp kẽm 60x120x2.8 | 45.7 | 15,650 | 730,850 |
Hộp kẽm 60x120x3.0 | 48.83 | 15,650 | 780,930 |
Hộp kẽm 60x120x3.2 | 51.94 | 15,650 | 830,690 |
Hộp kẽm 60x120x3.5 | 56.58 | 15,650 | 904,930 |
Hộp kẽm 60x120x3.8 | 61.17 | 15,650 | 978,370 |
Hộp kẽm 60x120x4.0 | 64.21 | 15,650 | 1,027,010 |
2/ Bảng giá thép hộp Đông Á đen tại Quận 11
Dưới đây là bảng báo giá sắt thép hộp Đông Á đen tại Quận 11 theo các quy cách sau:
- Độ dài: 6m, 12m hoặc cắt theo yêu cầu
- Trọng lượng: 2 – 64 kg/ cây
- Độ dày: 1 – 4mm
- Giá thép hộp Đông Á đen dao động từ 13.600 VNĐ/kg
- Đơn giá sắt hộp Đông Á đen trên cây 6m dao động từ 33.270 – 892,900 VNĐ/ cây. Vui lòng liên hệ trực tiếp để được báo giá chi tiết.
Quy cách | Trọng lượng
(kg/cây) |
Đơn giá
(VNĐ/kg) |
Đơn giá
(VNĐ/cây) |
Hộp đen 13x26x1.0 | 2 | 13,600 | 33,270 |
Hộp đen 13x26x1.1 | 4 | 13,600 | 52,240 |
Hộp đen 13x26x1.2 | 4 | 13,600 | 56,560 |
Hộp đen 13x26x1.4 | 5 | 13,600 | 65,210 |
Hộp đen 14x14x1.0 | 2 | 13,600 | 33,270 |
Hộp đen 14x14x1.1 | 3 | 13,600 | 36,330 |
Hộp đen 14x14x1.2 | 3 | 13,600 | 39,260 |
Hộp đen 14x14x1.4 | 3 | 13,600 | 44,980 |
Hộp đen 16x16x1.0 | 3 | 13,600 | 38,570 |
Hộp đen 16x16x1.1 | 3 | 13,600 | 42,050 |
Hộp đen 16x16x1.2 | 3 | 13,600 | 45,540 |
Hộp đen 16x16x1.4 | 4 | 13,600 | 52,380 |
Hộp đen 20x20x1.0 | 4 | 13,600 | 49,030 |
Hộp đen 20x20x1.1 | 4 | 13,600 | 53,630 |
Hộp đen 20x20x1.2 | 4 | 13,600 | 58,240 |
Hộp đen 20x20x1.4 | 5 | 13,600 | 67,020 |
Hộp đen 20x20x1.5 | 5 | 12,900 | 67,750 |
Hộp đen 20x20x1.8 | 6 | 12,900 | 79,810 |
Hộp đen 20x40x1.0 | 5 | 13,600 | 75,390 |
Hộp đen 20x40x1.1 | 6 | 13,600 | 82,510 |
Hộp đen 20x40x1.2 | 6 | 13,600 | 89,760 |
Hộp đen 20x40x1.4 | 7 | 13,600 | 103,850 |
Hộp đen 20x40x1.5 | 8 | 12,900 | 102,860 |
Hộp đen 20x40x1.8 | 9 | 12,900 | 124,730 |
Hộp đen 20x40x2.0 | 10 | 12,650 | 134,850 |
Hộp đen 20x40x2.3 | 12 | 12,650 | 153,050 |
Hộp đen 20x40x2.5 | 13 | 12,650 | 165,010 |
Hộp đen 25x25x1.0 | 4 | 13,600 | 62,140 |
Hộp đen 25x25x1.1 | 5 | 13,600 | 68,140 |
Hộp đen 25x25x1.2 | 5 | 13,600 | 74,000 |
Hộp đen 25x25x1.4 | 6 | 13,600 | 85,440 |
Hộp đen 25x25x1.5 | 7 | 12,900 | 86,570 |
Hộp đen 25x25x1.8 | 8 | 12,900 | 102,330 |
Hộp đen 25x25x2.0 | 9 | 12,650 | 110,410 |
Hộp đen 25x50x1.0 | 7 | 13,600 | 95,060 |
Hộp đen 25x50x1.1 | 8 | 13,600 | 104,270 |
Hộp đen 25x50x1.2 | 8 | 13,600 | 113,340 |
Hộp đen 25x50x1.4 | 9 | 13,600 | 131,470 |
Hộp đen 25x50x1.5 | 10 | 12,900 | 133,340 |
Hộp đen 25x50x1.8 | 12 | 12,900 | 158,380 |
Hộp đen 25x50x2.0 | 13 | 12,650 | 171,640 |
Hộp đen 25x50x2.3 | 15 | 12,650 | 195,430 |
Hộp đen 25x50x2.5 | 16 | 12,650 | 210,900 |
Hộp đen 30x30x1.0 | 5 | 13,600 | 75,390 |
Hộp đen 30x30x1.1 | 6 | 13,600 | 82,510 |
Hộp đen 30x30x1.2 | 6 | 13,600 | 89,760 |
Hộp đen 30x30x1.4 | 7 | 13,600 | 103,850 |
Hộp đen 30x30x1.5 | 8 | 12,900 | 105,250 |
Hộp đen 30x30x1.8 | 9 | 12,900 | 124,730 |
Hộp đen 30x30x2.0 | 10 | 12,650 | 134,850 |
Hộp đen 30x30x2.3 | 12 | 12,650 | 153,050 |
Hộp đen 30x30x2.5 | 13 | 12,650 | 165,010 |
Hộp đen 30x60x1.0 | 8 | 13,600 | 114,730 |
Hộp đen 30x60x1.1 | 9 | 13,600 | 125,890 |
Hộp đen 30x60x1.2 | 10 | 13,600 | 137,050 |
Hộp đen 30x60x1.4 | 11 | 13,600 | 159,090 |
Hộp đen 30x60x1.5 | 12 | 12,900 | 161,430 |
Hộp đen 30x60x1.8 | 15 | 12,900 | 192,170 |
Hộp đen 30x60x2.0 | 16 | 12,650 | 208,300 |
Hộp đen 30x60x2.3 | 18 | 12,650 | 237,550 |
Hộp đen 30x60x2.5 | 20 | 12,650 | 256,790 |
Hộp đen 30x60x2.8 | 22 | 12,650 | 285,260 |
Hộp đen 30x60x3.0 | 23 | 12,650 | 303,850 |
Hộp đen 40x40x1.1 | 8 | 13,600 | 111,520 |
Hộp đen 40x40x1.2 | 9 | 13,600 | 121,290 |
Hộp đen 40x40x1.4 | 10 | 13,600 | 140,680 |
Hộp đen 40x40x1.5 | 11 | 12,900 | 142,750 |
Hộp đen 40x40x1.8 | 13 | 12,900 | 169,640 |
Hộp đen 40x40x2.0 | 14 | 12,650 | 183,860 |
Hộp đen 40x40x2.3 | 16 | 12,650 | 209,470 |
Hộp đen 40x40x2.5 | 17 | 12,650 | 226,240 |
Hộp đen 40x40x2.8 | 19 | 12,650 | 250,940 |
Hộp đen 40x40x3.0 | 21 | 12,650 | 267,060 |
Hộp đen 40x80x1.1 | 12 | 13,600 | 169,280 |
Hộp đen 40x80x1.2 | 13 | 13,600 | 184,340 |
Hộp đen 40x80x1.4 | 15 | 13,600 | 214,200 |
Hộp đen 40x80x3.2 | 34 | 12,650 | 439,830 |
Hộp đen 40x80x3.0 | 32 | 12,650 | 414,090 |
Hộp đen 40x80x2.8 | 30 | 12,650 | 388,090 |
Hộp đen 40x80x2.5 | 27 | 12,650 | 348,700 |
Hộp đen 40x80x2.3 | 25 | 12,650 | 322,050 |
Hộp đen 40x80x2.0 | 22 | 12,650 | 281,750 |
Hộp đen 40x80x1.8 | 20 | 12,900 | 259,480 |
Hộp đen 40x80x1.5 | 16 | 12,900 | 217,610 |
Hộp đen 40x100x1.5 | 19 | 12,900 | 254,970 |
Hộp đen 40x100x1.8 | 23 | 12,900 | 304,530 |
Hộp đen 40x100x2.0 | 25 | 12,650 | 330,760 |
Hộp đen 40x100x2.3 | 29 | 12,650 | 378,470 |
Hộp đen 40x100x2.5 | 32 | 12,650 | 409,930 |
Hộp đen 40x100x2.8 | 35 | 12,650 | 456,600 |
Hộp đen 40x100x3.0 | 38 | 12,650 | 487,540 |
Hộp đen 40x100x3.2 | 38 | 12,650 | 498,720 |
Hộp đen 50x50x1.1 | 10 | 13,600 | 140,400 |
Hộp đen 50x50x1.2 | 11 | 13,600 | 152,820 |
Hộp đen 50x50x1.4 | 13 | 13,600 | 177,370 |
Hộp đen 50x50x3.2 | 28 | 12,650 | 361,440 |
Hộp đen 50x50x3.0 | 26 | 12,650 | 340,640 |
Hộp đen 50x50x2.8 | 25 | 12,650 | 319,450 |
Hộp đen 50x50x2.5 | 22 | 12,650 | 287,470 |
Hộp đen 50x50x2.3 | 20 | 12,650 | 265,760 |
Hộp đen 50x50x2.0 | 18 | 12,650 | 232,870 |
Hộp đen 50x50x1.8 | 16 | 12,900 | 214,560 |
Hộp đen 50x50x1.5 | 14 | 12,900 | 180,110 |
Hộp đen 50x100x1.4 | 19 | 13,600 | 269,300 |
Hộp đen 50x100x1.5 | 21 | 12,900 | 273,660 |
Hộp đen 50x100x1.8 | 25 | 12,900 | 326,790 |
Hộp đen 50x100x2.0 | 27 | 12,650 | 355,070 |
Hộp đen 50x100x2.3 | 31 | 12,650 | 406,420 |
Hộp đen 50x100x2.5 | 34 | 12,650 | 440,220 |
Hộp đen 50x100x2.8 | 38 | 12,650 | 490,660 |
Hộp đen 50x100x3.0 | 40 | 12,650 | 523,940 |
Hộp đen 50x100x3.2 | 43 | 12,650 | 556,960 |
Hộp đen 60x60x1.1 | 12 | 13,600 | 169,280 |
Hộp đen 60x60x1.2 | 13 | 13,600 | 184,340 |
Hộp đen 60x60x1.4 | 15 | 13,600 | 214,200 |
Hộp đen 60x60x1.5 | 16 | 12,900 | 217,610 |
Hộp đen 60x60x1.8 | 20 | 12,900 | 259,480 |
Hộp đen 60x60x2.0 | 22 | 12,650 | 281,750 |
Hộp đen 60x60x2.3 | 25 | 12,650 | 322,050 |
Hộp đen 60x60x2.5 | 27 | 12,650 | 348,700 |
Hộp đen 60x60x2.8 | 30 | 12,650 | 388,090 |
Hộp đen 60x60x3.0 | 32 | 12,650 | 414,090 |
Hộp đen 60x60x3.2 | 34 | 12,650 | 439,830 |
Hộp đen 90x90x1.5 | 25 | 12,900 | 329,970 |
Hộp đen 90x90x1.8 | 30 | 12,900 | 394,360 |
Hộp đen 90x90x2.0 | 33 | 12,650 | 428,780 |
Hộp đen 90x90x2.3 | 38 | 12,650 | 491,050 |
Hộp đen 90x90x2.5 | 41 | 12,650 | 532,390 |
Hộp đen 90x90x2.8 | 46 | 12,650 | 593,750 |
Hộp đen 90x90x3.0 | 49 | 12,650 | 634,440 |
Hộp đen 90x90x3.2 | 52 | 12,650 | 674,870 |
Hộp đen 90x90x3.5 | 57 | 12,650 | 735,190 |
Hộp đen 90x90x3.8 | 61 | 12,650 | 794,860 |
Hộp đen 90x90x4.0 | 64 | 12,650 | 834,380 |
Hộp đen 60x120x1.8 | 30 | 12,650 | 386,920 |
Hộp đen 60x120x2.0 | 33 | 12,650 | 428,780 |
Hộp đen 60x120x2.3 | 38 | 12,650 | 491,050 |
Hộp đen 60x120x2.5 | 41 | 12,650 | 532,390 |
Hộp đen 60x120x2.8 | 46 | 12,650 | 593,750 |
Hộp đen 60x120x3.0 | 49 | 12,650 | 634,440 |
Hộp đen 60x120x3.2 | 52 | 12,650 | 674,870 |
Hộp đen 60x120x3.5 | 57 | 12,650 | 735,190 |
Hộp đen 60x120x3.8 | 61 | 12,650 | 794,860 |
Hộp đen 60x120x4.0 | 64 | 12,650 | 834,380 |
Hộp đen 100x150x3.0 | 63 | 13,901 | 892,900 |
3/ Lưu ý về bảng giá thép hộp Đông Á tại Quận 11
- Đơn giá sắt hộp Đông Á tại Quận 11 đã bao gồm phí VAT.
- Giá thực tế có thể chênh lệch, tùy thuộc vào nhu cầu tiêu thụ và số lượng mua hàng.
- Chúng tôi hỗ trợ vận chuyển và bốc xếp hàng tận công trình, đảm bảo tiện lợi và tiết kiệm thời gian cho quý khách hàng.
- Thép hộp Đông Á được bó theo cây hoặc cuộn, thuận tiện vận chuyển nhanh tới địa điểm thi công
Kinh nghiệm mua thép hộp Đông Á chính hãng
Để chọn mua thép hộp Đông Á chính hãng:
- Tìm nhà sản xuất uy tín: Tìm hiểu về các nhà sản xuất thép hộp Đông Á đã được công nhận trong ngành.
- Kiểm tra chứng chỉ: Đảm bảo sản phẩm có chứng chỉ về tiêu chuẩn chất lượng và an toàn.
- Xem xuất xứ: Xác minh nguồn gốc của sản phẩm.
- Kiểm tra thông số kỹ thuật: So sánh thông số kỹ thuật với yêu cầu của bạn.
- Tìm nguồn cung ứng đáng tin cậy: Mua từ những người bán có uy tín trong ngành.
- Kiểm tra sản phẩm trước khi mua: Nếu có cơ hội, kiểm tra sản phẩm trực tiếp.
- Xem xét giá cả: So sánh giá cả với thị trường.
- Tham khảo ý kiến chuyên gia: Nếu cần, tìm sự tư vấn từ các chuyên gia trong ngành xây dựng.
Thép hộp Đông Á ứng dụng trong nhiều lĩnh vực
Thép hộp Đông Á có nhiều ứng dụng quan trọng trong đời sống hàng ngày và các lĩnh vực công nghiệp như sau:

- Thép hộp Đông Á thường được sử dụng trong xây dựng các công trình như tòa nhà và cầu đường.
- Sản phẩm này làm phần khung và các thành phần máy móc, đảm bảo tính ổn định và độ bền.
- Thép hộp làm cột, tấm đỡ và khung xương, củng cố công trình xây dựng.
- Sử dụng để sản xuất linh kiện công nghiệp và máy móc.
- Ứng dụng trong nhiều ngành như sản xuất ô tô, hàng hải, và năng lượng, đảm bảo độ bền và cứng cáp cho các sản phẩm và hệ thống.
Đại lý cung ứng sắt hộp Đông Á Quận 11 giá rẻ, chính hãng – Tôn Thép VQK
Với hơn 15 năm hoạt động trong lĩnh vực phân phối thép hộp xây dựng, Tôn Thép VQK cam kết đem đến cho quý khách hàng những sản phẩm vượt trội. Chúng tôi cung cấp thép hộp Đông Á chính hãng từ nhà máy, tuân thủ quy trình công nghệ hàng đầu, đảm bảo chất lượng cao.

Khi lựa chọn mua hàng tại đại lý của chúng tôi, quý khách sẽ được cam kết về chất lượng thép hộp và nhận được dịch vụ hậu mãi tuyệt vời. Chúng tôi cam kết không phân phối hàng kém chất lượng, đảm bảo quý khách hoàn toàn an tâm về sản phẩm.
Tại sao nên lựa chọn Tôn Thép Vương Quân Khôi:
- Báo giá sắt thép hộp Đông Á cạnh tranh và hợp lý trên thị trường.
- Đa dạng các loại thép hộp Đông Á như hộp vuông, hộp chữ nhật, đen và mạ kẽm, đáp ứng nhu cầu thi công đa dạng của các dự án.
- Giao hàng đúng số lượng yêu cầu tới Quận 1, giúp tiến độ công trình được đẩy nhanh.
- Đảm bảo giao hàng, bốc xếp tận nơi, dọn dẹp sạch sẽ mới tiến hành nhận thanh toán từ quý khách hàng.
- Nhân viên kinh doanh tận tâm và chuyên nghiệp sẽ tư vấn và lựa chọn vật tư phù hợp cho công trình, đảm bảo sự thuận tiện và hiệu quả.
Hãy liên hệ ngay với Tôn Thép Vương Quân Khôi qua các hotline 0937.181.999 – 0567.000.999 – 0989.469.678 – 0797.181.999 – 033.355.0292 để được tư vấn và báo giá sắt thép hộp Đông Á tại Quận 11 với thông tin mới nhất hiện nay.
LIÊN HỆ NGAY ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN, BÁO GIÁ 24/7
CÔNG TY TÔN THÉP VƯƠNG QUÂN KHÔI