Bảng giá sắt thép hộp Đông Á tại Tây Ninh được Vương Quân Khôi gửi đến quý khách hàng và nhà đầu tư đang sinh sống tại Tây Ninh và các tỉnh lân cận. Thương hiệu Đông Á có uy tín lâu năm trên thị trường, đồng hành cùng nhiều khách hàng sản xuất nên các mặt hàng tôn thép chất lượng cao. Hiện nay, Đông Á có hơn 300 đại lý cung ứng lớn nhỏ trên toàn quốc, đảm bảo nhu cầu của đông đảo nhà thầu, khách hàng.
Nhà máy Tôn Thép Vương Quân Khôi cam kết báo giá sắt thép hộp Đông Á tại Tây Ninh với mức giá rẻ nhất, thấp hơn so với các nơi khác. Phân phối đầy đủ các sản phẩm như sắt hộp vuông đen, mạ kẽm, thép hộp chữ nhật đen, mạ kẽm. Hỗ trợ xuất trình chứng từ CO, CQ và hóa đơn từ nhà máy Đông Á, giao hàng ngay trong ngày, CK cao tới 5%.
Thị trường tiêu thụ thép hộp Đông Á tại Tây Ninh
Tây Ninh không phải là thị trường “nóng” của sắt thép hộp Đông Á khi thiếu vắng các dự án khu dân cư, công trình công cộng quy mô lớn. Tuy nhiên, nhu cầu sử dụng thép hộp Đông Á không bao giờ thiếu. Các đại lý cung ứng VLXD tuy không nhiều nhưng vẫn đủ đáp ứng nhu cầu của người dân trong khu vực. Nhiều người không ngại chọn mua vật tư ở TPHCM để được hỗ trợ vận chuyển đến tận công trình.

Một trong những vai trò quan trọng nhất của thép hộp Đông Á tại Tây Ninh là trong kết cấu chịu lực. Nó được sử dụng để tạo nên các kết cấu cốt thép, cột, sàn, và thành chịu lực khác trong các công trình xây dựng. Với tính năng chịu lực mạnh mẽ, thép hộp Đông Á đảm bảo tính ổn định và độ bền cho các công trình xây dựng, đặc biệt là trong những công trình có yêu cầu chịu lực cao.
Bảng giá sắt thép hộp Đông Á mới nhất tại Tây Ninh hôm nay
Giá thép hộp Đông Á tại Tây Ninh thường biến động mạnh do tình hình thị trường. Để tìm được mức giá tốt nhất, chúng tôi khuyến nghị quý khách hàng nên tham khảo báo giá từ 2 – 3 đại lý khác nhau trước khi quyết định mua sản phẩm.
Đừng ngần ngại liên hệ với Tôn Thép Vương Quân Khôi qua các hotline sau: 0937.181.999, 0567.000.999, 0989.469.678, 0797.181.999, 033.355.0292. Chúng tôi cam kết cập nhật thông tin nhanh chóng và gửi báo giá sắt thép hộp Đông Á cho quý khách hàng trong thời gian sớm nhất.
Chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ và cung cấp thông tin chính xác, giúp quý khách hàng có thể đưa ra quyết định mua sắm thông minh và tiết kiệm. Hãy gọi ngay để nhận thông tin báo giá mới nhất và những ưu đãi tốt nhất cho sản phẩm sắt thép hộp Đông Á tại Tây Ninh.
1/ Bảng sắt thép hộp Đông Á mạ kẽm tại Tây Ninh
Dưới đây là bảng báo giá sắt thép hộp Đông Á mạ kẽm Tây Ninh theo các quy cách sau:
- Độ dài: 6m, 12m hoặc cắt theo yêu cầu
- Trọng lượng: 3.45 – 64.21 kg/ cây
- Độ dày: 1 – 4mm
- Giá thép hộp Đông Á mạ kẽm dao động từ 15.650 VNĐ/kg
- Đơn giá sắt hộp Đông Á mạ kẽm trên cây 6m dao động từ 54,850 – 1,027,010 VNĐ/ cây. Vui lòng liên hệ trực tiếp để được báo giá chi tiết.
Quy cách | Trọng lượng
(kg/cây) |
Đơn giá
(VNĐ/kg) |
Đơn giá
(VNĐ/cây) |
Hộp kẽm 13x26x1.0 | 3.45 | 15,650 | 54,850 |
Hộp kẽm 13x26x1.1 | 3.77 | 15,650 | 59,970 |
Hộp kẽm 13x26x1.2 | 4.08 | 15,650 | 64,930 |
Hộp kẽm 13x26x1.4 | 4.7 | 15,650 | 74,850 |
Hộp kẽm 14x14x1.0 | 2.41 | 15,650 | 38,210 |
Hộp kẽm 14x14x1.1 | 2.63 | 15,650 | 41,730 |
Hộp kẽm 14x14x1.2 | 2.84 | 15,650 | 45,090 |
Hộp kẽm 14x14x1.4 | 3.25 | 15,650 | 51,650 |
Hộp kẽm 16x16x1.0 | 2.79 | 15,650 | 44,290 |
Hộp kẽm 16x16x1.1 | 3.04 | 15,650 | 48,290 |
Hộp kẽm 16x16x1.2 | 3.29 | 15,650 | 52,290 |
Hộp kẽm 16x16x1.4 | 3.78 | 15,650 | 60,130 |
Hộp kẽm 20x20x1.0 | 3.54 | 15,650 | 56,290 |
Hộp kẽm 20x20x1.1 | 3.87 | 15,650 | 61,570 |
Hộp kẽm 20x20x1.2 | 4.2 | 14,195 | 60,730 |
Hộp kẽm 20x20x1.4 | 4.83 | 14,195 | 69,900 |
Hộp kẽm 20x20x1.5 | 5.14 | 15,650 | 81,890 |
Hộp kẽm 20x20x1.8 | 6.05 | 14,195 | 87,640 |
Hộp kẽm 20x40x1.0 | 5.43 | 15,650 | 86,530 |
Hộp kẽm 20x40x1.1 | 5.94 | 15,650 | 94,690 |
Hộp kẽm 20x40x1.2 | 6.46 | 15,650 | 103,010 |
Hộp kẽm 20x40x1.4 | 7.47 | 15,650 | 119,170 |
Hộp kẽm 20x40x1.5 | 7.97 | 15,650 | 127,170 |
Hộp kẽm 20x40x1.8 | 9.44 | 15,650 | 150,690 |
Hộp kẽm 20x40x2.0 | 10.4 | 15,650 | 166,050 |
Hộp kẽm 20x40x2.3 | 11.8 | 15,650 | 188,450 |
Hộp kẽm 20x40x2.5 | 12.72 | 15,650 | 203,170 |
Hộp kẽm 25x25x1.0 | 4.48 | 15,650 | 71,330 |
Hộp kẽm 25x25x1.1 | 4.91 | 15,650 | 78,210 |
Hộp kẽm 25x25x1.2 | 5.33 | 15,650 | 84,930 |
Hộp kẽm 25x25x1.4 | 6.15 | 15,650 | 98,050 |
Hộp kẽm 25×25 x1.5 | 6.56 | 15,650 | 104,610 |
Hộp kẽm 25x25x1.8 | 7.75 | 15,650 | 123,650 |
Hộp kẽm 25x25x2.0 | 8.52 | 15,650 | 135,970 |
Hộp kẽm 25x50x1.0 | 6.84 | 15,650 | 109,090 |
Hộp kẽm 25x50x1.1 | 7.5 | 15,650 | 119,650 |
Hộp kẽm 25x50x1.2 | 8.15 | 15,650 | 130,050 |
Hộp kẽm 25x50x1.4 | 9.45 | 15,650 | 150,850 |
Hộp kẽm 25x50x1.5 | 10.09 | 15,650 | 161,090 |
Hộp kẽm 25x50x1.8 | 11.98 | 15,650 | 191,330 |
Hộp kẽm 25x50x2.0 | 13.23 | 15,650 | 211,330 |
Hộp kẽm 25x50x2.3 | 15.06 | 15,650 | 240,610 |
Hộp kẽm 25x50x2.5 | 16.25 | 15,650 | 259,650 |
Hộp kẽm 30x30x1.0 | 5.43 | 15,650 | 86,530 |
Hộp kẽm 30x30x1.1 | 5.94 | 15,650 | 94,690 |
Hộp kẽm 30x30x1.2 | 6.46 | 15,650 | 103,010 |
Hộp kẽm 30x30x1.4 | 7.47 | 15,650 | 119,170 |
Hộp kẽm 30x30x1.5 | 7.97 | 15,650 | 127,170 |
Hộp kẽm 30x30x1.8 | 9.44 | 15,650 | 150,690 |
Hộp kẽm 30x30x2.0 | 10.4 | 15,650 | 166,050 |
Hộp kẽm 30x30x2.3 | 11.8 | 15,650 | 188,450 |
Hộp kẽm 30x30x2.5 | 12.72 | 15,650 | 203,170 |
Hộp kẽm 30x60x1.0 | 8.25 | 15,650 | 131,650 |
Hộp kẽm 30x60x1.1 | 9.05 | 15,650 | 144,450 |
Hộp kẽm 30x60x1.2 | 9.85 | 15,650 | 157,250 |
Hộp kẽm 30x60x1.4 | 11.43 | 15,650 | 182,530 |
Hộp kẽm 30x60x1.5 | 12.21 | 15,650 | 195,010 |
Hộp kẽm 30x60x1.8 | 14.53 | 15,650 | 232,130 |
Hộp kẽm 30x60x2.0 | 16.05 | 15,650 | 256,450 |
Hộp kẽm 30x60x2.3 | 18.3 | 15,650 | 292,450 |
Hộp kẽm 30x60x2.5 | 19.78 | 15,650 | 316,130 |
Hộp kẽm 30x60x2.8 | 21.79 | 15,650 | 348,290 |
Hộp kẽm 30x60x3.0 | 23.4 | 15,650 | 374,050 |
Hộp kẽm 40x40x0.8 | 5.88 | 15,650 | 93,730 |
Hộp kẽm 40x40x1.0 | 7.31 | 15,650 | 116,610 |
Hộp kẽm 40x40x1.1 | 8.02 | 15,650 | 127,970 |
Hộp kẽm 40x40x1.2 | 8.72 | 15,650 | 139,170 |
Hộp kẽm 40x40x1.4 | 10.11 | 15,650 | 161,410 |
Hộp kẽm 40x40x1.5 | 10.8 | 15,650 | 172,450 |
Hộp kẽm 40x40x1.8 | 12.83 | 15,650 | 204,930 |
Hộp kẽm 40x40x2.0 | 14.17 | 15,650 | 226,370 |
Hộp kẽm 40x40x2.3 | 16.14 | 15,650 | 257,890 |
Hộp kẽm 40x40x2.5 | 17.43 | 15,650 | 278,530 |
Hộp kẽm 40x40x2.8 | 19.33 | 15,650 | 308,930 |
Hộp kẽm 40x40x3.0 | 20.57 | 15,650 | 328,770 |
Hộp kẽm 40x80x1.1 | 12.16 | 15,650 | 194,210 |
Hộp kẽm 40x80x1.2 | 13.24 | 15,650 | 211,490 |
Hộp kẽm 40x80x1.4 | 15.38 | 15,650 | 245,730 |
Hộp kẽm 40x80x1.5 | 16.45 | 15,650 | 262,850 |
Hộp kẽm 40x80x1.8 | 19.61 | 15,650 | 313,410 |
Hộp kẽm 40x80x2.0 | 21.7 | 15,650 | 346,850 |
Hộp kẽm 40x80x2.3 | 24.8 | 15,650 | 396,450 |
Hộp kẽm 40x80x2.5 | 26.85 | 15,650 | 429,250 |
Hộp kẽm 40x80x2.8 | 29.88 | 15,650 | 477,730 |
Hộp kẽm 40x80x3.0 | 31.88 | 15,650 | 509,730 |
Hộp kẽm 40x80x3.2 | 33.86 | 15,650 | 541,410 |
Hộp kẽm 40x100x1.4 | 16.02 | 15,650 | 255,970 |
Hộp kẽm 40x100x1.5 | 19.27 | 15,650 | 307,970 |
Hộp kẽm 40x100x1.8 | 23.01 | 15,650 | 367,810 |
Hộp kẽm 40x100x2.0 | 25.47 | 15,650 | 407,170 |
Hộp kẽm 40x100x2.3 | 29.14 | 15,650 | 465,890 |
Hộp kẽm 40x100x2.5 | 31.56 | 15,650 | 504,610 |
Hộp kẽm 40x100x2.8 | 35.15 | 15,650 | 562,050 |
Hộp kẽm 40x100x3.0 | 37.35 | 15,650 | 597,250 |
Hộp kẽm 40x100x3.2 | 38.39 | 15,650 | 613,890 |
Hộp kẽm 50x50x1.1 | 10.09 | 15,650 | 161,090 |
Hộp kẽm 50x50x1.2 | 10.98 | 15,650 | 175,330 |
Hộp kẽm 50x50x1.4 | 12.74 | 15,650 | 203,490 |
Hộp kẽm 50x50x1.5 | 13.62 | 15,650 | 217,570 |
Hộp kẽm 50x50x1.8 | 16.22 | 15,650 | 259,170 |
Hộp kẽm 50x50x2.0 | 17.94 | 15,650 | 286,690 |
Hộp kẽm 50x50x2.3 | 20.47 | 15,650 | 327,170 |
Hộp kẽm 50x50x2.5 | 22.14 | 15,650 | 353,890 |
Hộp kẽm 50x50x2.8 | 24.6 | 15,650 | 393,250 |
Hộp kẽm 50x50x3.0 | 26.23 | 15,650 | 419,330 |
Hộp kẽm 50x50x3.2 | 27.83 | 15,650 | 444,930 |
Hộp kẽm 50x100x1.4 | 19.33 | 15,650 | 308,930 |
Hộp kẽm 50x100x1.5 | 20.68 | 15,650 | 330,530 |
Hộp kẽm 50x100x1.8 | 24.69 | 15,650 | 394,690 |
Hộp kẽm 50x100x2.0 | 27.34 | 15,650 | 437,090 |
Hộp kẽm 50x100x2.3 | 31.29 | 15,650 | 500,290 |
Hộp kẽm 50x100x2.5 | 33.89 | 15,650 | 541,890 |
Hộp kẽm 50x100x2.8 | 37.77 | 15,650 | 603,970 |
Hộp kẽm 50x100x3.0 | 40.33 | 15,650 | 644,930 |
Hộp kẽm 50x100x3.2 | 42.87 | 15,650 | 685,570 |
Hộp kẽm 60x60x1.1 | 12.16 | 15,650 | 194,210 |
Hộp kẽm 60x60x1.2 | 13.24 | 15,650 | 211,490 |
Hộp kẽm 60x60x1.4 | 15.38 | 15,650 | 245,730 |
Hộp kẽm 60x60x1.5 | 16.45 | 15,650 | 262,850 |
Hộp kẽm 60x60x1.8 | 19.61 | 15,650 | 313,410 |
Hộp kẽm 60x60x2.0 | 21.7 | 15,650 | 346,850 |
Hộp kẽm 60x60x2.3 | 24.8 | 15,650 | 396,450 |
Hộp kẽm 60x60x2.5 | 26.85 | 15,650 | 429,250 |
Hộp kẽm 60x60x2.8 | 29.88 | 15,650 | 477,730 |
Hộp kẽm 60x60x3.0 | 31.88 | 15,650 | 509,730 |
Hộp kẽm 60x60x3.2 | 33.86 | 15,650 | 541,410 |
Hộp kẽm 75x75x1.5 | 20.68 | 15,650 | 330,530 |
Hộp kẽm 75x75x1.8 | 24.69 | 15,650 | 394,690 |
Hộp kẽm 75x75x2.0 | 27.34 | 15,650 | 437,090 |
Hộp kẽm 75x75x2.3 | 31.29 | 15,650 | 500,290 |
Hộp kẽm 75x75x2.5 | 33.89 | 15,650 | 541,890 |
Hộp kẽm 75x75x2.8 | 37.77 | 15,650 | 603,970 |
Hộp kẽm 75x75x3.0 | 40.33 | 15,650 | 644,930 |
Hộp kẽm 75x75x3.2 | 42.87 | 15,650 | 685,570 |
Hộp kẽm 90x90x1.5 | 24.93 | 15,650 | 398,530 |
Hộp kẽm 90x90x1.8 | 29.79 | 15,650 | 476,290 |
Hộp kẽm 90x90x2.0 | 33.01 | 15,650 | 527,810 |
Hộp kẽm 90x90x2.3 | 37.8 | 15,650 | 604,450 |
Hộp kẽm 90x90x2.5 | 40.98 | 15,650 | 655,330 |
Hộp kẽm 90x90x2.8 | 45.7 | 15,650 | 730,850 |
Hộp kẽm 90x90x3.0 | 48.83 | 15,650 | 780,930 |
Hộp kẽm 90x90x3.2 | 51.94 | 15,650 | 830,690 |
Hộp kẽm 90x90x3.5 | 56.58 | 15,650 | 904,930 |
Hộp kẽm 90x90x3.8 | 61.17 | 15,650 | 978,370 |
Hộp kẽm 90x90x4.0 | 64.21 | 14,195 | 933,580 |
Hộp kẽm 60x120x1.8 | 29.79 | 15,650 | 476,290 |
Hộp kẽm 60x120x2.0 | 33.01 | 15,650 | 527,810 |
Hộp kẽm 60x120x2.3 | 37.8 | 15,650 | 604,450 |
Hộp kẽm 60x120x2.5 | 40.98 | 15,650 | 655,330 |
Hộp kẽm 60x120x2.8 | 45.7 | 15,650 | 730,850 |
Hộp kẽm 60x120x3.0 | 48.83 | 15,650 | 780,930 |
Hộp kẽm 60x120x3.2 | 51.94 | 15,650 | 830,690 |
Hộp kẽm 60x120x3.5 | 56.58 | 15,650 | 904,930 |
Hộp kẽm 60x120x3.8 | 61.17 | 15,650 | 978,370 |
Hộp kẽm 60x120x4.0 | 64.21 | 15,650 | 1,027,010 |
2/ Bảng giá thép hộp Đông Á đen tại Tây Ninh
Dưới đây là bảng báo giá sắt thép hộp Đông Á đen tại Tây Ninh theo các quy cách sau:
- Độ dài: 6m, 12m hoặc cắt theo yêu cầu
- Trọng lượng: 2 – 64 kg/ cây
- Độ dày: 1 – 4mm
- Giá thép hộp Đông Á đen dao động từ 13.600 VNĐ/kg
- Đơn giá sắt hộp Đông Á đen trên cây 6m dao động từ 33.270 – 892,900 VNĐ/ cây. Vui lòng liên hệ trực tiếp để được báo giá chi tiết.
Quy cách | Trọng lượng
(kg/cây) |
Đơn giá
(VNĐ/kg) |
Đơn giá
(VNĐ/cây) |
Hộp đen 13x26x1.0 | 2 | 13,600 | 33,270 |
Hộp đen 13x26x1.1 | 4 | 13,600 | 52,240 |
Hộp đen 13x26x1.2 | 4 | 13,600 | 56,560 |
Hộp đen 13x26x1.4 | 5 | 13,600 | 65,210 |
Hộp đen 14x14x1.0 | 2 | 13,600 | 33,270 |
Hộp đen 14x14x1.1 | 3 | 13,600 | 36,330 |
Hộp đen 14x14x1.2 | 3 | 13,600 | 39,260 |
Hộp đen 14x14x1.4 | 3 | 13,600 | 44,980 |
Hộp đen 16x16x1.0 | 3 | 13,600 | 38,570 |
Hộp đen 16x16x1.1 | 3 | 13,600 | 42,050 |
Hộp đen 16x16x1.2 | 3 | 13,600 | 45,540 |
Hộp đen 16x16x1.4 | 4 | 13,600 | 52,380 |
Hộp đen 20x20x1.0 | 4 | 13,600 | 49,030 |
Hộp đen 20x20x1.1 | 4 | 13,600 | 53,630 |
Hộp đen 20x20x1.2 | 4 | 13,600 | 58,240 |
Hộp đen 20x20x1.4 | 5 | 13,600 | 67,020 |
Hộp đen 20x20x1.5 | 5 | 12,900 | 67,750 |
Hộp đen 20x20x1.8 | 6 | 12,900 | 79,810 |
Hộp đen 20x40x1.0 | 5 | 13,600 | 75,390 |
Hộp đen 20x40x1.1 | 6 | 13,600 | 82,510 |
Hộp đen 20x40x1.2 | 6 | 13,600 | 89,760 |
Hộp đen 20x40x1.4 | 7 | 13,600 | 103,850 |
Hộp đen 20x40x1.5 | 8 | 12,900 | 102,860 |
Hộp đen 20x40x1.8 | 9 | 12,900 | 124,730 |
Hộp đen 20x40x2.0 | 10 | 12,650 | 134,850 |
Hộp đen 20x40x2.3 | 12 | 12,650 | 153,050 |
Hộp đen 20x40x2.5 | 13 | 12,650 | 165,010 |
Hộp đen 25x25x1.0 | 4 | 13,600 | 62,140 |
Hộp đen 25x25x1.1 | 5 | 13,600 | 68,140 |
Hộp đen 25x25x1.2 | 5 | 13,600 | 74,000 |
Hộp đen 25x25x1.4 | 6 | 13,600 | 85,440 |
Hộp đen 25x25x1.5 | 7 | 12,900 | 86,570 |
Hộp đen 25x25x1.8 | 8 | 12,900 | 102,330 |
Hộp đen 25x25x2.0 | 9 | 12,650 | 110,410 |
Hộp đen 25x50x1.0 | 7 | 13,600 | 95,060 |
Hộp đen 25x50x1.1 | 8 | 13,600 | 104,270 |
Hộp đen 25x50x1.2 | 8 | 13,600 | 113,340 |
Hộp đen 25x50x1.4 | 9 | 13,600 | 131,470 |
Hộp đen 25x50x1.5 | 10 | 12,900 | 133,340 |
Hộp đen 25x50x1.8 | 12 | 12,900 | 158,380 |
Hộp đen 25x50x2.0 | 13 | 12,650 | 171,640 |
Hộp đen 25x50x2.3 | 15 | 12,650 | 195,430 |
Hộp đen 25x50x2.5 | 16 | 12,650 | 210,900 |
Hộp đen 30x30x1.0 | 5 | 13,600 | 75,390 |
Hộp đen 30x30x1.1 | 6 | 13,600 | 82,510 |
Hộp đen 30x30x1.2 | 6 | 13,600 | 89,760 |
Hộp đen 30x30x1.4 | 7 | 13,600 | 103,850 |
Hộp đen 30x30x1.5 | 8 | 12,900 | 105,250 |
Hộp đen 30x30x1.8 | 9 | 12,900 | 124,730 |
Hộp đen 30x30x2.0 | 10 | 12,650 | 134,850 |
Hộp đen 30x30x2.3 | 12 | 12,650 | 153,050 |
Hộp đen 30x30x2.5 | 13 | 12,650 | 165,010 |
Hộp đen 30x60x1.0 | 8 | 13,600 | 114,730 |
Hộp đen 30x60x1.1 | 9 | 13,600 | 125,890 |
Hộp đen 30x60x1.2 | 10 | 13,600 | 137,050 |
Hộp đen 30x60x1.4 | 11 | 13,600 | 159,090 |
Hộp đen 30x60x1.5 | 12 | 12,900 | 161,430 |
Hộp đen 30x60x1.8 | 15 | 12,900 | 192,170 |
Hộp đen 30x60x2.0 | 16 | 12,650 | 208,300 |
Hộp đen 30x60x2.3 | 18 | 12,650 | 237,550 |
Hộp đen 30x60x2.5 | 20 | 12,650 | 256,790 |
Hộp đen 30x60x2.8 | 22 | 12,650 | 285,260 |
Hộp đen 30x60x3.0 | 23 | 12,650 | 303,850 |
Hộp đen 40x40x1.1 | 8 | 13,600 | 111,520 |
Hộp đen 40x40x1.2 | 9 | 13,600 | 121,290 |
Hộp đen 40x40x1.4 | 10 | 13,600 | 140,680 |
Hộp đen 40x40x1.5 | 11 | 12,900 | 142,750 |
Hộp đen 40x40x1.8 | 13 | 12,900 | 169,640 |
Hộp đen 40x40x2.0 | 14 | 12,650 | 183,860 |
Hộp đen 40x40x2.3 | 16 | 12,650 | 209,470 |
Hộp đen 40x40x2.5 | 17 | 12,650 | 226,240 |
Hộp đen 40x40x2.8 | 19 | 12,650 | 250,940 |
Hộp đen 40x40x3.0 | 21 | 12,650 | 267,060 |
Hộp đen 40x80x1.1 | 12 | 13,600 | 169,280 |
Hộp đen 40x80x1.2 | 13 | 13,600 | 184,340 |
Hộp đen 40x80x1.4 | 15 | 13,600 | 214,200 |
Hộp đen 40x80x3.2 | 34 | 12,650 | 439,830 |
Hộp đen 40x80x3.0 | 32 | 12,650 | 414,090 |
Hộp đen 40x80x2.8 | 30 | 12,650 | 388,090 |
Hộp đen 40x80x2.5 | 27 | 12,650 | 348,700 |
Hộp đen 40x80x2.3 | 25 | 12,650 | 322,050 |
Hộp đen 40x80x2.0 | 22 | 12,650 | 281,750 |
Hộp đen 40x80x1.8 | 20 | 12,900 | 259,480 |
Hộp đen 40x80x1.5 | 16 | 12,900 | 217,610 |
Hộp đen 40x100x1.5 | 19 | 12,900 | 254,970 |
Hộp đen 40x100x1.8 | 23 | 12,900 | 304,530 |
Hộp đen 40x100x2.0 | 25 | 12,650 | 330,760 |
Hộp đen 40x100x2.3 | 29 | 12,650 | 378,470 |
Hộp đen 40x100x2.5 | 32 | 12,650 | 409,930 |
Hộp đen 40x100x2.8 | 35 | 12,650 | 456,600 |
Hộp đen 40x100x3.0 | 38 | 12,650 | 487,540 |
Hộp đen 40x100x3.2 | 38 | 12,650 | 498,720 |
Hộp đen 50x50x1.1 | 10 | 13,600 | 140,400 |
Hộp đen 50x50x1.2 | 11 | 13,600 | 152,820 |
Hộp đen 50x50x1.4 | 13 | 13,600 | 177,370 |
Hộp đen 50x50x3.2 | 28 | 12,650 | 361,440 |
Hộp đen 50x50x3.0 | 26 | 12,650 | 340,640 |
Hộp đen 50x50x2.8 | 25 | 12,650 | 319,450 |
Hộp đen 50x50x2.5 | 22 | 12,650 | 287,470 |
Hộp đen 50x50x2.3 | 20 | 12,650 | 265,760 |
Hộp đen 50x50x2.0 | 18 | 12,650 | 232,870 |
Hộp đen 50x50x1.8 | 16 | 12,900 | 214,560 |
Hộp đen 50x50x1.5 | 14 | 12,900 | 180,110 |
Hộp đen 50x100x1.4 | 19 | 13,600 | 269,300 |
Hộp đen 50x100x1.5 | 21 | 12,900 | 273,660 |
Hộp đen 50x100x1.8 | 25 | 12,900 | 326,790 |
Hộp đen 50x100x2.0 | 27 | 12,650 | 355,070 |
Hộp đen 50x100x2.3 | 31 | 12,650 | 406,420 |
Hộp đen 50x100x2.5 | 34 | 12,650 | 440,220 |
Hộp đen 50x100x2.8 | 38 | 12,650 | 490,660 |
Hộp đen 50x100x3.0 | 40 | 12,650 | 523,940 |
Hộp đen 50x100x3.2 | 43 | 12,650 | 556,960 |
Hộp đen 60x60x1.1 | 12 | 13,600 | 169,280 |
Hộp đen 60x60x1.2 | 13 | 13,600 | 184,340 |
Hộp đen 60x60x1.4 | 15 | 13,600 | 214,200 |
Hộp đen 60x60x1.5 | 16 | 12,900 | 217,610 |
Hộp đen 60x60x1.8 | 20 | 12,900 | 259,480 |
Hộp đen 60x60x2.0 | 22 | 12,650 | 281,750 |
Hộp đen 60x60x2.3 | 25 | 12,650 | 322,050 |
Hộp đen 60x60x2.5 | 27 | 12,650 | 348,700 |
Hộp đen 60x60x2.8 | 30 | 12,650 | 388,090 |
Hộp đen 60x60x3.0 | 32 | 12,650 | 414,090 |
Hộp đen 60x60x3.2 | 34 | 12,650 | 439,830 |
Hộp đen 90x90x1.5 | 25 | 12,900 | 329,970 |
Hộp đen 90x90x1.8 | 30 | 12,900 | 394,360 |
Hộp đen 90x90x2.0 | 33 | 12,650 | 428,780 |
Hộp đen 90x90x2.3 | 38 | 12,650 | 491,050 |
Hộp đen 90x90x2.5 | 41 | 12,650 | 532,390 |
Hộp đen 90x90x2.8 | 46 | 12,650 | 593,750 |
Hộp đen 90x90x3.0 | 49 | 12,650 | 634,440 |
Hộp đen 90x90x3.2 | 52 | 12,650 | 674,870 |
Hộp đen 90x90x3.5 | 57 | 12,650 | 735,190 |
Hộp đen 90x90x3.8 | 61 | 12,650 | 794,860 |
Hộp đen 90x90x4.0 | 64 | 12,650 | 834,380 |
Hộp đen 60x120x1.8 | 30 | 12,650 | 386,920 |
Hộp đen 60x120x2.0 | 33 | 12,650 | 428,780 |
Hộp đen 60x120x2.3 | 38 | 12,650 | 491,050 |
Hộp đen 60x120x2.5 | 41 | 12,650 | 532,390 |
Hộp đen 60x120x2.8 | 46 | 12,650 | 593,750 |
Hộp đen 60x120x3.0 | 49 | 12,650 | 634,440 |
Hộp đen 60x120x3.2 | 52 | 12,650 | 674,870 |
Hộp đen 60x120x3.5 | 57 | 12,650 | 735,190 |
Hộp đen 60x120x3.8 | 61 | 12,650 | 794,860 |
Hộp đen 60x120x4.0 | 64 | 12,650 | 834,380 |
Hộp đen 100x150x3.0 | 63 | 13,901 | 892,900 |
3/ Lưu ý về bảng giá thép hộp Đông Á tại Tây Ninh
- Đơn giá sắt hộp Đông Á tại Tây Ninh đã bao gồm phí VAT.
- Giá thực tế có thể chênh lệch, tùy thuộc vào nhu cầu tiêu thụ và số lượng mua hàng.
- Chúng tôi hỗ trợ vận chuyển và bốc xếp hàng tận công trình, đảm bảo tiện lợi và tiết kiệm thời gian cho quý khách hàng.
- Thép hộp Đông Á được bó theo cây hoặc cuộn, thuận tiện vận chuyển nhanh tới địa điểm thi công
Thông tin cơ bản công ty tôn Đông Á
Công ty này được thành lập vào ngày 5/11/1998 với tên gọi là Công ty TNHH Đông Á, sau đó vào năm 2004, tên của công ty đã được thay đổi thành Công ty TNHH Tôn Đông Á. Bước ngoặt quan trọng của công ty diễn ra vào năm 2009, khi chuyển từ tư cách của một công ty TNHH sang công ty cổ phần, để phù hợp hơn với tình hình mới và hòa nhập vào sự phát triển chung của đất nước và thế giới.
Với phương châm “Chất lượng – Uy tín – Phát triển vững bền”, Công ty Cổ phần Tôn Đông Á thường xuyên tiến hành nghiên cứu thị trường trong và ngoài nước. Doanh nghiệp cũng đầu tư mạnh vào cải tiến công nghệ sản xuất để nâng cao chất lượng sản phẩm và mang đến sự đa dạng và phong phú cho danh mục sản phẩm của mình.

Điều này giúp củng cố vị thế của thương hiệu Tôn Đông Á trên thị trường và mở rộng hoạt động xuất khẩu đến khu vực Đông Nam Á và thậm chí các thị trường xa hơn.
Tại sao giá thép hộp Đông Á biến động liên tục?
Giá thép hộp Đông Á có thể biến động do nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm:
Tình hình cung cầu: Biến động trong nhu cầu và cung cấp thép hộp có thể tác động đáng kể đến giá. Nếu có sự gia tăng đột ngột trong nhu cầu xây dựng hoặc sản xuất, giá có thể tăng cao.
Biến động giá quặng sắt: Giá quặng sắt là một trong những yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến giá thép. Nếu giá quặng sắt tăng, giá thép thường cũng tăng theo.
Thay đổi trong chi phí sản xuất: Bất kỳ thay đổi nào trong chi phí sản xuất thép hộp Đông Á, chẳng hạn như chi phí năng lượng, lao động, hoặc nguyên liệu, có thể ảnh hưởng đến giá cuối cùng của sản phẩm.
Thị trường quốc tế: Thép hộp Đông Á cũng phải cạnh tranh với sản phẩm từ các quốc gia khác. Biến động trong giá thép thế giới và sự canh tranh có thể tạo áp lực lên giá cả.
Địa chỉ cung ứng sắt hộp Đông Á Tây Ninh giá rẻ, CK 5 – 10%
Với hơn 15 năm hoạt động trong lĩnh vực phân phối thép hộp xây dựng, Tôn Thép VQK cam kết đem đến cho quý khách hàng những sản phẩm vượt trội. Chúng tôi cung cấp thép hộp Đông Á chính hãng từ nhà máy, tuân thủ quy trình công nghệ hàng đầu, đảm bảo chất lượng cao.
Khi lựa chọn mua hàng tại đại lý của chúng tôi, quý khách sẽ được cam kết về chất lượng thép hộp và nhận được dịch vụ hậu mãi tuyệt vời. Chúng tôi cam kết không phân phối hàng kém chất lượng, đảm bảo quý khách hoàn toàn an tâm về sản phẩm.

Tại sao nên lựa chọn Tôn Thép Vương Quân Khôi:
- Báo giá sắt thép hộp Đông Á cạnh tranh và hợp lý trên thị trường.
- Đa dạng các loại thép hộp Đông Á như hộp vuông, hộp chữ nhật, đen và mạ kẽm, đáp ứng nhu cầu thi công đa dạng của các dự án.
- Giao hàng đúng số lượng yêu cầu tới Tây Ninh, giúp tiến độ công trình được đẩy nhanh.
- Đảm bảo giao hàng, bốc xếp tận nơi, dọn dẹp sạch sẽ mới tiến hành nhận thanh toán từ quý khách hàng.
- Nhân viên kinh doanh tận tâm và chuyên nghiệp sẽ tư vấn và lựa chọn vật tư phù hợp cho công trình, đảm bảo sự thuận tiện và hiệu quả.
Hãy liên hệ ngay với Tôn Thép Vương Quân Khôi qua các hotline 0937.181.999 – 0567.000.999 – 0989.469.678 – 0797.181.999 – 033.355.0292 để được tư vấn và báo giá sắt thép hộp Đông Á tại Tây Ninh với thông tin mới nhất hiện nay.
LIÊN HỆ NGAY ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN, BÁO GIÁ 24/7
CÔNG TY TÔN THÉP VƯƠNG QUÂN KHÔI