Giá Thép Hộp Hòa Phát Tại Bến Tre. Đại Lý Thép Hộp Đen, Mạ Kẽm Hòa Phát Giá Rẻ Nhất, Tốt Nhất Bến Tre

Bảng giá sắt thép hộp Hòa Phát tại Bến Tre được Tôn Thép Vương Quân Khôi gửi đến quý khách hàng và nhà đầu tư đang sinh sống tại Bến Tre và các tỉnh lân cận. Nhà máy Hòa Phát có quy mô lớn và đã đầu tư đầy đủ dây chuyền công nghệ hiện đại. Sản phẩm đáp ứng độ dày và kích thước đa dạng, phục vụ cho mọi yêu cầu xây dựng công trình. Hệ thống đại lý cung ứng thép hộp Hòa Phát đã phủ sóng rộng khắp các tỉnh thành.

Đại lý Tôn Thép Vương Quân Khôi cam kết báo giá sắt thép hộp Hòa Phát tại Bến Tre với mức giá rẻ nhất, thấp hơn so với các nơi khác. Phân phối đầy đủ các sản phẩm như sắt hộp vuông đen, mạ kẽm, thép hộp chữ nhật đen, mạ kẽm. Hỗ trợ xuất trình chứng từ CO, CQ và hóa đơn từ nhà máy Hòa Phát, giao hàng ngay trong ngày, CK cao tới 5%.

Thị trường tiêu thụ thép hộp Hòa Phát tại Bến Tre

Bến Tre không phải là thị trường “nóng” của sắt thép hộp Hòa Phát khi thiếu vắng các dự án khu dân cư, công trình công cộng quy mô lớn. Tuy nhiên, nhu cầu sử dụng thép hộp Hòa Phát không bao giờ thiếu. Mặc dù số lượng đại lý cung ứng vật liệu xây dựng không nhiều, nhưng vẫn đủ đáp ứng nhu cầu của người dân trong khu vực. Nhiều người không ngại chọn mua vật tư ở TPHCM để được hỗ trợ vận chuyển đến tận công trình.

Lưu kho các loại sắt thép hộp Hòa Phát tại Vương Quân Khôi
Lưu kho các loại sắt thép hộp Hòa Phát tại Vương Quân Khôi

Sắt thép hộp Hòa Phát là một loại vật liệu được sản xuất trên dây chuyền công nghệ tiên tiến và hiện đại. Sản phẩm này có hình khối rỗng với các hình dạng vuông, chữ nhật hoặc tròn. Thép hộp Hòa Phát tại Bến Tre được sản xuất gồm nhiều sản phẩm khác nhau bao gồm thép hộp Hòa Phát vuông, chữ nhật đen mạ kẽm. Mỗi loại có quy cách và khả năng ứng dụng khác nhau, dẫn đến sự biến động mạnh về giá cả.

Bảng giá sắt thép hộp Hòa Phát mới nhất tại Bến Tre hôm nay

Mức giá thép hộp Hòa Phát tại Bến Tre thường xuyên biến động mạnh do ảnh hưởng của nhu cầu trong thị trường. Để có được mức giá ưu đãi nhất, quý khách hàng nên tham khảo trước báo giá từ 2 – 3 đại lý khác nhau trước khi quyết định mua hàng.

Để thuận tiện cho quý khách hàng, hãy liên hệ ngay với Tôn Thép Vương Quân Khôi qua các hotline 0937.181.999 – 0567.000.999 – 0989.469.678 – 0797.181.999 – 033.355.0292. Chúng tôi cam kết nhanh chóng cập nhật thông tin và gửi báo giá sắt thép hộp Hòa Phát sớm nhất cho quý khách hàng.

Chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ và cung cấp thông tin chính xác để quý khách hàng có thể đưa ra quyết định mua sắm thông minh và tiết kiệm. Hãy gọi ngay để nhận thông tin báo giá mới nhất và ưu đãi tốt nhất cho sản phẩm sắt thép hộp Hòa Phát tại Bến Tre.

1/ Bảng sắt thép hộp Hòa Phát đen tại Bến Tre

Dưới đây là bảng báo giá sắt thép hộp Hòa Phát đen Bến Tre theo các quy cách sau:

  • Kích cỡ: 14×14, 16×16, 20×20, 25×25, 30×30, 40x40mm… cho hộp vuông và 13×26, 20×40, 25×50, 30×60, 40×80, 60×120 mm… cho hộp chữ nhật
  • Độ dày: 1 – 5mm
  • Chiều dài: cây dài 6m
  • Giá thép hộp Hòa Phát đen tại Bến Tre dao động từ: 31.210 –  2.375.750 VNĐ/cây. Quý khách hàng vui lòng gọi trực tiếp để cho chúng tôi để được tư vấn chi tiết.
Kích cỡ Trọng lượng Đơn giá (VAT) Tổng giá (VAT)
(Kg/Cây 6m) (VNĐ/Kg) (VNĐ/Cây 6m)
13x26x1.0 2.41 12,950 31,210
13x26x1.1 3.77 12,950 48,820
13x26x1.2 4.08 12,950 52,830
13x26x1.4 4.70 12,950 60,860
14x14x1.0 2.41 12,950 31,210
14x14x1.1 2.63 12,950 34,050
14x14x1.2 2.84 12,950 36,770
14x14x1.4 3.25 12,950 42,080
16x16x1.0 2.79 12,950 36,130
16x16x1.1 3.04 12,950 39,360
16x16x1.2 3.29 12,950 42,600
16x16x1.4 3.78 12,950 48,950
20x20x1.0 3.54 12,950 45,840
20x20x1.1 3.87 12,950 50,110
20x20x1.2 4.20 12,950 54,390
20x20x1.4 4.83 12,950 62,540
20x20x1.5 5.14 12,250 62,960
20x20x1.8 6.05 12,250 74,110
20x40x1.0 5.43 12,950 70,310
20x40x1.1 5.94 12,950 76,920
20x40x1.2 6.46 12,950 83,650
20x40x1.4 7.47 12,950 96,730
20x40x1.5 7.79 12,250 95,420
20x40x1.8 9.44 12,250 115,640
20x40x2.0 10.40 12,000 124,800
20x40x2.3 11.80 12,000 141,600
20x40x2.5 12.72 12,000 152,640
25x25x1.0 4.48 12,950 58,010
25x25x1.1 4.91 12,950 63,580
25x25x1.2 5.33 12,950 69,020
25x25x1.4 6.15 12,950 79,640
25x25x1.5 6.56 12,250 80,360
25x25x1.8 7.75 12,250 94,930
25x25x2.0 8.52 12,000 102,240
25x50x1.0 6.84 12,950 88,570
25x50x1.1 7.50 12,950 97,120
25x50x1.2 8.15 12,950 105,540
25x50x1.4 9.45 12,950 122,370
25x50x1.5 10.09 12,250 123,600
25x50x1.8 11.98 12,250 146,750
25x50x2.0 13.23 12,000 158,760
25x50x2.3 15.06 12,000 180,720
25x50x2.5 16.25 12,000 195,000
30x30x1.0 5.43 12,950 70,310
30x30x1.1 5.94 12,950 76,920
30x30x1.2 6.46 12,950 83,650
30x30x1.4 7.47 12,950 96,730
30x30x1.5 7.97 12,250 97,630
30x30x1.8 9.44 12,250 115,640
30x30x2.0 10.40 12,000 124,800
30x30x2.3 11.80 12,000 141,600
30x30x2.5 12.72 12,000 152,640
30x60x1.0 8.25 12,950 106,830
30x60x1.1 9.05 12,950 117,190
30x60x1.2 9.85 12,950 127,550
30x60x1.4 11.43 12,950 148,010
30x60x1.5 12.21 12,250 149,570
30x60x1.8 14.53 12,250 177,990
30x60x2.0 16.05 12,000 192,600
30x60x2.3 18.30 12,000 219,600
30x60x2.5 19.78 12,000 237,360
30x60x2.8 21.97 12,000 263,640
30x60x3.0 23.40 12,000 280,800
40x40x1.1 8.02 12,950 103,850
40x40x1.2 8.72 12,950 112,920
40x40x1.4 10.11 12,950 130,920
40x40x1.5 10.80 12,250 132,300
40x40x1.8 12.83 12,250 157,160
40x40x2.0 14.17 12,000 170,040
40x40x2.3 16.14 12,000 193,680
40x40x2.5 17.43 12,000 209,160
40x40x2.8 19.33 12,000 231,960
40x40x3.0 20.57 12,000 246,840
40x80x1.1 12.16 12,950 157,470
40x80x1.2 13.24 12,950 171,450
40x80x1.4 15.38 12,950 199,170
40x80x3.2 33.86 12,000 406,320
40x80x3.0 31.88 12,000 382,560
40x80x2.8 29.88 12,000 358,560
40x80x2.5 26.85 12,000 322,200
40x80x2.3 24.80 12,000 297,600
40x80x2.0 21.70 12,000 260,400
40x80x1.8 19.61 12,250 240,220
40x80x1.5 16.45 12,250 201,510
40x100x1.5 19.27 12,250 236,050
40x100x1.8 23.01 12,250 281,870
40x100x2.0 25.47 12,000 305,640
40x100x2.3 29.14 12,000 349,680
40x100x2.5 31.56 12,000 378,720
40x100x2.8 35.15 12,000 421,800
40x100x3.0 37.53 12,000 450,360
40x100x3.2 38.39 12,000 460,680
50x50x1.1 10.09 12,950 130,660
50x50x1.2 10.98 12,950 142,190
50x50x1.4 12.74 12,950 164,980
50x50x3.2 27.83 12,000 333,960
50x50x3.0 26.23 12,000 314,760
50x50x2.8 24.60 12,000 295,200
50x50x2.5 22.14 12,000 265,680
50x50x2.3 20.47 12,000 245,640
50x50x2.0 17.94 12,000 215,280
50x50x1.8 16.22 12,250 198,690
50x50x1.5 13.62 12,250 166,840
50x100x1.4 19.33 12,950 250,320
50x100x1.5 20.68 12,250 253,330
50x100x1.8 24.69 12,250 302,450
50x100x2.0 27.34 12,000 328,080
50x100x2.3 31.29 12,000 375,480
50x100x2.5 33.89 12,000 406,680
50x100x2.8 37.77 12,000 453,240
50x100x3.0 40.33 12,000 483,960
50x100x3.2 42.87 12,000 514,440
60x60x1.1 12.16 12,950 157,470
60x60x1.2 13.24 12,950 171,450
60x60x1.4 15.38 12,950 199,170
60x60x1.5 16.45 12,250 201,510
60x60x1.8 19.61 12,250 240,220
60x60x2.0 21.70 12,000 260,400
60x60x2.3 24.80 12,000 297,600
60x60x2.5 26.85 12,000 322,200
60x60x2.8 29.88 12,000 358,560
60x60x3.0 31.88 12,000 382,560
60x60x3.2 33.86 12,000 406,320
90x90x1.5 24.93 12,250 305,390
90x90x1.8 29.79 12,250 364,920
90x90x2.0 33.01 12,000 396,120
90x90x2.3 37.80 12,000 453,600
90x90x2.5 40.98 12,000 491,760
90x90x2.8 45.70 12,000 548,400
90x90x3.0 48.83 12,000 585,960
90x90x3.2 51.94 12,000 623,280
90x90x3.5 56.58 12,000 678,960
90x90x3.8 61.17 12,000 734,040
90x90x4.0 64.21 12,000 770,520
60x120x1.8 29.79 12,000 357,480
60x120x2.0 33.01 12,000 396,120
60x120x2.3 37.80 12,000 453,600
60x120x2.5 40.98 12,000 491,760
60x120x2.8 45.70 12,000 548,400
60x120x3.0 48.83 12,000 585,960
60x120x3.2 51.94 12,000 623,280
60x120x3.5 56.58 12,000 678,960
60x120x3.8 61.17 12,000 734,040
60x120x4.0 64.21 12,000 770,520
100x150x3.0 62.68 13,000 814,840
200x200x5 182.75 13,000 2,375,750

2/ Bảng giá thép hộp mạ kẽm Hòa Phát tại Bến Tre

Dưới đây là bảng báo giá sắt thép hộp Hòa Phát mạ kẽm Bến Tre theo các quy cách sau:

  • Kích cỡ: 14×14, 16×16, 20×20, 25×25, 30×30, 40x40mm… cho hộp vuông và 13×26, 20×40, 25×50, 30×60, 40×80, 60×120 mm… cho hộp chữ nhật
  • Độ dày: 1 – 4mm
  • Chiều dài: cây dài 6m
  • Giá thép hộp Hòa Phát mạ kẽm tại Bến Tre dao động từ: 51.750 – 963.150 VNĐ/cây. Quý khách hàng vui lòng gọi trực tiếp để cho chúng tôi để được tư vấn chi tiết.
Kích cỡ Trọng lượng Đơn giá (VAT) Tổng giá (VAT)
(Kg/Cây 6m) (VNĐ/Kg) (VNĐ/Cây 6m)
13x26x1.0 3.45 15,000 51,750
13x26x1.1 3.77 15,000 56,550
13x26x1.2 4.08 15,000 61,200
13x26x1.4 4.70 15,000 70,500
14x14x1.0 2.41 15,000 36,150
14x14x1.1 2.63 15,000 39,450
14x14x1.2 2.84 15,000 42,600
14x14x1.4 3.25 15,000 48,750
16x16x1.0 2.79 15,000 41,850
16x16x1.1 3.04 15,000 45,600
16x16x1.2 3.29 15,000 49,350
16x16x1.4 3.78 15,000 56,700
20x20x1.0 3.54 15,000 53,100
20x20x1.1 3.87 15,000 58,050
20x20x1.2 4.20 13,500 56,700
20x20x1.4 4.83 13,500 65,205
20x20x1.5 5.14 15,000 77,100
20x20x1.8 6.05 13,500 81,675
20x40x1.0 5.43 15,000 81,450
20x40x1.1 5.94 15,000 89,100
20x40x1.2 6.46 15,000 96,900
20x40x1.4 7.47 15,000 112,050
20x40x1.5 7.97 15,000 119,550
20x40x1.8 9.44 15,000 141,600
20x40x2.0 10.40 15,000 156,000
20x40x2.3 11.80 15,000 177,000
20x40x2.5 12.72 15,000 190,800
25x25x1.0 4.48 15,000 67,200
25x25x1.1 4.91 15,000 73,650
25x25x1.2 5.33 15,000 79,950
25x25x1.4 6.15 15,000 92,250
25×25 x1.5 6.56 15,000 98,400
25x25x1.8 7.75 15,000 116,250
25x25x2.0 8.52 15,000 127,800
25x50x1.0 6.84 15,000 102,600
25x50x1.1 7.50 15,000 112,500
25x50x1.2 8.15 15,000 122,250
25x50x1.4 9.45 15,000 141,750
25x50x1.5 10.09 15,000 151,350
25x50x1.8 11.98 15,000 179,700
25x50x2.0 13.23 15,000 198,450
25x50x2.3 15.06 15,000 225,900
25x50x2.5 16.25 15,000 243,750
30x30x1.0 5.43 15,000 81,450
30x30x1.1 5.94 15,000 89,100
30x30x1.2 6.46 15,000 96,900
30x30x1.4 7.47 15,000 112,050
30x30x1.5 7.97 15,000 119,550
30x30x1.8 9.44 15,000 141,600
30x30x2.0 10.40 15,000 156,000
30x30x2.3 11.80 15,000 177,000
30x30x2.5 12.72 15,000 190,800
30x60x1.0 8.25 15,000 123,750
30x60x1.1 9.05 15,000 135,750
30x60x1.2 9.85 15,000 147,750
30x60x1.4 11.43 15,000 171,450
30x60x1.5 12.21 15,000 183,150
30x60x1.8 14.53 15,000 217,950
30x60x2.0 16.05 15,000 240,750
30x60x2.3 18.30 15,000 274,500
30x60x2.5 19.78 15,000 296,700
30x60x2.8 21.79 15,000 326,850
30x60x3.0 23.40 15,000 351,000
40x40x0.8 5.88 15,000 88,200
40x40x1.0 7.31 15,000 109,650
40x40x1.1 8.02 15,000 120,300
40x40x1.2 8.72 15,000 130,800
40x40x1.4 10.11 15,000 151,650
40x40x1.5 10.80 15,000 162,000
40x40x1.8 12.83 15,000 192,450
40x40x2.0 14.17 15,000 212,550
40x40x2.3 16.14 15,000 242,100
40x40x2.5 17.43 15,000 261,450
40x40x2.8 19.33 15,000 289,950
40x40x3.0 20.57 15,000 308,550
40x80x1.1 12.16 15,000 182,400
40x80x1.2 13.24 15,000 198,600
40x80x1.4 15.38 15,000 230,700
40x80x1.5 16.45 15,000 246,750
40x80x1.8 19.61 15,000 294,150
40x80x2.0 21.70 15,000 325,500
40x80x2.3 24.80 15,000 372,000
40x80x2.5 26.85 15,000 402,750
40x80x2.8 29.88 15,000 448,200
40x80x3.0 31.88 15,000 478,200
40x80x3.2 33.86 15,000 507,900
40x100x1.4 16.02 15,000 240,300
40x100x1.5 19.27 15,000 289,050
40x100x1.8 23.01 15,000 345,150
40x100x2.0 25.47 15,000 382,050
40x100x2.3 29.14 15,000 437,100
40x100x2.5 31.56 15,000 473,400
40x100x2.8 35.15 15,000 527,250
40x100x3.0 37.35 15,000 560,250
40x100x3.2 38.39 15,000 575,850
50x50x1.1 10.09 15,000 151,350
50x50x1.2 10.98 15,000 164,700
50x50x1.4 12.74 15,000 191,100
50x50x1.5 13.62 15,000 204,300
50x50x1.8 16.22 15,000 243,300
50x50x2.0 17.94 15,000 269,100
50x50x2.3 20.47 15,000 307,050
50x50x2.5 22.14 15,000 332,100
50x50x2.8 24.60 15,000 369,000
50x50x3.0 26.23 15,000 393,450
50x50x3.2 27.83 15,000 417,450
50x100x1.4 19.33 15,000 289,950
50x100x1.5 20.68 15,000 310,200
50x100x1.8 24.69 15,000 370,350
50x100x2.0 27.34 15,000 410,100
50x100x2.3 31.29 15,000 469,350
50x100x2.5 33.89 15,000 508,350
50x100x2.8 37.77 15,000 566,550
50x100x3.0 40.33 15,000 604,950
50x100x3.2 42.87 15,000 643,050
60x60x1.1 12.16 15,000 182,400
60x60x1.2 13.24 15,000 198,600
60x60x1.4 15.38 15,000 230,700
60x60x1.5 16.45 15,000 246,750
60x60x1.8 19.61 15,000 294,150
60x60x2.0 21.70 15,000 325,500
60x60x2.3 24.80 15,000 372,000
60x60x2.5 26.85 15,000 402,750
60x60x2.8 29.88 15,000 448,200
60x60x3.0 31.88 15,000 478,200
60x60x3.2 33.86 15,000 507,900
75x75x1.5 20.68 15,000 310,200
75x75x1.8 24.69 15,000 370,350
75x75x2.0 27.34 15,000 410,100
75x75x2.3 31.29 15,000 469,350
75x75x2.5 33.89 15,000 508,350
75x75x2.8 37.77 15,000 566,550
75x75x3.0 40.33 15,000 604,950
75x75x3.2 42.87 15,000 643,050
90x90x1.5 24.93 15,000 373,950
90x90x1.8 29.79 15,000 446,850
90x90x2.0 33.01 15,000 495,150
90x90x2.3 37.80 15,000 567,000
90x90x2.5 40.98 15,000 614,700
90x90x2.8 45.70 15,000 685,500
90x90x3.0 48.83 15,000 732,450
90x90x3.2 51.94 15,000 779,100
90x90x3.5 56.58 15,000 848,700
90x90x3.8 61.17 15,000 917,550
90x90x4.0 64.21 13,500 866,835
60x120x1.8 29.79 15,000 446,850
60x120x2.0 33.01 15,000 495,150
60x120x2.3 37.80 15,000 567,000
60x120x2.5 40.98 15,000 614,700
60x120x2.8 45.70 15,000 685,500
60x120x3.0 48.83 15,000 732,450
60x120x3.2 51.94 15,000 779,100
60x120x3.5 56.58 15,000 848,700
60x120x3.8 61.17 15,000 917,550
60x120x4.0 64.21 15,000 963,150

3/ Lưu ý về bảng giá thép hộp Hòa Phát tại Bến Tre

  • Đơn giá sắt hộp Hòa Phát tại Bến Tre đã bao gồm phí VAT.
  • Giá thực tế có thể chênh lệch, tùy thuộc vào nhu cầu tiêu thụ và số lượng mua hàng.
  • Chúng tôi hỗ trợ vận chuyển và bốc xếp hàng tận công trình, đảm bảo tiện lợi và tiết kiệm thời gian cho quý khách hàng.
  • Thép hộp Hòa Phát được bó theo cây hoặc cuộn, linh hoạt phù hợp với yêu cầu và địa điểm thi công.

Bí quyết chọn mua thép hộp Hòa Phát chính hãng, giá tốt

Khi lựa chọn mua thép hộp Hòa Phát, cần quan tâm đến các yếu tố sau để đảm bảo sản phẩm chính hãng và giá cả hợp lý:

  • Xác định nhu cầu: Đầu tiên, hãy xác định rõ nhu cầu của bạn về kích thước và chủng loại thép hộp để có thể chọn sản phẩm phù hợp.
  • Kiểm tra nguồn gốc: Lựa chọn nhà cung cấp uy tín và đảm bảo rằng sản phẩm là chính hãng từ nhà máy Hòa Phát.
  • So sánh giá: Nên tham khảo và so sánh giá từ nhiều đại lý để đảm bảo mua với mức giá tốt nhất.
  • Kiểm tra chất lượng: Quan sát kỹ chất lượng bề mặt, độ bền và đảm bảo không có vết nứt, rỉ sét trước khi mua.
  • Hỗ trợ vận chuyển: Hỏi rõ về dịch vụ giao hàng và vận chuyển để đảm bảo sản phẩm được vận chuyển an toàn và đúng thời gian.
Mác thép hộp vuông Hòa Phát
Mác thép hộp vuông Hòa Phát

Cách phân biệt thép hộp Hòa Phát chính hãng

Nhận biết thép hộp Hòa Phát chính hãng:

  • Hình dạng: Kiểm tra hình chữ nhật, vuông, tròn hoặc oval, bề mặt nhẵn, sáng bóng, phù hợp với tiêu chuẩn sản xuất.
  • Quy cách bó thép: Thép Hòa Phát thường bịt 2 đầu ống bằng nút màu xanh, tem và mã vạch trên bó thép.
  • Chữ in trên thanh thép: In thông tin chung như logo, thương hiệu, kích thước ống, độ dày, ngày sản xuất, số lô.
  • Màu mực in: Các loại ống cơ bản dùng mực trắng, còn lại dùng mực đen.

Nơi mua thép hộp Hòa Phát chính hãng, giá tốt nhất

Nếu quý khách đang phân vân về việc mua sắt thép hộp đen, mạ kẽm Hòa Phát ở đâu, thì Tôn Thép Vương Quân Khôi chính là sự lựa chọn hàng đầu. Chúng tôi cam kết mang đến những lợi ích sau đây khi quý khách mua sắt thép hộp Hòa Phát tại đại lý của chúng tôi:

Bốc xếp thép hộp Hòa Phát tới tận công trình
Bốc xếp thép hộp Hòa Phát tới tận công trình
  • Sản phẩm thép hộp Hòa Phát chính hãng từ nhà máy, đảm bảo không phân phối hàng kém chất lượng. Điều này giúp quý khách hoàn toàn yên tâm về độ bền và đáng tin cậy của sản phẩm.
  • Đa dạng kích thước và đầy đủ chủng loại hộp vuông, chữ nhật, đen và mạ kẽm, đáp ứng nhu cầu thi công của nhiều dự án khác nhau.
  • Báo giá sắt thép hộp Hòa Phát luôn cập nhật mới nhất và cạnh tranh trên thị trường. Chúng tôi cam kết mang đến giá trị tốt nhất cho quý khách hàng.
  • Giao hàng tới Bến Tre đúng số lượng, giúp đẩy nhanh tiến độ công trình và đảm bảo tiến hành xây dựng một cách hiệu quả.
  • Nhân viên kinh doanh giàu kinh nghiệm sẽ tư vấn và lựa chọn vật tư phù hợp nhất cho công trình của quý khách, đảm bảo sự thuận tiện và hiệu quả cao nhất.
  • Chúng tôi cung cấp chứng từ CO, CQ và hóa đơn VAT khi quý khách yêu cầu, đảm bảo sự minh bạch và tin cậy trong giao dịch.

Sắt thép hộp Hòa Phát là vật liệu quan trọng trong nhiều công trình xây dựng, và chúng tôi cam kết cung cấp hàng chính hãng, đáp ứng các tiêu chuẩn hàng đầu để đảm bảo chất lượng cao nhất. Hãy liên hệ ngay để nhận báo giá sắt thép hộp Hòa Phát tại Bến Tre mới nhất chỉ trong vòng 5 phút. Chúng tôi luôn sẵn lòng phục vụ và hỗ trợ quý khách hàng một cách tốt nhất.

LIÊN HỆ NGAY ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN, BÁO GIÁ 24/7

CÔNG TY TÔN THÉP VƯƠNG QUÂN KHÔI

  • Văn Phòng : 79 Tân Thới Nhì 2, Tân Thới Nhì, Hóc Môn, TPHCM
  • Địa chỉ 1 : Lô 16 Đường số 2, KCN Tân Tạo, Bình Tân, TPHCM
  • Địa chỉ 2 : 10 Độc lập, Dĩ An, Tỉnh Bình Dương
  • Địa chỉ 3 : Đường tỉnh lộ 15, Phú Hiệp, Củ Chi, TPHCM
  • Địa chỉ 4 : 39 đường CN13, KCN Tân Bình, Tân Phú, TPHCM
  • Điện thoại  : 028.3888.5888 - 028.3620.8812
  • Hotline    : 0937.181.999 - 0567.000.999 - 0989.469.678 - 0797.181.999 - 033.355.0292
  • Email : vuongquankhoisteel@gmail.com
  • MST   : 0316947693
  • STK   : 45612345678 - Ngân hàng: Á Châu ACB - Chi nhánh Châu Văn Liêm - Q5
  • Wesite : www.satthepgiadaily.com
  • Youtube: Youtube.com/satthepgiadaily
  • Facebook: Facebook.com/satthepgiadaily

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *